Kết Quả Phân Tích Độ Tin Cậy Thang Đo Chính Thức


Paramet er

SE SE­SE

Mean

Bias



SE­Bias

TTKT1

<­­­

TTKT

.000

.000

1.000

.000

.000

TTKT2

<­­­

TTKT

.108

.003

1.112

.003

.005

TTKT3

<­­­

TTKT

.212

.007

1.549

.027

.009

TTKT4

<­­­

TTKT

.213

.007

1.524

.026

.010

HHNN1

<­­­

HHNN

.000

.000

1.000

.000

.000

HHNN3

<­­­

HHNN

.039

.001

.720

.004

.002

HHNN4

<­­­

HHNN

.043

.001

.725

.003

.002

DTKD1

<­­­

DTKD

.000

.000

1.000

.000

.000

DTKD2

<­­­

DTKD

.057

.002

.467

­.003

.003

DTKD3

<­­­

DTKD

.046

.001

.531

­.002

.002

DGNP2

<­­­

DGNP

.000

.000

1.000

.000

.000

DGNP3

<­­­

DGNP

.039

.001

.472

­.005

.002

DGNP4

<­­­

DGNP

.043

.001

.555

­.004

.002

TTKD4

<­­­

TTKD

.108

.003

1.073

.007

.005

TTKD1

<­­­

TTKD

.000

.000

1.000

.000

.000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 295 trang tài liệu này.

Tác động của vốn xã hội đối với kết quả kinh doanh của doanh nghiệp - trường hợp nghiên cứu ngành Dệt may khu vực phía Nam, Việt Nam - 34


Param

eter

Estim

ate

SE

SE­SE

Mean

Bias

SE­

Bias

CR

VXLD

­­­>

VXBN

0.199

0.072

0.002

0.197

­0.003

0.003

­1.00

VXLD

­­­>

VXBT

0.195

0.084

0.003

0.192

­0.002

0.004

­0.50

VXBN

­­­>

TTKT

0.534

0.077

0.002

0.542

­0.001

0.003

­0.33

VXBT

­­­>

TTKT

0.272

0.097

0.003

0.271

­0.001

0.004

­0.25

VXBN

­­­>

DMSP

0.411

0.08

0.003

0.406

­0.005

0.004

­1.25

VXBT

­­­>

DMSP

0.341

0.09

0.003

0.334

­0.006

0.004

­1.50

TTKT

­­­>

DMSP

0.235

0.094

0.003

0.242

0.007

0.004

1.75

DMSP

­­­>

TTKD

0.237

0.073

0.002

0.231

­0.006

0.003

­2.00

8.5. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO CHÍNH THỨC

8.5.1. THANG ĐO KẾT QUẢ KINH DOANH (TTKD) Reliability Statistics

Cronbach'

s Alpha

N of Items

.827

3

Item Statistics


Mean

Std.

Deviation

N

TTKD1

TTKD2

4.3686

4.3481

1.23891

1.42446

293

293

TTKD4

4.4983

1.27307

293


Item­Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item­Total

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

TTKD1

8.8464

6.144

.631

.812

TTKD2

8.8669

4.698

.782

.657

TTKD4

8.7167

5.896

.653

.791


8.5.2. THANG ĐO ĐỔI MỚI SẢN PHẨM (DMSP) Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of Items

.847

3


Item Statistics


Mean

Std.

