Phụ lục 7
Kết quả Thanh tra an toàn vệ sinh lao động toàn ngành các năm 2005-2009
Số doanh nghiệp được thanh tra, kiểm tra | Số sai phạm | Số doanh nghiệp vi phạm hành chính | Số tiền xử phạt (triệu đồng) | |
2005 | 1443 | 5066 | 221 | 1207 |
2006 | 1969 | 5208 | 69 | 299 |
2007 | 1962 | 13495 | 383 | 3660.5 |
2008 | 2815 | 15379 | 729 | 6173.3 |
2009 | 2610 | 13024 | 646 | 5687.9 |
Tổng | 10799 | 52172 | 2048 | 17027.7 |
Có thể bạn quan tâm!
- Sự Cần Thiết Hoàn Thiện Pháp Luật Về Thanh Tra Lao Động Ở Việt Nam
- Về Trách Nhiệm Của Cơ Quan Thanh Tra, Thủ Trưởng Cơ Quan Quản Lý Nhà Nước
- Thanh tra lao động theo pháp luật lao động Việt Nam - 12
Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.
Nguồn: Hồ sơ quốc gia về an toàn vệ sinh lao động và phòng chống cháy nổ Việt Nam giai đoạn 2005-2009.
Phụ lục 2
92
Kết quả giải quyết khiếu nại, tố cáo các năm 2008-2009
Lĩnh vực | Tổng | Khiếu nại | Tố cáo | |||||||||
Tổng | Đã giải quyết | Đang xử lý | Tổng | Đã giải quyết | Đang xử lý | |||||||
Đúng | Sai | Đúng- Sai | Đúng | Sai | Đúng- Sai | |||||||
2008 | Chính sách lao động | 6 | 4 | 4 | 2 | 2 | ||||||
Bảo hiểm xã hội | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||||||
Tổng | 7 | 5 | 4 | 1 | 2 | 2 | ||||||
2009 | Chính sách lao động | 7 | 7 | 5 | 1 | 1 | 0 | |||||
Bảo hiểm xã hội | 2 | 2 | 2 | 0 | ||||||||
Tổng | 9 | 9 | 0 | 7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nguồn: Báo cáo tổng kết công tác Thanh tra ngành lao động Thương binh và xã hội các năm 2008-2009.
Phụ lục 4
94
Kết quả thanh tra việc thực hiện pháp luật lao động theo vùng và theo kế hoạch tại Thanh tra Sở
Nội dung | Kết quả xử lý phiếu tự kiểm tra | Kết quả thanh tra thực hiện pháp luật lao động | |||||||||
Số DN được phát phiếu | Số phiếu thu về | Số phiếu xử lý | Số sai phạm theo phiếu | Bình quân sai phạm/DN | Số DN được thanh tra | Tổng số kiến nghị | Bình quân sai phạm/DN | Tổng số quyết định xử phạt | Tổng số tiền xử phạt (triệu đồng) | ||
2005 | Thanh tra vùng | 2,477 | 1,455 | 1,455 | 4,556 | 3.13 | 238 | 1,262 | 5.30 | 24 | - |
Thanh tra theo kế hoạch | 1,844 | 6,652 | 3.60 | 309 | 1,937 | ||||||
Thanh, kiểm tra liên ngành | 657 | 1,032 | 1.57 | - | - | ||||||
Tổng năm 2005 | 2,477 | 1,455 | 1,455 | 4,556 | 3.13 | 2,739 | 8,946 | 10.47 | 333 | 1,937 | |
2006 | Thanh tra vùng | 9,647 | 4,455 | 3,998 | 12,720 | 3.18 | 1,933 | 7,731 | 4.00 | 306 | 2,280 |
Thanh tra theo kế hoạch | 1,600 | 5,839 | 3.65 | 225 | 1,906 | ||||||
Thanh, kiểm tra liên ngành | 1,759 | 4,128 | 2.35 | 60 | 147 | ||||||
Tổng năm 2006 | 9,647 | 4,455 | 3,998 | 12,720 | 3.18 | 5,292 | 17,698 | 10.00 | 591 | 4,333 | |
2007 | Thanh tra vùng | 10,567 | 4,342 | 3,458 | 11,293 | 3.26 | 1,464 | 5,567 | 3.80 | 189 | 1,665 |
Thanh tra theo kế hoạch | 1,631 | 7,307 | 4.49 | 307 | 2,393 | ||||||
Thanh, kiểm tra liên ngành | 1,560 | 4,201 | 2.69 | 43 | 669 | ||||||
Tổng năm 2007 | 10,567 | 4,342 | 3,458 | 11,293 | 3.26 | 4,655 | 17,075 | 10.98 | 539 | 4,727 | |
2008 | Thanh tra vùng | 13,599 | 5,147 | 4,145 | 18,677 | 4.51 | 1,308 | 7,792 | 5.96 | 269 | 2,617 |
Thanh tra theo kế hoạch | 2,497 | 12,016 | 3.23 | 674 | 5,065 | ||||||
Thanh, kiểm tra liên ngành | 1,227 | ||||||||||
Tổng năm 2008 | 13,599 | 5,147 | 4,145 | 18,677 | 4.51 | 5,032 | 19,808 | 9.19 | 943 | 7,682 | |
2009 | Thanh tra vùng | 18,701 | 6,337 | 5,973 | 23,797 | 3.98 | 2,610 | 13,024 | 4.99 | 646 | 5,688 |
Thanh tra theo kế hoạch | 1,378 | 8,576 | 290 | 2,150 | |||||||
Thanh, kiểm tra liên ngành | |||||||||||
Tổng năm 2009 | 18,701 | 6,337 | 5,973 | 23,797 | 3.98 | 3,988 | 21,600 | 4.99 | 936 | 7,838 |
Phụ lục 5
95
Kết quả thanh tra việc thực hiện pháp luật lao động của Thanh tra Bộ qua các năm 2005-2009
Nội dung | Số DN được thanh tra | Số kiến nghị | Số quyết định xử phạt | Số tiền xử phạt (triệu đồng) | |||||||||||||||||
2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | ||
1 | Phối hợp với thanh tra Bộ | 31 | 102 | 204 | 246 | 247 | 176 | 576 | 1518 | 2522 | 2303 | 1 | 2 | 32 | 53 | 30 | 10.5 | 0 | 419 | 1042 | 538.5 |
2 | Thanh tra chuyên đề | 0 | 13 | 29 | 13 | 59 | 0 | 66 | 152 | 27 | 284 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 20 | 35 | 0 | 0 |
3 | Thanh tra liên ngành | 28 | 55 | 37 | 0 | 59 | 175 | 163 | 0 | 0 | 284 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 132 | 0 | 0 | 0 |
4 | Thanh tra đưa người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | 19 | 19 | 9 | 0 | 90 | 111 | 90 | 47 | 0 | 68 | 7 | 5 | 0 | 0 | 23 | 115.2 | 95.5 | 0 | 0 | 293.5 |
5 | Thanh tra dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 19 | 111 | 0 | 0 | 0 | 91 | 61 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
6 | Thanh tra đột xuất | 1 | 1 | 3 | 0 | 26 | 11 | 9 | 0 | 0 | 222 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 45.5 | 0 | 0 | 0 | 14.5 |
7 | Thanh tra Tổng Công ty và đơn vị thành viên | 46 | 20 | 19 | 5 | 0 | 314 | 176 | 89 | 410 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32.5 | 0 | 0 |
8 | Kiểm tra việc thực hiện quy hoạch, kế hoạch, chiến lược | 0 | 0 | 25 | 27 | 24 | 0 | 0 | 181 | 359 | 186 | 0 | 0 | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 105.5 | 73 | 0 |
Tổng | 125 | 210 | 326 | 310 | 616 | 787 | 1080 | 1987 | 3409 | 3408 | 9 | 14 | 44 | 56 | 54 | 171 | 248 | 592 | 1117 | 847 |
Phụ lục 6
96
Tình hình tai nạn lao động các năm 2005-2009
Tổng số vụ tai nạn lao động | Tổng số người bị nạn | Số vụ tai nạn lao động chết người | Số người chết | Số biên bản điều tra | Số xử lý đề nghị truy cứu trách nhiệm hình sự và khởi tố trách nhiệm hình sự | |
2005 | 4050 | 4164 | 443 | 473 | 253 | 0 |
2006 | 5881 | 6088 | 505 | 536 | 244 | 7 |
2007 | 5951 | 6337 | 505 | 621 | 240 | 1 |
2008 | 5836 | 6047 | 508 | 573 | 181 | 2 |
2009 | 6250 | 6421 | 507 | 550 | 135 | 2 |
Tổng | 23918 | 24893 | 1520 | 2280 | 800 | 12 |
Nguồn: Thông báo tình hình tai nạn lao động các năm 2005 đến 2009 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.