20 | 738.768 | 1.381.998 | 90.000 | 2.210.766 | ||
2031 | 21 | 738.768 | 1.381.998 | 90.000 | 2.210.766 | |
2032 | 22 | 738.768 | 1.381.998 | 90.000 | 2.210.766 | |
2033 | 23 | 738.768 | 1.381.998 | 90.000 | 2.210.766 | |
2034 | 24 | 738.768 | 2.081.998 | 90.000 | 2.910.766 | |
2035 | 25 | 738.768 | 2.081.998 | 90.000 | 2.910.766 | |
2036 | 26 | 738.768 | 2.081.998 | 90.000 | 2.910.766 | |
2037 | 27 | 738.768 | 2.081.998 | 90.000 | 2.910.766 | |
2038 | 28 | 738.768 | 2.081.998 | 90.000 | 2.910.766 |
Có thể bạn quan tâm!
- Rủi Ro Của Thị Trường Năng Lượng Việt Nam Liên Quan Tới Dự Án
- Phụ Lục F.2 Cơ Cấu Và Phân Kỳ Đầu Tư Bảng 1: Phân Kỳ Đầu Tư
- Phụ Lục F.8 Vốn Lưu Động, Các Khoản Phải Thu, Khoản Phải Trả, Tiền Mặt
- Phụ Lục E.5 Xác Định Các Hệ Số Chuyển Đổi Giá Và Giá Kinh Tế
- Thẩm định dự án nhiệt điện yên Thế - 15
- Thẩm định dự án nhiệt điện yên Thế - 16
Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.
Kết quả tỉnh toán các chỉ số tài chính theo quan điểm NSNN
Chỉ tiêu | Ký hiệu | Đơn vị tính | Kết quả | |
1 | Hệ số chiết khấu (áp dụng của dự án) | Wacc | % | 7,88% |
2 | Suất sinh lợi nội tại | IRR | % | 34,8% |
3 | Giá trị hiện tại ròng | FNPV | USD | 10.961.780 |
15. 1 4 Phụ lục F.13 Tính Wacc có tham khảo thông tin thị trường Hoa Kỳ
11
a. Số liệu thị trường Hoa Kỳ10
3,02% | |
Suất sinh lợi trung bình cổ phiếu, 1928-2008 | 11,09% |
Suất sinh lợi trung bình trái phiếu CP, 1928-2008 | 5,45% |
Mức bù rủi ro thị trường | 5,64% |
Hệ số beta có vay nợ ngành điện HK | 0,780 |
Nợ/Vốn chủ sở hữu (D/E) | 91% |
Thuế suất thuế thu nhập | 32% |
Hệ số beta không vay nợ ngành điện HK | 0,48 |
b. Bảng đối chiếu giữa Hệ số tín nhiệm và chênh lệch lãi suất
Chênh lệch lãi suất tương ứng tính theo điểm cơ bản | |
A1 | 140 |
A2 | 160 |
A3 | 175 |
Aa1 | 70 |
Aa2 | 100 |
11 http://www.nyse.com/ & Tư liệu giảng dạy Trường FETP
120 | |
Aaa | 0 |
B1 | 650 |
B2 | 750 |
B3 | 900 |
Ba1 | 300 |
Ba2 | 400 |
Ba3 | 525 |
Baa1 | 200 |
Baa2 | 225 |
Baa3 | 260 |
Caa1 | 1200 |
Caa2 | 1350 |
12
c. Hệ số tín nhiệm vay nợ của Việt Nam11
Hệ số tín nhiệm vay nợ Ba3
Mức bù rủi ro quốc gia 5,25%
d. Kết quả tính Wacc của dự án EIC
16,50% | |
Tỷ lệ D/E bình quân | 280% |
Tỷ lệ E/V bình quân | 26,33% |
Tỷ lệ D/V bình quân | 74% |
Hệ số Beta có vay nợ của EIC:
βEIC = βUHKx(1+(1-Tc)xD/E = 0,48x(1+(1+0,165)x2,8 = 1,61
Suất sinh lợi vốn CSH của EIC:
= | Suất sinh lợi t/b cổ phiếu thị trường Hoa Kỳ + Mức bù rủi ro thị trường Hoa Kỳ x βEIC + Mức bù rủi ro Việt Nam = | |
= | 11,09% + 5,64% x 1,02 + 5,25% = 22,07% |
Chi phí vốn Wacc của EIC:
13
Wacc = rex E/V + rdx D/V = 22,07%x26% + 7,64%12 x 74% = 13,84%
12 Moody's Investors Service
13 Lãi suất nợ vay gộp nợ dài hạn và nợ ngắn hạn (IRR của ngân lưu nợ vay)
16. 1 5 Phụ lục E.1 Xác định hệ số chuyển đổi tỷ giá
Việc phân tích hiệu quả kinh tế của dự án sẽ chính xác hơn khi tỷ giá hối đoái phản ánh giá trị xã hội thực của đồng nội tệ và ngoại tệ. Phương pháp thực hiện thông qua việc điều chỉnh tỷ giá hối đoái giữa đồng USD và VNĐ như sau:
Tỷ giá điều chỉnh (AER) = Tỷ giá chính thức (OER) x Hệ số điều chỉnh (H)
Trong đó H là hệ số dùng phản ánh sự khác biệt giữa AER và OER. H thường được xác
định bằng phương pháp thâm hụt ngoại tệ theo công thức sau:
n
H t
Ct
1 Tt n
- Ct: Các khoản chi bằng ngoại tệ, chủ yếu là kim ngạch nhập khẩu và dịch vụ nợ.
- Tt: Các khoản thu bằng ngoại tệ của quốc gia, chủ yếu là kim ngạch xuất khẩu, tài trợ có hoàn lại và tài trợ không hoàn lại (chính thức và phi chính thức).
- N: Số năm xem xét.
Căn cứ nguồn số liệu thống kê kinh tế Việt Nam của ADB, ta xác định được H như sau: Bàng E.1.1 Xác định hệ số điều chỉnh tỷ giá
Đvt: Triệu USD
2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | |
+ Xuất khẩu ròng | 15.027 | 16.706 | 20.149 | 26.484 | 32.447 | 39.826 | 48.561 | 62.685 |
- Nhập khẩu ròng | -14.546 | -17.760 | -22.730 | -28.722 | -34.886 | -42.602 | -58.921) | -75.467 |
Cán cân thương mại | 481 | -1.054 | -2.581 | -2.238 | -2.439 | -2.776 | -10.360 | -12.782 |
Hàng hoá, dịch vụ khác | -1.049 | -1.470 | -1.589 | -1.763 | -1.501 | -1.437 | -3.062 | -5.235 |
+Vay nợ | 3.128 | 3.115 | 3.397 | 4.055 | 4.540 | 5.768 | 7.123 | 8.453 |
-Dịch vụ nợ | -4.177 | -4.585 | -4.986 | -5.818 | -6.041 | -7.205 | -10.185 | -13.688 |
Chuyển giao không hoàn lại | 1.250 | 1.921 | 2.239 | 3.093 | 3.380 | 4.049 | 6.430 | 7.311 |
+Không chính thức | 1.100 | 1.767 | 2.100 | 2.919 | 3.150 | 3.800 | 6.180 | 6.804 |
+Chính thức | 150 | 154 | 139 | 174 | 230 | 249 | 250 | 507 |
Tổng dòng vào (In) | 19.405 | 21.742 | 25.785 | 33.632 | 40.367 | 49.643 | 62.114 | 78.449 |
Tổng dòng ra (Out) | -18.723 | -22.345 | -27.716 | -34.540 | -40.927 | -49.807 | -69.106 | -89.155 |
Hi = Out/In | 0,965 | 1,028 | 1,075 | 1,027 | 1,014 | 1,003 | 1,113 | 1 |
Nguồn: www.adb.org/statistics
Hệ số H bình quân 2001-2008: H = 1,045
EOR = | 18.500 VNĐ/USD | |
Tỷ giá hối đoái điều chỉnh: | AOR = | 19.334 VNĐ/USD |
17. 1 6 Phụ lục E.2 Chuyển đổi giá trị đầu tư theo giá kinh tế
Hạng mục | Cfi | Cộng | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | Tỷ trọng | |
1 | Chi phí xây dựng | 16.253.865 | 246.411 | 1.131.692 | 8.018.358 | 6.857.404 | 35% | |
Công trình chính (phần xây dựng) | 0,80 | 12.038.000 | 182.498 | 838.158 | 5.938.587 | 5.078.757 | 26% | |
Công trình chính (phần VLC) | 0,80 | 3.994.832 | 60.562 | 278.144 | 1.970.731 | 1.685.395 | 8% | |
Công trình phụ trợ | 0,80 | 60.104 | 911 | 4.185 | 29.650 | 25.357 | 0% | |
Nhà tạm | 0,80 | 160.929 | 2.440 | 11.205 | 79.390 | 67.895 | 0% | |
2 | Chi phí thiết bị | 28.806.792 | 436.715 | 2.005.703 | 14.210.969 | 12.153.406 | 51% | |
Tổng hợp mua sắm thiết bị | 27.917.833 | 423.238 | 1.943.808 | 13.772.427 | 11.778.359 | 50% | ||
Thiết bị chính | 0,89 | 27.577.175 | 418.074 | 1.920.090 | 13.604.374 | 11.634.638 | 49% | |
Thiết bị cho phần điện nước thi công | 0,89 | 27.857 | 422 | 1.940 | 13.743 | 11.753 | 0% | |
Thiết bị thay thế, bảo dưỡng | 0,89 | 312.801 | 4.742 | 21.779 | 154.311 | 131.969 | 1% | |
Tổng hợp chi phí lắp đặt thiết bị | 0,89 | 845.524 | 12.818 | 58.870 | 417.114 | 356.721 | 2% | |
Đào tạo, chuyển giao công nghê | 0,89 | 43.435 | 658 | 3.024 | 21.427 | 18.325 | 0% | |
3 | Chi phí quản lý dự án | 1,00 | 607.131 | 9.204 | 42.272 | 299.510 | 256.145 | 1% |
4 | Chi phí tư vấn | 1,00 | 959.677 | 14.549 | 66.818 | 473.428 | 404.882 | 2% |
5 | Chi phí khác | 1.333.343 | 20.214 | 92.835 | 657.765 | 562.529 | 6% | |
Lãi vay trong thời gian xây dựng | 1,00 | - | - | - | - | - | ||
Vốn lưu động | 1,00 | 400.000 | 6.064 | 27.850 | 197.328 | 168.758 | 1% | |
Chi phí chuẩn bị sản xuất | 1,00 | 181.818 | 2.756 | 12.659 | 89.695 | 76.708 | 0% | |
Các khoản còn lại | 1,00 | 751.524 | 11.393 | 52.326 | 370.742 | 317.063 | 1% | |
6 | Dự phòng tăng chi phí thực | 1,00 | 3.452.309 | 52.337 | 240.371 | 1.703.094 | 1.456.508 | 6% |
7 | Tổng cộng | 51.413.116 | 779.429 | 3.579.692 | 25.363.122 | 21.690.873 | 100% |
18. 1 7 Phụ lục E.3 Dòng tiền kinh tế của dự án
CF | NPV tài chính với i=EOCK | NPV kinh tế | Ngoại tác | 2.010 | 2.011 | 2.012 | |
0 | 1 | 2 | |||||
Ngân lưu vào | 88.824.490 | 99.373.358 | 10.548.868 | 0 | 0 | 0 | |
Điện năng | 1,12 | 89.843.524 | 100.563.577 | 10.720.053 | 0 | 0 | 0 |
Xỉ than | 1,00 | 415.649 | 415.649 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thay đổi khoản phải thu (AR) | 1,12 | -1.434.683 | -1.605.868 | -171.185 | 0 | 0 | 0 |
Ngân lưu ra | 93.813.557 | 91.177.884 | -2.635.673 | 2.355.144 | 3.579.692 | 25.363.122 | |
Vốn đầu tư ban đầu | PL.E2 | 49.112.769 | 42.152.418 | -6.960.351 | 2.355.144 | 3.579.692 | 25.363.122 |
Do dự án đầu tư | 47.845.358 | 40.429.956 | -7.415.401 | 779.429 | 3.579.692 | 25.363.122 | |
Do Ngân sách và EVN đầu tư | |||||||
Đền bù, giải phóng mặt bằng | 1,43 | 1.103.000 | 1.575.714 | 472.714 | 1.575.714 | 0 | 0 |
Đường dây 110 kV | 0,89 | 164.411 | 146.748 | -17.664 | 0 | 0 | 0 |
Chi phí hoạt động | 44.700.788 | 49.025.466 | 4.324.678 | 0 | 0 | 0 | |
Than nhiên liệu | 1,30 | 27.665.745 | 35.964.703 | 8.298.958 | 0 | 0 | 0 |
Đá vôi | 1,00 | 276.442 | 276.442 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảo dưỡng (50% O&M) | 0,89 | 4.042.745 | 3.613.070 | -429.675 | 0 | 0 | 0 |
Dầu FO | 0,83 | 1.978.510 | 1.643.398 | -335.112 | 0 | 0 | 0 |
Thu nhập lao động (50% O&M) | 0,67 | 4.042.745 | 2.695.163 | -1.347.582 | 0 | 0 | 0 |
Thuê đất | 1,00 | 552.883 | 552.883 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thay đổi khoản phải trả (AP) | 1,30 | -301.902 | -392.465 | -90.562 | 0 | 0 | 0 |
Thay đổi cân đối tiền mặt (CB) | 1,30 | 3.594.131 | 4.672.271 | 1.078.140 | 0 | 0 | 0 |
Thuế TNDN | 1,00 | 2.849.489 | 0 | -2.849.489 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại tác | 0 | -155.734 | -155.734 | 0 | 0 | 0 | |
+Giảm tổn thất truyền dẫn | 0 | 1.508.454 | 1.508.454 | 0 | 0 | 0 | |
-Ô nhiễm do khai thác than tăng thêm | 0 | 1.569.732 | 1.569.732 | ||||
-Phí nước thải | 0 | 67.130 | 67.130 | ||||
-Phí sử dụng nước tự nhiên | 0 | 27.314 | 27.314 | ||||
-Chi phí mua chỉ số CO2 | 0,00 | 12,24 | 12,24 | ||||
Ngân lưu kinh tế dự án | -4.934.376 | 8.172.152 | 13.106.528 | -2.355.144 | -3.579.692 | -25.363.122 |
2.014 | 2.015 | 2.016 | 2.017 | 2.018 | 2.019 | 2.020 | 2.021 | 2.022 | |
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
0 | 13.805.033 | 16.437.703 | 16.437.703 | 16.437.703 | 16.437.703 | 16.437.703 | 16.437.703 | 16.437.703 | 16.437.703 |
0 | 16.370.043 | 16.370.043 | 16.370.043 | 16.370.043 | 16.370.043 | 16.370.043 | 16.370.043 | 16.370.043 | 16.370.043 |
0 | 67.661 | 67.661 | 67.661 | 67.661 | 67.661 | 67.661 | 67.661 | 67.661 | 67.661 |
0 | -2.632.671 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27.497.409 | 6.640.424 | 7.283.834 | 13.640.984 | 6.775.261 | 6.775.261 | 6.775.261 | 6.775.261 | 6.775.261 | 6.775.261 |
21.891.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21.690.873 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
200.827 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5.605.709 | 6.640.424 | 7.283.834 | 13.640.984 | 6.775.261 | 6.775.261 | 6.775.261 | 6.775.261 | 6.775.261 | 6.775.261 |
0 | 5.854.443 | 5.854.443 | 5.854.443 | 5.854.443 | 5.854.443 | 5.854.443 | 5.854.443 | 5.854.443 | 5.854.443 |
0 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 |
0 | 588.146 | 588.146 | 588.146 | 588.146 | 588.146 | 588.146 | 588.146 | 588.146 | 588.146 |
0 | 267.517 | 267.517 | 267.517 | 267.517 | 267.517 | 267.517 | 267.517 | 267.517 | 267.517 |
0 | 438.727 | 438.727 | 438.727 | 438.727 | 438.727 | 438.727 | 438.727 | 438.727 | 438.727 |
0 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
0 | -643.410 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5.605.709 | 0 | 0 | 6.357.151 | -508.572 | -508.572 | -508.572 | -508.572 | -508.572 | -508.572 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 172.464 | 222.344 | 272.224 | 322.104 | 371.985 |
0 | 47.598 | 47.598 | 47.598 | 47.598 | 47.598 | 47.598 | 47.598 | 47.598 | 47.598 |
