Danh Sách Các Chỉ Tiêu Tỉ Lệ Trong Báo Cáo Tài Chính


41. Dictionary of Banking, Christian Frey (1998).

42. Delloite (2009).There is a future for Bank branches?

43. Frances X.Frei, Patrick T.Harker, Larry W. Hunter (1998). Innovation in Retail Banking.

44. IDF-ADFIAP (2001). Principles and practice of development banks,Volum I, ADFIAP.

45. IDF-ADFIAP (2002). Principles and practice of development banks, Volum II, ADFIAP.

46. John J.Hamton (2009). Fundamentals of Enterprise risk management, Amacom, USA.

47. Korea Republic (1999). KBD Act (amended).

48. Manabu Tsurutani (2008). Moving forward: Retail Banking gain ground, Vietnam Financial Review ngày 9/4/2008

49. Niels Peter Mols, Per Nikolaj D. Bukh, Jørn Flohr Nielsen (1999). Distribution channel strategies in Danish retail banking.

50. Risk Management in Banking của Josel Basis (1998).

51. PwC’ Report (2012). Lessons from the U.S. Retail Banking industry.

52. World Bank (2006-2010). Taking Stock, An Update on VietNam’s economic developments and reforms, Report for Consultative Group meeting for VietNam.


* Tài liệu trên website

53. http://www.bis.org/bcbs/

54. http://www.commbank.com.au/

55. http://www.economy.com.vn

56. http://www.gso.com.vn

57. http://www.hsbc.com.vn

58. http://www.imf.org

59. http://www.mbbank.com.vn/

60. http://www.saigontimes.com.vn

61. http://www.sbv.gov.vn/

62. http://www.vnba.org.vn/


PHỤ LỤC

Phụ lục 01: Nguy cơ rủi ro đối với khách hàng 177

Phụ lục 02: Danh sách các chỉ tiêu thô trong Báo cáo tài chính 178

Phụ lục 03: Danh sách các chỉ tiêu tỉ lệ trong Báo cáo tài chính 181

Phụ lục 04: Danh sách các chỉ tiêu CIC 185

Phụ lục 05: Các chỉ tiêu trong Cấu phần lịch sử giao dịch của khách hàng 186

Phụ lục 06: Các bước phân tích hồi quy Logistic 190

Phụ lục 07: Bảng phân tích cơ cấu tín dụng giai đoạn 2011-2015 194

Phụ lục 01: Nguy cơ rủi ro đối với khách hàng



STT

Rủi ro

Các biểu hiện

Phương pháp phân tích

1

Rủi ro hoạt

động

- Bộ máy quản trị không kiểm soát được hoạt động của doanh nghiệp (từ khâu tổ chức sản xuất, gián đoạn kinh doanh, hoạt động bán hàng…)

- Có nhiều sai sót trong quá trình quản trị, sản xuất, kinh doanh, bán hàng.. gây thiệt hại cho

doanh nghiệp

- Phân tích định tính:

+ Năng lực điều hành

+ Đạo đức nghề nghiệp

+ Hệ thống văn bản quản lý

2

Rủi ro tài chính

- Quản trị về vốn vay không hợp lý dẫn đến khi lãi vay tăng nhanh, ảnh hưởng đến kế hoạch lợi nhuận

- Rủi ro về tỷ giá dẫn đến ảnh

hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp.

Phân tích định lượng:

- Hệ số đòn bẩy

- Hệ số lợi nhuận

- Cơ cấu nợ

- Hoạt động kinh doanh ngoại tệ..

3

Rủi ro về thanh khoản

- Dòng tiền không đảm bảo khả năng thanh toán tại một thời điểm.

Phân tích định lượng về các hệ số thanh toán, quản lý dòng tiền

4

Rủi ro thị trường

- Mức độ cạnh tranh của các đối thủ cạnh tranh về sản phẩm, về mẫu mã, về giá cả, về các hình thức quảng cáo, khuyến mại.

- Vị thế của doanh nghiệp trong ngành, định vị thương hiệu của doanh nghiệp

- Vị thế của ngành trong nền kinh tế

Phân tích định tính và định lượng:

- Phân tích định tính:

+ Năng lực cạnh tranh của ngành, của doanh nghiệp

+ Điểm mạnh, yếu của doanh nghiệp

+ Vị thế, thương hiệu của doanh nghiệp

- Phân tích định lượng:

+ Tốc độ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận so với các đối thủ cạnh tranh

+ Thị phần trong ngành..

