Phụ Lục F.2 Cơ Cấu Và Phân Kỳ Đầu Tư Bảng 1: Phân Kỳ Đầu Tư


4. 3Phụ lục F.2 Cơ cấu và phân kỳ đầu tư Bảng 1: Phân kỳ đầu tư

TT

Phân kỳ đầu tư

Cộng

2 0 1 0

2011

2012

2013

%


1

Chi phí xây dựng

20.414.657

3 0 7 . 9 7 3

1.414.429

10.021.628

8.570.627

35%

Công trình chính (XD)

15.045.519

2 2 8 . 0 9 2

1.047.560

7.422.256

6.347.610

26%

Công trình chính (VL)

4.992.883

7 5 . 6 9 3

347.635

2.463.089

2.106.466

8%

Công trình phụ trợ

75.120

1 . 1 3 9

5.230

37.058

31.693

0%

Nhà tạm

201.135

3 . 0 4 9

14.004

99.224

84.858

0%


2

Chi phí thiết bị

32.232.564

4 8 8 . 6 5 0

2.244.226

15.900.971

13.598.717

51%

Mua sắm thiết bị

31.237.888

4 7 3 . 5 7 0

2.174.971

15.410.277

13.179.070

50%

- Thiết bị chính

30.856.718

4 6 7 . 7 9 2

2.148.431

15.222.238

13.018.257

49%

- Thiết bị điện nước

31.170

4 7 3

2.170

15.377

13.150

0%

- Thay thế, bảo dưỡng

350.000

5 . 3 0 6

24.369

172.662

147.663

1%

Chi phí lắp đặt thiết bị

946.076

1 4 . 3 4 3

65.872

466.718

399.143

2%

Đào tạo, chuyển giao công nghệ

48.600

7 3 7

3.384

23.975

20.504

0%

3

Chi phí QLDA

607.131

9 . 2 0 4

42.272

299.510

256.145

1%

4

Chi phí tư vấn

959.677

1 4 . 5 4 9

66.818

473.428

404.882

2%


5

Chi phí khác

3.424.463

2 0 . 2 1 4

92.835

657.765

2.653.649

6%

Lãi vay trong thời gian xây dựng

2.091.120

-

-

-

2.091.120

3%

Vốn lưu động

400.000

6 . 0 6 4

27.850

197.328

168.758

1%

Chi phí chuẩn bị SX

181.818

2 . 7 5 6

12.659

89.695

76.708

0%

Các khoản còn lại

751.524

1 1 . 3 9 3

52.326

370.742

317.063

1%

6

Dự phòng tăng chi phí thực

3.452.309

5 2 . 3 3 7

240.371

1.703.094

1.456.508

6%

8

Hình thành TSCĐ

56.000.000

8 4 8 . 9 6 0

3.899.026

27.625.692

23.625.852

92%

9

Vốn lưu động

400.000




400.000

2%

10

Cộng

60.991.000

8 9 3 . 0 0 0

4.101.000

29.056.000

26.941.000

100%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.

Thẩm định dự án nhiệt điện yên Thế - 11


Bảng 2: Cơ cấu đầu tư

Đvt: USD


TT

Cơ cấu

Tổng

2010

2011

2012

2013

1

Phân kỳ đầu tư

60.991.000

893.000

4.101.000

29.056.000

26.941.000

2

Vốn CSH

12.089.000

893.000

4.101.000

4.939.520

2.155.280

3

Tỷ lệ

20%

100%

100%

17%

8%

4

Vốn vay thương mại

48.902.000

-

-

24.116.480

24.785.720

5

Tỷ lệ

80%

0%

0%

83%

92%

6

Suất đầu tư bình quân

USD/kW

1220


5. 4Phụ lục F.3 Lịch khấu hao


Năm tài chính

TSCĐ đầu kỳ

Khấu hao

TSCĐ cuối kỳ

Khấu hao tích luỹ

4

2014

56.000.000

2.800.000

53.200.000

2.800.000

5

2015

53.200.000

2.800.000

50.400.000

5.600.000

6

2016

50.400.000

2.800.000

47.600.000

8.400.000

7

2017

47.600.000

2.800.000

44.800.000

11.200.000

8

2018

44.800.000

2.800.000

42.000.000

14.000.000

9

2019

42.000.000

2.800.000

39.200.000

16.800.000

10

2020

39.200.000

2.800.000

36.400.000

19.600.000

11

2021

36.400.000

2.800.000

33.600.000

22.400.000

12

2022

33.600.000

2.800.000

30.800.000

25.200.000

13

2023

30.800.000

2.800.000

28.000.000

28.000.000

14

2024

28.000.000

2.800.000

25.200.000

30.800.000

15

2025

25.200.000

2.800.000

22.400.000

33.600.000

16

2026

22.400.000

2.800.000

19.600.000

36.400.000

17

2027

19.600.000

2.800.000

16.800.000

39.200.000

18

2028

16.800.000

2.800.000

14.000.000

42.000.000

19

2029

14.000.000

2.800.000

11.200.000

44.800.000

20

2030

11.200.000

2.800.000

8.400.000

47.600.000

21

2031

8.400.000

2.800.000

5.600.000

50.400.000

22

2032

5.600.000

2.800.000

2.800.000

53.200.000

23

2033

2.800.000

2.800.000

-

56.000.000



6. 5Phụ lục F.4 Phân bổ chi phí khác trong đầu tư ban đầu

Số năm phân bổ: 10 năm đầu sau khi đi vào hoạt động


Năm tài chính

Chi phí chờ phân

bổ đầu năm

Chi phí phân bổ

trong năm

Chi phí chờ phân

bổ cuối năm

4

2014

4.591.000

459.100

4.131.900

5

2015

4.131.900

459.100

3.672.800

6

2016

3.672.800

459.100

3.213.700

7

2017

3.213.700

459.100

2.754.600

8

2018

2.754.600

459.100

2.295.500

9

2019

2.295.500

459.100

1.836.400

10

2020

1.836.400

459.100

1.377.300

11

2021

1.377.300

459.100

918.200

12

2022

918.200

459.100

459.100

13

2023

459.100

459.100

-


7. 6Phụ lục F.5 Chi phí sản xuất



Năm tài chính


Giá than (USD)


Lượng than (tấn)


Chi phí than (USD)


Giá dầu FO

(USD/tấn)


Lượng dầu (tấn)


Chi phí FO

(tấn)


Giá đá vôi (USD)


Lượng đá vôi (USD)


Chi phí đá vôi (USD)


O&M (USD)


Thuê đất (USD)


Tổng cộng (USD)

2014

4


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2015

5


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2016

6


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2017

7


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2018

8


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2019

9


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2020

10


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2021

11


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2022

12


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2023

13


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2024

14


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2025

15


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2026

16


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2027

17


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2028

18


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762


2029

19


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2030

20


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2031

21


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2032

22


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2033

23


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2034

24


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2035

25


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2036

26


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2037

27


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762

2038

28


24

190.000

4.503.514

660

488

322.068

6

7.500

45.000

1.316.181

90.000

6.276.762


8. 7Phụ lục F.6 Doanh thu của dự án



Năm tài chính

Sản lượng

điện (triệu kWh)


Giá điện (cent /Kwh)

Doanh thu trước VAT (USD)

Sản lượng xỉ than (tấn)


Giá xỉ (USD /tấn)

Doanh thu trước VAT (USD)

Tổng doanh thu trước VAT (USD)


VAT (USD)

Tổng doanh thu sau VAT (USD)

2014

4

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2015

5

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2016

6

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2017

7

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2018

8

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2019

9

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2020

10

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2021

11

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2022

12

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2023

13

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2024

14

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2025

15

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2026

16

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2027

17

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2028

18

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2029

19

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2030

20

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2031

21

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2032

22

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2033

23

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2034

24

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2035

25

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2036

26

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2037

27

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946

2038

28

293

5,00

14.625.000

69.540

1,08

75.178

14.700.178

738.768

15.438.946


9. 8Phụ lục F.7 Kế hoạch vay vốn và trả lãi

a. Lịch vay nợ dài hạn


Năm tài chính

Dự nợ đầu kỳ

Giải ngân nợ

Trả lãi vay

Trả nợ gốc

Trả lãi vay và nợ gốc

Dư nợ cuối kỳ

CF nợ dài hạn

2012

2

-

24.116.480

-

-

-

24.116.480

24.116.480

2013

3

24.116.480

24.785.720

1.808.376

-

1.929.318

48.902.200

22.856.402

2014

4

48.902.200

-

3.667.655

-

3.667.655

48.902.200

(3.667.665)

2015

5

48.902.200

-

3.667.655

-

3.667.655

48.902.200

(3.667.665)

2016

6

48.902.200

-

3.667.655

-

3.667.655

48.902.200

(3.667.665)

2017

7

48.902.200

-

3.667.655

4.890.220

8.557.855

44.011.980

(8.802.396)

2018

8

44.011.980

-

3.520.958

4.890.220

8.411.178

39.121.760

(8.411.178)

2019

9

39.121.760

-

3.129.741

4.890.220

8.019.961

34.231.540

(8.019.961)

2020

10

34.231.540

-

2.738.523

4.890.220

7.628.743

29.341.320

(7.628.743)

2021

11

29.341.320

-

2.347.306

4.890.220

7.237.526

24.451.100

(7.237.526)

2022

12

24.451.100

-

1.956.088

4.890.220

6.846.308

19.560.880

(6.846.308)

2023

13

19.560.880

-

1.564.870

4.890.220

6.455.090

14.670.660

(6.455.090)

2024

14

14.670.660

-

1.173.653

4.890.220

6.063.873

9.780.440

(6.063.873)

2025

15

9.780.440

-

782.435

4.890.220

5.672.655

4.890.220

(5.672.655)

2026

16

4.890.220

-

391.218

4.890.220

5.281.438

-

(5.281.438)


b. Lịch vay nợ ngắn hạn


Năm tài chính

Dự nợ đầu kỳ

Giải ngân nợ

Trả lãi vay

Trả nợ gốc

Trả lãi vay và nợ gốc

Dư nợ cuối kỳ

CF nợ ngắn hạn

2013

3

-


3.912.176

-

-

-


3.912.176


3.912.176

2014

4


3.912.176


5.769.264


234.731


3.912.176


4.146.907


5.769.264


1.622.357

2015

5


5.769.264


5.769.264


346.156


5.769.264


6.115.419


5.769.264


(346.156)

2016

6


5.769.264


10.659.484


346.156


5.769.264


6.115.419


10.659.484


4.544.064

2017

7


10.659.484


10.268.266


639.569


10.659.484


11.299.053


10.268.266


(1.030.787)

2018

8


10.268.266


9.877.048


616.096


10.268.266


10.884.362


9.877.048


(1.007.314)

2019

9


9.877.048


9.485.831


592.623


9.877.048


10.469.671


9.485.831


(983.841)

2020

10


9.485.831


9.094.613


569.150


9.485.831


10.054.981


9.094.613


(960.367)

2021

11


9.094.613


8.703.396


545.677


9.094.613


9.640.290


8.703.396


(936.894)


2022

12


8.703.396


8.312.178


522.204


8.703.396


9.225.599


8.312.178


(913.421)

2023

13


8.312.178


7.920.960


498.731


8.312.178


8.810.909


7.920.960


(889.948)

2024

14


7.920.960


7.529.743


475.258


7.920.960


8.396.218


7.529.743


(866.475)

2025

15


7.529.743


7.138.525


451.785


7.529.743


7.981.527


7.138.525


(843.002)

2026

16


7.138.525


1.857.088


428.312


7.138.525


7.566.837


1.857.088


(5.709.749)

2027

17


1.857.088


1.857.088


111.425


1.857.088


1.968.513


1.857.088


(111.425)

2028

18


1.857.088


1.857.088


111.425


1.857.088


1.968.513


1.857.088


(111.425)

2029

19


1.857.088


1.857.088


111.425


1.857.088


1.968.513


1.857.088


(111.425)

2030

20


1.857.088


1.857.088


111.425


1.857.088


1.968.513


1.857.088


(111.425)

2031

21


1.857.088


1.857.088


111.425


1.857.088


1.968.513


1.857.088


(111.425)

2032

22


1.857.088


1.857.088


111.425


1.857.088


1.968.513


1.857.088


(111.425)

2033

23


1.857.088


1.857.088


111.425


1.857.088


1.968.513


1.857.088


(111.425)

2034

24


1.857.088


1.857.088


111.425


1.857.088


1.968.513


1.857.088


(111.425)

2035

25


1.857.088


1.857.088


111.425


1.857.088


1.968.513


1.857.088


(111.425)

2036

26


1.857.088


1.857.088


111.425


1.857.088


1.968.513


1.857.088


(111.425)

2037

27


1.857.088


1.857.088


111.425


1.857.088


1.968.513


1.857.088


(111.425)

2038

28


1.857.088


1.857.088


111.425


1.857.088


1.968.513


1.857.088


(111.425)

2039

29


1.857.088

-


111.425


1.857.088


1.968.513

-


(1.968.513)

Xem tất cả 130 trang.

Ngày đăng: 28/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí