PHẦN 2: THỐNG KÊ KẾT QUẢ KHẢO SÁT 100 ĐẠI DIỆN CỦA CÁC DOANH NGHIỆP LỮ HÀNH
Xác định nơi làm việc
Tỷ lệ % | Tần suất | |
Thành phố Hồ Chí Minh | 88,89 | 88 |
Thủ đô Hà Nội | 0 | 0 |
Thành phồ Đà Nẵng | 2,02 | 2 |
Thành phố Cần Thơ | 0 | 0 |
Khác | 9,09 | 9 |
Tổng cộng | 100 | 99 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đề Xuất Các Giải Pháp Tăng Cường Quản Trị Rủi Ro Trong Kinh Doanh Của Khối Du Lịch Nội Địa - Saigontourist
- Quản trị rủi ro trong kinh doanh lữ hành nội địa tại khối du lịch nội địa Công ty TNHH MTV dịch vụ lữ hành Saigontourist 1681114527 - 13
- Quản trị rủi ro trong kinh doanh lữ hành nội địa tại khối du lịch nội địa Công ty TNHH MTV dịch vụ lữ hành Saigontourist 1681114527 - 14
- Quản trị rủi ro trong kinh doanh lữ hành nội địa tại khối du lịch nội địa Công ty TNHH MTV dịch vụ lữ hành Saigontourist 1681114527 - 16
Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.
Xác định loại hình doanh nghiệp
Tỷ lệ % | Tần suất | |
Doanh nghiệp tư nhân | 82,83 | 82 |
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài | 0 | 0 |
Doanh nghiệp liên doanh với đối tác trong nước | 0 | 0 |
Doanh nghiệp liên doanh với đối tác nước ngoài | 0 | 0 |
Doanh nghiệp cổ phần (có vốn nhà nước từ 51% trở lên) | 12,12 | 12 |
Doanh nghiệp nhà nước | 3,03 | 3 |
Khác | 2,02 | 2 |
Tổng cộng | 100 | 99 |
Xác định lĩnh vực kinh doanh
Tỷ lệ % | Tần suất | |
64,65 | 64 | |
Du lịch Nước ngoài (Outbound) | 5,05 | 5 |
Du lịch Quốc tế (Inbound) | 6,06 | 6 |
Khác | 24,24 | 24 |
Tổng cộng | 100 | 99 |
Xác định thời gian công tác
Tỷ lệ % | Tần suất | |
Dưới 3 năm | 8 | 8 |
Từ 3 đến dưới 5 năm | 19 | 9 |
Từ 5 đến dưới 10 năm | 32 | 31 |
Từ 10 năm trở lên | 41 | 41 |
Tổng cộng | 100 | 100 |
Xác định mức độ rủi ro của một số rủi ro thường gặp trong kinh doanh lữ hành nội địa
RỦI RO | Rủi ro rất cao | Rủi ro cao | Rủi ro vừa | Ít rủi ro | Không có rủi ro | Tổng cộng | Bình quân gia quyền | ||
1 | Thất thoát chất xám (tình trạng nhảy việc) | Tỷ lệ % | 33.00 | 46.00 | 14.00 | 7.00 | 0.00 | ||
Tần suất | 33 | 46 | 14 | 7 | 0 | 100 | 1.95 | ||
2 | Chất lượng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh | Tỷ lệ % | 34.00 | 39.00 | 18.00 | 7.00 | 2.00 | ||
Tần suất | 34 | 39 | 18 | 7 | 2 | 100 | 2.04 | ||
3 | Sự gian lận, thiếu trung thực trong kinh doanh của nhân viên | Tỷ lệ % | 35.00 | 37.00 | 19.00 | 6.00 | 3.00 | ||
Tần suất | 35 | 37 | 19 | 6 | 3 | 100 | 2.05 | ||
4 | Cạnh tranh không lành mạnh của các công ty du lịch | Tỷ lệ % | 23.00 | 52.00 | 20.00 | 4.00 | 1.00 | ||
Tần suất | 23 | 52 | 20 | 4 | 1 | 100 | 2.08 | ||
5 | Giá cả của đối thủ cạnh tranh | Tỷ lệ % | 35.35 | 29.29 | 24.24 | 10.10 | 1.01 | ||
Tần suất | 35 | 29 | 24 | 10 | 1 | 99 | 2.12 | ||
6 | Nội bộ mất đoàn kết | Tỷ lệ % | 36.36 | 29.29 | 21.21 | 8.08 | 5.05 | ||
Tần suất | 36 | 29 | 21 | 8 | 5 | 99 | 2.16 | ||
7 | Thiếu đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm | Tỷ lệ % | 13.13 | 54.55 | 23.23 | 9.09 | 0.00 | ||
Tần suất | 13 | 54 | 23 | 9 | 0 | 99 | 2.28 |
RỦI RO | Rủi ro rất cao | Rủi ro cao | Rủi ro vừa | Ít rủi ro | Không có rủi ro | Tổng cộng | Bình quân gia quyền | ||
8 | Khoảng cách đối với đối thủ cạnh tranh | Tỷ lệ % | 16.00 | 46.00 | 31.00 | 7.00 | 0.00 | ||
Tần suất | 16 | 46 | 31 | 7 | 0 | 100 | 2.29 | ||
9 | Thiếu đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn | Tỷ lệ % | 13.00 | 55.00 | 22.00 | 8.00 | 2.00 | ||
Tần suất | 13 | 55 | 22 | 8 | 2 | 100 | 2.31 | ||
10 | An toàn đường bộ | Tỷ lệ % | 31.25 | 28.13 | 20.83 | 15.63 | 4.17 | ||
Tần suất | 30 | 27 | 20 | 15 | 4 | 96 | 2.33 | ||
11 | Tính thời vụ của sản phẩm du lịch | Tỷ lệ % | 16.00 | 47.00 | 25.00 | 11.00 | 1.00 | ||
Tần suất | 16 | 47 | 25 | 11 | 1 | 100 | 2.34 | ||
12 | Sự sao chép/bắt chước của du khách/công ty du lịch khác đối với chương trình du lịch | Tỷ lệ % | 17.00 | 45.00 | 27.00 | 8.00 | 3.00 | ||
Tần suất | 17 | 45 | 27 | 8 | 3 | 100 | 2.35 | ||
13 | Chi phí vận chuyển cao | Tỷ lệ % | 10.00 | 46.00 | 40.00 | 4.00 | 0.00 | ||
Tần suất | 10 | 46 | 40 | 4 | 0 | 100 | 2.38 | ||
14 | Thiên tai (bão, lũ...) | Tỷ lệ % | 27.00 | 32.00 | 20.00 | 18.00 | 3.00 | ||
Tần suất | 27 | 32 | 20 | 18 | 3 | 100 | 2.38 |
RỦI RO | Rủi ro rất cao | Rủi ro cao | Rủi ro vừa | Ít rủi ro | Không có rủi ro | Tổng cộng | Bình quân gia quyền | ||
15 | Các hoạt động khủng bố/biểu tình/gây rối trật tự | Tỷ lệ % | 27.00 | 36.00 | 15.00 | 13.00 | 9.00 | ||
Tần suất | 27 | 36 | 15 | 13 | 9 | 100 | 2.41 | ||
16 | Cháy nổ | Tỷ lệ % | 32.00 | 23.00 | 20.00 | 19.00 | 6.00 | ||
Tần suất | 32 | 23 | 20 | 19 | 6 | 100 | 2.44 | ||
17 | Chi phí nhiên liệu biến động tăng/giảm | Tỷ lệ % | 16.00 | 42.00 | 26.00 | 13.00 | 3.00 | ||
Tần suất | 16 | 42 | 26 | 13 | 3 | 100 | 2.45 | ||
18 | Dịch bệnh | Tỷ lệ % | 21.00 | 35.00 | 25.00 | 15.00 | 4.00 | ||
Tần suất | 21 | 35 | 25 | 15 | 4 | 100 | 2.46 | ||
19 | Sự gia tăng cạnh tranh quốc nội | Tỷ lệ % | 11.00 | 36.00 | 48.00 | 5.00 | 0.00 | ||
Tần suất | 11 | 36 | 48 | 5 | 0 | 100 | 2.47 | ||
20 | Chiến tranh/xung đột vũ trang | Tỷ lệ % | 28.00 | 32.00 | 12.00 | 16.00 | 12.00 | ||
Tần suất | 28 | 32 | 12 | 16 | 12 | 100 | 2.52 | ||
21 | Giá cả của sản phẩm du lịch rất đắt đỏ | Tỷ lệ % | 12.00 | 32.00 | 47.00 | 8.00 | 1.00 | ||
Tần suất | 12 | 32 | 47 | 8 | 1 | 100 | 2.54 | ||
22 | Biến đổi khí hậu | Tỷ lệ % | 12.37 | 41.24 | 27.84 | 16.49 | 2.06 |
RỦI RO | Rủi ro rất cao | Rủi ro cao | Rủi ro vừa | Ít rủi ro | Không có rủi ro | Tổng cộng | Bình quân gia quyền | ||
Tần suất | 12 | 40 | 27 | 16 | 2 | 97 | 2.55 | ||
23 | Phạm vi sản phẩm thuộc về đối thủ cạnh tranh | Tỷ lệ % | 10.00 | 38.00 | 39.00 | 13.00 | 0.00 | ||
Tần suất | 10 | 38 | 39 | 13 | 0 | 100 | 2.55 | ||
24 | Sức chứa của điểm đến du lịch bị hạn chế | Tỷ lệ % | 9.09 | 40.40 | 37.37 | 11.11 | 2.02 | ||
Tần suất | 9 | 40 | 37 | 11 | 2 | 99 | 2.57 | ||
25 | Khiếu nại của khách hàng | Tỷ lệ % | 11.11 | 46.46 | 22.22 | 15.15 | 5.05 | ||
Tần suất | 11 | 46 | 22 | 15 | 5 | 99 | 2.57 | ||
26 | Sự quá tải/áp lực của nhân viên | Tỷ lệ % | 7.00 | 38.00 | 46.00 | 9.00 | 0.00 | ||
Tần suất | 7 | 38 | 46 | 9 | 0 | 100 | 2.57 | ||
27 | Sự thay đổi về công nghệ (ứng dụng công nghệ thông tin, phần mềm hỗ trợ) | Tỷ lệ % | 15.00 | 39.00 | 22.00 | 21.00 | 3.00 | ||
Tần suất | 15 | 39 | 22 | 21 | 3 | 100 | 2.58 | ||
28 | Sự rập khuôn trong kinh doanh | Tỷ lệ % | 10.00 | 42.00 | 29.00 | 17.00 | 2.00 | ||
Tần suất | 10 | 42 | 29 | 17 | 2 | 100 | 2.59 | ||
29 | An toàn đường không | Tỷ lệ % | 24.00 | 30.00 | 16.00 | 21.00 | 9.00 | ||
Tần suất | 24 | 30 | 16 | 21 | 9 | 100 | 2.61 |
RỦI RO | Rủi ro rất cao | Rủi ro cao | Rủi ro vừa | Ít rủi ro | Không có rủi ro | Tổng cộng | Bình quân gia quyền | ||
30 | Sự gia tăng cạnh tranh quốc tế | Tỷ lệ % | 8.00 | 33.00 | 48.00 | 8.00 | 3.00 | ||
Tần suất | 8 | 33 | 48 | 8 | 3 | 100 | 2.65 | ||
31 | Tình trạng sử dụng nhân viên thời vụ/cộng tác viên | Tỷ lệ % | 9.09 | 36.36 | 38.38 | 13.13 | 3.03 | ||
Tần suất | 9 | 36 | 38 | 13 | 3 | 99 | 2.65 | ||
32 | Không thể đáp ứng nhu cầu của khách du lịch | Tỷ lệ % | 17.00 | 33.00 | 23.00 | 21.00 | 6.00 | ||
Tần suất | 17 | 33 | 23 | 21 | 6 | 100 | 2.66 | ||
33 | Phạm vi sản phẩm du lịch bị giới hạn | Tỷ lệ % | 8.00 | 37.00 | 36.00 | 17.00 | 2.00 | ||
Tần suất | 8 | 37 | 36 | 17 | 2 | 100 | 2.68 | ||
34 | Tai nạn bất ngờ xảy ra do khách hàng/nhân viên | Tỷ lệ % | 11.00 | 34.00 | 33.00 | 19.00 | 3.00 | ||
Tần suất | 11 | 34 | 33 | 19 | 3 | 100 | 2.69 | ||
35 | Tiếp thị không đầy đủ của cơ quan quản lý nhà nước | Tỷ lệ % | 9.09 | 27.27 | 48.48 | 13.13 | 2.02 | ||
Tần suất | 9 | 27 | 48 | 13 | 2 | 99 | 2.72 | ||
36 | Ô nhiễm (nguồn nước, không khí...) | Tỷ lệ % | 14.00 | 30.00 | 30.00 | 20.00 | 6.00 | ||
Tần suất | 14 | 30 | 30 | 20 | 6 | 100 | 2.74 | ||
37 | An toàn và an ninh sân bay | Tỷ lệ % | 14.14 | 32.32 | 26.26 | 20.20 | 7.07 |
RỦI RO | Rủi ro rất cao | Rủi ro cao | Rủi ro vừa | Ít rủi ro | Không có rủi ro | Tổng cộng | Bình quân gia quyền | ||
Tần suất | 14 | 32 | 26 | 20 | 7 | 99 | 2.74 | ||
38 | Thay đổi nhu cầu du lịch | Tỷ lệ % | 7.00 | 32.00 | 39.00 | 19.00 | 3.00 | ||
Tần suất | 7 | 32 | 39 | 19 | 3 | 100 | 2.79 | ||
39 | Thời gian tham quan/giải trí của du khách bị giảm sút | Tỷ lệ % | 5.00 | 32.00 | 45.00 | 15.00 | 3.00 | ||
Tần suất | 5 | 32 | 45 | 15 | 3 | 100 | 2.79 | ||
40 | Lạm phát | Tỷ lệ % | 7.00 | 26.00 | 44.00 | 22.00 | 1.00 | ||
Tần suất | 7 | 26 | 44 | 22 | 1 | 100 | 2.84 | ||
41 | Thiếu hệ thống tài chính thích hợp (thiếu vốn) | Tỷ lệ % | 14.00 | 26.00 | 30.00 | 19.00 | 11.00 | ||
Tần suất | 14 | 26 | 30 | 19 | 11 | 100 | 2.87 | ||
42 | Thu nhập của người dân thấp - Chi tiêu du lịch thấp | Tỷ lệ % | 10.10 | 16.16 | 48.48 | 25.25 | 0.00 | ||
Tần suất | 10 | 16 | 48 | 25 | 0 | 99 | 2.89 | ||
43 | Hình ảnh điểm đến du lịch | Tỷ lệ % | 8.00 | 25.00 | 39.00 | 24.00 | 4.00 | ||
Tần suất | 8 | 25 | 39 | 24 | 4 | 100 | 2.91 | ||
44 | Lãi suất ngân hàng | Tỷ lệ % | 5.00 | 25.00 | 47.00 | 20.00 | 3.00 | ||
Tần suất | 5 | 25 | 47 | 20 | 3 | 100 | 2.91 |