5

Rủi ro chính sách

- Sự thay đổi của chính sách quản lý của Nhà nước đối với doanh nghiệp, ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh, chính sách tài chính - tiền tệ, chính sách vĩ mô khác

Phân tích định tính và định lượng

- Phân tích định tính:

+ Các tác động của chính sách

+ Dự kiến các ảnh hưởng đối với môi trường kinh doanh của doanh nghiệp với mỗi chính sách thay đổi

- Phân tích định lượng:

Tác động đến doanh thu, lợi nhuận thông qua sử dụng mô hình tính toán các chỉ số có tính đến tác động của

thay đổi chính sách.

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 208 trang tài liệu này.

Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội - 24

Nguồn: Tổng hợp của tác giả


Phụ lục 02: Danh sách các chỉ tiêu thô trong Báo cáo tài chính


STT

Nhóm

Tên biến

Nội dung biến

Dấu

1

Tài sản

M100

Tài sản ngắn hạn

Negative

2

Tài sản

M110

Tiền và các khoản tương đương tiền

Negative

3

Tài sản

M111

Tiền

Negative

4

Tài sản

M112

Các khoản tương đương tiền

Negative

5

Tài sản

M120

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

Negative

6

Tài sản

M121

Đầu tư ngắn hạn

Negative

7

Tài sản

M129

Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

Negative

8

Tài sản

M130

Các khoản phải thu ngắn hạn

Negative

9

Tài sản

M131

Phải thu khách hàng

Negative

10

Tài sản

M132

Trả trước cho người bán

Negative

11

Tài sản

M133

Phải thu nội bộ ngắn hạn

Negative

12

Tài sản

M134

Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Negative

13

Tài sản

M135

Các khoản phải thu khác

Negative

14

Tài sản

M139

Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

Negative

15

Tài sản

M140

Hàng tồn kho tổng

Negative

16

Tài sản

M141

Hàng tồn kho

Negative

17

Tài sản

M142

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Negative

18

Tài sản

M150

Tài sản ngắn hạn khác tổng

Negative

19

Tài sản

M151

Chi phí trả trước ngắn hạn

Negative

20

Tài sản

M152

Thuế GTGT được khấu trừ

Negative

21

Tài sản

M154

Thuế và các khoản phải thu Nhà nước

Negative

22

Tài sản

M158

Tài sản ngắn hạn khác

Negative

23

Tài sản

M200

Tài sản dài hạn tổng

Negative

24

Tài sản

M210

Các khoản phải thu dài hạn

Negative

25

Tài sản

M211

Phải thu dài hạn của khách hàng

Negative

26

Tài sản

M212

Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

Negative

27

Tài sản

M213

Phải thu dài hạn nội bộ

Negative

28

Tài sản

M218

Phải thu dài hạn khác

Negative

29

Tài sản

M219

Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

Negative

30

Tài sản

M220

Tài sản cố định

Negative

31

Tài sản

M221

Tài sản cố định hữu hình

Negative

32

Tài sản

M222

Nguyên giá tài sản cố định hữu hình

Negative

33

Tài sản

M223

Giá trị hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình

Negative

34

Tài sản

M224

Tài sản cố định thuê tài chính

Negative

35

Tài sản

M225

Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chỉnh

Negative

36

Tài sản

M226

Giá trị hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính

Negative

37

Tài sản

M227

Tài sản cố định vô hình

Negative

38

Tài sản

M228

Nguyên giá TSCĐ vô hình

Negative


STT

Nhóm

Tên biến

Nội dung biến

Dấu

39

Tài sản

M229

Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình

Negative

40

Tài sản

M230

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

Negative

41

Tài sản

M240

Bất động sản đầu tư

Negative

42

Tài sản

M241

Nguyên giá BĐS đầu tư

Negative

43

Tài sản

M242

Giá trị hao mòn lũy kế BĐS đầu tư

Negative

44

Tài sản

M243

Khấu hao

Negative

45

Tài sản

M250

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

Negative

46

Tài sản

M251

Đầu tư vào công ty con

Negative

47

Tài sản

M252

Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

Negative

48

Tài sản

M258

Đầu tư dài hạn khác

Negative

49

Tài sản

M259

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

Negative

50

Tài sản

M260

Tài sản dài hạn khác

Negative

51

Tài sản

M261

Chi phí trả trước dài hạn

Negative

52

Tài sản

M262

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

Negative

53

Tài sản

M268

Tài sản dài hạn khác

Negative

54

Tài sản

M270

Tổng cộng tài sản

Negative

55

Nợ

M300

Nợ phải trả tổng

Positive

56

Nợ

M310

Nợ ngắn hạn

Positive

57

Nợ

M311

Vay và nợ ngắn hạn

Positive

59

Nợ

M312

Phải trả người bán

Positive

60

Nợ

M313

Người mua trả tiền trước

Positive

61

Nợ

M314

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

Positive

62

Nợ

M315

Phải trả người lao động

Positive

63

Nợ

M316

Chi phí phải trả

Positive

64

Nợ

M317

Phải trả nội bộ

Positive

65

Nợ

M318

Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Positive

66

Nợ

M319

Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

Positive

67

Nợ

M320

Dự phòng phải trả ngắn hạn khác

Positive

68

Nợ

M330

Nợ dài hạn

Positive

69

Nợ

M331

Phải trả dài hạn người bán

Positive

70

Nợ

M332

Phải trả dài hạn nội bộ

Positive

71

Nợ

M333

Phải trả dài hạn khác

Positive

72

Nợ

M334

Vay và nợ dài hạn

Negative

73

Nợ

M335

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

Negative

74

Nợ

M336

Dự phòng trợ cấp mất việc làm

Positive

75

Nợ

M337

Dự phòng phải trả dài hạn

Positive

76

Nợ

M400

Vốn chủ sở hữu tổng

Negative

77

Nợ

M410

Vốn chủ sở hữu

Negative

78

Nợ

M411

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Negative


STT

Nhóm

Tên biến

Nội dung biến

Dấu

79

Nợ

M412

Thặng dư vốn cổ phần

Negative

80

Nợ

M413

Vốn khác của chủ sở hữu

Negative

81

Nợ

M414

Cổ phiếu quỹ

Negative

82

Nợ

M415

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Negative

83

Nợ

M416

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

Negative

84

Nợ

M417

Quỹ đầu tư phát triển

Negative

85

Nợ

M418

Quỹ dự phòng tài chính

Negative

86

Nợ

M419

Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

Negative

87

Nợ

M420

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Negative

88

Nợ

M421

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

Negative

89

Nợ

M430

Nguồn kinh phí và quỹ khác

Negative

90

Nợ

M431

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

Negative

91

Nợ

M432

Nguồn kinh phí

Positive

92

Nợ

M433

Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định

Negative

93

Nợ

M439

Lợi ích cổ đông thiểu số

Negative

94

Nợ

M440

Tổng cộng nguồn vốn

Negative

95

Hiệu quả

M01

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Negative

96

Hiệu quả

M02

Các khoản giảm trừ doanh thu

Positive

97

Hiệu quả

M10

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

Negative

98

Hiệu quả

M11

Giá vốn hàng bán

Positive

99

Hiệu quả

M20

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

Negative

100

Hiệu quả

M21

Doanh thu hoạt động tài chính

Negative

101

Hiệu quả

M22

Chi phí tài chính

Positive

102

Hiệu quả

M23

Chi phí lãi vay

Positive

103

Hiệu quả

M24

Chi phí bán hàng

Positive

104

Hiệu quả

M25

Chi phí quản lý doanh nghiệp

Positive

105

Hiệu quả

M28

Cổ tức

Negative

106

Hiệu quả

M35

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

Negative

107

Hiệu quả

M31

Thu nhập khác

Negative

108

Hiệu quả

M32

Chi phí khác

Positive

109

Hiệu quả

M40

Lợi nhuận khác

Negative

110

Hiệu quả

M50

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

Negative

111

Hiệu quả

M51

Chi phí thuế TNDN hiện hành

Negative

112

Hiệu quả

M52

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

Negative

113

Hiệu quả

M60

Lợi nhuận sau thuế TNDN

Negative

114

Hiệu quả

M70

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

Negative


181

Phụ lục 03: Danh sách các chỉ tiêu tỉ lệ trong Báo cáo tài chính


Nhóm

Tên biến

Nội dung biến

Công thức

Dấu

Hoạt động

TC01

(Hàng tồn kho tổng + Các khoản phải thu ngắn hạn) * 360/ Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

(M140+M130) * 360 /M10

Negative

Hoạt động

TC02

Hàng tồn kho tổng *360/ Giá vốn hàng bán

(M140 *360)/ M11

Negative

Hoạt động

TC03

Hàng tồn kho tổng *360/ Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv

(M140 *360)/ M10

Negative

Hoạt động

TC04

Phải trả người bán * 360/ Giá vốn hàng bán

(M312 *360)/ M11

Negative

Cấu trúc vốn

TC05

(Nợ ngắn hạn - Tiền mặt)/ Tổng cộng tài sản

(M310 - M111)/ M270

Negative

Cấu trúc vốn

TC06

Tài sản cố định/ (Tài sản ngắn hạn + Tài sản cố định)

M220/ (M100 + M220)

Negative

Cấu trúc vốn

TC07

TSCĐ/ Tài sản ngắn hạn

M220 /M100

Negative

Cấu trúc vốn

TC08

Tài sản cố định/ (Tài sản ngắn hạn + Tài sản cố định + Tài sản cố định vô hình)

M220 /(M100 + M220 + M227)

Negative

Cấu trúc vốn

TC09

(Tổng cộng tài sản - Tài sản ngắn hạn)/ Tổng cộng tài sản

(M270 - M100)/ M270

Negative

Cấu trúc vốn

TC10

Tài sản cố định/ Tổng cộng tài sản

M220/ M270

Positive

Cấu trúc vốn

TC11

Nợ ngắn hạn/ Nợ phải trả tổng

M310/ M300

Positive

Thanh toán nợ

TC12

Nợ phải trả tổng/ (Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv - Giá vốn hàng bán)

M300/ (M10 - M11)

Positive

Thanh toán nợ

TC13

Nợ phải trả tổng/ (Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế + Chi phí lãi vay)

M300/ (M50 + M23)

Positive

Thanh toán nợ

TC14

Chi phí lãi vay/ Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv

M23/ M10

Positive

Thanh toán nợ

TC15

Nợ phải trả tổng/ (Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế + Chi phí lãi vay)

M300/ (M50 + M23)

Positive

Thanh toán nợ

TC16

Vốn chủ sở hữu/ Tổng cộng tài sản

M410/ M270

Negative

182


Nhóm

Tên biến

Nội dung biến

Công thức

Dấu

Thanh toán nợ

TC17

Nợ phải trả tổng/ Tổng cộng tài sản

M300/ M270

Positive

Thanh toán nợ

TC18

Vốn chủ sở hữu/ Nợ phải trả tổng

M410/ M300

Negative

Đòn bẩy tài chính

TC19

Nợ phải trả tổng/ Vốn chủ sở hữu

M300/ M410

Positive

Đòn bẩy tài chính

TC20

Vốn chủ sở hữu/ (Tổng cộng tài sản - Tài sản ngắn hạn tổng)

M410/ (M270 - M100)

Positive

Đòn bẩy tài chính

TC21

(Tài sản cố định + Chi phí thuế TNDN hoãn lại + Các khoản đầu tư tài chính dài hạn)/ Tổng cộng tài sản

(M220 + M52 + M250)/ M270

Negative

Đòn bẩy tài chính

TC22

Nợ phải trả tổng/ Tổng cộng tài sản

M300/ M270

Positive

Đòn bẩy tài chính

TC23

Tài sản ngắn hạn/ Tổng cộng tài sản

M100/ M270

Negative

Đòn bẩy tài chính

TC24

Tiền mặt/ Nợ ngắn hạn

M111/ M310

Negative

Đòn bẩy tài chính

TC25

(Tiền mặt + Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn + Các khoản phải thu ngắn hạn)/ Nợ ngắn hạn

(M111 + M120 + M130)/ M310

Negative

Đòn bẩy tài chính

TC26

(Tiền mặt + Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn + Các khoản phải thu ngắn hạn + Tài sản ngắn hạn khác)/ Nợ ngắn hạn

(M111 + M120 + M130 + M158)/ M310

Negative

Đòn bẩy tài chính

TC27

(Tiền mặt + Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn + Các khoản phải thu ngắn hạn + Hàng tồn kho tổng + Tài sản ngắn hạn khác)/ Nợ ngắn hạn

(M111 + M120 + M130 + M158 + M140)/ M310

Negative

Đòn bẩy tài chính

TC28

(Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho tổng - Thuế thu nhập hoãn lại phải trả)/ Nợ ngắn hạn

(M100 - M140 - M335)/ M310

Negative

Đòn bẩy tài chính

TC29

Các khoản tương đương tiền/ Nợ ngắn hạn

M112/ M310

Negative

Đòn bẩy tài chính

TC30

Tài sản ngắn hạn/ Nợ ngắn hạn

M100/ M310

Negative

Đòn bẩy tài chính

TC31

(Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn)/ Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv

(M100 - M310)/ M10

Negative

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 24/11/2022