2.3. Nhóm yếu tố thu nhập/khả năng tài chính của gia đình
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
TN_KNTC12 | 466 | 1 | 5 | 4.05 | .845 |
TN_KNTC13 | 466 | 1 | 5 | 4.07 | .847 |
TN_KNTC14 | 466 | 1 | 5 | 3.77 | .897 |
TN_KNTC15 | 466 | 1 | 5 | 3.83 | .925 |
TN_KNTC16 | 466 | 1 | 5 | 3.80 | .854 |
Valid N (listwise) | 466 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hải Vân (2018), Tín Dụng Đen Chiếm Đến 60% Vốn Của Nhiều Doanh Nghiệp, Www.cafef.vn/tin-Dung-Den-Chiem-Den-60-Von-Cua-Nhieu-Doanh-Nghiep- 20180821114714609.chn
- Phiếu Thực Hiện Phương Pháp Chuyên Gia
- Tín dụng ngân hàng góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp vùng kinh tế trọng điểm vùng đồng bằng sông Cửu Long - 32
Xem toàn bộ 270 trang tài liệu này.
2.4 Nhóm yếu tố vốn xã hội
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
VXH17 | 466 | 1 | 5 | 3.37 | .961 |
VXH18 | 466 | 1 | 5 | 3.39 | .964 |
VXH19 | 466 | 1 | 5 | 3.67 | .922 |
VXH20 | 466 | 1 | 5 | 3.92 | .928 |
VXH21 | 466 | 1 | 5 | 3.35 | .829 |
Valid N (listwise) | 466 |
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
HBVTC22 | 466 | 1 | 5 | 3.60 | .867 |
HBVTC23 | 466 | 1 | 5 | 3.64 | .864 |
HBVTC24 | 466 | 1 | 5 | 3.89 | .874 |
HBVTC25 | 466 | 1 | 5 | 3.84 | .847 |
HBVTC26 | 466 | 1 | 5 | 3.63 | .868 |
Valid N (listwise) | 466 |
2.6. Nhóm yếu tố nhân khẩu học
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
NKH27 | 466 | 1 | 5 | 3.28 | .908 |
NKH28 | 466 | 1 | 5 | 3.15 | .950 |
NKH29 | 466 | 1 | 5 | 3.45 | .934 |
NKH30 | 466 | 2 | 5 | 3.49 | .888 |
NKH31 | 466 | 1 | 5 | 3.09 | .927 |
NKH32 | 466 | 1 | 5 | 3.37 | .868 |
NKH33 | 466 | 1 | 5 | 3.30 | .906 |
NKH34 | 466 | 1 | 5 | 3.72 | .918 |
Valid N (listwise) | 466 |
2.7. Nhóm yếu tố điều kiện bên ngoài
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
ĐKBN35 | 466 | 1 | 5 | 3.69 | .851 |
ĐKBN36 | 466 | 1 | 5 | 3.97 | .835 |
ĐKBN37 | 466 | 1 | 5 | 3.92 | .867 |
ĐKBN38 | 466 | 1 | 5 | 3.47 | .950 |
ĐKBN39 | 466 | 1 | 5 | 3.33 | .943 |
ĐKBN40 | 466 | 1 | 5 | 3.57 | .930 |
Valid N (listwise) | 466 |
Phụ lục 2.2: Kết quả khảo sát thực hiện phương pháp chuyên gia
1. Mức độ ảnh hưởng của các nguyên nhân hạn chế đối với tăng cường TDNH phát triển KTNo Vùng KTTĐ vùng ĐBSCL
1.1. Nhóm các nguyên nhân hạn chế từ bản thân các ngân hàng thương mại
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
NNHC_NHTM1 | 28 | 2 | 5 | 3.75 | .844 |
NNHC_NHTM2 | 28 | 2 | 5 | 3.82 | .863 |
NNHC_NHTM3 | 28 | 2 | 5 | 3.86 | .803 |
NNHC_NHTM4 | 28 | 1 | 5 | 4.21 | .917 |
NNHC_NHTM5 | 28 | 2 | 5 | 3.79 | .917 |
NNHC_NHTM6 | 28 | 1 | 5 | 3.86 | 1.113 |
NNHC_NHTM7 | 28 | 2 | 5 | 4.07 | .940 |
NNHC_NHTM8 | 28 | 1 | 5 | 3.75 | 1.143 |
NNHC_NHTM9 | 28 | 1 | 5 | 4.07 | 1.086 |
Valid N (listwise) | 28 |
1.2. Nhóm các nguyên nhân hạn chế từ phía khách hàng
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
NNHC_KH1 | 28 | 1 | 5 | 3.86 | 1.113 |
NNHC_KH2 | 28 | 3 | 5 | 3.89 | .737 |
NNHC_KH3 | 28 | 3 | 5 | 4.32 | .670 |
NNHC_KH4 | 28 | 3 | 5 | 4.29 | .713 |
NNHC_KH5 | 28 | 2 | 5 | 3.93 | .900 |
Valid N (listwise) | 28 |
1.3. Nhóm các nguyên nhân hạn chế từ quản lý vĩ mô
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
NNHC_QLVM1 | 28 | 3 | 5 | 4.36 | .678 |
NNHC_QLVM2 | 28 | 2 | 5 | 4.46 | .693 |
NNHC_QLVM3 | 28 | 3 | 5 | 4.21 | .787 |
NNHC_QLVM4 | 28 | 3 | 5 | 4.14 | .705 |
NNHC_QLVM5 | 28 | 3 | 5 | 4.25 | .645 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
NNHC_QLVM6 | 28 | 2 | 5 | 3.64 | .780 |
NNHC_QLVM7 | 28 | 2 | 5 | 4.00 | .861 |
NNHC_QLVM8 | 28 | 2 | 5 | 4.21 | .787 |
NNHC_QLVM9 | 28 | 1 | 5 | 3.82 | 1.020 |
Valid N (listwise) | 28 |
1.4. Nhóm các nguyên nhân khác
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
NNHC_K1 | 28 | 2 | 5 | 3.93 | .716 |
NNHC_K2 | 28 | 2 | 5 | 4.00 | .903 |
NNHC_K3 | 28 | 3 | 5 | 4.14 | .705 |
Valid N (listwise) | 28 |
2. Mức độ ảnh hưởng của các giải pháp tăng cường TDNH phát triển KTNo Vùng KTTĐ vùng ĐBSCL
2.1. Nhóm các giải pháp đối với các ngân hàng thương mại
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
GP_NHTM1 | 28 | 2 | 5 | 3.75 | .645 |
GP_NHTM2 | 28 | 2 | 5 | 4.18 | .772 |
GP_NHTM3 | 28 | 2 | 5 | 4.07 | .716 |
GP_NHTM4 | 28 | 1 | 5 | 4.11 | .994 |
GP_NHTM5 | 28 | 2 | 5 | 3.89 | .875 |
GP_NHTM6 | 28 | 1 | 5 | 3.86 | 1.145 |
GP_NHTM7 | 28 | 1 | 5 | 4.14 | 1.044 |
GP_NHTM8 | 28 | 1 | 5 | 3.50 | .882 |
GP_NHTM9 | 28 | 1 | 5 | 4.04 | .962 |
Valid N (listwise) | 28 |
2.2. Nhóm các giải pháp đối với khách hàng
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
GP_KH1 | 28 | 3 | 5 | 4.25 | .645 |
GP_KH2 | 28 | 2 | 5 | 4.29 | .763 |
GP_KH3 | 28 | 2 | 5 | 4.18 | .819 |
GP_KH4 | 28 | 2 | 5 | 3.89 | .832 |
GP_KH5 | 28 | 3 | 5 | 4.07 | .940 |
Valid N (listwise) | 28 |
2.3. Nhóm các giải pháp về quản lý vĩ mô
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
GP_QLVM1 | 28 | 3 | 5 | 4.32 | .670 |
GP_QLVM2 | 28 | 3 | 5 | 4.46 | .637 |
GP_QLVM3 | 28 | 3 | 5 | 3.93 | .858 |
GP_QLVM4 | 28 | 2 | 5 | 4.11 | .875 |
GP_QLVM5 | 28 | 2 | 5 | 4.21 | .787 |
GP_QLVM6 | 28 | 3 | 5 | 4.25 | .799 |
GP_QLVM7 | 28 | 2 | 5 | 4.18 | .772 |
GP_QLVM8 | 28 | 3 | 5 | 4.36 | .621 |
GP_QLVM9 | 28 | 3 | 5 | 4.11 | .786 |
Valid N (listwise) | 28 |
2.4. Nhóm các giải pháp khác
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
GP_K1 | 28 | 3 | 5 | 4.11 | .737 |
GP_K2 | 28 | 3 | 5 | 4.36 | .731 |
GP_K3 | 28 | 2 | 5 | 3.89 | .737 |
Valid N (listwise) | 28 |