19.6 | |||||||
8 | 50.0 00 | 425.000.000 | 405.350.000 | 2,14 | 198.265.636,59 | 9.166.870,02 | 189.098.766, 57 |
19.6 | |||||||
9 | 50.0 00 | 425.000.000 | 405.350.000 | 2,36 | 180.241.487,81 | 8.333.518,20 | 171.907.969, 61 |
19.6 | |||||||
10 | 50.0 00 | 425.000.000 | 405.350.000 | 2,59 | 163.855.898,01 | 7.575.925,64 | 156.279.972, 37 |
2156 | |||||||
30.0 | 140.131.790, | 866.631.631, | |||||
Tổng | 00 | 2.115.000.000 | 1.899.370.000 | 1.006.763.422,03 | 56 | 47 | |
r = | 0,1 | ||||||
BCR = | 7,18 | ||||||
IRR = | 0,08 | ||||||
NPV = | 866.631.631,5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàng Thanh Phúc (2009), “Nghiên Cứu Hiện Trạng Và Giải Pháp Phát Triển Trồng Cây Lâm Nghiệp Phân Tán Trên Địa Bàn Tỉnh Thái Nguyên”, Luận Văn Thạc Sĩ,
- Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 11
- Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 12
- Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 14
- Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 15
Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.
PHỤ BIỂU 11: THIẾT KẾ KỸ THUẬT TRỒNG, CHĂM SÓC KEO LAI
Mô hình trồng Keo lai, mật độ 1660 cây/ha
Các bước tiến hành | Yêu cầu kỹ thuật | |
I | XỬ LÝ THỰC BÌ | |
1 | Phương thức | |
Phát trắng toàn diện, cục bộ | Chiều cao gốc chặt ≤ 10 cm, băm ngắn, nếu phát bằng thì xếp theo | |
2 | Phương pháp | |
Phát bằng cơ giới thủ công | ||
3 | Thời gian xử lý | |
Tháng 1,2 và tháng 3,4 | Xử lý trước khi trồng rừng 1 tháng | |
II | LÀM ĐẤT | |
1 | Phương thức | |
Làm đất cục bộ | ||
2 | Phương pháp | |
Cuốc theo hố | Đào hố theo đúng cự ly thiết kế, đất đào lên để cạnh miệng hố | |
3 | Kích thước hỗ (cm) | |
40x40x40 cm | Đảm bảo kích thước hố, sai lệch về thể tích không quá 20% | |
4 | Thời gian làm đất | |
Tháng 2 và tháng 7 | ||
5 | Phương pháp lấp hố | |
Thủ công | Lấp đầy hố, lèn chặt bấu, vun thêm đất mặt xung quanh gốc cao hơn cổ rễ 2 – 3 cm. | |
III | TRỒNG RỪNG | |
1 | Loài cây trồng | |
Keo lai | Sử dụng giống cây đảm bảo chất lượng, nguồn gốc | |
2 | Phương thức trồng | |
Hỗn loài | ||
3 | Phương pháp trồng | |
Cây con có bầu | Cây con sinh trưởng, phát triển tốt, không sâu bệnh và bầu không bị vỡ | |
4 | Thời vụ trồng | |
Vụ xuân: tháng 2,3 Vụ thu: tháng 8,9 | ||
5 | Mật độ trồng(cây/ha): |
1600 – 2000 cây/ha | ||
Cự ly hàng (m): 3 | ||
Cự ly cây (m): 2 | ||
6 | Tiêu chuẩn cây con | |
Tuổi cây con | 3 5 tháng tuổi trở lên | |
Chiều cao | 25 – 35 cm | |
Đường kính cổ rễ | 3 – 4 cm | |
8 | Số lượng cây con (kể cả trồng dặm tính cho 1 ha) | |
1826 cây |
PHỤ BIỂU 12: NHU CẦU NGUYÊN VẬT LIỆU PHÂN BÓN CHO 1 HA
Mô hình trồng Keo lai, mật độ 1660 cây/ha
Tên nguyên vật liệu | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) l | Trồng | Chăm sóc năm 1 | Chăm sóc năm 2 | Chăm sóc năm 3 | Tổng | |||||
Số ượn g | Tiền (đồng) | Số lượn g | Tiền (đồng) | Số lượn g | Tiền (đồng) | Số lượ ng | Tiền (đồng) | |||||
1 | Cây giống | Cây | 350 | 1.826 | 639.100 | 639.10 0 | ||||||
2 | Phân bón | Kg | 3.500 | 332 | 1.162.000 | 166 | 581000 | 166 | 581.000 | 84 | 294.000 | 2.618.0 00 |
3 | Dụng cụ | Đồn g | 150 | 1.660 | 249.000 | 1.660 | 249.000 | 1.660 | 249.000 | 1.66 0 | 249.000 | 996.00 0 |
Tổng cộng | 2.050.100 | 830.000 | 830.000 | 543.000 | 4.253.1 00 |
PHỤ BIỂU 13: DỰ TÍNH CÔNG LAO ĐỘNG CHO 1 HA
Mô hình trồng Keo lai, mật độ 1660 cây/ha
Bước công việc | Đơn vị tính | Khối lượng | Định mức | Công Đ gi (đ | Công | |||
ơn á ồng) | Thành tiền | |||||||
I | Trồng rừng | 13.605.652,0 8 | ||||||
1 | Phát dọn thực bì | m2 | 10.000 | 487 | 20,53 | 170.000 | 3.490.759,75 | |
2 | Đào hố | hố/côn g | 1.660 | 65 | 25,54 | 170.000 | 4.341.538,46 | |
3 | Vận chuyển và bón phân | cây/ha | 1.660 | 147 | 11,29 | 170.000 | 1.919.727,89 | |
4 | Lấp hố | hố/côn g | 1.660 | 191 | 8,69 | 170.000 | 1.477.486,91 | |
5 | Vận chuyển và trồng cây | cây/ha | 1.660 | 159 | 10,44 | 170.000 | 1.774.842,77 | |
6 | Làm đường ranh giới cản lửa | 1,00 | 170.000 | 170.000,00 | ||||
7 | Phòng trừ sâu bệnh | 1,00 | 170.000 | 170.000,00 | ||||
8 | Trồng dặm | cây/ha | 166 | 108 | 1,54 | 170.000 | 261.296,30 | |
II | Chăm sóc | 170.000 | 18.541.427,90 | |||||
1 | Chăm sóc lần 1 | 170.000 | 7.311.748,94 | |||||
1.1 | Phát dọn thực bì lần 1 | m2/công | 10.000 | 686 | 14,58 | 170.000 | 2.478.134,11 | |
1.2 | Rẫy cỏ xới hố lần 1 | hố/côn g | 1.660 | 196 | 8,47 | 170.000 | 1.439.795,92 | |
1.3 | Phát thực bì lần 2 | m2/công | 10.000 | 870 | 11,49 | 170.000 | 1.954.022,99 | |
1.4 | Rẫy cỏ xới hố lần 2 | hố/côn g | 1.660 | 196 | 8,47 | 170.000 | 1.439.795,92 | |
2 | Chăm sóc lần 2 | 170.000 | 7.311.748,94 | |||||
2.1 | Phát dọn thực bì lần 1 | m2/công | 10.000 | 686 | 14,58 | 170.000 | 2.478.134,11 | |
2.2 | Rẫy cỏ xới hố lần 1 | hố/côn g | 1.660 | 196 | 8,47 | 170.000 | 1.439.795,92 | |
2.3 | Phát thực bì lần 2 | m2/công | 10.000 | 870 | 11,49 | 170.000 | 1.954.022,99 | |
2.4 | Rẫy cỏ xới hố lần 2 | hố/côn g | 1.660 | 196 | 8,47 | 170.000 | 1.439.795,92 |
Chăm sóc lần 3 | 170.000 | 3.917.930,03 | |||||
3.1 | Phát thực bì lần 1 | m2/công | 10.000 | 686 | 14,58 | 170.000 | 2.478.134,11 |
3.2 | Rẫy cỏ xới hố lần 1 | hố/côn g | 1.660 | 196 | 8,47 | 170.000 | 1.439.795,92 |
III | Bảo vệ | 170.000 | 177.897,10 | ||||
1 | Bảo vệ cho 10 năm | ha | 1 | 7,28 | 0,14 | 170.000 | 23.351,65 |
2 | Làm cột mốc, biển báo | cái | 1 | 1,1 | 0,91 | 170.000 | 154.545,45 |
Tổng cộng | 32.324.977,0 8 |
3
PHỤ BIỂU 14: DỰ TOÁN ĐẦU TƯ CHO TRỒNG VÀ CHĂM SÓC
Mô hình trồng Keo lai, mật độ 1660 cây/ha
Đơn vị tính: đồng
STT | Hạng mục | Trồng | Chăm sóc | Bảo vệ | Tổng cộng | ||||||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 | Năm 5 | Năm 6 | Năm 710 | ||||
I | Chi phí trự c tiếp | 15.655.752,08 | 8.141.748, 94 | 8.141.748,94 | 4.460.930,0 3 | 2.335,16 | 2.335,1 6 | 2.335,16 | 2.335,16 | 2.335,16 | 2.335,16 | 9.340,66 | 36.423.531,6 |
1 | Nhâ n côn g | 13.605.652,08 | 32.170.431,6 | ||||||||||
1.1 | Trồ ng rừn g | 13.605.652,08 | 13.605.652, | ||||||||||
1.1.1 | Phát dọn thực bì | 3.490.759,75 | |||||||||||
1.1.2 | Đào hố | 4.341.538,46 | |||||||||||
1.1.3 | Vận chu yển và bón phâ n | 1.919.727,89 | |||||||||||
1.1.4 | Lấp hố | 1.477.486,91 | |||||||||||
1.1.5 | Vận | 1.774.842,77 |
0
8
chu yển và trồn g cây | |||||||||||||
1.1.6 | Làm đườ ng ranh giới cản lửa | 170.000,00 | |||||||||||
1.1.7 | Phò ng trừ sâu bện h | 170.000,00 | |||||||||||
1.1.8 | Trồ ng dặ m | 261.296,30 | |||||||||||
1.2 | Chă m sóc | 7.311.748, 94 | 7.311.748,94 | 3.917.930,03 | 18.541.427,9 | ||||||||
Phát | |||||||||||||
thực | |||||||||||||
1.2.1 | bì lần 1 | 2.478.134, 11 | 2.478.134,11 | 2.478.134,11 | |||||||||
Rẫy | |||||||||||||
cỏ | |||||||||||||
1.2.2 | xới hố lần 1 | 1.439.795, 92 | 1.439.795,92 | 1.439.795,9 2 |
0