Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 12


PHỤ BIỂU 08: DỰ TÍNH CHI PHÍ ĐẦU TƯ CHO 1 HA CÂY ĂN QUẢ

Đơn vị tính: đồng


Năm


Hạng mục


Đơn vị

Bưởi

Phật thủ

Khối

lượng


Đơn giá

Thành

tiền

Khối

lượng


Đơn giá

Thành

tiền


1

Giống

Cây

450

80.000

36.000.000

500

50.000

25.000.000

Phân

chuồng


Kg


6.000


1.000


6.000.000


6.500


1.000


6.500.000

Phân NPK

Kg

700

5.000

3.500.000

800

5.000

4.000.000

Phân đạm

Kg

200

10.000

2.000.000

300

10.000

3.000.000

Thuốc

BVTV


Lọ


8


40.000


320.000


10


40.000


400.000

Hàng rào

Cây

600

2.500

1.500.000

600

2.500

1.500.000

Nhân công

Công

100

100.000

10.000.000

100

100.000

10.000.000

Tổng chi

phí





59.320.000




50400000

2

Giống

Cây

20

80.000

1.600.000

30

50.000

1.500.000

Phân

chuồng


Kg


7.000


1.000


7.000.000


8.000


1.000


8.000.000

Phân NPK

Kg

120

5.000

600.000

200

5.000

1.000.000

Phân vi

sinh


Kg


800


3.000


2.400.000


850


3.000


2.550.000

Phân đạm

Kg

100

10.000

1.000.000

100

10.000

1.000.000

Thuốc

BVTV

Lọ

8

40.000

320.000

10

40.000

400.000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.

Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 12



Chăm sóc

Công

30

100.000

3.000.000

30

100.000

3.000.000

Tổng chi

phí





15.920.000




17.450.000


3

Phân

chuồng


Kg


7.000


1.000


7.000.000


8.000


1.000


8.000.000

Phân NPK

Kg

35

5.000

175.000

50

5.000

250.000

Phân vi

sinh


Kg


100


3.000


300.000


120


3.000


360.000

Phân đạm

Kg

120

10.000

1.200.000

150

10.000

1.500.000

Thuốc

BVTV


Lọ


8


40.000


320.000


10


40.000


400.000

Chăm sóc

Công

36

100.000

3.600.000

40

100.000

4.000.000

Tổng chi

phí





12.595.000




14.510.000

4

Phân

chuồng


Kg


8.000


1.000


8.000.000


9.000


1.000


9.000.000

Phân NPK

Kg

32

5.000

160.000

50

5.000

250.000

Phân vi

sinh


Kg


100


3.000


300.000


120


3.000


360.000

Phân đạm

Kg

120

10.000

1.200.000

150

10.000

1.500.000

Thuốc

BVTV


Lọ


8


40.000


320.000


10


40.000


400.000

Chăm sóc

Công

40

100.000

4.000.000

45

100.000

4.500.000

Tổng chi

phí




13.980.000



16.010.000



Thu nhập

Quả

1.000

3.000

3.000.000

1.000

35.000

35.000.000


5

Phân

chuồng


Kg


8.000


1.000


8.000.000


9.000


1.000


9.000.000

Phân NPK

Kg

32

5.000

160.000

50

5.000

250.000

Phân vi

sinh


Kg


100


3.000


300.000


120


3.000


360.000

Phân đạm

Kg

100

10.000

1.000.000

100

10.000

1.000.000

Thuốc

BVTV


Lọ


8


40.000


320.000


10


40.000


400. 000

Chăm sóc

Công

70

100.000

7.000.000

80

100.000

8.000.000

Tổng chi

phí





16780.000




19.010.000


Thu nhập


Quả


1.800


35. .000


63.000.000


4.000


35.000

140.000.00

0


6

Phân

chuồng


Kg


8.000


1.000


8.000.000


9.000


1.000


9.000.000

Phân NPK

Kg

32

5.000

160.000

50

5.000

250.000

Phân đạm

Kg

120

10.000

1.200.000

150

10.000

1.500.000

Thuốc

BVTV


Lọ


5


40.000


200.000


10


40.000


400.000

Chăm sóc

Công

83

100.000

8.300.000

85

100.000

8.500.000

Tổng chi

phí





17.860.000




19.650.000


Thu nhập


Quả


3.300


35.000

115.500.00

0


6.000


40.000

240.000.00

0



7

Phân

chuồng


Kg


8.000


1.000


8000.000


9.000


1.000


9.000.000

Phân NPK

Kg

32

5.000

160.000

50

5.000

250.000

Phân đạm

Kg

120

10.000

1.200.000

150

10.000

1.500.000

Thuốc

BVTV


Lọ


5


40.000


200.000


10


40.000


400.000

Chăm sóc

Công

83

100.000

8.300.000

85

100.000

8.500.000

Tổng chi

phí





17.860.000




19.650.000


Thu nhập


Quả


8.000


50.000

400.000.00

0


8.500


50.000

425.000.00

0


8

Phân

chuồng


Kg


8.000


1.000


8.000.000


9.000


1.000


9.000.000

Phân NPK

Kg

32

5.000

160.000

50

5.000

250.000

Phân đạm

Kg

120

10.000

1.200.000

150

10.000

1.500.000

Thuốc

BVTV


Lọ


5


40.000


200.000


10


40.000


400.000

Chăm sóc

Công

83

100.000

8.300.000

85

100.000

8.500.000

Tổng chi

phí





17.860.000




19.650.000


Thu nhập


Quả


8.000


50.000

400.000.00

0


8.500


50.000

425.000.00

0

9

Phân

chuồng


Kg


8.000


1.000


8.000.000


9.000


1.000


9.000.000

Phân NPK

Kg

32

5.000

160.000

50

5.000

250.000



Phân đạm

Kg

120

10.000

1.200.000

150

10.000

1.500.000

Thuốc

BVTV


Lọ


5


40.000


200.000


10


40.000


400.000

Chăm sóc

Công

83

100.000

8.300.000

85

100.000

8.500.000

Tổng chi

phí





17.860.000




19.650.000


Thu nhập


Quả


8.000


50.000

400.000.00

0


8.500


50.000

425.000.00

0


10

Phân

chuồng


Kg


8.000


1.000


8.000.000


9.000


1.000


9.000.000

Phân NPK

Kg

32

5.000

160.000

50

5.000

250.000

Phân đạm

Kg

120

10.000

1.200.000

150

10.000

1.500.000

Thuốc

BVTV


Lọ


5


40.000


200.000


10


40.000


400.000

Chăm sóc

Công

83

100.000

8.300.000

85

100.000

8.500.000

Tổng chi

phí





17.860.000




19.650.000


Thu nhập


Quả


8.000


50.000

400.000.00

0


8.500


50.000

425.000.00

0


Tổng chi phí trong

kỳ




207.895.000




215.630.000


Tổng thu

nhập trong kỳ




1.781.500.000




2.115.000.000


PHỤ BIỂU 09: TỔNG HỢP HIỆU QUẢ KINH TẾ CỦA CÂY BƯỞI



Năm


Ct


Bt


Bt ­ Ct


(1+r)^t


Bt/(1+r)^t


Ct/(1+r)^t

(Bt­Ct)/

(1+r)^t


1


59.320

.000


0


­59.320.000


1,10


0


53.927.272,7

3

­ 53.927.272,7

3


2

15.920

.000


0


­15.920.000


1,21


0


13.157.024,79

­

13.157.024,79


3

12.595

.000


0


­12.595.000


1,33


0


9.462.809,92

­

9.462.809,92


4

13.980

.000


3.000.000


­10.980.000


1,46


2.049.040,37


9.548.528,11


­7.499.487,74


5

16.780.

000


63.000.000


46.220.000


1,61


39.118.043,35

10.419.059,8

0

28.698.983,5

5


6

17.860.

000


115.500.000


97.640.000


1,77


65.196.738,92

10.081.504,3

9

55.115.234,5

3


7

17.860.

000


400.000.000


382.140.000


1,95


205.263.247,29


9.165.003,99

196.098.243,

30


8

17.860.

000


400.000.000


382.140.000


2,14


186.602.952,08


8.331.821,81

178.271.130,2

7


9

17.860.

000


400.000.000


382.140.000


2,36


169.639.047,35


7.574.383,46

162.064.663,

88


10

17.860.

000


400.000.000


382.140.000


2,59


154.217.315,77


6.885.803,15

147.331.512,6

2

Tổng

207.89

1.781.500.000

1.573.605.000


822.086.385,14

138.553.212,

683.533.172,



5.000





15

99


r =

0,1


BCR =

5,93

IRR =

0,09

NPV =

683.533.173


PHỤ BIỂU 10: TỔNG HỢP HIỆU QUẢ KINH TẾ CỦA CÂY PHẬT THỦ



Năm


Ct


Bt


Bt ­ Ct


(1+r)^t


Bt/(1+r)^t


Ct/(1+r)^t

(Bt­Ct)/

(1+r)^t


50.4








1

00.0

00


0


­50.400.000


1,10


0


45.818.181,82

­

45.818.181,82


17.4






­


2

50.0

00


0


­17.450.000


1,21


0

14.421.487,6

0

14.421.487,6

0


14.51








3

0.00

0


0


­14.510.000


1,33


0


10.901.577,76

­

10.901.577,76


16.01








4

0.00

0


35.000.000


18.990.000


1,46


23.905.470,94

10.935.045,4

2

12.970.425,5

2


19.01








5

0.00

0


140.000.000


120.990.000


1,61


86.928.985,23

11.803.714,3

5

75.125.270,8

8


19.6








6

50.0

00


240.000.000


220.350.000


1,77


135.473.743,21


11.091.912,73

124.381.830,

49


19.6








7

50.0

00


425.000.000


405.350.000


1,95


218.092.200,25

10.083.557,0

2

208.008.643,

22

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 09/09/2022