0 | 245.551 | 245.551 | 245.551 | 245.551 | 245.551 | 245.551 | 245.551 | 245.551 | 245.551 |
186.717 | 186.717 | 186.717 | 186.717 | 186.717 | 186.717 | 186.717 | 186.717 | 186.717 | |
7.985 | 7.985 | 7.985 | 7.985 | 7.985 | 7.985 | 7.985 | 7.985 | 7.985 | |
3.249 | 3.249 | 3.249 | 3.249 | 3.249 | 3.249 | 3.249 | 3.249 | 3.249 | |
1,46 | 1,46 | 1,46 | 1,46 | 1,46 | 1,46 | 1,46 | 1,46 | 1,46 | |
-27.497.409 | 7.212.207 | 9.201.468 | 2.844.317 | 9.710.040 | 9.710.040 | 9.710.040 | 9.710.040 | 9.710.040 | 9.710.040 |
2.024 | 2.025 | 2.026 | 2.027 | 2.028 | 2.029 | 2.030 | 2.031 | 2.032 | |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
16.437.703 | 16.437.703 | 16.437.703 | 16.437.703 | 16.437.703 | 16.437.703 | 16.437.703 | 16.437.703 | 16.437.703 | 16.437.703 |
16.370.043 | 16.370.043 | 16.370.043 | 16.370.043 | 16.370.043 | 16.370.043 | 16.370.043 | 16.370.043 | 16.370.043 | 16.370.043 |
67.661 | 67.661 | 67.661 | 67.661 | 67.661 | 67.661 | 67.661 | 67.661 | 67.661 | 67.661 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6.775.261 | 6.775.261 | 6.775.261 | 418.111 | 7.283.834 | 7.283.834 | 7.283.834 | 7.283.834 | 7.283.834 | 7.283.834 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6.775.261 | 6.775.261 | 6.775.261 | 418.111 | 7.283.834 | 7.283.834 | 7.283.834 | 7.283.834 | 7.283.834 | 7.283.834 |
5.854.443 | 5.854.443 | 5.854.443 | 5.854.443 | 5.854.443 | 5.854.443 | 5.854.443 | 5.854.443 | 5.854.443 | 5.854.443 |
45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 |
588.146 | 588.146 | 588.146 | 588.146 | 588.146 | 588.146 | 588.146 | 588.146 | 588.146 | 588.146 |
267.517 | 267.517 | 267.517 | 267.517 | 267.517 | 267.517 | 267.517 | 267.517 | 267.517 | 267.517 |
438.727 | 438.727 | 438.727 | 438.727 | 438.727 | 438.727 | 438.727 | 438.727 | 438.727 | 438.727 |
90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
-508.572 | -508.572 | -508.572 | -6.865.723 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
421.865 | 529.133 | 579.013 | 628.893 | 1.381.998 | 1.381.998 | 1.381.998 | 1.381.998 | 1.381.998 | 1.381.998 |
47.598 | 47.598 | 47.598 | 47.598 | 47.598 | 47.598 | 47.598 | 47.598 | 47.598 | 47.598 |
245.551 | 245.551 | 245.551 | 245.551 | 245.551 | 245.551 | 245.551 | 245.551 | 245.551 | 245.551 |
186.717 | 186.717 | 186.717 | 186.717 | 186.717 | 186.717 | 186.717 | 186.717 | 186.717 | 186.717 |
7.985 | 7.985 | 7.985 | 7.985 | 7.985 | 7.985 | 7.985 | 7.985 | 7.985 | 7.985 |
3.249 | 3.249 | 3.249 | 3.249 | 3.249 | 3.249 | 3.249 | 3.249 | 3.249 | 3.249 |
1,46 | 1,46 | 1,46 | 1,46 | 1,46 | 1,46 | 1,46 | 1,46 | 1,46 | 1,46 |
9.710.040 | 9.710.040 | 9.710.040 | 16.067.190 | 9.201.468 | 9.201.468 | 9.201.468 | 9.201.468 | 9.201.468 | 9.201.468 |