Phụ Lục F.13 Tính Wacc Có Tham Khảo Thông Tin Thị Trường Hoa Kỳ


2030

20

738.768

1.381.998

90.000


2.210.766

2031

21

738.768

1.381.998

90.000


2.210.766

2032

22

738.768

1.381.998

90.000


2.210.766

2033

23

738.768

1.381.998

90.000


2.210.766

2034

24

738.768

2.081.998

90.000


2.910.766

2035

25

738.768

2.081.998

90.000


2.910.766

2036

26

738.768

2.081.998

90.000


2.910.766

2037

27

738.768

2.081.998

90.000


2.910.766

2038

28

738.768

2.081.998

90.000


2.910.766

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.

Thẩm định dự án nhiệt điện yên Thế - 13


Kết quả tỉnh toán các chỉ số tài chính theo quan điểm NSNN


TT

Chỉ tiêu

Ký hiệu

Đơn vị tính

Kết quả

1

Hệ số chiết khấu (áp dụng của dự án)

Wacc

%

7,88%

2

Suất sinh lợi nội tại

IRR

%

34,8%

3

Giá trị hiện tại ròng

FNPV

USD

10.961.780


15. 1 4 Phụ lục F.13 Tính Wacc có tham khảo thông tin thị trường Hoa Kỳ

11

a. Số liệu thị trường Hoa Kỳ10


Lợi suất trái phiếu năm 2009

3,02%

Suất sinh lợi trung bình cổ phiếu, 1928-2008

11,09%

Suất sinh lợi trung bình trái phiếu CP, 1928-2008

5,45%

Mức bù rủi ro thị trường

5,64%

Hệ số beta có vay nợ ngành điện HK

0,780

Nợ/Vốn chủ sở hữu (D/E)

91%

Thuế suất thuế thu nhập

32%

Hệ số beta không vay nợ ngành điện HK

0,48

b. Bảng đối chiếu giữa Hệ số tín nhiệm và chênh lệch lãi suất


Hệ số tín nhiệm

Chênh lệch lãi suất tương ứng tính theo điểm cơ bản

A1

140

A2

160

A3

175

Aa1

70

Aa2

100


11 http://www.nyse.com/ & Tư liệu giảng dạy Trường FETP


Aa3

120

Aaa

0

B1

650

B2

750

B3

900

Ba1

300

Ba2

400

Ba3

525

Baa1

200

Baa2

225

Baa3

260

Caa1

1200

Caa2

1350


12

c. Hệ số tín nhiệm vay nợ của Việt Nam11

Hệ số tín nhiệm vay nợ Ba3

Mức bù rủi ro quốc gia 5,25%

d. Kết quả tính Wacc của dự án EIC


Thuế suất thu nhập hiệu dụng bình quân

16,50%

Tỷ lệ D/E bình quân

280%

Tỷ lệ E/V bình quân

26,33%

Tỷ lệ D/V bình quân

74%

Hệ số Beta có vay nợ của EIC:

βEIC = βUHKx(1+(1-Tc)xD/E = 0,48x(1+(1+0,165)x2,8 = 1,61

Suất sinh lợi vốn CSH của EIC:


re

=

Suất sinh lợi t/b cổ phiếu thị trường Hoa Kỳ +

Mức bù rủi ro thị trường Hoa Kỳ x βEIC + Mức bù rủi ro Việt Nam =


=

11,09% + 5,64% x 1,02 + 5,25% = 22,07%

Chi phí vốn Wacc của EIC:

13

Wacc = rex E/V + rdx D/V = 22,07%x26% + 7,64%12 x 74% = 13,84%


12 Moody's Investors Service

13 Lãi suất nợ vay gộp nợ dài hạn và nợ ngắn hạn (IRR của ngân lưu nợ vay)


16. 1 5 Phụ lục E.1 Xác định hệ số chuyển đổi tỷ giá

Việc phân tích hiệu quả kinh tế của dự án sẽ chính xác hơn khi tỷ giá hối đoái phản ánh giá trị xã hội thực của đồng nội tệ và ngoại tệ. Phương pháp thực hiện thông qua việc điều chỉnh tỷ giá hối đoái giữa đồng USD và VNĐ như sau:

Tỷ giá điều chỉnh (AER) = Tỷ giá chính thức (OER) x Hệ số điều chỉnh (H)

Trong đó H là hệ số dùng phản ánh sự khác biệt giữa AER và OER. H thường được xác

định bằng phương pháp thâm hụt ngoại tệ theo công thức sau:

n

H t

Ct

1 Tt n

- Ct: Các khoản chi bằng ngoại tệ, chủ yếu là kim ngạch nhập khẩu và dịch vụ nợ.

- Tt: Các khoản thu bằng ngoại tệ của quốc gia, chủ yếu là kim ngạch xuất khẩu, tài trợ có hoàn lại và tài trợ không hoàn lại (chính thức và phi chính thức).

- N: Số năm xem xét.

Căn cứ nguồn số liệu thống kê kinh tế Việt Nam của ADB, ta xác định được H như sau: Bàng E.1.1 Xác định hệ số điều chỉnh tỷ giá

Đvt: Triệu USD


Cán cân thanh toán

2001

2002

2003

2004

2005

2006

2007

2008

+ Xuất khẩu ròng

15.027

16.706

20.149

26.484

32.447

39.826

48.561

62.685

- Nhập khẩu ròng

-14.546

-17.760

-22.730

-28.722

-34.886

-42.602

-58.921)

-75.467

Cán cân thương mại

481

-1.054

-2.581

-2.238

-2.439

-2.776

-10.360

-12.782

Hàng hoá, dịch vụ khác

-1.049

-1.470

-1.589

-1.763

-1.501

-1.437

-3.062

-5.235

+Vay nợ

3.128

3.115

3.397

4.055

4.540

5.768

7.123

8.453

-Dịch vụ nợ

-4.177

-4.585

-4.986

-5.818

-6.041

-7.205

-10.185

-13.688

Chuyển giao không hoàn lại

1.250

1.921

2.239

3.093

3.380

4.049

6.430

7.311

+Không chính thức

1.100

1.767

2.100

2.919

3.150

3.800

6.180

6.804

+Chính thức

150

154

139

174

230

249

250

507

Tổng dòng vào (In)

19.405

21.742

25.785

33.632

40.367

49.643

62.114

78.449

Tổng dòng ra (Out)

-18.723

-22.345

-27.716

-34.540

-40.927

-49.807

-69.106

-89.155

Hi = Out/In

0,965

1,028

1,075

1,027

1,014

1,003

1,113

1

Nguồn: www.adb.org/statistics

Hệ số H bình quân 2001-2008: H = 1,045


Tỷ giá hối đoái chính thức:

EOR =

18.500 VNĐ/USD

Tỷ giá hối đoái điều chỉnh:

AOR =

19.334 VNĐ/USD


17. 1 6 Phụ lục E.2 Chuyển đổi giá trị đầu tư theo giá kinh tế


TT

Hạng mục

Cfi

Cộng

2010

2011

2012

2013

Tỷ trọng


1

Chi phí xây dựng


16.253.865

246.411

1.131.692

8.018.358

6.857.404

35%

Công trình chính (phần xây dựng)

0,80

12.038.000

182.498

838.158

5.938.587

5.078.757

26%

Công trình chính (phần VLC)

0,80

3.994.832

60.562

278.144

1.970.731

1.685.395

8%

Công trình phụ trợ

0,80

60.104

911

4.185

29.650

25.357

0%

Nhà tạm

0,80

160.929

2.440

11.205

79.390

67.895

0%


2

Chi phí thiết bị


28.806.792

436.715

2.005.703

14.210.969

12.153.406

51%

Tổng hợp mua sắm thiết bị


27.917.833

423.238

1.943.808

13.772.427

11.778.359

50%

Thiết bị chính

0,89

27.577.175

418.074

1.920.090

13.604.374

11.634.638

49%

Thiết bị cho phần điện nước thi công

0,89

27.857

422

1.940

13.743

11.753

0%

Thiết bị thay thế, bảo dưỡng

0,89

312.801

4.742

21.779

154.311

131.969

1%

Tổng hợp chi phí lắp đặt thiết bị

0,89

845.524

12.818

58.870

417.114

356.721

2%

Đào tạo, chuyển giao công nghê

0,89

43.435

658

3.024

21.427

18.325

0%

3

Chi phí quản lý dự án

1,00

607.131

9.204

42.272

299.510

256.145

1%

4

Chi phí tư vấn

1,00

959.677

14.549

66.818

473.428

404.882

2%


5

Chi phí khác


1.333.343

20.214

92.835

657.765

562.529

6%

Lãi vay trong thời gian xây dựng

1,00

-

-

-

-

-


Vốn lưu động

1,00

400.000

6.064

27.850

197.328

168.758

1%

Chi phí chuẩn bị sản xuất

1,00

181.818

2.756

12.659

89.695

76.708

0%

Các khoản còn lại

1,00

751.524

11.393

52.326

370.742

317.063

1%

6

Dự phòng tăng chi phí thực

1,00

3.452.309

52.337

240.371

1.703.094

1.456.508

6%

7

Tổng cộng


51.413.116

779.429

3.579.692

25.363.122

21.690.873

100%


18. 1 7 Phụ lục E.3 Dòng tiền kinh tế của dự án


Năm tài chính

CF

NPV tài chính với i=EOCK

NPV kinh tế

Ngoại tác

2.010

2.011

2.012

0

1

2

Ngân lưu vào


88.824.490

99.373.358

10.548.868

0

0

0

Điện năng

1,12

89.843.524

100.563.577

10.720.053

0

0

0

Xỉ than

1,00

415.649

415.649

0

0

0

0

Thay đổi khoản phải thu (AR)

1,12

-1.434.683

-1.605.868

-171.185

0

0

0

Ngân lưu ra


93.813.557

91.177.884

-2.635.673

2.355.144

3.579.692

25.363.122

Vốn đầu tư ban đầu

PL.E2

49.112.769

42.152.418

-6.960.351

2.355.144

3.579.692

25.363.122

Do dự án đầu tư


47.845.358

40.429.956

-7.415.401

779.429

3.579.692

25.363.122

Do Ngân sách và EVN đầu tư








Đền bù, giải phóng mặt bằng

1,43

1.103.000

1.575.714

472.714

1.575.714

0

0

Đường dây 110 kV

0,89

164.411

146.748

-17.664

0

0

0

Chi phí hoạt động


44.700.788

49.025.466

4.324.678

0

0

0

Than nhiên liệu

1,30

27.665.745

35.964.703

8.298.958

0

0

0

Đá vôi

1,00

276.442

276.442

0

0

0

0

Bảo dưỡng (50% O&M)

0,89

4.042.745

3.613.070

-429.675

0

0

0

Dầu FO

0,83

1.978.510

1.643.398

-335.112

0

0

0

Thu nhập lao động (50% O&M)

0,67

4.042.745

2.695.163

-1.347.582

0

0

0

Thuê đất

1,00

552.883

552.883

0

0

0

0

Thay đổi khoản phải trả (AP)

1,30

-301.902

-392.465

-90.562

0

0

0

Thay đổi cân đối tiền mặt (CB)

1,30

3.594.131

4.672.271

1.078.140

0

0

0

Thuế TNDN

1,00

2.849.489

0

-2.849.489

0

0

0

Ngoại tác


0

-155.734

-155.734

0

0

0

+Giảm tổn thất truyền dẫn


0

1.508.454

1.508.454

0

0

0

-Ô nhiễm do khai thác than tăng thêm


0

1.569.732

1.569.732




-Phí nước thải


0

67.130

67.130




-Phí sử dụng nước tự nhiên


0

27.314

27.314




-Chi phí mua chỉ số CO2


0,00

12,24

12,24




Ngân lưu kinh tế dự án


-4.934.376

8.172.152

13.106.528

-2.355.144

-3.579.692

-25.363.122


2.013

2.014

2.015

2.016

2.017

2.018

2.019

2.020

2.021

2.022

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

0

13.805.033

16.437.703

16.437.703

16.437.703

16.437.703

16.437.703

16.437.703

16.437.703

16.437.703

0

16.370.043

16.370.043

16.370.043

16.370.043

16.370.043

16.370.043

16.370.043

16.370.043

16.370.043

0

67.661

67.661

67.661

67.661

67.661

67.661

67.661

67.661

67.661

0

-2.632.671

0

0

0

0

0

0

0

0

27.497.409

6.640.424

7.283.834

13.640.984

6.775.261

6.775.261

6.775.261

6.775.261

6.775.261

6.775.261

21.891.700

0

0

0

0

0

0

0

0

0

21.690.873


0

0

0

0

0

0

0

0











0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

200.827

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5.605.709

6.640.424

7.283.834

13.640.984

6.775.261

6.775.261

6.775.261

6.775.261

6.775.261

6.775.261

0

5.854.443

5.854.443

5.854.443

5.854.443

5.854.443

5.854.443

5.854.443

5.854.443

5.854.443

0

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

0

588.146

588.146

588.146

588.146

588.146

588.146

588.146

588.146

588.146

0

267.517

267.517

267.517

267.517

267.517

267.517

267.517

267.517

267.517

0

438.727

438.727

438.727

438.727

438.727

438.727

438.727

438.727

438.727

0

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

0

-643.410

0

0

0

0

0

0

0

0

5.605.709

0

0

6.357.151

-508.572

-508.572

-508.572

-508.572

-508.572

-508.572

0

0

0

0

0

172.464

222.344

272.224

322.104

371.985

0

47.598

47.598

47.598

47.598

47.598

47.598

47.598

47.598

47.598

0

245.551

245.551

245.551

245.551

245.551

245.551

245.551

245.551

245.551


186.717

186.717

186.717

186.717

186.717

186.717

186.717

186.717

186.717


7.985

7.985

7.985

7.985

7.985

7.985

7.985

7.985

7.985


3.249

3.249

3.249

3.249

3.249

3.249

3.249

3.249

3.249


1,46

1,46

1,46

1,46

1,46

1,46

1,46

1,46

1,46

-27.497.409

7.212.207

9.201.468

2.844.317

9.710.040

9.710.040

9.710.040

9.710.040

9.710.040

9.710.040


2.023

2.024

2.025

2.026

2.027

2.028

2.029

2.030

2.031

2.032

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

16.437.703

16.437.703

16.437.703

16.437.703

16.437.703

16.437.703

16.437.703

16.437.703

16.437.703

16.437.703

16.370.043

16.370.043

16.370.043

16.370.043

16.370.043

16.370.043

16.370.043

16.370.043

16.370.043

16.370.043

67.661

67.661

67.661

67.661

67.661

67.661

67.661

67.661

67.661

67.661

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6.775.261

6.775.261

6.775.261

418.111

7.283.834

7.283.834

7.283.834

7.283.834

7.283.834

7.283.834

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0











0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6.775.261

6.775.261

6.775.261

418.111

7.283.834

7.283.834

7.283.834

7.283.834

7.283.834

7.283.834

5.854.443

5.854.443

5.854.443

5.854.443

5.854.443

5.854.443

5.854.443

5.854.443

5.854.443

5.854.443

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

45.000

588.146

588.146

588.146

588.146

588.146

588.146

588.146

588.146

588.146

588.146

267.517

267.517

267.517

267.517

267.517

267.517

267.517

267.517

267.517

267.517

438.727

438.727

438.727

438.727

438.727

438.727

438.727

438.727

438.727

438.727

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

90.000

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-508.572

-508.572

-508.572

-6.865.723

0

0

0

0

0

0

421.865

529.133

579.013

628.893

1.381.998

1.381.998

1.381.998

1.381.998

1.381.998

1.381.998

47.598

47.598

47.598

47.598

47.598

47.598

47.598

47.598

47.598

47.598

245.551

245.551

245.551

245.551

245.551

245.551

245.551

245.551

245.551

245.551

186.717

186.717

186.717

186.717

186.717

186.717

186.717

186.717

186.717

186.717

7.985

7.985

7.985

7.985

7.985

7.985

7.985

7.985

7.985

7.985

3.249

3.249

3.249

3.249

3.249

3.249

3.249

3.249

3.249

3.249

1,46

1,46

1,46

1,46

1,46

1,46

1,46

1,46

1,46

1,46

9.710.040

9.710.040

9.710.040

16.067.190

9.201.468

9.201.468

9.201.468

9.201.468

9.201.468

9.201.468

Xem tất cả 130 trang.

Ngày đăng: 28/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí