RỦI RO | Rủi ro rất cao | Rủi ro cao | Rủi ro vừa | Ít rủi ro | Không có rủi ro | Tổng cộng | Bình quân gia quyền | ||
45 | Chi phí đền bù thiệt hại do lỗi của nhân viên | Tỷ lệ % | 4.04 | 29.29 | 38.38 | 27.27 | 1.01 | ||
Tần suất | 4 | 29 | 38 | 27 | 1 | 99 | 2.92 | ||
46 | Sự tuân thủ các quy tắc, quy trình nội bộ | Tỷ lệ % | 4.00 | 29.00 | 38.00 | 28.00 | 1.00 | ||
Tần suất | 4 | 29 | 38 | 28 | 1 | 100 | 2.93 | ||
47 | Sự bất ổn về chính trị ở các nước láng giềng | Tỷ lệ % | 12.00 | 20.00 | 30.00 | 35.00 | 3.00 | ||
Tần suất | 12 | 20 | 30 | 35 | 3 | 100 | 2.97 | ||
48 | Biến động về tỷ giá hối đoái | Tỷ lệ % | 8.00 | 19.00 | 42.00 | 28.00 | 3.00 | ||
Tần suất | 8 | 19 | 42 | 28 | 3 | 100 | 2.99 | ||
49 | Tội phạm gia tăng | Tỷ lệ % | 9.00 | 21.00 | 36.00 | 29.00 | 5.00 | ||
Tần suất | 9 | 21 | 36 | 29 | 5 | 100 | 3 | ||
50 | Luật pháp - Chính sách của nhà nước | Tỷ lệ % | 4.08 | 24.49 | 32.65 | 35.71 | 3.06 | ||
Tần suất | 4 | 24 | 32 | 35 | 3 | 98 | 3.09 | ||
51 | Vị trí - địa bàn kinh doanh | Tỷ lệ % | 7.00 | 11.00 | 48.00 | 28.00 | 6.00 | ||
Tần suất | 7 | 11 | 48 | 28 | 6 | 100 | 3.15 | ||
52 | Tình trạng đô thị hóa | Tỷ lệ % | 4.04 | 11.11 | 54.55 | 22.22 | 8.08 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quản trị rủi ro trong kinh doanh lữ hành nội địa tại khối du lịch nội địa Công ty TNHH MTV dịch vụ lữ hành Saigontourist 1681114527 - 13
- Quản trị rủi ro trong kinh doanh lữ hành nội địa tại khối du lịch nội địa Công ty TNHH MTV dịch vụ lữ hành Saigontourist 1681114527 - 14
- Quản trị rủi ro trong kinh doanh lữ hành nội địa tại khối du lịch nội địa Công ty TNHH MTV dịch vụ lữ hành Saigontourist 1681114527 - 15
Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.
RỦI RO | Rủi ro rất cao | Rủi ro cao | Rủi ro vừa | Ít rủi ro | Không có rủi ro | Tổng cộng | Bình quân gia quyền | ||
Tần suất | 4 | 11 | 54 | 22 | 8 | 99 | 3.19 | ||
53 | Thiếu vốn để phát triển sản phẩm | Tỷ lệ % | 8.00 | 21.00 | 30.00 | 26.00 | 15.00 | ||
Tần suất | 8 | 21 | 30 | 26 | 15 | 100 | 3.19 | ||
54 | Không đủ kinh phí đào tạo | Tỷ lệ % | 5.00 | 24.00 | 22.00 | 31.00 | 18.00 | ||
Tần suất | 5 | 24 | 22 | 31 | 18 | 100 | 3.33 | ||
55 | Tình trạng đối tượng du khách bị già hóa | Tỷ lệ % | 1.00 | 16.00 | 39.00 | 35.00 | 9.00 | ||
Tần suất | 1 | 16 | 39 | 35 | 9 | 100 | 3.35 |