2.3
PHỤ BIỂU 20: DỰ TOÁN ĐẦU TƯ CHO TRỒNG VÀ CHĂM SÓC
Mô hình trồng Bạch đàn, mật độ 2000 cây/ha
Đơn vị tính: đồng
Hạng mục | Trồng | Chăm sóc | Bảo vệ | Tổng cộng | ||||||||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | NNăm 2 | Năm 3 | Năm 4 | Năm 5 | Năm 6 | Năm 710 | ||||||
I | Chi phí trực tiếp | 18.519.034,76 | 8.796.54 4,85 | 8.796.544,85 | 4.722.827,99 | 2 2.335 | 2.335 | 2.335 | 2.335 | 2.335 | 9.341 | 40.858.304,10 | ||
1 | Nhân công | 15.529.034,76 | 35.568.304,10 | |||||||||||
1.1 | Trồn g rừng | 15.529.034,76 | 15.529.034,76 | |||||||||||
1.1.1 | Phát dọn thực bì | 3.490.759,75 | ||||||||||||
1.1.2 | Đào hố | 5.230.769,23 | ||||||||||||
1.1.3 | Vận chuy ển và bón phân | 2.312.925,17 | ||||||||||||
1.1.4 | Lấp hố | 1.780.104,71 | ||||||||||||
1.1.5 | Vận chuy ển và trồng cây | 2.138.364,78 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 12
- Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 13
- Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 14
Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.
Làm đườn g ranh giới cản lửa | 170.000,00 | ||||||||||||
1.1.7 | Phòn g trừ sâu bệnh | 170.000,00 | |||||||||||
1.1.8 | Trồn g dặm | 236.111,11 | |||||||||||
1.2 | Chă m sóc | 7.901.54 4,85 | 7.901.544,85 | 4.212.827,99 | 20.015.917,70 | ||||||||
Phát | |||||||||||||
1.2.1 | thực bì lần 1 | 2.478.13 4,11 | 2.478.134,11 | 2.478.134,11 | |||||||||
Rẫy | |||||||||||||
cỏ | |||||||||||||
1.2.2 | xới hố lần 1 | 1.734.69 3,88 | 1.734.693,88 | 1.734.693,88 | |||||||||
Phát | |||||||||||||
1.2.3 | thực bì lần 2 | 1.954.02 2,99 | 1.954.022,99 | 1.954.022,9 9 | |||||||||
Rẫy | |||||||||||||
cỏ | |||||||||||||
1.2.4 | xới hố lần 2 | 1.734.69 3,88 | 1.734.693.88 | ||||||||||
1.3 | Bảo vệ | 2 2.335 | 2.335 | 2.335 | 2.335 | 2.335 | 9.341 | 2.3351,65 |
.
Vật tư | 2.990.000,00 | 895.000, 00 | 895.000,00 | 510.000,00 | 5.290.000,00 | ||||||||
2.1 | Cây giống | 1.290.000,00 | |||||||||||
2.2 | Phân bón | 1.400.000,00 | 595.000, 00 | 595.000,00 | 210.000,00 | ||||||||
2.3 | Dụng cụ | 300.000,00 | 300.000, 00 | 300.000,00 | 300.000,00 | ||||||||
II | Chi phí chun g (45% *I) | 8.333.565,64 | 3.958.44 5,18 | 3.958.445,18 | 2.125.272,59 | 1 1.051 | 1.051 | 1.051 | 1.051 | 1.051 | 4.203 | 18.386.236,85 | |
III | Chi phí gián tiếp | 1.116.171,65 | 410.506, 69 | 410.506,69 | 225.030,36 | 1 10.106 | 10.106 | 10.106 | 10.106 | 10.106 | 40.42 5 | 22.63.278,59 | |
3.1 | Thiết kế phí | 273.000,00 | 10.000,0 0 | 10.000,00 | 10.000,00 | 1 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 40.00 0 | 4.03.000,00 | |
3.2 | Quản lý phí (1.64 % * (I+II) ) | 440.382,65 | 209.181, 84 | 209.181,84 | 112.308,85 | 5 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 222 | 971.610,47 | |
3.3 | Chi phí khác (1.5% * (I+II) ) | 402.789,01 | 191.324, 85 | 191.324,85 | 102.721,51 | 5 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 203 | 888.668,11 |
Tổng cộng | 27.968.772,05 | 13.165.4 96,73 | 13.165.496,73 | 7.073.130,94 | 1 13.492 | 13.492 | 13.492 | 13.492 | 13.492 | 53.96 9 | 61.507.819,54 |
PHỤ BIỂU 21: CHI PHÍ NHÂN CÔNG KHAI THÁC 1 M3 GỖ BẠCH ĐÀN
Hạng mục | Định mức (công/m3) | Đơn giá (đ) | Thành tiền (đ) | |
1 | Công tác ngoại nghiệp | 1,78 | 170.000 | 302.600 |
1.1 | Chặt hạ và cắt khúc | 0,71 | ||
1.2 | Kéo vác | 0,72 | ||
1.3 | Bóc vỏ | 0,16 | ||
1.4 | Phân loại sản phẩm | 0,19 | ||
2 | Công phục vụ | 0,26 | 170.000 | 44.200 |
2.1 | Vệ sinh chung | 0,01 | ||
2.2 | Phát, dọn thực bì | 0,03 | ||
2.3 | Sửa đường vận xuất | 0,03 | ||
2.4 | Làm và sửa đường vận xuất | 0,05 | ||
2.5 | Sửa bãi gỗ | 0,02 | ||
2.6 | Bảo vệ sản phẩm | 0,05 | ||
2.7 | Nghiệm thu | 0,05 | ||
2.8 | Phục vụ sinh hoạt | 0,02 | ||
3 | Công tác quản lý (12%*công tác ngoại nghiệp) | 36.312 | ||
Tổng cộng | 2,04 | 383.112 |
PHỤ BIỂU 22: TỔNG HỢP HIỆU QUẢ KINH TẾ CỦA CÂY BẠCH ĐÀN
Mô hình trồng Bạch đàn, mật độ 2000 cây/ha
Sản lượng gỗ 185 (m3/ha)
Giá thành khai thác 383.112 đồng
Chi phí khai thác 70.875.720 đồng
Giá bán 1.200.000 đồng
Thu nhập 222.000.000 đồng
Ct | Bt | BtCt | (1+r)^t | Bt/(1+r)^t | Ct/(1+r)^t | (BtCt)/ (1+r)^t | |
1 | 41.147.76 1,09 | 0 | 41.147.761,09 | 1,10 | 0 | 37.407.055,53 | 37.407.055,53 |
2 | 13.178.9 89,04 | 0 | 13.178.989,04 | 1,21 | 0 | 10.891.726,48 | 10.891.726,48 |
3 | 7.086.62 3,25 | 0 | 7.086.623,25 | 1,33 | 0 | 5.324.284,94 | 5.324.284,94 |
4 | 13.492,3 1 | 0 | 13.492,31 | 1,46 | 0 | 9.215,43 | 9.215,43 |
5 | 13.492,3 1 | 0 | 13.492,31 | 1,61 | 0 | 8.377,66 | 8.377,66 |
13.492,3 1 | 0 | 13.492,31 | 1,77 | 0 | 7.616,06 | 7.616,06 | |
7 | 53.969,2 4 | 222.000.000 | 221.946.030,76 | 1,95 | 113.921.102,25 | 27.694,75 | 113.893.407,5 0 |
Tổng | 61.507.8 19,54 | 222.000.000 | 160.492.180,46 | 113.921.102,25 | 53.675.970,84 | 60.245.131,40 | |
BCR = | 2,12 | ||||||
IRR = | 0,10 | ||||||
NPV = | 60.245.131,4 |