vốn nhà đầu tư nước ngoài. Các công ty chứng khoán cần tạo các trang web dành cho nhà đầu tư nước ngoài thông tin về thị trường chứng khoán Việt Nam, cũng như minh bạch hóa về các công ty niêm yết…
Những kiến nghị nêu trên, nếu được thực hiện tốt tôi hy vọng sẽ có nhiều người tham gia vào thị trường và thị trường chứng khoán Viêt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
Kenneth A. Ster. 2001. Bí quyết đầu tư chứng khoán. TP. Hồ Chí Minh:
NXB Trẻ. Biên dịch: Minh Đức – Hồ Kim Chung.
Lê Văn Tư và Lê Tùng Văn. 1997. Thị trường chứng khoán. Hà Nội: NXB
Thống Kê.
Lê Văn Tư. 2005. Thị Trường chứng khoán. TP. HCM: NXB Thống Kê.
Bùi Kim Yến. 2006. Giáo trình thị trường chứng khoán. TP. HCM: NXB Lao Động Xã Hội.
Lý Vinh Quang. 1998. Chứng khoán và phân tích đầu tư chứng khoán. NXB
Thống Kê.
David Blake. 2001. Phân tích thị trường tài chính. NXB Thống Kê. Biên dịch: Thái Việt – Minh Khương – Tùng Lâm.
Trần Ngọc Thơ. 2005. Tài chính doanh nghiệp hiện đại. NXB Thống Kê.
Trường ĐH Kinh Tế TP. HCM.
http://www.bsc.com.vnhttp://www.vcbs.com.vnhttp://www.ssi.com.vnhttp://www.fsc.com.vnhttp://www.ssc.gov.vnhttp://www.vse.org.vn http://www.bvsc.com.vn
PHỤ LỤC
Báo cáo tài chính FPT Đơn vị tính: triệu đồng
2006* | 2005* | 2004* | 2003* | |
Doanh thu tổng | 21.399.752 | 14.100.792 | 8.734.781 | 4.148.298 |
Doanh thu thuần | 21.399.752 | 14.100.792 | 8.734.781 | 4.148.298 |
Giá vốn bán hàng | 20.048.519 | 13.179.645 | 8.196.631 | 3.890.028 |
Lợi nhuận tổng | 1.351.233 | 921.148 | 538.150 | 258.270 |
Chi phí bán hàng | 357.567 | 283.983 | 158.411 | 110.995 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 435.826 | 269.132 | 164.054 | 72.980 |
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD | 557.840 | 368.032 | 215.684 | 74.295 |
Thu nhập hoạt động tài chính | 11.278 | 7.227 | 4.389 | 2.164 |
Chi phí hoạt động tài chính | 74.259 | 40.367 | 28.326 | 32.640 |
Interest payable | 57.961 | 31.456 | 21.815 | 12.867 |
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính | -62.981 | -33.140 | -23.937 | -30.475 |
Thu nhập bất thường | 140.456 | 15.635 | 1.396 | 423 |
Chi phí bất thường | 26.015 | 6.633 | 369 | 348 |
Lợi nhuận bất thường | 114.440 | 9.002 | 1.028 | 75 |
Lợi nhuận trước thuế | 609.299 | 343.893 | 192.775 | 43.894 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 73.687 | 42.515 | 53.871 | 14.046 |
Lợi nhuận thuần | 535.612 | 301.378 | 138.904 | 29.848 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thiết lập và quản lý danh mục đầu tư chứng khoán - 5
- Rủi Ro Và Suất Sinh Lợi Dự Kiến
- Nhận Định Về Sự Biến Động Giá:
- Thiết lập và quản lý danh mục đầu tư chứng khoán - 9
Xem toàn bộ 74 trang tài liệu này.
Báo cáo tài chính của GMD Đơn vị tính: triệu đồng
2006* | 2005 | 2004 | 2003 | 2002 |
1.211.978 | 871.204 | 824.439 | 569.833 | 500.435 | |
Các khoản giảm trừ | |||||
Doanh thu thuần | 1.211.978 | 871.204 | 824.439 | 569.833 | 500.435 |
Giá vốn bán hàng | 964.641 | 680.811 | 645.116 | 438.058 | 364.092 |
Lợi nhuận tổng | 247.337 | 190.393 | 179.322 | 131.775 | 136.343 |
Chi phí bán hàng | 166 | ||||
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 89.593 | 37.838 | 28.252 | 24.860 | 19.018 |
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD | 157.578 | 152.555 | 151.071 | 106.915 | 117.325 |
Thu nhập hoạt động tài chính | 74.431 | 13.984 | 3.890 | 7.316 | 5.435 |
Chi phí hoạt động tài chính | 16.710 | 1.513 | 194 | 30 | |
Interest payable | 13.858 | 194 | |||
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính | 57.720 | 12.470 | 3.697 | 7.316 | 5.405 |
Thu nhập bất thường | 5.663 | 3.310 | 8.351 | 2.193 | 600 |
Chi phí bất thường | 1.387 | 3.623 | 8.193 | 1.906 | 333 |
Lợi nhuận bất thường | 4.276 | -313 | 158 | 287 | 267 |
Lợi nhuận trước thuế | 219.574 | 164.712 | 154.926 | 114.518 | 122.997 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 46.119 | 42.214 | 13.048 | 26.366 | |
Lợi nhuận thuần | 219.574 | 118.593 | 112.712 | 101.470 | 96.631 |
Doanh thu tổng
Báo cáo tài chính năm AGF Đơn vị tính: triệu đồng
2006* | 2005 | 2004 | 2003 | 2002 | |
Doanh thu tổng | 1.196.463 | 830.979 | 891.534 | 494.580 | 533.093 |
431.133 | |||||
Các khoản giảm trừ | 5.557 | 44.797 | 8.134 | 3.719 | 1.538 |
Giảm giá bán hàng | 381 | 5 | |||
Hàng bán bị trả lại | 7.753 | 1.533 | |||
Doanh thu thuần | 1.190.906 | 786.182 | 883.401 | 490.862 | 531.555 |
Giá vốn bán hàng | 1.047.145 | 680.791 | 794.109 | 417.978 | 457.198 |
Lợi nhuận tổng | 143.760 | 105.391 | 89.291 | 72.884 | 74.357 |
Chi phí bán hàng | 75.534 | 55.889 | 49.553 | 32.542 | 30.970 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 15.887 | 19.018 | 11.568 | 15.475 | 19.964 |
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD | 52.339 | 30.484 | 28.170 | 24.866 | 23.423 |
Thu nhập hoạt động tài chính | 5.453 | 2.906 | 3.414 | 1.576 | 3.551 |
Chi phí hoạt động tài chính | 6.901 | 7.425 | 11.946 | 4.834 | 4.306 |
Interest payable | 6.829 | 6.992 | 11.604 | 4.393 | 4.040 |
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính | -1.448 | -4.519 | -8.532 | -3.259 | -755 |
Thu nhập bất thường | 1.958 | 1.879 | 1.310 | 4.285 | |
Chi phí bất thường | 2.179 | 2.294 | 266 | 2.479 | |
Lợi nhuận bất thường | -222 | -415 | 1.044 | 625 | 1.806 |
Lợi nhuận trước thuế | 50.670 | 25.549 | 20.682 | 22.233 | 24.475 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 4.054 | 3.194 | 2.584 | ||
Lợi nhuận thuần | 46.616 | 22.355 | 18.098 | 22.233 | 24.475 |
Export revenue
Bảng cân đối FPT Đơn vị tính: triệu đồng
31/12/2005* | 31/12/2004* | 31/12/2003* | |
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2.020.901 | 1.495.173 | 917.139 |
Tiền mặt | 415.058 | 372.681 | 79.956 |
Tiền mặt tại quỹ | 16.598 | 26.688 | 11.057 |
Tiền gửi ngân hàng | 398.460 | 345.993 | 68.899 |
Các khoản phải thu | 1.201.315 | 756.304 | 619.655 |
Phải thu của khách hàng | 1.025.325 | 592.088 | 478.246 |
Trả trước ngưòi bán | 121.923 | 122.424 | 90.059 |
Deductible V.A.T | 19.898 | 18.084 | 6.915 |
Intra-company receivables | 8.420 | 5.077 | |
Các khoản phải thu khác | 34.895 | 15.652 | 39.359 |
Provision for bad debts | -727 | -363 |
384.296 | 355.824 | 206.909 | |
Hàng mua đang đi trên đường | 4.100 | ||
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho | 252 | 312 | 29 |
Công cụ, dụng cụ trong kho | 716 | ||
Thành phẩm tồn kho | 1.241 | ||
Hàng hoá tồn kho | 377.986 | 355.512 | 206.880 |
Tài sản lưu động khác | 20.232 | 10.363 | 10.618 |
Tạm ứng | 10.659 | 3.853 | 5.759 |
Chi phí trả trước | 4.060 | 2.751 | 747 |
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn | 5.513 | 3.759 | 4.112 |
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 198.576 | 88.532 | 62.094 |
Tài sản cố định | 157.574 | 74.637 | 55.807 |
Tài sản cố định hữu hình | 149.114 | 72.910 | 54.811 |
Nguyên giá tài sản cố định hữu hình | 265.599 | 147.503 | 104.142 |
Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình | -116.485 | -74.592 | -49.331 |
Tài sản cố định vô hình | 8.460 | 1.726 | 995 |
Nguyên giá tài sản cố định vô hình | 10.307 | 2.930 | 1.724 |
Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình | -1.847 | -1.203 | -729 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1.296 | 5.565 | 3.906 |
Góp vốn liên doanh | 1.296 | 5.465 | 3.906 |
Các khoản đầu tư dài hạn khác | 100 | ||
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 8.144 | 2.762 | 76 |
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn | 1.246 | ||
Long term pre-paid expense | 31.562 | 5.569 | 1.059 |
Tổng cộng tài sản | 2.219.477 | 1.583.705 | 979.233 |
Nguồn vốn | 31/12/2005* | 31/12/2004* | 31/12/2003* |
Nợ phải trả | 1.533.043 | 1.271.657 | 806.762 |
Nợ ngắn hạn | 1.394.741 | 1.098.067 | 716.761 |
Vay ngắn hạn | 836.088 | 552.897 | 355.411 |
Phải trả cho người bán | 266.958 | 351.924 | 192.352 |
Người mua trả tiền trước | 48.256 | 18.783 | 20.619 |
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 53.010 | 58.823 | 27.583 |
Phải trả công nhân viên | 38.601 | 5.710 | 3.601 |
Hàng tồn kho
151.829 | 109.930 | 117.195 | |
Nợ dài hạn | 124.922 | 162.668 | 84.532 |
Vay dài hạn | 124.922 | 162.668 | 84.532 |
Nợ khác | 13.380 | 10.921 | 5.469 |
Chi phí phải trả | 13.380 | 10.921 | 5.469 |
Nguồn vốn chủ sở hữu | 686.434 | 312.049 | 172.471 |
Vốn và quỹ | 569.136 | 297.440 | 169.700 |
Nguồn vốn kinh doanh | 547.292 | 288.585 | 150.000 |
Quỹ đầu tư phát triển | 109 | 38 | 17.815 |
Lợi nhuận chưa phân phối | 21.735 | 8.817 | 1.885 |
Nguồn kinh phí, quỹ khác | 117.298 | 14.609 | 2.771 |
Quỹ khen thưởng và phúc lợi | 114.548 | 12.809 | 2.771 |
Nguồn kinh phí sự nghiệp | 2.750 | 1.800 | |
Tổng cộng nguồn vốn | 2.219.477 | 1.583.705 | 979.233 |
Nợ khác
Báo cáo tài chính công ty cổ phần vận tải Hà Tiên Đơn vị tính: triệu đồng
2006* | 2005 | 2004 | 2003 | 2002 | |
Doanh thu tổng | 86.751 | 79.312 | 77.261 | 61.862 | 66.935 |
Doanh thu thuần | 86.751 | 79.312 | 77.261 | 61.862 | 66.935 |
Giá vốn bán hàng | 72.296 | 70.298 | 66.911 | 50.245 | 46.666 |
Lợi nhuận tổng | 14.455 | 9.014 | 10.350 | 11.617 | 20.269 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5.800 | 4.672 | 3.778 | 3.837 | 3.847 |
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD | 8.655 | 4.342 | 6.572 | 7.780 | 16.422 |
Thu nhập hoạt động tài chính | 5.586 | 3.884 | 2.807 | 1.438 | 877 |
Chi phí hoạt động tài chính | 12 | 15 | 359 | 949 | 2.181 |
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính | 5.574 | 3.869 | 2.448 | 489 | -1.305 |
Thu nhập bất thường | 4.756 | 4.922 | 906 | 506 | |
Chi phí bất thường | 2.105 | 1.731 | 216 | 124 | |
Lợi nhuận bất thường | 2.651 | 3.191 | 690 | 382 | |
Lợi nhuận trước thuế | 16.880 | 11.402 | 9.710 | 8.268 | 15.499 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 2.364 | 3.103 | 1.319 | 1.284 | 1.271 |
Lợi nhuận thuần | 14.515 | 8.300 | 8.391 | 6.984 | 14.228 |
Báo cáo tài chính công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre
Đơn vị tính: triệu đồng
2006* | 2005* | 2004* | |
Doanh thu tổng | 331.377 | 288.744 | 216.434 |
Export revenue | 221.770 | 134.796 | |
Các khoản giảm trừ | 162 | 6.312 | 4.827 |
Giảm giá bán hàng | 6.312 | 134 | |
Hàng bán bị trả lại | 4.693 | ||
Doanh thu thuần | 331.215 | 282.433 | 211.607 |
Giá vốn bán hàng | 273.027 | 247.787 | 192.135 |
Lợi nhuận tổng | 58.188 | 34.646 | 19.473 |
Chi phí bán hàng | 27.405 | 21.823 | 11.159 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4.156 | 2.827 | 2.733 |
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD | 26.627 | 9.996 | 5.581 |
Thu nhập hoạt động tài chính | 1.739 | 1.296 | 1.618 |
Chi phí hoạt động tài chính | 4.131 | 3.774 | 2.096 |
Interest payable | 3.777 | 3.444 | 1.922 |
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính | -2.392 | -2.479 | -478 |
Thu nhập bất thường | 1.081 | 1.030 | 290 |
Chi phí bất thường | 258 | 737 | |
Lợi nhuận bất thường | 823 | 293 | 290 |
Lợi nhuận trước thuế | 25.057 | 7.811 | 5.393 |
Lợi nhuận thuần | 25.057 | 7.811 | 5.393 |
Các bảng lịch sử giao dịch khớp lệnh gần đây nhất
Date | Open | Close | Change | % Change | Total Shares | Value (*M) |
24/01/2007 | 132.0 | 129.0 | -3.0 | -2.27 | 62,700 | 8,088.3 |
23/01/2007 | 136.0 | 132.0 | -4.0 | -2.94 | 34,470 | 4,550.04 |
22/01/2007 | 143.0 | 136.0 | -7.0 | -4.9 | 63,760 | 8,671.36 |
19/01/2007 | 142.0 | 143.0 | 1.0 | 0.7 | 23,300 | 3,331.9 |
18/01/2007 | 136.0 | 142.0 | 6.0 | 4.41 | 55,260 | 7,846.92 |
17/01/2007 | 136.0 | 136.0 | 0.0 | 0.0 | 42,490 | 5,778.64 |
126.0 | 130.0 | 4.0 | 3.17 | 34,250 | 4,452.5 | |
12/01/2007 | 128.0 | 126.0 | -2.0 | -1.56 | 25,220 | 3,177.72 |
11/01/2007 | 127.0 | 128.0 | 1.0 | 0.79 | 31,480 | 4,029.44 |
10/01/2007 | 126.0 | 127.0 | 1.0 | 0.79 | 40,470 | 5,139.69 |
09/01/2007 | 121.0 | 126.0 | 5.0 | 4.13 | 47,720 | 6,012.72 |
08/01/2007 | 120.0 | 121.0 | 1.0 | 0.83 | 47,340 | 5,728.14 |
05/01/2007 | 120.0 | 120.0 | 0.0 | 0.0 | 38,970 | 4,676.4 |
04/01/2007 | 115.0 | 120.0 | 5.0 | 4.35 | 24,140 | 2,896.8 |
03/01/2007 | 110.0 | 115.0 | 5.0 | 4.55 | 12,240 | 1,407.6 |
02/01/2007 | 112.0 | 110.0 | -2.0 | -1.79 | 14,830 | 1,631.3 |
29/12/2006 | 117.0 | 112.0 | -5.0 | -4.27 | 37,120 | 4,157.44 |
28/12/2006 | 119.0 | 117.0 | -2.0 | -1.68 | 19,030 | 2,226.51 |
27/12/2006 | 114.0 | 119.0 | 5.0 | 4.39 | 51,310 | 6,105.89 |