Begin
II.6. SÔ ÑOÀ KHOÁI NHAÄP ÑÒA CHÆ ÑAÀU EPR
83F8 0D
83F90C
83FA 0D
Call Tast D
=12
Ñ
A = 00?
Ñ
8322 00
8323 00
HThò2dcdA 0000
LÖU
RET
BA ANI 0F
LDA 8323,ANI 0F 8323RLC4,ORAB
83FB 0E
Có thể bạn quan tâm!
- Thiết kế và thi công Card ghi - đọc EPROM - 5
- Thiết kế và thi công Card ghi - đọc EPROM - 6
- Thiết kế và thi công Card ghi - đọc EPROM - 7
- Thiết kế và thi công Card ghi - đọc EPROM - 9
- Thiết kế và thi công Card ghi - đọc EPROM - 10
Xem toàn bộ 80 trang tài liệu này.
Begin
II.7. SÔ ÑOÀ KHOÁI NHAÄP ÑÒA CHÆ CUOÁI EPR
83F8 0D
83F90C
83FA 0C
Call Tast D
=12
Ñ
A = 00?
Ñ
8322 00
8323 00
HThò2dcdA 0000
LÖU
RET
BA ANI 0F
LDA 8323,ANI 0F 8323RLC4,ORAB
83FB 0E
Begin
DE DCDA
II.8. SƠ ĐỒ KHỐI NHẬP DỮ LIỆU VÀO RAM
=15?
(D)
DE(8323)
Call tast D
=11?
INX DE
=13?
(S)
DE(8323)
Call tast D
=11?
INX DE
BA,ANI 0F
8336 DE
RET
A=00?
8323 00
8320 ( D)
8321 ( E)
Hiển Thị 1
Call tast D
LDA 8323
ANI 0F RLC4
ORA B STA 8323
(A) = FF?
(DE) = (BC)
CALL TASTD
=15?
S
End
D
Ret
Begin
II.9. SƠ ĐỒ KHỐI KIỂM TRA SẠCH EPROM
DE ÑCÑ RAM
BC ÑCÑ RAM
HL ÑCÑ ROM
Khởi tạo 8255
Xuất địa chỉ
A Data
INX HL
Hiển Thị |
INX DE
INX DE
S
HL = BC
D
RET
Xuất địa chỉ
pA Data
INX HL
Begin
Dlay 50 ms |
II.10. SƠ ĐỒ KHỐI GHI DỮ LIỆU LÊN EPROM
DE ÑCÑ ROM
BC ÑCC RAM
HL ÑCÑ RAM
Khởi tạo 8255
= 11
S
= 13
S
= 12
S
HThị đọc OR ghi
Call tast D
Hiển thị tự ghi Y/N
II.11. SƠ ĐỒ KHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHÍNH
Begin
Ct nhập ĐCĐ RAM Ct nhập ĐCC RAM Ct nhập ĐCĐ ROM Ct Ktra sạch
Ct ghi DL Ct Ktra
=17?
D
Call tastD
Ct nhập ĐCĐ RAM Ct nhập ĐCĐ EPROM Ct nhập DL lên RAM Ct Ktra sạch
Ct ghi DL lên EPROM Ct kiểm tra
Ct nhập ĐCĐ ROM Ct nhập ĐCC ROM Ct đọc dl từ
EPROM
Halt
III. CHÖÔNG TRÌNH PHAÀN MEÀM
III.1 Chöông Trình Chính
;chuong trinh chinh card ghi doc eprom;
org | 7900h | ||
mvi | a,3eh | ; led1 hien chu d; | |
sta | 83f8h | ||
mvi | a,5ch | ; led2 hien chu o; | |
sta | 83f9h | ||
mvi | a,58h | ; led3 hien chu c; | |
sta | 83fah | ||
mvi | a,3fh | ; led4 hien chu O; | |
sta | 83fbh | ||
mvi | a,31h | ; led5 hien chu r; | |
sta | 83fch | ||
mvi | a,6fh | ; led6 hien chu g; | |
sta | 83fdh | ||
mvi | a,74h | ; led7 hien chu h; | |
sta | 83feh | ||
mvi | a,30h | ; led8 hien chu i; | |
sta | 83ffh | ||
aa: | call | 0216h | ; goi ct tastd; |
sta | 8325h | ||
lda | 8325h | ||
cpi | 11h | ; phim chuc nang G(Ghi); | |
jz | ghi | ||
cpi | 13h | ; phim chuc nang D(Doc); | |
jz | doc | ||
cpi | 12h | ; phim chuc nang R(Roi); | |
jz | dung | ||
jmp | aa | ||
ghi: | mvi | a,07h | ; led1 hien chu T; |
sta | 83f8h | ||
mvi | a,3eh | ; led2 hien chu U; | |
sta | 83f9h | ||
mvi | a,7dh | ; led3 hien chu G; | |
sta | 83fah | ||
mvi | a,76h | ; led4 hien chu H; | |
sta | 83fbh | ||
mvi | a,30h | ; led5 hien chu i; | |
sta | 83fch | ||
mvi | a,6eh | ; led6 hien chu y; | |
sta | 83fdh | ||
mvi | a,30h | ; led7 hien dau /; | |
sta | 83feh | ||
mvi | a,37h | ; led8 hien chu n; | |
sta | 83ffh | ||
call | 0216h | ; goi ct tastd; | |
sta | 8325h | ||
lda | 8325h | ||
cpi | 17h | ; phim chuc nang F(Fai); | |
jz | nhap | ||
call | 7000h | ; nhay toi chuong trinh nhap dcd ram; |
call | 7080h | ; nhay toi chuong trinh nhap dcc ram; | |
call | 7100h | ; nhay toi chuong trinh nhap dcd eprom; | |
call | 7400h | ; nhay toi chuong trinh ktra sach eprom; | |
call | 7500h | ; nhay toi chuong trinh ghi dl len eprom; | |
call | 7600h | ; nhay toi chuong trinh ktra dl da ghi; | |
jmp | dung | ||
nhap: | call | 7000h | ; nhay toi chuong trinh nhap dcd ram; |
call | 7100h | ; nhay toi chuong trinh nhap dcd eprom; | |
call | 7300h | ; nhay toi chuong trinh nhap dl len ram; | |
call | 7400h | ; nhay toi chuong trinh ktra sach eprom; | |
call | 7500h | ; nhay toi chuong trinh ghi dl len eprom; | |
call | 7600h | ; nhay toi chuong trinh ktra dl da ghi; | |
jmp | dung | ||
doc: | call | 7100h | ; nhay toi chuong trinh nhap dcd eprom; |
call | 7200h | ; nhay toi chuong trinh nhap dcc eprom; | |
call | 7700h | ; nhay toi chuong trinh doc dl tu eprom; | |
dung: | hlt | ||
end |
III.2 Chương Trình dọc dữ liệu từ EPROM
;chuong trinh doc du lieu tu eprom
org | 7700h | ||
lhld | 8330h | ; nap dcd eprom vao BC; | |
mov | c,l | ||
mov | b,h | ||
xchg | ; nap dcd eprom vao DE; | ||
lhld | 8332h | ; nap dcc eprom vao HL; | |
mvi | a,80h | ||
out | 13 | ||
mvi | a,06h | ; cho phep 74373; | |
out | 12h | ; xuat portc; | |
nap: | mov | a,e | |
sta | 8321h | ||
out | 10h | ; xuat porta; | |
mvi | a,05h | ; chot 74373; | |
out | 12h | ; xuat portc; | |
mvi | a,90h | ; porta nhap, portb,c xuat; | |
out | 13h | ||
mov | a,d | ||
out | 11h | ; xuat portb; | |
sta | 8320h | ||
mvi | a,15h | ;tu dieu khien de doc; | |
in | 10 | ||
sta | 8323h | ||
call | 7800h | ||
mov | a,e | ||
cmp | c | ||
jz | xx | ||
dd: | mov | a,e | |
cmp | l | ||
jz | yy | ||
cc: | call | 0216h | |
cpi | 15h | ||
jz | aa |
cpi jz jmp mov cmp jz jmp mov cmp jz jmp call cpi jz jmp call cpi jz hlt inx jmp dcx jmp | 12h bb cc a,d b tang dd a,d h giam cc 0216h 15h aa tang 0216h 12h bb de nap de nap III.3 Chương Trình ghi dữ liệu lên EPROM | ||
;chuong trinh ghi du lieu len eprom | |||
org lhld xchg lhld mov mov | 7500h 8330h 8336h b,h c,l | ; nhap dia chi dau eprom vao DE; ; nhap dia chi cuoi ram vao BC; | |
lhld mvi out | 8334h a,80h 13h | ; nhap dia chi dau ram vao HL; ; xuat thanh ghi dk; | |
aa: tang: | mvi out mov out mvi out mov out mov out mvi out call call mov cmp jz inx | a,06h 12h a,e 10h a,05h 12h a,d 11h a,m 10h a,29h 12h 02efh 02efh a,l c xx hl | ; cho phep 47373; ; xuat portc; ; xuat porta; ; chot 74374; ; xuat portc; ; xuat portb; ; xuat porta; ; xuat tu dieu khien cho phep ghi; ; xuat portc; ; delay 27x2=54ms de ghi; |