Deviation

N

DMSP1

4.8430

1.18029

293

DMSP2

4.9795

1.14956

293

DMSP3

5.1126

1.15463

293


Item­Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item­Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DMSP1

10.0922

4.515

.676

.824

DMSP2

9.9556

4.255

.785

.719

DMSP3

9.8225

4.578

.686

.814

8.5.3. THANG ĐO TIẾP THU KIẾN THỨC (TTKT) Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of Items

.831

4


Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

TTKT1

TTKT2

4.8976

5.0205

1.02524

1.02683

293

293


TTKT3

TTKT4

5.1536

5.3481

1.05676

1.20855

293

293


Item­Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item­Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TTKT1

15.5222

7.880

.606

.809

TTKT2

15.3993

7.542

.678

.778

TTKT3

15.2662

7.114

.744

.748

TTKT4

15.0717

6.991

.621

.809

8.5.4. THANG ĐO VỐN XÃ HỘI BÊN TRONG (VXBT) Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.842

5

Item Statistics



Mean

Std. Deviation

N

VXBT1

5.3584

1.11860

293

VXBT2

5.3174

1.02282

293

VXBT3

5.4369

1.05998

293

VXBT5

5.4300

.90625

293

VXBT6

5.4812

.90876

293


Item­Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item­ Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

VXBT1

21.6655

9.833

.632

.816

VXBT2

21.7065

9.900

.710

.792

VXBT3

21.5870

9.983

.658

.806

VXBT5

21.5939

10.906

.633

.814

VXBT6

21.5427

10.996

.613

.819

8.5.5. THANG ĐO XÃ HỘI BÊN NGOÀI (VXBN) Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of Items

.852

5


Item Statistics


Mean

Std.

Deviation

N

VXBN1

5.2730

1.09507

293

VXBN2

5.3106

1.00126

293

VXBN3

5.3379

1.10347

293

VXBN4

5.4676

1.00843

293

VXBN5

5.5631

1.01374

293


Item­Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item­Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

VXBN1

21.6792

11.308

.633

.830

VXBN2

21.6416

11.559

.677

.819

VXBN3

21.6143

11.060

.666

.821

VXBN4

21.4846

11.566

.669

.821

VXBN5

21.3891

11.478

.679

.818

8.5.6. THANG ĐO HIỆP HỘI NGÀNH NGHỀ (HHNN) Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of Items

.908

3


Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

HHNN1

4.3140

1.14244

293

HHNN3

4.1468

1.06419

293

HHNN4

4.3891

1.05928

293

Item­Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item­Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HHNN1

8.5358

4.030

.804

.881

HHNN3

8.7031

4.278

.821

.865

HHNN4

8.4608

4.277

.828

.860


8.5.7. THANG ĐO ĐỐI TÁC KINH DOANH (DTKD) Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of Items

.752

3


Item Statistics


Mean

Std.

Deviation

N

DTKD1

4.2969

1.21515

293

DTKD2

4.5290

1.05175

293

DTKD3

4.4608

.97362

293


Item­Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item­Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DTKD1

8.9898

2.949

.637

.607

DTKD2

8.7577

3.842

.518

.738

DTKD3

8.8259

3.822

.607

.649


8.5.8. THANG ĐO ĐỒNG NGHIỆP (DGNP) Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.768

3


Item Statistics


Mean

Std.

Deviation

N

DGNP2

4.3208

1.03673

293

DGNP3

4.2901

.87652

293

DGNP4

4.1945

.91020

293


Item­Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item­Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DGNP2

8.4846

2.278

.677

.598

DGNP3

8.5154

3.052

.539

.753

DGNP4

8.6109

2.814

.599

.690


8.6. ĐỘ TIN CẬY TỔNG HỢP, TỔNG PHƯƠNG SAI TRÍCH

8.6.1. Thang đo vốn xã hội lãnh đạo


Yếu tố


lamda

lamda^ 2

lamda^ 2


(Pc)


(Pvc)

Trung bình

λ

Hiệp hội ngành nghề


N

HHN

­­­>

HHNN

1

0.992


0.984


0.016

0.883

0.720


0.842


N

HHN

­­­>

HHNN

3

0.762


0.581


0.419



N

HHN

­­­>

HHNN

4

0.771


0.594


0.406

Đối tác kinh doanh



D

DTK

­­­>

DTKD1

0.95


0.903


0.098

0.753

0.520

0.697


D

DTK

­­­>

DTKD2

0.513


0.263


0.737



D

DTK

­­­>

DTKD3

0.629


0.396


0.604

Đồng nghiệp


P

DGN

­­­>

DGNP2

0.982


0.964


0.036

0.773

0.548

0.716


P

DGN

­­­>

DGNP3

0.547

0.299

0.701



DGN

P

­­­>

DGNP4

0.618


0.382


0.618





8.6.2.Các thang đo trong mô hình tới hạn



Yếu tố


lamda

lamda^ 2

lamda^ 2


(Pc)


(Pvc)

Trung bình λ

Vốn xã hội lãnh đạo

VXLD

­­­>

HHNN

0.893

0.797

0.203


0.958


0.883


0.939

VXLD

­­­>

DTKD

0.937

0.878

0.122

VXLD

­­­>

DGNP

0.987

0.974

0.026

Vốn xã hội bên ngoài

VXBN

­­­>

VXBN5

0.755

0.570

0.430


0.845


0.524


0.721

VXBN

­­­>

VXBN4

0.798

0.637

0.363

VXBN

­­­>

VXBN3

0.75

0.563

0.438

VXBN

­­­>

VXBN2

0.679

0.461

0.539

VXBN

­­­>

VXBN1

0.624

0.389

0.611

Vốn xã hội bên trong

VXBT

­­­>

VXBT6

0.629

0.396

0.604


0.839


0.512


0.713

VXBT

­­­>

VXBT5

0.655

0.429

0.571

VXBT

­­­>

VXBT3

0.734

0.539

0.461

VXBT

­­­>

VXBT2

0.793

0.629

0.371

VXBT

­­­>

VXBT1

0.752

0.566

0.434

Kết quả kinh doanh

TTKD

­­­>

TTKD1

0.7

0.490

0.510


0.837


0.635


0.790

TTKD

­­­>

TTKD2

0.943

0.889

0.111

TTKD

­­­>

TTKD4

0.726

0.527

0.473

Đổi mới sản phẩm


DMSP

­­­>

DMSP1

0.753

0.567

0.433


0.854


0.661


0.724

DMSP

­­­>

DMSP2

0.884

0.781

0.219

DMSP

­­­>

DMSP3

0.797

0.635

0.365

Tiếp thu kiến thức

TTKT

­­­>

TTKT1

0.781

0.610

0.390


0.817


0.531


0.724

TTKT

­­­>

TTKT2

0.801

0.642

0.358

TTKT

­­­>

TTKT3

0.726

0.527

0.473

TTKT

­­­>

TTKT4

0.587

0.345

0.655

Hiệp hội ngành nghề

HHNN

­­­>

HHNN4

0,866

0,750

0,250


0,915


0,783


0,822

HHNN

­­­>

HHNN3

0,811

0,658

0,342

HHNN

­­­>

HHNN1

0,970

0,941

0,059

Đối tác kinh doanh

DTKD

­­­>

DTKD3

0,682

0,465

0,535


0,789


0,566


0,735

DTKD

­­­>

DTKD2

0,570

0,325

0,675

DTKD

­­­>

DTKD1

0,953

0,908

0,092


DGNP

­­­>

DGNP4

0,671

0,450

0,550


0,806


0,593


0,752

DGNP

­­­>

DGNP3

0,603

0,364

0,636

DGNP

­­­>

DGNP2

0,982

0,964

0,036

8.7. KIỂM ĐỊNH GIÁ TRỊ KHÁC BIỆT (Discriminant Validity Test)

8.7.1. Thang đo đa hướng vốn xã hội lãnh đạo





n=293




Correlations: (Group number 1 ­ Default model)


Tương quan


Estimate

SE=SQRT

((1­r^2)/

(n­2))

CR=(1­

r)/SE


P­value

HHNN

<­­>

DTKD

0.735

0.0023

113,7277

0.00

Xem tất cả 295 trang.

Ngày đăng: 11/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí