Thiết lập và quản lý danh mục đầu tư chứng khoán - 8

vốn nhà đầu tư nước ngoài. Các công ty chứng khoán cần tạo các trang web dành cho nhà đầu tư nước ngoài thông tin về thị trường chứng khoán Việt Nam, cũng như minh bạch hóa về các công ty niêm yết…

Những kiến nghị nêu trên, nếu được thực hiện tốt tôi hy vọng sẽ có nhiều người tham gia vào thị trường và thị trường chứng khoán Viêt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO


Kenneth A. Ster. 2001. Bí quyết đầu tư chứng khoán. TP. Hồ Chí Minh:

NXB Trẻ. Biên dịch: Minh Đức – Hồ Kim Chung.

Lê Văn Tư và Lê Tùng Văn. 1997. Thị trường chứng khoán. Hà Nội: NXB

Thống Kê.

Lê Văn Tư. 2005. Thị Trường chứng khoán. TP. HCM: NXB Thống Kê.

Bùi Kim Yến. 2006. Giáo trình thị trường chứng khoán. TP. HCM: NXB Lao Động Xã Hội.

Lý Vinh Quang. 1998. Chứng khoán và phân tích đầu tư chứng khoán. NXB

Thống Kê.

David Blake. 2001. Phân tích thị trường tài chính. NXB Thống Kê. Biên dịch: Thái Việt – Minh Khương – Tùng Lâm.

Trần Ngọc Thơ. 2005. Tài chính doanh nghiệp hiện đại. NXB Thống Kê.

Trường ĐH Kinh Tế TP. HCM.


http://www.bsc.com.vnhttp://www.vcbs.com.vnhttp://www.ssi.com.vnhttp://www.fsc.com.vnhttp://www.ssc.gov.vnhttp://www.vse.org.vn http://www.bvsc.com.vn

PHỤ LỤC


Báo cáo tài chính FPT Đơn vị tính: triệu đồng

Khoản mục

2006*

2005*

2004*

2003*

Doanh thu tổng

21.399.752

14.100.792

8.734.781

4.148.298

Doanh thu thuần

21.399.752

14.100.792

8.734.781

4.148.298

Giá vốn bán hàng

20.048.519

13.179.645

8.196.631

3.890.028

Lợi nhuận tổng

1.351.233

921.148

538.150

258.270

Chi phí bán hàng

357.567

283.983

158.411

110.995

Chi phí quản lý doanh nghiệp

435.826

269.132

164.054

72.980

Lợi nhuận từ hoạt động SXKD

557.840

368.032

215.684

74.295

Thu nhập hoạt động tài chính

11.278

7.227

4.389

2.164

Chi phí hoạt động tài chính

74.259

40.367

28.326

32.640

Interest payable

57.961

31.456

21.815

12.867

Lợi nhuận từ hoạt động tài chính

-62.981

-33.140

-23.937

-30.475

Thu nhập bất thường

140.456

15.635

1.396

423

Chi phí bất thường

26.015

6.633

369

348

Lợi nhuận bất thường

114.440

9.002

1.028

75

Lợi nhuận trước thuế

609.299

343.893

192.775

43.894

Thuế thu nhập doanh nghiệp

73.687

42.515

53.871

14.046

Lợi nhuận thuần

535.612

301.378

138.904

29.848

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 74 trang tài liệu này.

Thiết lập và quản lý danh mục đầu tư chứng khoán - 8


Báo cáo tài chính của GMD Đơn vị tính: triệu đồng

Khoản mục

2006*

2005

2004

2003

2002

1.211.978

871.204

824.439

569.833

500.435

Các khoản giảm trừ






Doanh thu thuần

1.211.978

871.204

824.439

569.833

500.435

Giá vốn bán hàng

964.641

680.811

645.116

438.058

364.092

Lợi nhuận tổng

247.337

190.393

179.322

131.775

136.343

Chi phí bán hàng

166





Chi phí quản lý doanh nghiệp

89.593

37.838

28.252

24.860

19.018

Lợi nhuận từ hoạt động SXKD

157.578

152.555

151.071

106.915

117.325

Thu nhập hoạt động tài chính

74.431

13.984

3.890

7.316

5.435

Chi phí hoạt động tài chính

16.710

1.513

194


30

Interest payable

13.858


194



Lợi nhuận từ hoạt động tài chính

57.720

12.470

3.697

7.316

5.405

Thu nhập bất thường

5.663

3.310

8.351

2.193

600

Chi phí bất thường

1.387

3.623

8.193

1.906

333

Lợi nhuận bất thường

4.276

-313

158

287

267

Lợi nhuận trước thuế

219.574

164.712

154.926

114.518

122.997

Thuế thu nhập doanh nghiệp


46.119

42.214

13.048

26.366

Lợi nhuận thuần

219.574

118.593

112.712

101.470

96.631

Doanh thu tổng


Báo cáo tài chính năm AGF Đơn vị tính: triệu đồng

Khoản mục

2006*

2005

2004

2003

2002

Doanh thu tổng

1.196.463

830.979

891.534

494.580

533.093





431.133

Các khoản giảm trừ

5.557

44.797

8.134

3.719

1.538

Giảm giá bán hàng



381


5

Hàng bán bị trả lại



7.753


1.533

Doanh thu thuần

1.190.906

786.182

883.401

490.862

531.555

Giá vốn bán hàng

1.047.145

680.791

794.109

417.978

457.198

Lợi nhuận tổng

143.760

105.391

89.291

72.884

74.357

Chi phí bán hàng

75.534

55.889

49.553

32.542

30.970

Chi phí quản lý doanh nghiệp

15.887

19.018

11.568

15.475

19.964

Lợi nhuận từ hoạt động SXKD

52.339

30.484

28.170

24.866

23.423

Thu nhập hoạt động tài chính

5.453

2.906

3.414

1.576

3.551

Chi phí hoạt động tài chính

6.901

7.425

11.946

4.834

4.306

Interest payable

6.829

6.992

11.604

4.393

4.040

Lợi nhuận từ hoạt động tài chính

-1.448

-4.519

-8.532

-3.259

-755

Thu nhập bất thường

1.958

1.879

1.310


4.285

Chi phí bất thường

2.179

2.294

266


2.479

Lợi nhuận bất thường

-222

-415

1.044

625

1.806

Lợi nhuận trước thuế

50.670

25.549

20.682

22.233

24.475

Thuế thu nhập doanh nghiệp

4.054

3.194

2.584



Lợi nhuận thuần

46.616

22.355

18.098

22.233

24.475

Export revenue


Bảng cân đối FPT Đơn vị tính: triệu đồng


31/12/2005*

31/12/2004*

31/12/2003*

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

2.020.901

1.495.173

917.139

Tiền mặt

415.058

372.681

79.956

Tiền mặt tại quỹ

16.598

26.688

11.057

Tiền gửi ngân hàng

398.460

345.993

68.899

Các khoản phải thu

1.201.315

756.304

619.655

Phải thu của khách hàng

1.025.325

592.088

478.246

Trả trước ngưòi bán

121.923

122.424

90.059

Deductible V.A.T

19.898

18.084

6.915

Intra-company receivables


8.420

5.077

Các khoản phải thu khác

34.895

15.652

39.359

Provision for bad debts

-727

-363


384.296

355.824

206.909

Hàng mua đang đi trên đường

4.100



Nguyên liệu, vật liệu tồn kho

252

312

29

Công cụ, dụng cụ trong kho

716



Thành phẩm tồn kho

1.241



Hàng hoá tồn kho

377.986

355.512

206.880

Tài sản lưu động khác

20.232

10.363

10.618

Tạm ứng

10.659

3.853

5.759

Chi phí trả trước

4.060

2.751

747

Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn

hạn

5.513

3.759

4.112

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

198.576

88.532

62.094

Tài sản cố định

157.574

74.637

55.807

Tài sản cố định hữu hình

149.114

72.910

54.811

Nguyên giá tài sản cố định hữu hình

265.599

147.503

104.142

Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình

-116.485

-74.592

-49.331

Tài sản cố định vô hình

8.460

1.726

995

Nguyên giá tài sản cố định vô hình

10.307

2.930

1.724

Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình

-1.847

-1.203

-729

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

1.296

5.565

3.906

Góp vốn liên doanh

1.296

5.465

3.906

Các khoản đầu tư dài hạn khác


100


Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

8.144

2.762

76

Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn



1.246

Long term pre-paid expense

31.562

5.569

1.059

Tổng cộng tài sản

2.219.477

1.583.705

979.233

Nguồn vốn

31/12/2005*

31/12/2004*

31/12/2003*

Nợ phải trả

1.533.043

1.271.657

806.762

Nợ ngắn hạn

1.394.741

1.098.067

716.761

Vay ngắn hạn

836.088

552.897

355.411

Phải trả cho người bán

266.958

351.924

192.352

Người mua trả tiền trước

48.256

18.783

20.619

Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

53.010

58.823

27.583

Phải trả công nhân viên

38.601

5.710

3.601

Hàng tồn kho

151.829

109.930

117.195

Nợ dài hạn

124.922

162.668

84.532

Vay dài hạn

124.922

162.668

84.532

Nợ khác

13.380

10.921

5.469

Chi phí phải trả

13.380

10.921

5.469

Nguồn vốn chủ sở hữu

686.434

312.049

172.471

Vốn và quỹ

569.136

297.440

169.700

Nguồn vốn kinh doanh

547.292

288.585

150.000

Quỹ đầu tư phát triển

109

38

17.815

Lợi nhuận chưa phân phối

21.735

8.817

1.885

Nguồn kinh phí, quỹ khác

117.298

14.609

2.771

Quỹ khen thưởng và phúc lợi

114.548

12.809

2.771

Nguồn kinh phí sự nghiệp

2.750

1.800


Tổng cộng nguồn vốn

2.219.477

1.583.705

979.233

Nợ khác


Báo cáo tài chính công ty cổ phần vận tải Hà Tiên Đơn vị tính: triệu đồng

Khoản mục

2006*

2005

2004

2003

2002

Doanh thu tổng

86.751

79.312

77.261

61.862

66.935

Doanh thu thuần

86.751

79.312

77.261

61.862

66.935

Giá vốn bán hàng

72.296

70.298

66.911

50.245

46.666

Lợi nhuận tổng

14.455

9.014

10.350

11.617

20.269

Chi phí quản lý doanh nghiệp

5.800

4.672

3.778

3.837

3.847

Lợi nhuận từ hoạt động SXKD

8.655

4.342

6.572

7.780

16.422

Thu nhập hoạt động tài chính

5.586

3.884

2.807

1.438

877

Chi phí hoạt động tài chính

12

15

359

949

2.181

Lợi nhuận từ hoạt động tài chính

5.574

3.869

2.448

489

-1.305

Thu nhập bất thường

4.756

4.922

906


506

Chi phí bất thường

2.105

1.731

216


124

Lợi nhuận bất thường

2.651

3.191

690


382

Lợi nhuận trước thuế

16.880

11.402

9.710

8.268

15.499

Thuế thu nhập doanh nghiệp

2.364

3.103

1.319

1.284

1.271

Lợi nhuận thuần

14.515

8.300

8.391

6.984

14.228


Báo cáo tài chính công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre

Đơn vị tính: triệu đồng

2006*

2005*

2004*

Doanh thu tổng

331.377

288.744

216.434

Export revenue


221.770

134.796

Các khoản giảm trừ

162

6.312

4.827

Giảm giá bán hàng


6.312

134

Hàng bán bị trả lại



4.693

Doanh thu thuần

331.215

282.433

211.607

Giá vốn bán hàng

273.027

247.787

192.135

Lợi nhuận tổng

58.188

34.646

19.473

Chi phí bán hàng

27.405

21.823

11.159

Chi phí quản lý doanh nghiệp

4.156

2.827

2.733

Lợi nhuận từ hoạt động SXKD

26.627

9.996

5.581

Thu nhập hoạt động tài chính

1.739

1.296

1.618

Chi phí hoạt động tài chính

4.131

3.774

2.096

Interest payable

3.777

3.444

1.922

Lợi nhuận từ hoạt động tài chính

-2.392

-2.479

-478

Thu nhập bất thường

1.081

1.030

290

Chi phí bất thường

258

737


Lợi nhuận bất thường

823

293

290

Lợi nhuận trước thuế

25.057

7.811

5.393

Lợi nhuận thuần

25.057

7.811

5.393




Các bảng lịch sử giao dịch khớp lệnh gần đây nhất


AGF - Lịch sử giao dịch khớp lệnh

Date

Open

Close

Change

%

Change

Total Shares

Value (*M)

24/01/2007

132.0

129.0

-3.0

-2.27

62,700

8,088.3

23/01/2007

136.0

132.0

-4.0

-2.94

34,470

4,550.04

22/01/2007

143.0

136.0

-7.0

-4.9

63,760

8,671.36

19/01/2007

142.0

143.0

1.0

0.7

23,300

3,331.9

18/01/2007

136.0

142.0

6.0

4.41

55,260

7,846.92

17/01/2007

136.0

136.0

0.0

0.0

42,490

5,778.64


126.0

130.0

4.0

3.17

34,250

4,452.5

12/01/2007

128.0

126.0

-2.0

-1.56

25,220

3,177.72

11/01/2007

127.0

128.0

1.0

0.79

31,480

4,029.44

10/01/2007

126.0

127.0

1.0

0.79

40,470

5,139.69

09/01/2007

121.0

126.0

5.0

4.13

47,720

6,012.72

08/01/2007

120.0

121.0

1.0

0.83

47,340

5,728.14

05/01/2007

120.0

120.0

0.0

0.0

38,970

4,676.4

04/01/2007

115.0

120.0

5.0

4.35

24,140

2,896.8

03/01/2007

110.0

115.0

5.0

4.55

12,240

1,407.6

02/01/2007

112.0

110.0

-2.0

-1.79

14,830

1,631.3

29/12/2006

117.0

112.0

-5.0

-4.27

37,120

4,157.44

28/12/2006

119.0

117.0

-2.0

-1.68

19,030

2,226.51

27/12/2006

114.0

119.0

5.0

4.39

51,310

6,105.89

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 04/09/2023