Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy nhựa Tiến Tân - 11


(1)

(2)

(3)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Máy ép

1

10.36

18.7

10.79

11.15

22.18

33.9

56

4.44

2

Máy hấp

2

42.19

19.6

4.96

5.02

85.85

35.6

59.5

2.16

3

Quạt hút

1

85.79

18.1

2.63

2.72

173.05

32.6

53.4

1.17

4

Máy hấp

1

21.22

19.1

8.10

8.19

43.91

34.5

57.3

3.42

Quạt hút

1

5

Máy hấp

1

15.47

18.7

9.53

9.62

32.41

33.7

55.7

3.98

Quạt hút

1

Tổng nhóm


7.42

18.09

11.81

12.17

16.31

31.98

52.21

4.95


Nhóm 6 (CSB)


73.57

21.05

3.02


148.61

37.9

64.05

1.33

XƯỞNG C

Nhóm 1(ĐL1C)


1

Quạt lò rèn

1


66.17


22.3


3.31


3.38


133.80


41.1


70.4


1.45

Máy cắt

2

2

Bàn T nghiệm

1

145.7

21.1

1.57

1.57

292.92

38.7

65.6

0.70

3

Máy mài đá

1

101.2

8

21.1

2.23

2.26

330.47

32.6

53.4

1.78

Bể ngâm

1

4

Máy mài thô

2

112.97

23.9

2.00

2.05

400.61

38.2

64.6

1.47

Máy mài tròn

1

5

Máy phay

1

80.03

22.5

2.78

2.85

202.97

35.3

58.9

2.59

6

Khoan đứng

1

98.33

23.3

2.29

2.34

198.12

43

74.2

1.01

Máy mài tròn

1

7

Khoan đứng

1

138.2

4

21.1

1.65

1.71

277.94

38.7

65.6

0.74

Máy mài đá

1

8

Máy phay

1

80.03

22.5

2.78

2.85

161.52

41.4

71

1.23

9

Khoan bàn

3

210.3

21.1

1.09

1.12

984.41

32.6

53.4

0.63

10

Máy mài đá

1

87.35

22.8

2.56

2.59

176.16

42

72.3

1.13

Tủ sấy

2

11

Quạt lò rèn

1

66.17

22.3

3.31

3.38

133.80

41.1

70.4

1.45

Máy cắt

2

Tổng nhóm


48.92

21.13

4.33

4.4

99.30

38.06

64.37

1.89

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 90 trang tài liệu này.

Thiết kế cung cấp điện cho nhà máy nhựa Tiến Tân - 11


Nhóm 2 (ĐL2C).


(1)

(2)

(3)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Máy tiện

1

40.18

20.73

5.11

5.27

81.81

37.9

64

2.21

2

Máy tiện

1

52.83

21.6

4.05

4.20

107.11

39.6

67.5

1.77

3

Máy sọc

3

125.49

19.9

1.82

1.85

252.43

36.3

60.8

0.81

4

Máy cạo

2

199.11

19.9

1.15

1.19

399.67

36.3

60.8

0.52

5

Lò luyện khuôn

2

143.93

19.9

1.59

1.59

289.31

36.3

60.8

0.71

6

Quạt lò đúc

3

162.37

19.9

1.41

1.44

326.19

36.3

60.8

0.63

7

Máy tiện

1

43.63

21

4.77

4.91

88.71

38.3

64.9

2.07

8

Máy cạo

1

74.78

19.9

2.98

3.03

151.01

36.3

60.8

1.32

Quạt lò đúc

1

Tổng nhóm


28.68

19.93

6.61

6.77

58.81

35.66

59.57

2.84

Xem tất cả 90 trang.

Ngày đăng: 07/01/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí