5 | 4 | 3 | 0 | |
2 10 | 3 | 3 | 1 40 | -1 |
4 | 1 60 | M | 2 | 0 |
0 10 | 0 10 | 0 60 | 0 | 1 |
-1 | -1 | -1 | 0 | ui vj |
Có thể bạn quan tâm!
- Thuật Toán “Quy O Cước Phí Các Ô Chọn”
- Quy hoạch tuyến tính - 16
- Một Số Bài Toán Vận Tải Đặc Biệt
- Quy hoạch tuyến tính - 19
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
4 | 3 | 3 | |
0 10 | 1 | 1 | 0 40 |
3 | 0 60 | M-1 | 2 |
0 10 | 0 10 | 0 60 | 1 |
Kết luận:
x* =
30 0 0 0
10 0 0 40
0 60 0 0
f(x*) = 30*1 + 10*2 + 60*1 + 40*1 = 150
BÀI TẬP CHƯƠNG 3
GIẢI BÀI TOÁN VẬN TẢI CÂN BẰNG THU PHÁT SAU
3.1. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp quy O ô chọn
40 | 60 | 90 | 70 | |
40 | 3 | 1 | 2 | 7 |
60 | 4 | 2 | 4 | 2 |
70 | 1 | 5 | 6 | 3 |
90 | 3 | 3 | 4 | 1 |
Đáp số: f(x*) = 570
3.2. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp quy O ô chọn
50 | 60 | 30 | 40 | |
50 | 3 | 7 | 4 | 3 |
60 | 1 | 2 | 3 | 1 |
40 | 5 | 4 | 5 | 4 |
30 | 2 | 3 | 1 | 2 |
Đáp số: f(x*) = 420
3.3. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp quy O ô chọn
40 | 50 | 80 | 40 | |
40 | 2 | 1 | 2 | 5 |
60 | 4 | 3 | 4 | 1 |
40 | 2 | 5 | 6 | 3 |
70 | 1 | 3 | 4 | 2 |
Đáp số: f(x*) = 510
3.4. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp quy O ô chọn
40 | 50 | 90 | 70 | |
40 | 2 | 1 | 2 | 2 |
50 | 3 | 2 | 4 | 5 |
90 | 1 | 4 | 1 | 3 |
70 | 5 | 2 | 3 | 2 |
Đáp số: f(x*) = 410
3.5. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp quy O ô chọn
20 | 60 | 90 | 30 | |
60 | 3 | 4 | 1 | 3 |
40 | 4 | 2 | 5 | 2 |
70 | 1 | 1 | 2 | 4 |
30 | 2 | 5 | 6 | 2 |
Đáp số: f(x*) = 300
3.6. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp thế vị
20 | 40 | 80 | 60 | |
40 | 3 | 4 | 1 | 5 |
70 | 4 | 2 | 5 | 1 |
60 | 1 | 1 | 2 | 3 |
30 | 2 | 5 | 6 | 2 |
Đáp số: f(x*) = 280
3.7. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp thế vị
20 | 60 | 90 | 30 | |
60 | 1 | 6 | 4 | 3 |
40 | 2 | 2 | 5 | 2 |
70 | 5 | 1 | 2 | 4 |
30 | 2 | 5 | 6 | 2 |
Đáp số: f(x*) = 440
3.8. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp thế vị
20 | 40 | 80 | 60 | |
40 | 3 | 5 | 3 | 5 |
70 | 4 | 2 | 1 | 6 |
60 | 7 | 6 | 2 | 3 |
30 | 1 | 5 | 6 | 2 |
Đáp số: f(x*) = 440
GIẢI BÀI TOÁN VẬN TẢI KHÔNG CÂN BẰNG THU PHÁT SAU
3.9. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp thế vị
50 | 40 | 60 | |
60 | 2 | 4 | 3 |
40 | 1 | 5 | 4 |
70 | 5 | 6 | 3 |
50 | 3 | 2 | 5 |
Đáp số: f(x*) = 320
3.10. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp thế vị
30 | 40 | 50 | |
30 | 6 | 4 | 3 |
20 | 4 | 1 | 2 |
60 | 5 | 2 | 4 |
30 | 2 | 6 | 5 |
Đáp số: f(x*) = 270
3.11. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp thế vị
20 | 40 | 80 | 30 | |
60 | 4 | 4 | 1 | 2 |
70 | 3 | 6 | 2 | 8 |
30 | 1 | 5 | 4 | 4 |
Đáp số: f(x*) = 360
3.12. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp quy O ô chọn
50 | 60 | 80 | 30 | |
30 | 3 | 2 | 5 | 2 |
70 | 2 | 7 | 2 | 1 |
30 | 4 | 5 | 1 | 3 |
Đáp số: f(x*)=200
3.13. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp quy O ô chọn
30 | 40 | 50 | |
30 | 5 | 1 | 3 |
20 | 4 | 5 | 2 |
60 | 2 | 2 | 4 |
30 | 2 | 6 | 1 |
Đáp số: f(x*) = 180
3.14. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp quy O ô chọn
20 | 40 | 80 | 30 | |
60 | 4 | 2 | 5 | 2 |
70 | 2 | 1 | 1 | 8 |
30 | 5 | 2 | 4 | 4 |
Đáp số: f(x*) = 290
3.15. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp quy O ô chọn
50 | 60 | 80 | 30 | |
30 | 3 | 4 | 5 | 2 |
70 | 2 | 2 | 2 | 1 |
30 | 5 | 5 | 2 | 6 |
Đáp số: f(x*) = 350
3.16. Giải bài toán vận tải sau (dùng phương pháp bất kỳ):
60 | 80 | 70 | 50 | |
30 | 4 | 2 | 1 | 4 |
40 | 3 | 3 | 4 | 1 |
50 | 1 | 4 | 5 | 3 |
Đáp số: f(x*) = 120
3.17. Giải bài toán vận tải sau (dùng phương pháp bất kỳ):
50 | 70 | 30 | 40 | |
60 | 1 | 4 | 5 | 2 |
40 | 2 | 3 | 3 | 1 |
50 | 4 | 5 | 2 | 3 |
Đáp số: f(x*) = 290
GIẢI BÀI TOÁN VẬN TẢI CÓ Ô CẤM
3.18. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp thế vị
40 | 80 | 60 | 70 | |
50 | 5 | 3 | 1 | 4 |
40 | 2 | Ô cấm | 5 | 3 |
60 | 1 | 4 | 2 | 5 |
Đáp số: f(x*) = 230
3.19. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp thế vị
50 | 80 | 60 | 70 | |
50 | 1 | 4 | Ô cấm | 1 |
30 | 3 | 1 | 2 | 4 |
60 | 2 | 3 | 1 | 3 |
Đáp số: f(x*) = 140
3.20. Giải bài toán vận tải sau bằng phương pháp quy “O ô chọn”
20 | 40 | 30 | 80 | |
60 | 5 | 2 | 4 | 4 |
70 | 2 | 1 | Ô cấm | 3 |
30 | 4 | 5 | 2 | 6 |
Đáp số: f(x*) = 410