Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 13



19.6








8

50.0

00


425.000.000


405.350.000


2,14


198.265.636,59


9.166.870,02

189.098.766,

57


19.6








9

50.0

00


425.000.000


405.350.000


2,36


180.241.487,81


8.333.518,20

171.907.969,

61


19.6








10

50.0

00


425.000.000


405.350.000


2,59


163.855.898,01


7.575.925,64

156.279.972,

37


2156








30.0




140.131.790,

866.631.631,

Tổng

00

2.115.000.000

1.899.370.000

1.006.763.422,03

56

47


r =

0,1


BCR

=


7,18

IRR

=


0,08

NPV

=

866.631.631,5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.

Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 13

PHỤ BIỂU 11: THIẾT KẾ KỸ THUẬT TRỒNG, CHĂM SÓC KEO LAI

Mô hình trồng Keo lai, mật độ 1660 cây/ha


STT

Các bước tiến hành

Yêu cầu kỹ thuật

I

XỬ LÝ THỰC BÌ


1

Phương thức



Phát trắng toàn diện, cục bộ

Chiều cao gốc chặt ≤ 10 cm, băm

ngắn, nếu phát bằng thì xếp theo

2

Phương pháp



Phát bằng cơ giới thủ công


3

Thời gian xử lý



Tháng 1,2 và tháng 3,4

Xử lý trước khi trồng rừng 1 tháng

II

LÀM ĐẤT


1

Phương thức



Làm đất cục bộ


2

Phương pháp



Cuốc theo hố

Đào hố theo đúng cự ly thiết kế,

đất đào lên để cạnh miệng hố

3

Kích thước hỗ (cm)



40x40x40 cm

Đảm bảo kích thước hố, sai lệch

về thể tích không quá 20%

4

Thời gian làm đất



Tháng 2 và tháng 7


5

Phương pháp lấp hố



Thủ công

Lấp đầy hố, lèn chặt bấu, vun thêm đất mặt xung quanh gốc cao

hơn cổ rễ 2 – 3 cm.

III

TRỒNG RỪNG


1

Loài cây trồng



Keo lai

Sử dụng giống cây đảm bảo chất

lượng, nguồn gốc

2

Phương thức trồng



Hỗn loài


3

Phương pháp trồng



Cây con có bầu

Cây con sinh trưởng, phát triển tốt,

không sâu bệnh và bầu không bị vỡ

4

Thời vụ trồng



Vụ xuân: tháng 2,3

Vụ thu: tháng 8,9


5

Mật độ trồng(cây/ha):


1600 – 2000 cây/ha



Cự ly hàng (m): 3



Cự ly cây (m): 2


6

Tiêu chuẩn cây con



Tuổi cây con

3 ­5 tháng tuổi trở lên


Chiều cao

25 – 35 cm


Đường kính cổ rễ

3 – 4 cm

8

Số lượng cây con (kể cả trồng

dặm tính cho 1 ha)



1826 cây




PHỤ BIỂU 12: NHU CẦU NGUYÊN VẬT LIỆU PHÂN BÓN CHO 1 HA

Mô hình trồng Keo lai, mật độ 1660 cây/ha



STT


Tên nguyên vật liệu


Đơn vị tính


Đơn giá (đồng) l


Trồng

Chăm sóc

năm 1

Chăm sóc

năm 2

Chăm sóc

năm 3


Tổng

Số ượn

g


Tiền (đồng)

Số lượn

g

Tiền (đồng)

Số lượn

g

Tiền (đồng)

Số lượ

ng

Tiền (đồng)




1


Cây giống


Cây


350


1.826


639.100







639.10

0


2


Phân bón


Kg


3.500


332


1.162.000


166


581000


166


581.000


84


294.000

2.618.0

00


3


Dụng cụ

Đồn g


150


1.660


249.000


1.660


249.000


1.660


249.000

1.66

0


249.000

996.00

0


Tổng

cộng





2.050.100



830.000



830.000



543.000

4.253.1

00

PHỤ BIỂU 13: DỰ TÍNH CÔNG LAO ĐỘNG CHO 1 HA

Mô hình trồng Keo lai, mật độ 1660 cây/ha



STT

Bước công việc

Đơn vị

tính


Khối lượng


Định mức

Công Đ

gi

Công

ơn á

ồng)


Thành tiền



I


Trồng rừng






13.605.652,0

8

1

Phát dọn thực bì

m2

10.000

487

20,53

170.000

3.490.759,75


2


Đào hố

hố/côn

g


1.660


65

25,54


170.000

4.341.538,46


3

Vận chuyển và bón

phân


cây/ha


1.660


147

11,29


170.000

1.919.727,89


4


Lấp hố

hố/côn

g


1.660


191

8,69


170.000

1.477.486,91


5

Vận chuyển và

trồng cây


cây/ha


1.660


159

10,44


170.000

1.774.842,77


6

Làm đường ranh

giới cản lửa




1,00


170.000

170.000,00

7

Phòng trừ sâu bệnh




1,00

170.000

170.000,00

8

Trồng dặm

cây/ha

166

108

1,54

170.000

261.296,30

II

Chăm sóc





170.000

18.541.427,90

1

Chăm sóc lần 1





170.000

7.311.748,94


1.1

Phát dọn thực bì lần

1


m2/công


10.000


686

14,58


170.000

2.478.134,11


1.2


Rẫy cỏ xới hố lần 1

hố/côn

g


1.660


196

8,47


170.000

1.439.795,92

1.3

Phát thực bì lần 2

m2/công

10.000

870

11,49

170.000

1.954.022,99


1.4


Rẫy cỏ xới hố lần 2

hố/côn

g


1.660


196

8,47


170.000

1.439.795,92

2

Chăm sóc lần 2





170.000

7.311.748,94


2.1

Phát dọn thực bì lần

1


m2/công


10.000


686

14,58


170.000

2.478.134,11


2.2


Rẫy cỏ xới hố lần 1

hố/côn

g


1.660


196

8,47


170.000

1.439.795,92

2.3

Phát thực bì lần 2

m2/công

10.000

870

11,49

170.000

1.954.022,99


2.4


Rẫy cỏ xới hố lần 2

hố/côn

g


1.660


196

8,47


170.000

1.439.795,92

Chăm sóc lần 3





170.000

3.917.930,03

3.1

Phát thực bì lần 1

m2/công

10.000

686

14,58

170.000

2.478.134,11


3.2


Rẫy cỏ xới hố lần 1

hố/côn

g


1.660


196

8,47


170.000

1.439.795,92

III

Bảo vệ





170.000

177.897,10

1

Bảo vệ cho 10 năm

ha

1

7,28

0,14

170.000

23.351,65


2

Làm cột mốc, biển

báo


cái


1

1,1

0,91


170.000

154.545,45



Tổng cộng






32.324.977,0

8

3


PHỤ BIỂU 14: DỰ TOÁN ĐẦU TƯ CHO TRỒNG VÀ CHĂM SÓC

Mô hình trồng Keo lai, mật độ 1660 cây/ha

Đơn vị tính: đồng



STT

Hạng mục

Trồng

Chăm sóc

Bảo vệ

Tổng cộng

Năm 1

Năm 2

Năm 3

Năm 1

Năm 2

Năm 3

Năm 4

Năm 5

Năm 6

Năm 7­10



I

Chi phí trự c

tiếp


15.655.752,08


8.141.748,

94


8.141.748,94


4.460.930,0

3


2.335,16


2.335,1

6


2.335,16


2.335,16


2.335,16


2.335,16


9.340,66


36.423.531,6


1

Nhâ n côn

g


13.605.652,08












32.170.431,6


1.1

Trồ ng rừn

g


13.605.652,08












13.605.652,


1.1.1

Phát dọn thực


3.490.759,75












1.1.2

Đào

hố

4.341.538,46













1.1.3

Vận chu yển và bón phâ

n


1.919.727,89












1.1.4

Lấp

hố

1.477.486,91












1.1.5

Vận

1.774.842,77












0

8



chu yển và trồn g

cây














1.1.6

Làm đườ ng ranh giới cản

lửa


170.000,00













1.1.7

Phò ng trừ sâu bện

h


170.000,00













1.1.8

Trồ ng dặ

m


261.296,30













1.2

Chă m

sóc


7.311.748,

94


7.311.748,94


3.917.930,03









18.541.427,9


Phát














thực




1.2.1

bì lần

1

2.478.134,

11


2.478.134,11


2.478.134,11


Rẫy














cỏ




1.2.2

xới hố lần

1


1.439.795,

92


1.439.795,92


1.439.795,9

2

0

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 09/09/2022