ết kế phí | |||||||||||||
3.2 | Quả n lý phí (1.6 4% * (I+I I)) | 372.293,78 | 193.610,79 | 193.610,79 | 106.080,92 | 55,53 | 55,53 | 55,53 | 55,53 | 55,53 | 55,53 | 222,12 | 866151,5 |
3.3 | Chi phí khá c (1.5 % * (I+I I)) | 340.512,61 | 177.083,0 4 | 177.083,04 | 97.025,23 | 50,79 | 50,79 | 50,79 | 50,79 | 50,79 | 50,79 | 203,16 | 792211,8 |
Tổ ng cộn g | 23.686.646,91 | 12.186.22 9,79 | 12.186.229.79 | 6.681.454,69 | 13.492,31 | 13.492, 31 | 13.492,31 | 13.492,31 | 13.492,31 | 13.492,31 | 53.969,24 | 54.875.484,2 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 11
- Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 12
- Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 13
- Quy hoạch phát triển sản xuất nông lâm nghiệp xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội giai đoạn 2015 - 2025 Nguyễn Thị Giang - 15
Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.
1.2.3 | Phát thực bì lần 2 | 1.954.022, 99 | 1.954.022,99 | ||||||||||
1.2.4 | Rẫy cỏ xới hố lần 2 | 1.439.795, 92 | 1.439.795,92 | ||||||||||
1.3 | Bảo vệ | 2.335,16 | 2.335,1 6 | 2.335,16 | 2.335,16 | 2.335,16 | 2.335,16 | 9.340,66 | 23.351,6 | ||||
2 | Vật tư | 2050.100 | 830.000 | 830.000,00 | 543.000,00 | 4.253.100,0 | |||||||
2.1 | Cây giố ng | 639.100 | |||||||||||
2.2 | Phâ n bón | 1.162.000 | 581.000,0 0 | 581.000,00 | 294.000,00 | ||||||||
2.3 | Dụn g cụ | 249.000 | 249.000,0 0 | 249.000,00 | 249.000,00 | ||||||||
II | Chi phí chu ng (45 %* I) | 7.045.088,44 | 3.663.787, 02 | 3.663.787,02 | 2.007.418,51 | 1.050,82 | 1.050,8 2 | 1.050,82 | 1.050,82 | 1.050,82 | 1.050,82 | 4.203,30 | 16.390.589,2 |
III | Chi phí gián tiếp | 985.806,39 | 380.693,8 3 | 380.693,83 | 213.106,14 | 10.106,32 | 10.106, 32 | 10.106,32 | 10.106,32 | 10.106,32 | 10.106,32 | 40.425,28 | 2.061.363,4 |
3.1 | Thi | 273.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 40.000 | 403.00 |
5
PHỤ BIỂU 15: CHI PHÍ NHÂN CÔNG KHAI THÁC 1 M3 GỖ KEO LAI
Hạng mục | Định mức (công/m3) | Đơn giá (đ) | Thành tiền (đ) | |
1 | Công tác ngoại nghiệp | 1,82 | 170.000 | 309.400 |
1.1 | Chặt hạ và cắt khúc | 0,75 | ||
1.2 | Kéo vác | 0,72 | ||
1.3 | Bóc vỏ | 0,16 | ||
1.4 | Phân loại sản phẩm | 0,19 | ||
2 | Công phục vụ | 0,24 | 170.000 | 40.800 |
2.1 | Vệ sinh chung | 0,01 | ||
2.2 | Phát, dọn thực bì | 0,03 | ||
2.3 | Sửa đường vận xuất | 0,03 | ||
2.4 | Làm và sửa đường vận xuất | 0,05 | ||
2.5 | Bảo vệ sản phẩm | 0,05 | ||
2.6 | Nghiệm thu | 0,05 | ||
2.7 | Phục vụ sinh hoạt | 0,02 | ||
3 | Công tác quản lý (12%*công tác ngoại nghiệp) | 37.128 | ||
Tổng cộng | 2,06 | 387.328 |
PHỤ BIỂU 16: TỔNG HỢP HIỆU QUẢ KINH TẾ CỦA CÂY KEO LAI
Mô hình trồng Keo lai, mật độ 1660 cây/ha
Sản lượng gỗ 200 (m3/ha)
Giá thành khai thác 387.328 đồng
Chi phí khai thác 77.465.600 đồng
Giá bán 1.300.000 đồng
Thu nhập 260.000.000 đồng
Ct | Bt | BtCt | (1+r)^t | Bt/ (1+r)^t | Ct/(1+r)^t | (BtCt)/ (1+r)^t | |
1 | 35.886.36 9,00 | 0 | 35.886.369,00 | 1,10 | 0 | 32.623.971,82 | 32.623.971,82 |
2 | 12.199.722 ,10 | 0 | 12.199.722,10 | 1,21 | 0 | 10.082.414,95 | 10.082.414,95 |
3 | 6.694.947, 00 | 0 | 6.694.947,00 | 1,33 | 0 | 5.030.012,77 | 5.030.012,77 |
4 | 13.492,31 | 0 | 13.492,31 | 1,46 | 0 | 9.215,43 | 9.215,43 |
5 | 13.492,31 | 0 | 13.492,31 | 1,61 | 0 | 8.377,66 | 8.377,66 |
6 | 13.492,31 | 0 | 13.492,31 | 1,77 | 0 | 7.616,06 | 7.616,06 |
53.969,24 | 260.000.000 | 259.946.030,76 | 1,95 | 133.421.1 10,74 | 27.694,75 | 133.393.415,9 9 | |
Tổng | 54.875.48 4,26 | 260.000.000 | 205.124.515,74 | 133.421. 110,74 | 47.789.303,45 | 85.631.807,29 | |
BCR = | 2,79 | ||||||
IRR = | 0,09 | ||||||
NPV = | 85.631.807,29 |
PHỤ BIỂU 17: THIẾT KẾ KỸ THUẬT TRỒNG, CHĂM SÓC BẠCH ĐÀN
Mô hình trồng Bạch đàn, mật độ 2000 cây/ha
Các bước tiến hành | Yêu cầu kỹ thuật | |
I | XỬ LÝ THỰC BÌ | |
1 | Phương thức | |
Phát trắng toàn diện, cục bộ | Chiều cao gốc chặt ≤ 10 cm, băm ngắn, nếu phát bằng thì xếp theo | |
2 | Phương pháp | |
Phát bằng cơ giới thủ công | ||
3 | Thời gian xử lý | |
Tháng 1,2 và tháng 6,7 | Xử lý trước khi trồng rừng 1 tháng | |
II | LÀM ĐẤT | |
1 | Phương thức | |
Làm đất cục bộ | ||
2 | Phương pháp | |
Cuốc theo hố | Đào hố theo đúng cự ly thiết kế, đất đào lên để cạnh miệng hố | |
3 | Kích thước hỗ (cm) | |
30x30x30 cm | Đảm bảo kích thước hố, sai lệch về thể tích không quá 20% | |
4 | Thời gian làm đất | |
Tháng 2 và tháng 7 | ||
5 | Phương pháp lấp hố | |
Thủ công | Lấp đầy hố, lèn chặt bấu, vun thêm đất mặt xung quanh gốc cao hơn cổ rễ 2 – 3 cm. | |
III | TRỒNG RỪNG | |
1 | Loài cây trồng | |
Bạch đàn | Sử dụng giống cây đảm bảo chất lượng, nguồn gốc | |
2 | Phương thức trồng | |
Hỗn loài | ||
3 | Phương pháp trồng | |
Cây con có bầu | Cây con sinh trưởng, phát triển tốt, không sâu bệnh và bầu không bị vỡ | |
4 | Thời vụ trồng | |
Vụ xuân: 15/2 – 30/3 Vụ thu: 15/9 – 30/10 |
Mật độ trồng(cây/ha): 2000 cây/ha | ||
Cự ly hàng (m): 2,5 | ||
Cự ly cây (m): 2 | ||
6 | Tiêu chuẩn cây con | |
Tuổi cây con | 3 5 tháng tuổi trở lên | |
Chiều cao | 25 – 35 cm | |
Đường kính cổ rễ | 2 – 3 cm | |
8 | Số lượng cây con (kể cả trồng dặm tính cho 1 ha) | |
2150 cây |
5
PHỤ BIỂU 18: NHU CẦU NGUYÊN VẬT LIỆU PHÂN BÓN CHO 1 HA
STT
Tên nguyên vật liệu
Chăm
Trồng sóc năm 1
Số lượn g
Tiền (đồng)
Chăm sóc năm 2
Số lượng
Chăm sóc năm 3
Tiền (đồng)
Tổng
Đơn vi Đơn
tính giá (đồng)
Số lượng
Tiền (đồng)
Số lượng
Tiền (đồn g)
Mô hình trồng Bạch đàn, mật độ 2000 cây/ha
1.290.00 | |||||||||||||
1 | Cây giống | Cây | 600 | 2150 | 0 | 1.290.000 | |||||||
1.400.00 | 595.00 | 210.0 | |||||||||||
2 | Phân bón | Kg | 3.500 | 400 | 0 | 170 | 0 | 170 | 595.000 | 60 | 00 | 2.800.000 | |
300.00 | 300.0 | ||||||||||||
3 | Dụng cụ | Đồng | 150 | 2000 | 300.000 | 2.000 | 0 | 2.000 | 300.000 | 2.000 | 00 | 1.200.000 | |
Tổng | 2.990.00 | 895.00 | 510.0 | ||||||||||
cộng | 0 | 0 | 895.000 | 00 | 5.290.000 |
PHỤ BIỂU 19: DỰ TÍNH CÔNG LAO ĐỘNG CHO 1 HA
Mô hình trồng Bạch đàn, mật độ 2000 cây/ha
Bước công việc | Đơn vị tính | Khối lượng | Định mức | Đ Công giá (đ | Công | ||||
ơn ồng) | Thành tiền | ||||||||
I | 15.529.034,7 6 | ||||||||
Trồng rừng | |||||||||
1 | Phát dọn thực bì | m2 | 10.000 | 487 | 20,53 | 170.000 | 3.490.759,75 | ||
2 | Đào hố | hố/công | 2.000 | 65 | 30,77 | 170.000 | 5.230.769,23 | ||
3 | Vận chuyển và bón phân | cây/ha | 2.000 | 147 | 13,61 | 170.000 | 2.312.925,17 | ||
4 | Lấp hố | hố/công | 2.000 | 191 | 10,47 | 170.000 | 1.780.104,71 | ||
5 | Vận chuyển và trồng cây | cây/ha | 2.000 | 159 | 12,58 | 170.000 | 2.138.364,78 | ||
6 | Làm đường ranh giới cản lửa | 1,00 | 170.000 | 170.000,00 | |||||
7 | Phòng trừ sâu bệnh | 1,00 | 170.000 | 170.000,00 | |||||
8 | Trồng dặm | cây/ha | 150 | 108 | 1,39 | 170.000 | 236.111,11 | ||
II | Chăm sóc | 170.000 | 20.015.917,70 | ||||||
1 | Chăm sóc lần 1 | 170.000 | 7.901.544,85 | ||||||
1.1 | Phát thực bì lần 1 | m2/công | 10.000 | 686 | 14,58 | 170.000 | 2.478.134,11 | ||
1.2 | Rẫy cỏ xới hố lần 1 | hố/công | 2.000 | 196 | 10,20 | 170.000 | 1.734.693,88 | ||
1.3 | Phát thực bì lần 2 | m2/công | 10.000 | 870 | 11,49 | 170.000 | 1.954.022,99 | ||
1.4 | Rẫy cỏ xới hố lần 2 | hố/công | 2.000 | 196 | 10,20 | 170.000 | 1.734.693,88 | ||
2 | Chăm sóc lần 2 | 170.000 | 7.901.544,85 | ||||||
2.1 | Phát dọn thực bì lần 1 | m2/công | 10.000 | 686 | 14,58 | 170.000 | 2.478.134,11 | ||
2.2 | Rẫy cỏ xới hố lần 1 | hố/công | 2.000 | 196 | 10,20 | 170.000 | 1.734.693,88 |
Phát thực bì lần 2 | m2/công | 10.000 | 870 | 11,49 | 170.000 | 1.954.022,99 | |
2.4 | Rẫy cỏ xới hố lần 2 | hố/công | 2.000 | 196 | 10,20 | 170.000 | 1.734.693,88 |
3 | Chăm sóc lần 3 | 170.000 | 4.212.827,99 | ||||
3.1 | Phát dọn thực bì lần 1 | m2/công | 10.000 | 686 | 14,58 | 170.000 | 2.478.134,11 |
3.2 | Rẫy cỏ xới hố lần 1 | hố/công | 2.000 | 196 | 10,20 | 170.000 | 1.734.693,88 |
3.3 | Phát thực bì lần 2 | m2/công | 10.000 | 870 | 11,49 | 170.000 | 1.954.022,99 |
III | Bảo vệ | 170.000 | 177.897,10 | ||||
1 | Bảo vệ cho 10 năm | ha | 1 | 7,28 | 0,14 | 170.000 | 23.351,65 |
2 | Làm cột mốc, biển báo | cái | 1 | 1,1 | 0,91 | 170000 | 154.545.45 |
Tổng cộng | 35.722.849.5 6 |