Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 15

2.3


PHỤ BIỂU 20: DỰ TOÁN ĐẦU TƯ CHO TRỒNG VÀ CHĂM SÓC

Mô hình trồng Bạch đàn, mật độ 2000 cây/ha

Đơn vị tính: đồng


STT

Hạng mục


Trồng

Chăm sóc

Bảo vệ

Tổng cộng

Năm 1

Năm 2

Năm 3


NNăm 2

Năm 3

Năm 4

Năm 5

Năm 6

Năm

7­10



I

Chi phí trực

tiếp


18.519.034,76


8.796.54

4,85


8.796.544,85


4.722.827,99



2 2.335


2.335


2.335


2.335


2.335


9.341


40.858.304,10

1

Nhân

công

15.529.034,76











35.568.304,10


1.1

Trồn g

rừng


15.529.034,76












15.529.034,76


1.1.1

Phát dọn thực


3.490.759,75












1.1.2

Đào

hố

5.230.769,23













1.1.3

Vận chuy ển và bón

phân


2.312.925,17












1.1.4

Lấp

hố

1.780.104,71













1.1.5

Vận chuy ển và trồng

cây


2.138.364,78












Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.

Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 15



1.1.6

Làm đườn g ranh giới cản

lửa


170.000,00













1.1.7

Phòn g trừ sâu

bệnh


170.000,00













1.1.8

Trồn g

dặm


236.111,11












1.2

Chă m sóc


7.901.54

4,85

7.901.544,85

4.212.827,99








20.015.917,70


Phát













1.2.1

thực bì lần

1

2.478.13

4,11


2.478.134,11


2.478.134,11


Rẫy














cỏ




1.2.2

xới hố

lần 1

1.734.69

3,88


1.734.693,88


1.734.693,88


Phát













1.2.3

thực bì lần

2

1.954.02

2,99


1.954.022,99

1.954.022,9

9


Rẫy














cỏ



1.2.4

xới hố

lần 2

1.734.69

3,88


1.734.693.88

1.3

Bảo vệ







2 2.335

2.335

2.335

2.335

2.335

9.341

2.3351,65

.


2

Vật tư

2.990.000,00

895.000,

00

895.000,00

510.000,00








5.290.000,00

2.1

Cây

giống

1.290.000,00












2.2

Phân bón

1.400.000,00

595.000,

00

595.000,00

210.000,00









2.3

Dụng cụ

300.000,00

300.000,

00

300.000,00

300.000,00










II

Chi phí chun g (45%

*I)


8.333.565,64


3.958.44

5,18


3.958.445,18


2.125.272,59



1 1.051


1.051


1.051


1.051


1.051


4.203


18.386.236,85


III

Chi phí gián

tiếp


1.116.171,65


410.506,

69


410.506,69


225.030,36



1 10.106


10.106


10.106


10.106


10.106


40.42

5


22.63.278,59


3.1

Thiết kế

phí


273.000,00

10.000,0

0


10.000,00


10.000,00



1 10.000


10.000


10.000


10.000


10.000

40.00

0


4.03.000,00


3.2

Quản lý phí (1.64

% * (I+II)

)


440.382,65


209.181,

84


209.181,84


112.308,85



5 56


56


56


56


56


222


971.610,47


3.3

Chi phí khác (1.5%

* (I+II)

)


402.789,01


191.324,

85


191.324,85


102.721,51



5 51


51


51


51


51


203


888.668,11



Tổng cộng

27.968.772,05

13.165.4

96,73

13.165.496,73

7.073.130,94



1 13.492


13.492


13.492


13.492


13.492

53.96

9

61.507.819,54

PHỤ BIỂU 21: CHI PHÍ NHÂN CÔNG KHAI THÁC 1 M3 GỖ BẠCH ĐÀN


STT

Hạng mục

Định mức

(công/m3)

Đơn giá

(đ)

Thành tiền

(đ)

1

Công tác ngoại nghiệp

1,78

170.000

302.600

1.1

Chặt hạ và cắt khúc

0,71



1.2

Kéo vác

0,72



1.3

Bóc vỏ

0,16



1.4

Phân loại sản phẩm

0,19



2

Công phục vụ

0,26

170.000

44.200

2.1

Vệ sinh chung

0,01



2.2

Phát, dọn thực bì

0,03



2.3

Sửa đường vận xuất

0,03



2.4

Làm và sửa đường vận

xuất

0,05



2.5

Sửa bãi gỗ

0,02



2.6

Bảo vệ sản phẩm

0,05



2.7

Nghiệm thu

0,05



2.8

Phục vụ sinh hoạt

0,02




3

Công tác quản lý (12%*công tác ngoại

nghiệp)




36.312


Tổng cộng

2,04


383.112


PHỤ BIỂU 22: TỔNG HỢP HIỆU QUẢ KINH TẾ CỦA CÂY BẠCH ĐÀN

Mô hình trồng Bạch đàn, mật độ 2000 cây/ha

Sản lượng gỗ 185 (m3/ha)


Giá thành khai thác 383.112 đồng


Chi phí khai thác 70.875.720 đồng


Giá bán 1.200.000 đồng


Thu nhập 222.000.000 đồng




Năm (n)


Ct


Bt


Bt­Ct


(1+r)^t


Bt/(1+r)^t


Ct/(1+r)^t

(Bt­Ct)/

(1+r)^t


1

41.147.76

1,09


0


­41.147.761,09


1,10


0


37.407.055,53

­

37.407.055,53


2

13.178.9

89,04


0


­13.178.989,04


1,21


0


10.891.726,48

­

10.891.726,48


3

7.086.62

3,25


0


­7.086.623,25


1,33


0


5.324.284,94


­5.324.284,94


4

13.492,3

1


0


­13.492,31


1,46


0


9.215,43


­9.215,43


5

13.492,3

1


0


­13.492,31


1,61


0


8.377,66


­8.377,66



6

13.492,3

1


0


­13.492,31


1,77


0


7.616,06


­7.616,06


7

53.969,2

4


222.000.000


221.946.030,76


1,95


113.921.102,25


27.694,75

113.893.407,5

0


Tổng

61.507.8

19,54


222.000.000


160.492.180,46



113.921.102,25


53.675.970,84


60.245.131,40


BCR =

2,12


IRR =

0,10

NPV =

60.245.131,4

Xem tất cả 127 trang.

Ngày đăng: 09/09/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí