PHỤ BIỂU 08: DỰ TÍNH CHI PHÍ ĐẦU TƯ CHO 1 HA CÂY ĂN QUẢ
Đơn vị tính: đồng
Hạng mục | Đơn vị | Bưởi | Phật thủ | |||||
Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||
1 | Giống | Cây | 450 | 80.000 | 36.000.000 | 500 | 50.000 | 25.000.000 |
Phân chuồng | Kg | 6.000 | 1.000 | 6.000.000 | 6.500 | 1.000 | 6.500.000 | |
Phân NPK | Kg | 700 | 5.000 | 3.500.000 | 800 | 5.000 | 4.000.000 | |
Phân đạm | Kg | 200 | 10.000 | 2.000.000 | 300 | 10.000 | 3.000.000 | |
Thuốc BVTV | Lọ | 8 | 40.000 | 320.000 | 10 | 40.000 | 400.000 | |
Hàng rào | Cây | 600 | 2.500 | 1.500.000 | 600 | 2.500 | 1.500.000 | |
Nhân công | Công | 100 | 100.000 | 10.000.000 | 100 | 100.000 | 10.000.000 | |
Tổng chi phí | 59.320.000 | 50400000 | ||||||
2 | Giống | Cây | 20 | 80.000 | 1.600.000 | 30 | 50.000 | 1.500.000 |
Phân chuồng | Kg | 7.000 | 1.000 | 7.000.000 | 8.000 | 1.000 | 8.000.000 | |
Phân NPK | Kg | 120 | 5.000 | 600.000 | 200 | 5.000 | 1.000.000 | |
Phân vi sinh | Kg | 800 | 3.000 | 2.400.000 | 850 | 3.000 | 2.550.000 | |
Phân đạm | Kg | 100 | 10.000 | 1.000.000 | 100 | 10.000 | 1.000.000 | |
Thuốc BVTV | Lọ | 8 | 40.000 | 320.000 | 10 | 40.000 | 400.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ước Tính Đầu Tư Và Hiệu Quả Cho Phương Án Quy Hoạch Phát Triển Sản Xuất Nông Lâm Nghiệp
- Hoàng Thanh Phúc (2009), “Nghiên Cứu Hiện Trạng Và Giải Pháp Phát Triển Trồng Cây Lâm Nghiệp Phân Tán Trên Địa Bàn Tỉnh Thái Nguyên”, Luận Văn Thạc Sĩ,
- Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 11
- Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 13
- Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 14
- Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 15
Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.
Chăm sóc | Công | 30 | 100.000 | 3.000.000 | 30 | 100.000 | 3.000.000 | |
Tổng chi phí | 15.920.000 | 17.450.000 | ||||||
3 | Phân chuồng | Kg | 7.000 | 1.000 | 7.000.000 | 8.000 | 1.000 | 8.000.000 |
Phân NPK | Kg | 35 | 5.000 | 175.000 | 50 | 5.000 | 250.000 | |
Phân vi sinh | Kg | 100 | 3.000 | 300.000 | 120 | 3.000 | 360.000 | |
Phân đạm | Kg | 120 | 10.000 | 1.200.000 | 150 | 10.000 | 1.500.000 | |
Thuốc BVTV | Lọ | 8 | 40.000 | 320.000 | 10 | 40.000 | 400.000 | |
Chăm sóc | Công | 36 | 100.000 | 3.600.000 | 40 | 100.000 | 4.000.000 | |
Tổng chi phí | 12.595.000 | 14.510.000 | ||||||
4 | Phân chuồng | Kg | 8.000 | 1.000 | 8.000.000 | 9.000 | 1.000 | 9.000.000 |
Phân NPK | Kg | 32 | 5.000 | 160.000 | 50 | 5.000 | 250.000 | |
Phân vi sinh | Kg | 100 | 3.000 | 300.000 | 120 | 3.000 | 360.000 | |
Phân đạm | Kg | 120 | 10.000 | 1.200.000 | 150 | 10.000 | 1.500.000 | |
Thuốc BVTV | Lọ | 8 | 40.000 | 320.000 | 10 | 40.000 | 400.000 | |
Chăm sóc | Công | 40 | 100.000 | 4.000.000 | 45 | 100.000 | 4.500.000 | |
Tổng chi phí | 13.980.000 | 16.010.000 |
Thu nhập | Quả | 1.000 | 3.000 | 3.000.000 | 1.000 | 35.000 | 35.000.000 | |
5 | Phân chuồng | Kg | 8.000 | 1.000 | 8.000.000 | 9.000 | 1.000 | 9.000.000 |
Phân NPK | Kg | 32 | 5.000 | 160.000 | 50 | 5.000 | 250.000 | |
Phân vi sinh | Kg | 100 | 3.000 | 300.000 | 120 | 3.000 | 360.000 | |
Phân đạm | Kg | 100 | 10.000 | 1.000.000 | 100 | 10.000 | 1.000.000 | |
Thuốc BVTV | Lọ | 8 | 40.000 | 320.000 | 10 | 40.000 | 400. 000 | |
Chăm sóc | Công | 70 | 100.000 | 7.000.000 | 80 | 100.000 | 8.000.000 | |
Tổng chi phí | 16780.000 | 19.010.000 | ||||||
Thu nhập | Quả | 1.800 | 35. .000 | 63.000.000 | 4.000 | 35.000 | 140.000.00 0 | |
6 | Phân chuồng | Kg | 8.000 | 1.000 | 8.000.000 | 9.000 | 1.000 | 9.000.000 |
Phân NPK | Kg | 32 | 5.000 | 160.000 | 50 | 5.000 | 250.000 | |
Phân đạm | Kg | 120 | 10.000 | 1.200.000 | 150 | 10.000 | 1.500.000 | |
Thuốc BVTV | Lọ | 5 | 40.000 | 200.000 | 10 | 40.000 | 400.000 | |
Chăm sóc | Công | 83 | 100.000 | 8.300.000 | 85 | 100.000 | 8.500.000 | |
Tổng chi phí | 17.860.000 | 19.650.000 | ||||||
Thu nhập | Quả | 3.300 | 35.000 | 115.500.00 0 | 6.000 | 40.000 | 240.000.00 0 |
Phân chuồng | Kg | 8.000 | 1.000 | 8000.000 | 9.000 | 1.000 | 9.000.000 | |
Phân NPK | Kg | 32 | 5.000 | 160.000 | 50 | 5.000 | 250.000 | |
Phân đạm | Kg | 120 | 10.000 | 1.200.000 | 150 | 10.000 | 1.500.000 | |
Thuốc BVTV | Lọ | 5 | 40.000 | 200.000 | 10 | 40.000 | 400.000 | |
Chăm sóc | Công | 83 | 100.000 | 8.300.000 | 85 | 100.000 | 8.500.000 | |
Tổng chi phí | 17.860.000 | 19.650.000 | ||||||
Thu nhập | Quả | 8.000 | 50.000 | 400.000.00 0 | 8.500 | 50.000 | 425.000.00 0 | |
8 | Phân chuồng | Kg | 8.000 | 1.000 | 8.000.000 | 9.000 | 1.000 | 9.000.000 |
Phân NPK | Kg | 32 | 5.000 | 160.000 | 50 | 5.000 | 250.000 | |
Phân đạm | Kg | 120 | 10.000 | 1.200.000 | 150 | 10.000 | 1.500.000 | |
Thuốc BVTV | Lọ | 5 | 40.000 | 200.000 | 10 | 40.000 | 400.000 | |
Chăm sóc | Công | 83 | 100.000 | 8.300.000 | 85 | 100.000 | 8.500.000 | |
Tổng chi phí | 17.860.000 | 19.650.000 | ||||||
Thu nhập | Quả | 8.000 | 50.000 | 400.000.00 0 | 8.500 | 50.000 | 425.000.00 0 | |
9 | Phân chuồng | Kg | 8.000 | 1.000 | 8.000.000 | 9.000 | 1.000 | 9.000.000 |
Phân NPK | Kg | 32 | 5.000 | 160.000 | 50 | 5.000 | 250.000 |
Phân đạm | Kg | 120 | 10.000 | 1.200.000 | 150 | 10.000 | 1.500.000 | |
Thuốc BVTV | Lọ | 5 | 40.000 | 200.000 | 10 | 40.000 | 400.000 | |
Chăm sóc | Công | 83 | 100.000 | 8.300.000 | 85 | 100.000 | 8.500.000 | |
Tổng chi phí | 17.860.000 | 19.650.000 | ||||||
Thu nhập | Quả | 8.000 | 50.000 | 400.000.00 0 | 8.500 | 50.000 | 425.000.00 0 | |
10 | Phân chuồng | Kg | 8.000 | 1.000 | 8.000.000 | 9.000 | 1.000 | 9.000.000 |
Phân NPK | Kg | 32 | 5.000 | 160.000 | 50 | 5.000 | 250.000 | |
Phân đạm | Kg | 120 | 10.000 | 1.200.000 | 150 | 10.000 | 1.500.000 | |
Thuốc BVTV | Lọ | 5 | 40.000 | 200.000 | 10 | 40.000 | 400.000 | |
Chăm sóc | Công | 83 | 100.000 | 8.300.000 | 85 | 100.000 | 8.500.000 | |
Tổng chi phí | 17.860.000 | 19.650.000 | ||||||
Thu nhập | Quả | 8.000 | 50.000 | 400.000.00 0 | 8.500 | 50.000 | 425.000.00 0 | |
Tổng chi phí trong kỳ | 207.895.000 | 215.630.000 | ||||||
Tổng thu nhập trong kỳ | 1.781.500.000 | 2.115.000.000 |
PHỤ BIỂU 09: TỔNG HỢP HIỆU QUẢ KINH TẾ CỦA CÂY BƯỞI
Ct | Bt | Bt Ct | (1+r)^t | Bt/(1+r)^t | Ct/(1+r)^t | (BtCt)/ (1+r)^t | |
1 | 59.320 .000 | 0 | 59.320.000 | 1,10 | 0 | 53.927.272,7 3 | 53.927.272,7 3 |
2 | 15.920 .000 | 0 | 15.920.000 | 1,21 | 0 | 13.157.024,79 | 13.157.024,79 |
3 | 12.595 .000 | 0 | 12.595.000 | 1,33 | 0 | 9.462.809,92 | 9.462.809,92 |
4 | 13.980 .000 | 3.000.000 | 10.980.000 | 1,46 | 2.049.040,37 | 9.548.528,11 | 7.499.487,74 |
5 | 16.780. 000 | 63.000.000 | 46.220.000 | 1,61 | 39.118.043,35 | 10.419.059,8 0 | 28.698.983,5 5 |
6 | 17.860. 000 | 115.500.000 | 97.640.000 | 1,77 | 65.196.738,92 | 10.081.504,3 9 | 55.115.234,5 3 |
7 | 17.860. 000 | 400.000.000 | 382.140.000 | 1,95 | 205.263.247,29 | 9.165.003,99 | 196.098.243, 30 |
8 | 17.860. 000 | 400.000.000 | 382.140.000 | 2,14 | 186.602.952,08 | 8.331.821,81 | 178.271.130,2 7 |
9 | 17.860. 000 | 400.000.000 | 382.140.000 | 2,36 | 169.639.047,35 | 7.574.383,46 | 162.064.663, 88 |
10 | 17.860. 000 | 400.000.000 | 382.140.000 | 2,59 | 154.217.315,77 | 6.885.803,15 | 147.331.512,6 2 |
Tổng | 207.89 | 1.781.500.000 | 1.573.605.000 | 822.086.385,14 | 138.553.212, | 683.533.172, |
5.000 | 15 | 99 | |||||
r = | 0,1 | ||||||
BCR = | 5,93 | ||||||
IRR = | 0,09 | ||||||
NPV = | 683.533.173 |
PHỤ BIỂU 10: TỔNG HỢP HIỆU QUẢ KINH TẾ CỦA CÂY PHẬT THỦ
Ct | Bt | Bt Ct | (1+r)^t | Bt/(1+r)^t | Ct/(1+r)^t | (BtCt)/ (1+r)^t | |
50.4 | |||||||
1 | 00.0 00 | 0 | 50.400.000 | 1,10 | 0 | 45.818.181,82 | 45.818.181,82 |
17.4 | | ||||||
2 | 50.0 00 | 0 | 17.450.000 | 1,21 | 0 | 14.421.487,6 0 | 14.421.487,6 0 |
14.51 | |||||||
3 | 0.00 0 | 0 | 14.510.000 | 1,33 | 0 | 10.901.577,76 | 10.901.577,76 |
16.01 | |||||||
4 | 0.00 0 | 35.000.000 | 18.990.000 | 1,46 | 23.905.470,94 | 10.935.045,4 2 | 12.970.425,5 2 |
19.01 | |||||||
5 | 0.00 0 | 140.000.000 | 120.990.000 | 1,61 | 86.928.985,23 | 11.803.714,3 5 | 75.125.270,8 8 |
19.6 | |||||||
6 | 50.0 00 | 240.000.000 | 220.350.000 | 1,77 | 135.473.743,21 | 11.091.912,73 | 124.381.830, 49 |
19.6 | |||||||
7 | 50.0 00 | 425.000.000 | 405.350.000 | 1,95 | 218.092.200,25 | 10.083.557,0 2 | 208.008.643, 22 |