Tín dụng ngân hàng góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp vùng kinh tế trọng điểm vùng đồng bằng sông Cửu Long - 33



2.3. Nhóm yếu tố thu nhập/khả năng tài chính của gia đình


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

TN_KNTC12

466

1

5

4.05

.845

TN_KNTC13

466

1

5

4.07

.847

TN_KNTC14

466

1

5

3.77

.897

TN_KNTC15

466

1

5

3.83

.925

TN_KNTC16

466

1

5

3.80

.854

Valid N (listwise)

466





Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 270 trang tài liệu này.

Tín dụng ngân hàng góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp vùng kinh tế trọng điểm vùng đồng bằng sông Cửu Long - 33


2.4 Nhóm yếu tố vốn xã hội


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

VXH17

466

1

5

3.37

.961

VXH18

466

1

5

3.39

.964

VXH19

466

1

5

3.67

.922

VXH20

466

1

5

3.92

.928

VXH21

466

1

5

3.35

.829

Valid N (listwise)

466





N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

HBVTC22

466

1

5

3.60

.867

HBVTC23

466

1

5

3.64

.864

HBVTC24

466

1

5

3.89

.874

HBVTC25

466

1

5

3.84

.847

HBVTC26

466

1

5

3.63

.868

Valid N (listwise)

466







2.6. Nhóm yếu tố nhân khẩu học


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

NKH27

466

1

5

3.28

.908

NKH28

466

1

5

3.15

.950

NKH29

466

1

5

3.45

.934

NKH30

466

2

5

3.49

.888

NKH31

466

1

5

3.09

.927

NKH32

466

1

5

3.37

.868

NKH33

466

1

5

3.30

.906

NKH34

466

1

5

3.72

.918

Valid N (listwise)

466






2.7. Nhóm yếu tố điều kiện bên ngoài


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

ĐKBN35

466

1

5

3.69

.851

ĐKBN36

466

1

5

3.97

.835

ĐKBN37

466

1

5

3.92

.867

ĐKBN38

466

1

5

3.47

.950

ĐKBN39

466

1

5

3.33

.943

ĐKBN40

466

1

5

3.57

.930

Valid N (listwise)

466






Phụ lục 2.2: Kết quả khảo sát thực hiện phương pháp chuyên gia


1. Mức độ ảnh hưởng của các nguyên nhân hạn chế đối với tăng cường TDNH phát triển KTNo Vùng KTTĐ vùng ĐBSCL

1.1. Nhóm các nguyên nhân hạn chế từ bản thân các ngân hàng thương mại


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

NNHC_NHTM1

28

2

5

3.75

.844

NNHC_NHTM2

28

2

5

3.82

.863

NNHC_NHTM3

28

2

5

3.86

.803

NNHC_NHTM4

28

1

5

4.21

.917

NNHC_NHTM5

28

2

5

3.79

.917

NNHC_NHTM6

28

1

5

3.86

1.113

NNHC_NHTM7

28

2

5

4.07

.940

NNHC_NHTM8

28

1

5

3.75

1.143

NNHC_NHTM9

28

1

5

4.07

1.086

Valid N (listwise)

28






1.2. Nhóm các nguyên nhân hạn chế từ phía khách hàng


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

NNHC_KH1

28

1

5

3.86

1.113

NNHC_KH2

28

3

5

3.89

.737

NNHC_KH3

28

3

5

4.32

.670

NNHC_KH4

28

3

5

4.29

.713

NNHC_KH5

28

2

5

3.93

.900

Valid N (listwise)

28






1.3. Nhóm các nguyên nhân hạn chế từ quản lý vĩ mô


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

NNHC_QLVM1

28

3

5

4.36

.678

NNHC_QLVM2

28

2

5

4.46

.693

NNHC_QLVM3

28

3

5

4.21

.787

NNHC_QLVM4

28

3

5

4.14

.705

NNHC_QLVM5

28

3

5

4.25

.645


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

NNHC_QLVM6

28

2

5

3.64

.780

NNHC_QLVM7

28

2

5

4.00

.861

NNHC_QLVM8

28

2

5

4.21

.787

NNHC_QLVM9

28

1

5

3.82

1.020

Valid N (listwise)

28






1.4. Nhóm các nguyên nhân khác


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

NNHC_K1

28

2

5

3.93

.716

NNHC_K2

28

2

5

4.00

.903

NNHC_K3

28

3

5

4.14

.705

Valid N (listwise)

28






2. Mức độ ảnh hưởng của các giải pháp tăng cường TDNH phát triển KTNo Vùng KTTĐ vùng ĐBSCL

2.1. Nhóm các giải pháp đối với các ngân hàng thương mại


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

GP_NHTM1

28

2

5

3.75

.645

GP_NHTM2

28

2

5

4.18

.772

GP_NHTM3

28

2

5

4.07

.716

GP_NHTM4

28

1

5

4.11

.994

GP_NHTM5

28

2

5

3.89

.875

GP_NHTM6

28

1

5

3.86

1.145

GP_NHTM7

28

1

5

4.14

1.044

GP_NHTM8

28

1

5

3.50

.882

GP_NHTM9

28

1

5

4.04

.962

Valid N (listwise)

28






2.2. Nhóm các giải pháp đối với khách hàng


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

GP_KH1

28

3

5

4.25

.645

GP_KH2

28

2

5

4.29

.763

GP_KH3

28

2

5

4.18

.819

GP_KH4

28

2

5

3.89

.832

GP_KH5

28

3

5

4.07

.940

Valid N (listwise)

28






2.3. Nhóm các giải pháp về quản lý vĩ mô


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

GP_QLVM1

28

3

5

4.32

.670

GP_QLVM2

28

3

5

4.46

.637

GP_QLVM3

28

3

5

3.93

.858

GP_QLVM4

28

2

5

4.11

.875

GP_QLVM5

28

2

5

4.21

.787

GP_QLVM6

28

3

5

4.25

.799

GP_QLVM7

28

2

5

4.18

.772

GP_QLVM8

28

3

5

4.36

.621

GP_QLVM9

28

3

5

4.11

.786

Valid N (listwise)

28






2.4. Nhóm các giải pháp khác


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

GP_K1

28

3

5

4.11

.737

GP_K2

28

3

5

4.36

.731

GP_K3

28

2

5

3.89

.737

Valid N (listwise)

28





Xem tất cả 270 trang.

Ngày đăng: 12/05/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí