Trích Sổ Chi Tiết Tài Khoản 331 – Phải Trả Người Bán Năm 2015.


BC02/102

Nộp tiền thu phí Nam Khánh ngày

02/02/2015

112.01.01.02


4,566,000

03/02/2015

BC02/105

Nộp tiền thu phí Nam Khánh ngày

03/02/2015

112.01.01.02


13,605,000

...

...

...




02/05/2015

PKT05/003

Số phát sinh dịch vụ tháng 05/2015

336.01.07

550,000


02/05/2015

PKT05/003

Số phát sinh dịch vụ tháng 05/2015

336.01.07

14,710,000


02/05/2015

PKT05/003

Số phát sinh dịch vụ tháng 05/2015

336.01.07

57,757,100


02/05/2015

PKT05/004

Số phát sinh nước T05/2015

336.01.07

18,945,790


02/05/2015

PKT05/005

Số phát sinh xe T05/2015 LÔ F

336.01.07

3,200,000


02/05/2015

PKT05/005

Số phát sinh xe T05/2015 LÔ F

336.01.07

37,700,000


...

...

...




05/06/2015

BC06/216

Thanh toán phí dịch vụ T06.2015 NKF

07.04

112.01.03


97,520

05/06/2015

BC06/216

Thanh toán phí dịch vụ T06.2015 NKF

07.04

112.01.03


240,000

05/06/2015

BC06/216

Thanh toán phí dịch vụ T06.2015 NKF

07.04

112.01.03


492,900

...

...

...




16/11/2015

BC11/077

LF-Nộp tiền thu phí ngày 14/11/2015

112.01.01.02


50,000

16/11/2015

BC11/077

LF-Nộp tiền thu phí ngày 14/11/2015

112.01.01.02


348,000

16/11/2015

BC11/077

LF-Nộp tiền thu phí ngày 14/11/2015

112.01.01.02


1,864,035

16/11/2015

BC11/077

LF-Nộp tiền thu phí ngày 14/11/2015

112.01.01.02


4,375,000

16/11/2015

BC11/077

LF-Nộp tiền thu phí ngày 14/11/2015

112.01.01.02


4,392,300

...

...

...






138.07

THU HO CU DAN LO F TA QUANG

BUU - Cộng phát sinh:



1,684,546,820


1,686,476,898


138.07

THU HO CU DAN LO F TA QUANG

BUU - Số dư cuối kỳ:



1,930,078


138.08.01

Cho vay - Số dư đầu kỳ:




31/12/2015

PKT12/050

Hạch toán khác - GHI NO XD

411.01

1,650,000,000



138.08.01

Cho vay - Cộng phát sinh:


1,650,000,000



138.08.01

Cho vay - Số dư cuối kỳ:


1,650,000,000



138.08.08

Phải thu khác - Số dư đầu kỳ:




10/08/2015

BN08/030

KY QUY THUC HIEN HOP DONG CHO BQT HIM LAM

112.01.01.01

334,000,000



17/09/2015


BC09/059

Cty TNHH DT TM Dich vu Ket Noi

Vang tt lần 1 và đặt cọc chi phí thuê thang máy


112.01.01.02



5,000,000

31/12/2015

PKT12/042

Hạch toán XLDL ngay 31.12.2015

338.08.011


334,000,000

31/12/2015

PKT12/042

Hạch toán XLDL ngay 31.12.2015

641.08

5,000,000


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.

02/02/2015

138.08.08

Phải thu khác - Cộng phát sinh:


339,000,000

339,000,000


138.08.08

Phải thu khác - Số dư cuối kỳ:






Phương pháp hạch toán nghiệp vụ cụ thể:

Đầu tháng, kế toán công nợ hạch toán treo công nợ phải thu hộ cư dân tại các dự án. Khoản phải thu hộ này được tách ra theo từng đối tượng hàng hóa để dễ dàng theo dòi. Ví dụ minh họa cụ thể:

- Ngày 01/02/2016, hạch toán phát sinh định kỳ khoản phải thu hộ của cư dân tại chung cư Him Lam tháng 02/2016. Kế toán hạch toán như sau:

Nợ 138.03/Có 336.01.03

30.087.748

Nước

Nợ 138.03/Có 336.01.03

71.148.295

Phí quản lý

Nợ 138.03/Có 336.01.03

1.040.000

Thẻ từ

Nợ 138.03/Có 336.01.03

18.080.000

Xe

Nợ 138.03/Có 336.01.03

18.833.430

Gas

Nợ 138.03/Có 336.01.03

1.134.000

Rác

Đầu mỗi tháng, ban quản lý tại mỗi dự án sẽ phát thông báo phí đến từng căn hộ. Hằng ngày, kế toán dự án sẽ thu phí từ các cư dân, khi thu tiền kế toán phản ánh nghiệp vụ phát sinh trực tiếp lên phần mềm dự án, sau đó dùng chức năng của phần mềm để in phiếu thu, giao cho cư dân một liên và kế toán dự án giữ lại một liên. Đến cuối ngày kế toán dự án phải gửi số tiền thu được về cho công ty bằng cách chuyển khoản hoặc nộp tiền mặt. Cư dân cũng có thể nộp tiền trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của công ty. Hằng ngày kế toán công nợ căn cứ vào Giấy báo có ngân hàng hoặc Phiếu chi tiền mặt tại dự án và Báo cáo thu phí hằng ngày của dự án hoặc Phần mềm dự án để hạch toán số tiền thu được lên phần mềm kế toán công ty như hình bên dưới.

Hình 4.1: Him Lam nộp tiền thu phí ngày 18/05/2016

4 3 Kế toán các khoản phải trả 4 3 1 Kế toán phải trả người bán  Đối 1


4.3 Kế toán các khoản phải trả

4.3.1 Kế toán phải trả người bán

Đối tượng hạch toán:

- Các nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho công ty.

- Các nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ chung cho cư dân sống tại chung cư, do công ty đại diện ký hợp đồng.

Tài khoản sử dụng: TK 331 – Phải trả người bán.

Trên cơ sở tài khoản phải trả người bán – TK 331, công ty phân cấp tài khoản theo từng dự án, từng đối tượng, một vài tài khoản minh họa như sau:

- TK 331.01.011: Phải trả người bán cho công ty NMH.

- TK 331.01.013: Phải trả người bán tại dự án Him Lam.

- TK 331.01.014: Phải trả người bán tại dự án Hùng Vương.

- TK 331.01.017: Phải trả người bán tại dự án Lô F – Nam Khánh.

- TK 331.01.017: Phải trả người bán tại dự án Kim Tâm Hải.

Trên đây là cấp tài khoản chi tiết nhất của tài khoản phải trả người bán. Tại mỗi dự án sẽ có nhiều khoản phải trả người bán khác nhau, tuy được hạch toán cùng một tài khoản nhưng mã đối tượng trên phần mềm sẽ khác nhau để dễ dàng theo dòi từng người bán.


Bảng 4.3. Trích Sổ chi tiết tài khoản 331 – Phải trả người bán năm 2015.

CHỨNG TỪ


DIỄN GIẢI

TÀI KHOẢN ĐỐI ỨNG

PHÁT SINH

NGÀY

SỐ

NỢ



331.01.010

Phải trả cho người bán QLBDS KHAC - Số dư đầu kỳ:






331.01.010

Phải trả cho người bán QLBDS KHAC - Cộng phát sinh:






331.01.010

Phải trả cho người bán QLBDS KHAC - Số dư cuối kỳ:





331.01.011

Phải trả người bán NMH - Số dư đầu kỳ:




...

...

...




01/02/2015

PKT02/020

Kết chuyển công nợ phải trả

T02.2015

641.10


6,578,010

01/02/2015

PKT02/020

Kết chuyển công nợ phải trả

T02.2015

641.11


12,753,000

09/02/2015

PC02/131

Phí chuyển phát nhanh

111.01.01

397,991


...

...

...




01/06/2015

PKT06/055

NMH- Hạch toán thanh toán tiền thuê VP T06.2015

641.11


12,753,000


19/06/2015


PKT06/056

NMH- Hạch toán thanh toán tiền ĐIỆN VP từ 20/05/2015 đến

19/06/2015


641.10



8,267,815

22/06/2015

BN06/124

NMH THANH TOAN PHI DIEN VP

T05.2015

112.01.01.01

20,931,774



24/06/2015


BN06/154

NMH tt phi photocopy 26/12/2014- 26/01/2015 HD so 2044 ngay

31/01/2015


112.01.01.02


1,179,552



24/06/2015


BN06/155

NMH tt phi photocopy 26/03/15- 26/04/15 HD so 49 ngay 29/4/15


112.01.01.02


1,038,972


...

...

...




31/12/2015

PKT01/081

Hach toan bo sung phi photocopy

T08/2015

641.03


990,000

31/12/2015

PKT01/082

Hach toan bo sung phi photocopy

T09/2015

641.03


990,000

PKT01/084

Hach toan bo sung phi photocopy

T10/2015

641.03


990,000

31/12/2015

PKT01/085

Hach toan bo sung phi photocopt

T12/2015

641.03


990,000

31/12/2015

PKT01/119

Hach toan bo sung cong no tu 26/09/2015-13/10/2015

641.03


495,000

...

...

...





331.01.011

Phải trả người bán NMH - Cộng phát sinh:


397,173,154

440,408,381


331.01.011

Phải trả người bán NMH - Số dư

cuối kỳ:



43,235,227


331.01.013

Phải trả Him Lam - Số dư đầu kỳ:




...

...

...




01/02/2015

PKT02/020

Kết chuyển công nợ phải trả

T02.2015

338.08.011


21,795,840

01/02/2015

PKT02/020

Kết chuyển công nợ phải trả

T02.2015

641.07.01641.07.01


71,500,000

01/02/2015

PKT02/024

Kết chuyển phí rác T02/2015 CC

Him Lam

641.07.03641.07.04


6,000,000

01/02/2015

PKT02/047

HL- Hạch toán chi phí phụ cấp BQT

T02.2015

641.12


10,000,000

...

...

...





19/03/2015


BN03/036

Thanh toán tiền nước kỳ 02/2015 từ 20/01->20/02/2015 tại CC Him Lam


112.01.01.02


26,068,752


19/03/2015

BN03/040

Thanh toán gom rác T02/2015

112.01.01.02

6,000,000


19/03/2015

BN03/132

Thanh toán hộ BQT Him Lam tiền

điện kỳ 04/2015

112.01.01.02

36,597,955



20/03/2015


BN03/047

Thanh toán chi phí vật tư thay thế máy phát điện theo HD số 0001610

ngày 30/12/2014


112.01.01.02


13,734,600


20/03/2015

PC12/002

Chi tien cho la cau kho T03/2015

111.01.01

300,000


...

...

...





29/06/2015


BN06/068

Chi tiền thanh toán gas HD số 0027749 ngày 11/06/2005


112.01.01.02


20,898,240


30/06/2015

PKT06/057

HL- Hạch toán phí bảo trì thang máy T05+06+07/2015

338.08.011


43,200,000

01/07/2015

PKT07/028

Ket chuyen cong no T07/2015

641.07.01641.07.01


78,650,000

01/07/2015

PKT07/029

Ket chuyen cong no T07.2015

641.07.03641.07.04


300,000

01/07/2015

PKT07/029

Ket chuyen cong no T07.2015

641.07.03641.07.04


6,600,000

01/07/2015

PKT07/030

Ket chuyen cong no T07.2015

338.08.011


20,623,680

01/07/2015

PKT07/030

Ket chuyen cong no T07.2015

338.08.011


20,623,680

...

...

...





331.01.013

Phải trả Him Lam - Cộng phát sinh:


2,777,840,827

3,044,435,867


331.01.013

Phải trả Him Lam - Số dư cuối kỳ:



266,595,040

31/12/2015

331.01.014

Phải trả Hùng Vương - Số dư đầu kỳ:




...

...

...





10/02/2015


BN02/100

Thanh toán phí dịch vụ bảo vệ CC Hùng Vương tháng 10/2014 đợt 2


112.01.01.01


83,611,989



11/02/2015


BN02/108

Thanh toán phí thu gom rác tháng 01/2015 tại CC Hùng Vương


112.01.01.01


12,100,000



11/02/2015


BN02/139

Thanh toán phí thu gom rác tháng 02+03/2015 tại CC Hùng Vương


112.01.01.02


24,200,000



12/02/2015


PKT02/053

Cấn trừ BQT đã TT phí bảo vệ thay

cho NMH phí T11/2014 cho cty Bảo vệ Long Hoàng


131.01.014


93,635,300



12/02/2015


PKT02/054

Cấn trừ BQT đã TT phí vệ sinh thay cho NMH phí T11/2014 cho cty

Xuyên Thái Bình


131.01.014


56,595,000



12/02/2015


PKT02/055

Cấn trừ BQT đã TT phí côn trùng thay cho NMH phí T11/2014 cho cty

An Minh


131.01.014


3,520,000


...

...

...





01/07/2015


PKT07/035

HV- Hạch toán phí phải trả chi phí diệt côn trùng T07/2015


641.07.03641.07.03



3,520,000

01/07/2015

PKT07/036

HV- Hạch toán phí phải trả chi phí DV vệ sinh T7/2015

641.07.01641.07.02


62,095,000

01/07/2015

PKT07/040

HV- Hạch toán thanh toán phí bảo vệ

T07.2015

641.07.01641.07.01


93,636,279

01/07/2015

PKT07/063

CHi phi rac HUng Vuong phai tra

Quy 2- 3

641.07.03641.07.04


36,300,000

01/07/2015

PKT07/063

CHi phi rac HUng Vuong phai tra

Quy 2- 3

641.07.03641.07.04


36,300,000

...

...

...





331.01.014

Phải trả Hùng Vương - Cộng phát sinh:


1,813,133,149

2,612,096,397


331.01.014

Phải trả Hùng Vương - Số dư cuối

kỳ:



798,963,248

331.01.017

Phải trả Lô F ( Nam Khánh) - Số dư đầu kỳ:




...

...

...




01/02/2015

PKT02/023

Kết chuyển các khoản phải trả

T02/2015

641.10


12,170,928

05/02/2015

PKT02/036

LF- Thanh toán Nước từ 30/12/2015

đến 29/01/2015

641.09


18,643,280

...

...

...





09/03/2015


BN03/084

PHI DV BAO VE CC LO F TA QUANG BUU CHO CTY TNHH

DV BAO VE ANNINH GIA DINH


112.01.01.01


18,450,000



11/03/2015


BN03/010

Chi thanh toán tiền điện kỳ 1217002/2015 từ 08/01->06/02/2015

tại CC Nam Khánh


112.01.01.02


12,170,928



13/03/2015


BN03/092

HOAN TRA BQT CHUNG CU LO F TA QUANG BUU THEO DOI DOI CHIEU CONG NO DEN HET NGAY 31/12/2014


112.01.01.01


36,688,970



16/03/2015


BN03/098

Phi bao tri thang may T11+12/2014 va T1/2015 CC Lo F Ta Quang Buu


112.01.01.01


7,920,000



19/03/2015


BN03/034

Thanh toán tiền nước kỳ 03/2015 từ 29/01->28/02/2015 cho CC Lô F Tạ

Quang Bửu


112.01.01.02


13,633,227



19/03/2015


BN03/044

Thanh toán tiền điện kỳ 03/2015 CC Lô F Tạ Quang Bửu PE

03000145575


112.01.01.02


12,376,056



20/03/2015


BN03/049

Thanh toán phí gom rác T02/2015 CC Lô F Tạ Quang Bửu


112.01.01.02


2,000,000



31/03/2015


BN03/136

Thanh toán phí bảo vệ T02/2015 CC Lô F Tạ Quang Bửu cho Cty TNHH dịch vụ bảo vệ An Ninh Gia Định


112.01.01.02


44,000,000


...

...

...




01/09/2015

PKT09/005

LF- Hạch toán phí phải trả Rác

T09/2015

641.07.03641.07.04


2,000,000

01/09/2015

PKT09/013

LF- Hạch toán thanh toán phí bảo vệ

T09.2015

641.07.01641.07.01


48,400,000

01/09/2015

PKT09/033

LF- Hạch toán chi phí phụ cấp BQT

T09.2015

641.12


5,500,000


05/09/2015


BN09/021

Lo F tt phu cap VPP BQT T09/2015, phu cap hang thang BQT T09/2015


112.01.01.02


500,000



05/09/2015


BN09/021

Lo F tt phu cap VPP BQT T09/2015, phu cap hang thang BQT T09/2015


112.01.01.02


5,000,000


05/09/2015

PKT09/019

LF- Thanh toán Nước từ 08/08/2015

đến 07/09/2015

641.09


17,952,696

...

...

...





331.01.017

Phải trả Lô F ( Nam Khánh) -

Cộng phát sinh:


1,038,426,039

1,313,651,039


331.01.017

Phải trả Lô F ( Nam Khánh) - Số dư cuối kỳ:



275,225,000


331.01.018

Phãi trả Kim Tâm Hải - Số dư đầu kỳ:




...

...

...





02/02/2015


BN02/078

Thanh toán tiền điện kỳ 02/2015 tại

CC Kim Tâm Hải PE16000224920 và PE16000224919


112.01.01.01


157,482,950



07/02/2015


BN02/071

Chi thanh toán điện T12/2014 tại CC Kim Tâm Hải PE16000224919


112.01.01.02


80,667,883


...

...

...





10/03/2015


PKT03/039

KTH- Hạch toán phí nước từ 06/02/2015 đến 10/03/2015


641.09



17,846,505


11/03/2015


BN03/007

Chi thanh toán tiền nước kỳ 02/2015

từ 08/01/2015->06/02/2015 tại CC Kim Tâm Hải


112.01.01.02


17,256,555



13/03/2015


BN03/096

TT phi DV Bao Ve CC Kim Tam Hai

cho Cty TNHH DV Bao Ve Son Danh


112.01.01.01


50,000,000



15/03/2015


PKT03/040

KTH- Hạch toán phí ĐIỆN từ 17/02/2015 đến 12/03/2015


641.10



157,482,950

...

...

...





01/05/2015


PKT05/032

KTH- Hạch toán phí phải trả chi phí DV vệ sinh T05/2015


641.07.01641.07.02



16,665,000

01/05/2015

PKT05/038

KTH- Hạch toán thanh toán phí bảo

vệ T05.2015

641.07.01641.07.01


25,000,000

...

...

...





331.01.018

Phãi trả Kim Tâm Hải - Cộng phát sinh:


1,609,497,809

1,802,009,045


331.01.018

Phãi trả Kim Tâm Hải - Số dư cuối

kỳ:



192,511,236


331.01.019

Phải trả 4S - Số dư đầu kỳ:




...

...

...




01/02/2015

PKT01/030

Hach toan bo sung phi rac T01/2015

641.07.03641.07.04


4,000,000

01/02/2015

PKT02/020

Kết chuyển công nợ phải trả

T02.2015

641.07.03641.07.04


4,000,000

01/02/2015

PKT02/020

Kết chuyển công nợ phải trả

T02.2015

641.07.01641.07.01


34,650,000

01/02/2015

PKT02/028

Kết chuyển phải trả T02/2015

641.07.01641.07.02


23,760,000

...

...

...





05/03/2015


BN03/070

TT Phi DV VS T12/2014 tai CC 4S

cho Cty TNHH TM DV VS Hoang Long


112.01.01.01


23,760,000



06/03/2015


BN03/087

TT PHI DV BAO VE CC 4S DEN

HET NGAY 31/10/2014 CHO CTY TNHH DV BAO VE AN PHU


112.01.01.01


61,600,000



09/03/2015


BN05/001

TT PHI DV BAO VE T11+12/2104 CC 4S CHO CTY TNHH DV BAO

VE AN PHU


112.01.01.01


69,300,000


18/03/2015

BN03/024

Phí gom rác T02/2015 tại CC 4S

112.01.01.02

4,000,000


...

...

...





331.01.019

Phải trả 4S - Cộng phát sinh:


969,114,509

1,213,860,997


331.01.019

Phải trả 4S - Số dư cuối kỳ:



244,746,488

Xem tất cả 115 trang.

Ngày đăng: 18/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí