Phụ Lục F.8 Vốn Lưu Động, Các Khoản Phải Thu, Khoản Phải Trả, Tiền Mặt


10. 9Phụ lục F.8 Vốn lưu động, các khoản phải thu, khoản phải trả, tiền mặt



Năm tài chính


Khoản phải thu (AR)


Khoản phải trả (AP)


Tiền mặt phục vụ hoạt động đầu kỳ


Tiền mặt phục vụ hoạt động cuối kỳ


Tài khoản dự trữ trả nợ


Cân đối tiền mặt


Số dư đầu kỳ


Số dư cuối kỳ


Thay đổi tiền mặt dự trữ trả nợ


Cân đối tiền mặt đầu kỳ


Thu nhập từ lãi tiền gửi


Ngân lưu cân đối tiền mặt CB

2.013

3



0

400.000

0

3.912.176

-3.912.176

0

0

-4.312.176

2.014

4

2.352.029

494.941

400.000

400.000

3.667.655

3.912.176

0

4.312.176

172.487

0

2.015

5

2.352.029

494.941

400.000

400.000

3.667.655

3.912.176

0

4.312.176

172.487

0

2.016

6

2.352.029

494.941

400.000

400.000

3.667.655

8.802.396

-4.890.220

4.312.176

172.487

-4.890.220

2.017

7

2.352.029

494.941

400.000

400.000

8.802.396

8.411.178

391.218

9.202.396

368.096

391.218

2.018

8

2.352.029

494.941

400.000

400.000

8.411.178

8.019.961

391.218

8.811.178

352.447

391.218

2.019

9

2.352.029

494.941

400.000

400.000

8.019.961

7.628.743

391.218

8.419.961

336.798

391.218

2.020

10

2.352.029

494.941

400.000

400.000

7.628.743

7.237.526

391.218

8.028.743

321.150

391.218

2.021

11

2.352.029

494.941

400.000

400.000

7.237.526

6.846.308

391.218

7.637.526

305.501

391.218

2.022

12

2.352.029

494.941

400.000

400.000

6.846.308

6.455.090

391.218

7.246.308

289.852

391.218

2.023

13

2.352.029

494.941

400.000

400.000

6.455.090

6.063.873

391.218

6.855.090

274.204

391.218

2.024

14

2.352.029

494.941

400.000

400.000

6.063.873

5.672.655

391.218

6.463.873

258.555

391.218

2.025

15

2.352.029

494.941

400.000

400.000

5.672.655

5.281.438

391.218

6.072.655

242.906

391.218

2.026

16

2.352.029

494.941

400.000

400.000

5.281.438

0

5.281.438

5.681.438

227.258

5.281.438

2.027

17

2.352.029

494.941

400.000

400.000




400.000

16.000

0

2.028

18

2.352.029

494.941

400.000

400.000




400.000

16.000

0

2.029

19

2.352.029

494.941

400.000

400.000




400.000

16.000

0

2.030

20

2.352.029

494.941

400.000

400.000




400.000

16.000

0

2.031

21

2.352.029

494.941

400.000

400.000




400.000

16.000

0

2.032

22

2.352.029

494.941

400.000

400.000




400.000

16.000

0

2.033

23

2.352.029

494.941

400.000

400.000




400.000

16.000

0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.

Thẩm định dự án nhiệt điện yên Thế - 12


2.034

24

2.352.029

494.941

400.000

400.000




400.000

16.000

0

2.035

25

2.352.029

494.941

400.000

400.000




400.000

16.000

0

2.036

26

2.352.029

494.941

400.000

400.000




400.000

16.000

0

2.037

27

2.352.029

494.941

400.000

400.000




400.000

16.000

0

2.038

28

2.352.029

494.941

400.000

0




400.000

16.000

400.000


11. 1 0 Phụ lục F.9 Báo cáo thu nhập



Năm tài chính


Doanh thu bán điện


Doanh thu bán xỉ


VAT


Than


Dầu FO


Đá vôi


O&M


Thuê

đất

Chi phí đầu tư phân bổ trong

năm


Khấu hao


Thu nhập từ lãi tiền gửi


Lãi vay


Thuế thu nhập doanh nghiệp


NI


2.014


4


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


172.487


4.146.907


-


1.189.897


2.015


5


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


172.487


4.258.332


-


1.078.472


2.016


6


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


172.487


4.258.332


-


1.078.472


2.017


7


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


368.096


4.551.745


-


980.667


2.018


8


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


352.447


4.137.054


172.464


1.207.246


2.019


9


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


336.798


3.722.364


222.344


1.556.407


2.020


10


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


321.150


3.307.673


272.224


1.905.569


2.021


11


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


305.501


2.892.982


322.104


2.254.731


2.022


12


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


289.852


2.478.292


371.985


2.603.892


2.023


13


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


274.204


2.063.601


421.865


2.953.054

2.024

14

4.625.000

75.178

738.768

4.503.514

322.068

45.000

1.316.181

90.000

-

2.800.000

258.555

1.648.910

529.133

3.703.928



2.025


15


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


242.906


1.234.220


579.013


4.053.090


2.026


16


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


227.258


819.529


628.893


4.402.252


2.027


17


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


16.000


111.425


1.381.998


4.145.993


2.028


18


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


16.000


111.425


1.381.998


4.145.993


2.029


19


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


16.000


111.425


1.381.998


4.145.993


2.030


20


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


16.000


111.425


1.381.998


4.145.993


2.031


21


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


16.000


111.425


1.381.998


4.145.993


2.032


22


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


16.000


111.425


1.381.998


4.145.993


2.033


23


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


16.000


111.425


1.381.998


4.145.993


2.034


24


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


-


16.000


111.425


2.081.998


6.245.993


2.035


25


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


-


16.000


111.425


2.081.998


6.245.993


2.036


26


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


-


16.000


111.425


2.081.998


6.245.993


2.037


27


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


-


16.000


111.425


2.081.998


6.245.993


2.038


28


14.625.000


75.178


738.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


-


16.000


111.425


2.081.998


6.245.993


12. 1 1 Phụ lục F.10 Cơ cấu giá thành sản xuất điện của dự án


Chi phí đơn vị bình quân 25 năm:

3,53 cent/kWh

(Chưa gồm chi phí môi trường)

Chi phí đơn vị bình quân 25 năm:

3,6 cent/kWh (+1,9%)

(Bao gồm chi phí môi trường)

Tỷ trọng chi phí cố định bình quân 25 năm:

24%


Tỷ trọng chi phí biến đổi bình quân 25 năm:

63%


Trong đó chi phí nhiên liệu:

51%


Tỷ trọng chi phí O&M bình quân 25 năm:

13%




Năm tài chính


Điện lượng


MWh


Chi phí


Giá thành


Cent/ kWh


Chi phí nhiên liệu/kWh


Cent/ kWh


Bổ sung chi phí môi trường


Tổng chi phí


USD


Than


USD


Dau FO


USD


Đá vôi


USD


O&M


USD


Thuê

đất


USD

Phân bổ chi phí khác

USD


Phân bổ khấu hao


USD


Lãi vay


USD

Chi phí môi trường

USD


Giá thành


Cent/ kWh


2.014


4


293


13.682.768


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


4.146.907


4,68


1,67


197.952


4,75


2.015


5


293


13.794.194


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


4.258.332


4,72


1,67


197.952


4,78


2.016


6


293


13.794.194


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


4.258.332


4,72


1,67


197.952


4,78


2.017


7


293


14.087.607


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


4.551.745


4,82


1,67


197.952


4,88


2.018


8


293


13.672.916


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


4.137.054


4,67


1,67


197.952


4,74


2.019


9


293


13.258.226


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


3.722.364


4,53


1,67


197.952


4,60


2.020


10


293


12.843.535


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


3.307.673


4,39


1,67


197.952


4,46


2.021


11


293


12.428.844


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


2.892.982


4,25


1,67


197.952


4,32


2.022


12


293


12.014.154


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


2.478.292


4,11


1,67


197.952


4,18



2.023


13


293


11.599.463


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


459.100


2.800.000


2.063.601


3,97


1,67


197.952


4,03


2.024


14


293


10.725.672


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


1.648.910


3,67


1,67


197.952


3,73

2.025

15

293

10.310.982

4.503.514

322.068

45.000

1.316.181

90.000

-

2.800.000

1.234.220

3,53

1,67

197.952

3,59


2.026


16


293


9.896.291


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


819.529


3,38


1,67


197.952


3,45


2.027


17


293


9.188.187


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


111.425


3,14


1,67


197.952


3,21


2.028


18


293


9.188.187


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


111.425


3,14


1,67


197.952


3,21


2.029


19


293


9.188.187


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


111.425


3,14


1,67


197.952


3,21


2.030


20


293


9.188.187


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


111.425


3,14


1,67


197.952


3,21


2.031


21


293


9.188.187


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


111.425


3,14


1,67


197.952


3,21


2.032


22


293


9.188.187


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


111.425


3,14


1,67


197.952


3,21


2.033


23


293


9.188.187


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


2.800.000


111.425


3,14


1,67


197.952


3,21


2.034


24


293


6.388.187


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


-


111.425


2,18


1,67


197.952


2,25


2.035


25


293


6.388.187


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


-


111.425


2,18


1,67


197.952


2,25


2.036


26


293


6.388.187


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


-


111.425


2,18


1,67


197.952


2,25


2.037


27


293


6.388.187


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


-


111.425


2,18


1,67


197.952


2,25


2.038


28


293


6.388.187


4.503.514


322.068


45.000


1.316.181


90.000


-


-


111.425


2,18


1,67


197.952


2,25


13. 1 2 Phụ lục F.11 Dòng tiền theo quan điểm chủ đầu tư



Năm tài chính


Ngân lưu vào


Ngân lưu ra


Ngân lưu chủ đầu tư


Doanh thu ròng


Thay đổi AR

Thu nhập từ lãi tiền

gửi

Chi phí nhiên liệu


O&M


Thuê

đất


Thuế TNDN


Thay đổi AP


Thay đổi CB


Chi phí

đầu tư


Ngân lưu nợ vay


2010


0


-


-


-


-


-


-


-


-


-


893.000


-


(893.000)


2011


1


-


-


-


-


-


-


-


-


-


4.101.000


-


(4.101.000)


2012


2


-


-


-


-


-


-


-


-


-


29.056.000


24.116.480


(4.939.520)


2013


3


-


-


-


-


-


-


-


-


4.312.176


26.941.000


26.768.578


(4.484.598)


2014


4


14.700.178


(2.352.029)


172.487


4.870.581


1.316.181


90.000


-


(494.941)


-


-


(2.289.819)


4.448.997


2015


5


14.700.178


-


172.487


4.870.581


1.316.181


90.000


-


-


-


-


(4.258.332)


4.337.572


2016


6


14.700.178


-


172.487


4.870.581


1.316.181


90.000


-


-


4.890.220


-


631.888


4.337.572


2017


7


14.700.178


-


368.096


4.870.581


1.316.181


90.000


-


-


(391.218)


-


(9.833.183)


(650.453)


2018


8


14.700.178


-


352.447


4.870.581


1.316.181


90.000


172.464


-


(391.218)


-


(9.418.492)


(423.874)


2019


9


14.700.178


-


336.798


4.870.581


1.316.181


90.000


222.344


-


(391.218)


-


(9.003.801)


(74.713)


2020


10


14.700.178


-


321.150


4.870.581


1.316.181


90.000


272.224


-


(391.218)


-


(8.589.111)


274.449


2021


11


14.700.178


-


305.501


4.870.581


1.316.181


90.000


322.104


-


(391.218)


-


(8.174.420)


623.611


2022


12


14.700.178


-


289.852


4.870.581


1.316.181


90.000


371.985


-


(391.218)


-


(7.759.729)


972.772


2023


13


14.700.178


-


274.204


4.870.581


1.316.181


90.000


421.865


-


(391.218)


-


(7.345.039)


1.321.934


2024


14


14.700.178


-


258.555


4.870.581


1.316.181


90.000


529.133


-


(391.218)


-


(6.930.348)


1.613.708



2025


15


14.700.178


-


242.906


4.870.581


1.316.181


90.000


579.013


-


(391.218)


-


(6.515.657)


1.962.870


2026


16


14.700.178


-


227.258


4.870.581


1.316.181


90.000


628.893


-


(5.281.438)


-


(10.991.187)


2.312.032


2027


17


14.700.178


-


16.000


4.870.581


1.316.181


90.000


1.381.998


-


-


-


(111.425)


6.945.993


2028


18


14.700.178


-


16.000


4.870.581


1.316.181


90.000


1.381.998


-


-


-


(111.425)


6.945.993


2029


19


14.700.178


-


16.000


4.870.581


1.316.181


90.000


1.381.998


-


-


-


(111.425)


6.945.993


2030


20


14.700.178


-


16.000


4.870.581


1.316.181


90.000


1.381.998


-


-


-


(111.425)


6.945.993


2031


21


14.700.178


-


16.000


4.870.581


1.316.181


90.000


1.381.998


-


-


-


(111.425)


6.945.993


2032


22


14.700.178


-


16.000


4.870.581


1.316.181


90.000


1.381.998


-


-


-


(111.425)


6.945.993


2033


23


14.700.178


-


16.000


4.870.581


1.316.181


90.000


1.381.998


-


-


-


(111.425)


6.945.993


2034


24


14.700.178


-


16.000


4.870.581


1.316.181


90.000


2.081.998


-


-


-


(111.425)


6.245.993


2035


25


14.700.178


-


16.000


4.870.581


1.316.181


90.000


2.081.998


-


-


-


(111.425)


6.245.993


2036


26


14.700.178


-


16.000


4.870.581


1.316.181


90.000


2.081.998


-


-


-


(111.425)


6.245.993


2037


27


14.700.178


-


16.000


4.870.581


1.316.181


90.000


2.081.998


-


-


-


(111.425)


6.245.993


2038


28


14.700.178


-


16.000


4.870.581


1.316.181


90.000


2.081.998


-


(400.000)


-


(111.425)


6.645.993


2039


29


-


2.352.029


-


-


-


-


-


494.941


-


-


(1.968.513)


(111.425)


Kết quả tỉnh toán các chỉ số tài chính theo quan điểm Chủ đầu tư


TT

Chỉ tiêu

Ký hiệu

Đơn vị

Kết quả

1

Suất sinh lợi yêu cầu

re

%

8,2%

2

Suất sinh lợi nội tại

IRR

%

15,3%

3

Giá trị hiện tại ròng

NPV(EIP)

USD

13.157.376

4

Hệ số lợi ích/chi phí

B/C

Tỷ lệ

1,09

5

Thời gian hoàn vốn có chiết khấu

Thv

Năm

12

6

Thời điểm hoàn vốn vào năm

thv

Năm

2025


14. 1 3 Phụ lục F.12 Dòng tiền theo quan điểm NSNN




Năm tài chính


Ngân lưu vào


Ngân lưu ra: ĐBGPMB


Ngân lưu ròng NSNN


VAT

Thuế TNDN

Thu tiền thuê đất

2010

0

-

-

-

1.103.000

(1.103.000)

2011

1

-

-

-


-

2012

2

-

-

-


-

2013

3

-

-

-


-

2014

4

738.768

-

90.000


828.768

2015

5

738.768

-

90.000


828.768

2016

6

738.768

-

90.000


828.768

2017

7

738.768

-

90.000


828.768

2018

8

738.768

172.464

90.000


1.001.232

2019

9

738.768

222.344

90.000


1.051.112

2020

10

738.768

272.224

90.000


1.100.992

2021

11

738.768

322.104

90.000


1.150.872

2022

12

738.768

371.985

90.000


1.200.752

2023

13

738.768

421.865

90.000


1.250.633

2024

14

738.768

529.133

90.000


1.357.900

2025

15

738.768

579.013

90.000


1.407.781

2026

16

738.768

628.893

90.000


1.457.661

2027

17

738.768

1.381.998

90.000


2.210.766

2028

18

738.768

1.381.998

90.000


2.210.766

2029

19

738.768

1.381.998

90.000


2.210.766

Xem tất cả 130 trang.

Ngày đăng: 28/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí