183
Tên biến | Nội dung biến | Công thức | Dấu | |
Đòn bẩy tài chính | TC32 | (Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn)/ Tổng cộng tài sản | (M100 - M310)/ M270 | Negative |
Khả năng sinh lời | TC33 | (Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế + Chi phí lãi vay + Khấu hao)/ Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv | (M50 + M23 + M243)/ M10 | Negative |
Khả năng sinh lời | TC34 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv/ Tổng cộng tài sản | M10/ M270 | Negative |
Khả năng sinh lời | TC35 | (Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv - Giá vốn hàng bán)/ Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv | (M10 - M11)/ M10 | Negative |
Khả năng sinh lời | TC36 | Lợi nhuận sau thuế TNDN/ Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv | M60/ M10 | Negative |
Khả năng sinh lời | TC37 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế/ Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | M50/ M10 | Negative |
Khả năng sinh lời | TC38 | (Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv - Giá vốn hàng bán)/ Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv | (M10 - M11)/ M10 | Negative |
Khả năng sinh lời | TC39 | (Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv - Giá vốn hàng bán)/ Tổng tài sản | (M10 - M11)/ M270 | Negative |
Khả năng sinh lời | TC40 | (Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv - Giá vốn hàng bán)/ Vốn chủ sở hữu | (M10 - M11)/ M410 | Negative |
Khả năng sinh lời | TC41 | (Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế + Chi phí lãi vay)/ Tổng cộng tài sản | (M50 + M23)/ M270 | Negative |
Khả năng sinh lời | TC42 | Lợi nhuận sau thuế TNDN/ Tổng tài sản | M60/ M270 | Negative |
Khả năng sinh lời | TC43 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế/ Tổng tài sản | M50/ M270 | Negative |
Khả năng sinh lời | TC44 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ/ Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | M20/ M01 | Negative |
Khả năng sinh lời | TC45 | Lợi nhuận sau thuế TNDN/ Vốn chủ sở hữu | M60/ M410 | Negative |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Kiến Nghị Tăng Cường Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quân Đội
- Kiến Nghị Với Ủy Ban Giám Sát Tài Chính Quốc Gia
- Danh Sách Các Chỉ Tiêu Tỉ Lệ Trong Báo Cáo Tài Chính
- Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội - 26
Xem toàn bộ 208 trang tài liệu này.
184
Tên biến | Nội dung biến | Công thức | Dấu | |
Khả năng sinh lời | TC46 | Lợi nhuận sau thuế TNDN/ Tổng cộng tài sản | M60/ M270 | Negative |
Khả năng sinh lời | TC47 | (Chi phí quản lý doanh nghiệp + Chi phí tài chính)/ Lợi nhuận sau thuế TNDN | (M25 + M22)/ M60 | Negative |
Khả năng sinh lời | TC48 | Lợi nhuận sau thuế TNDN/ (Giá vốn hàng bán + Doanh thu hoạt động tài chính + Chi phí tài chính + Chi phí lãi vay + Chi phí bán hàng + Chi phí quản lý doanh nghiệp + Chi phí khác) | M60/ (M11 + M21 + M22 + M23 + M24 + M25 + M32) | Negative |
Khả năng sinh lời | TC49 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế/ Tổng cộng tài sản | M50/ M270 | Negative |
Quy mô | TC50 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ * | M10 | Negative |
Quy mô | TC51 | Tổng cộng tài sản * | M270 | Negative |
Quy mô | TC52 | Lợi nhuận sau thuế TNDN * | M60 | Negative |
Quy mô | TC53 | (Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ - Giá vốn hàng bán) * | M10 - M11 | Negative |
Quy mô | TC54 | Vốn chủ sở hữu * | M410 | Negative |
Quy mô | TC55 | (Vốn chủ sở hữu - Tài sản cố định vô hình) * | M410 - M227 | Negative |
Quy mô | TC56 | Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn | M100 - M310 | Negative |
Quy mô | TC57 | log (Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ) * | LOG (M10) | Negative |
Quy mô | TC58 | log (Vốn chủ sở hữu) | LOG (M410) | Negative |
Quy mô | TC59 | log (Vốn chủ sở hữu - Tài sản cố định vô hình) | LOG (M410 - M227) | Negative |
Quy mô | TC60 | log (Tổng cộng tài sản) | LOG (M270) | Negative |
Phụ lục 04: Danh sách các chỉ tiêu CIC
Ý nghĩa | Dấu | |
CIC01 | Địa bàn hoạt động | n/a |
CIC02 | Số TCTD KH đang có quan hệ | n/a |
CIC03 | Số TCTD lớn mà KH đang có quan hệ | Negative |
CIC04 | Tăng trưởng Dư nợ trong 6 tháng gần nhất | Positive |
CIC05 | Tăng trưởng Dư nợ trong 12 tháng gần nhất | Positive |
CIC06 | Mức độ gia tăng Tốc độ tăng trưởng Dư nợ giữa 6 và 12 tháng qua | Positive |
CIC07 | Tỉ lệ Chênh lệch Dư nợ hiện tại với Dư nợ cao nhất 1 năm vừa qua | Positive |
CIC08 | Tỉ lệ Chênh lệch Dư nợ hiện tại với Dư nợ thấp nhất 1 năm vừa qua | Negative |
CIC09 | Tỉ lệ Chênh lệch Dư nợ cao nhất với Dư nợ thấp nhất 1 năm vừa qua | Positive |
CIC10 | Tỉ lệ dư nợ ngắn hạn trên Tổng dư nợ | Positive |
CIC11 | Tỉ lệ dư nợ ngắn hạn đủ tiêu chuẩn trên Tổng dư nợ | Positive |
CIC12 | Tỉ lệ dư nợ trung hạn trên Tổng dư nợ | Negative |
CIC13 | Tỉ lệ dư nợ trung hạn đủ tiêu chuẩn trên Tổng dư nợ | Negative |
CIC14 | Tỉ lệ dư nợ dài hạn trên Tổng dư nợ | Negative |
CIC15 | Tỉ lệ dư nợ dài hạn đủ tiêu chuẩn trên Tổng dư nợ | Negative |
CIC16 | Có hay không có nợ xấu trong vòng 3 năm gần nhất | Positive |
CIC17 | Số lần có nợ xấu trong vòng 3 năm gần nhất | Positive |
CIC18 | Số tổ chức check thông tin của khách hàng trong 1 tháng gần nhất | Positive |
CIC19 | Số tổ chức check thông tin của khách hàng trong 3 tháng gần nhất | Positive |
CIC20 | Số tổ chức check thông tin của khách hàng trong 6 tháng gần nhất | Positive |
CIC21 | Số tổ chức check thông tin của khách hàng trong 12 tháng gần nhất | Positive |
CIC22 | Tăng trưởng Số lần được TCTD check thông tin mỗi tháng trong 3 tháng gần nhất | Positive |
CIC23 | Tăng trưởng Số lần được TCTD check thông tin mỗi tháng trong 6 tháng gần nhất | Positive |
CIC24 | Tăng trưởng Số lần được TCTD check thông tin mỗi tháng trong 12 tháng gần nhất | Positive |
CIC25 | Tỉ lệ Dư nợ hiện tại so với Quy mô Tổng tài sản của KH | Positive |
CIC26 | Tỉ lệ Dư nợ hiện tại so với Quy mô Tổng doanh thu của KH | Positive |
CIC27 | Tỉ lệ Dư nợ hiện tại so với Quy mô Tổng nợ phải trả của KH | Positive |
CIC28 | Tỉ lệ Dư nợ hiện tại so với Quy mô Vốn chủ sở hữu của KH | Positive |
Phụ lục 05: Các chỉ tiêu trong Cấu phần lịch sử giao dịch của khách hàng
Ý nghĩa | Sign | |
SoBL_6t | Số hợp đồng bảo lãnh trung bình mỗi tháng trong vòng 6 tháng gần nhất | Negative |
SoBL_12t | Số hợp đồng bảo lãnh trung bình mỗi tháng trong vòng 12 tháng gần nhất | Negative |
CL_SoBL_6t_12t | Tăng trưởng Số hợp đồng bảo lãnh trung bình mỗi tháng giữa 6 và 12 tháng qua | Negative |
TongKQBL_6t | Giá trị kĩ quỹ bảo lãnh trung bình mỗi tháng trong vòng 6 tháng gần nhất | Negative |
TongKQBL_12t | Giá trị kĩ quỹ bảo lãnh trung bình mỗi tháng trong vòng 12 tháng gần nhất | Negative |
CL_TongKQBL_6t_12t | Tăng trưởng Giá trị kĩ quỹ bảo lãnh trung bình mỗi tháng giữa 6 và 12 tháng qua | Negative |
TongBL_6t | Giá trị bảo lãnh trung bình mỗi thángtrong vòng 6 tháng gần nhất | Negative |
TongBL_12t | Giá trị bảo lãnh trung bình mỗi tháng trong vòng 12 tháng gần nhất | Negative |
CL_TongBL_6t_12t | Tăng trưởng Giá trị bảo lãnh trung bình mỗi tháng giữa 6 và 12 tháng qua | Negative |
SoHD_6t | Số Thư tín dụng trung bình mỗi tháng trong vòng 6 tháng gần nhất | Negative |
SoHD_12t | Số Thư tín dụng trung bình mỗi tháng trong vòng 12 tháng gần nhất | Negative |
CL_SoHD_6t_12t | Tăng trưởng Số Thư tín dụng trung bình mỗi tháng giữa 6 và 12 tháng qua | Negative |
KQLC_6t | Giá trị kĩ quỹ Thư tín dụng trung bình mỗi tháng trong vòng 6 tháng gần nhất | Negative |
KQLC_12t | Giá trị kĩ quỹ Thư tín dụng trung bình mỗi tháng trong vòng 12 tháng gần nhất | Negative |
CL_KQLC_6t_12t | Tăng trưởng Giá trị kĩ quỹ Thư tín dụng trung bình mỗi tháng giữa 6 và 12 tháng qua | Negative |
SDLC_6t | Giá trị Thư tín dụng trung bình mỗi tháng trong vòng 6 tháng gần nhất | Negative |
SDLC_12t | Giá trị Thư tín dụng trung bình mỗi tháng trong vòng 12 tháng gần nhất | Negative |
Ý nghĩa | Sign | |
CL_SDLC_6t_12t | Tăng trưởng Giá trị Thư tín dụng trung bình mỗi thángg giữa 6 và 12 tháng qua | Negative |
TLkiquy_6t | Tỷ lệ Kí quỹ trung bình 6 tháng vừa qua | Negative |
TLkiquy_12t | Tỷ lệ Kí quỹ trung bình 12 tháng vừa qua | Negative |
CL_TLkiquy_6t_12t | Tăng trưởng Tỉ lệ kí quỹ trung bình mỗi thángg giữa 6 và 12 tháng qua | Negative |
DSPV_6t | Doanh số phát vay trung bình mỗi tháng trong vòng 6 tháng gần nhất | Positive |
DSPV_12t | Doanh số phát vay trung bình mỗi tháng trong vòng 12 tháng gần nhất | Positive |
CL_DSPV_6t_12t | Tăng trưởng Doanh số phát vay trung bình mỗi thángg giữa 6 và 12 tháng qua | Positive |
pv_max_thang_6t | Doanh số phát vay cao nhất mỗi tháng trong vòng 6 tháng gần nhất | Positive |
pv_max_thang_12t | Doanh số phát vay cao nhất mỗi tháng trong vòng 12 tháng gần nhất | Positive |
CL_pv_max_thang_6t_12t | Tăng trưởng Doanh số phát vay cao nhất mỗi thángg giữa 6 và 12 tháng qua | Positive |
SLTSBD_6t | Số lượng TSBĐ trung bình mỗi tháng trong vòng 6 tháng gần nhất | Negative |
SLTSBD_12t | Số lượng TSBĐ trung bình mỗi tháng trong vòng 12 tháng gần nhất | Negative |
CL_SLTSBD_6t_12t | Tăng trưởng Số lượng TSBĐ trung bình mỗi thángg giữa 6 và 12 tháng qua | Negative |
GtttTSBD_6t | Giá trị thị trường trung bình của TSBĐ mỗi tháng trong vòng 6 tháng gần nhất | Negative |
GtttTSBD_12t | Giá trị thị trường trung bình của TSBĐ mỗi tháng trong vòng 12 tháng gần nhất | Negative |
CL_GtttTSBD_6t_12t | Tăng trưởng Giá trị thị trường trung bình của TSBĐ mỗi thángg giữa 6 và 12 tháng qua | Negative |
GtdgTSBD_6t | Giá trị định giá trung bình của TSBĐ mỗi tháng trong vòng 6 tháng gần nhất | Negative |
GtdgTSBD_12t | Giá trị định giá trung bình của TSBĐ mỗi tháng trong vòng 12 tháng gần nhất | Negative |
CL_GtdgTSBD_6t_12t | Tăng trưởng Giá trị định giá trung bình của TSBĐ mỗi thángg giữa 6 và 12 tháng qua | Negative |
Ý nghĩa | Sign | |
Sl_nguon_TSBD | Số lượng nguồn TSBĐ của khách hàng | Negative |
nguon_TSBD_chinh | Nguồn TSBĐ chính của khách hàng | Positive |
ghico_6t | Ghi có trung bình mỗi tháng trong vòng 6 tháng gần nhất | Negative |
ghico_12t | Ghi có trung bình mỗi tháng trong vòng 12 tháng gần nhất | Negative |
CL_ghico_6t_12t | Tăng trưởng Ghi có trung bình mỗi thángg giữa 6 và 12 tháng qua | Negative |
ghino_6t | Ghi nợ trung bình mỗi tháng trong vòng 6 tháng gần nhất | Negative |
ghino_12t | Ghi nợ trung bình mỗi tháng trong vòng 12 tháng gần nhất | Negative |
CL_ghino_6t_12t | Tăng trưởng ghi nợ trung bình mỗi thángg giữa 6 và 12 tháng qua | Negative |
CL_ghico_ghino_6t_12t | Tốc độ tăng trưởng chênh lệch ghi có ghi nợ giữa 6 và 12 tháng qua | Negative |
snqh_1t | Số ngày quá hạn tháng gần nhất | Positive |
snqh_3t | Số ngày quá hạn trung bình 3 tháng gần nhất | Positive |
snqh_6t | Số ngày quá hạn trung bình 6 tháng gần nhất | Positive |
snqh_12t | Số ngày quá hạn trung bình 12 tháng gần nhất | Positive |
CL_snqh_1t_3t | Tăng trưởng Snqh trung bình mỗi tháng giữa 1 và 3 tháng qua | Positive |
CL_snqh_3t_6t | Tăng trưởng Snqh trung bình mỗi tháng giữa 3 và 6 tháng qua | Positive |
CL_snqh_6t_12t | Tăng trưởng Snqh trung bình mỗi tháng giữa 6 và 12 tháng qua | Positive |
PV3t_DN | Tổng Phát vay 3 tháng gần nhất/Dư nợ | Positive |
PV6t_DN | Tổng Phát vay 6 tháng gần nhất/Dư nợ | Positive |
CL_ghico_PV_6t | Tỉ lệ chênh lệch giữa ghi có và phát vay trung bình 6 tháng gần nhất | Negative |
CL_ghico_PV_12t | Tỉ lệ chênh lệch giữa ghi có và phát vay trung bình 12 tháng gần nhất | Negative |
CL_ghico_PV_6t_12t | Tăng trưởng tốc độ chênh lệch giữa ghi có và phát vay trung bình giữa 6 và 12 tháng gần nhất | Negative |
CL_ghico6t_DNtb | Tỉ lệ chênh lệch giữa ghi có và dư nợ trung bình 6 tháng gần nhất | Negative |
Ý nghĩa | Sign | |
CL_ghico12t_DNtb | Tỉ lệ chênh lệch giữa ghi có và dư nợ trung bình 12 tháng gần nhất | Negative |
CL_ghico_DN_6t_12t | Tăng trưởng tốc độ chênh lệch giữa ghi có và dư nợ trung bình giữa 6 và 12 tháng gần nhất | Negative |
CL_DN_TTS | Tỉ lệ chênh lệch giữa Dư nợ hiện tại và Tổng tài sản | Positive |
CL_tbDN3t_TTS | Tỉ lệ chênh lệch giữa Dư nợ trung bình 3 tháng gần nhất và Tổng tài sản | Positive |
CL_tbDN6t_TTS | Tỉ lệ chênh lệch giữa Dư nợ trung bình 6 tháng gần nhất và Tổng tài sản | Positive |
CL_tbDN12t_TTS | Tỉ lệ chênh lệch giữa Dư nợ trung bình 12 tháng gần nhất và Tổng tài sản | Positive |
CL_DN_DT | Tỉ lệ chênh lệch giữa Dư nợ hiện tại và Doanh thu | Positive |
CL_tbDN3t_DT | Tỉ lệ chênh lệch giữa Dư nợ trung bình 3 tháng gần nhất và Doanh thu | Positive |
CL_tbDN6t_DT | Tỉ lệ chênh lệch giữa Dư nợ trung bình 6 tháng gần nhất và Doanh thu | Positive |
CL_tbDN12t_DT | Tỉ lệ chênh lệch giữa Dư nợ trung bình 12 tháng gần nhất và Doanh thu | Positive |
CL_ghico_DT | Tỉ lệ chênh lệch giữa Ghi có hiện tại và Doanh thu | Negative |
CL_ghico3t_DT | Tỉ lệ chênh lệch giữa Ghi có trung bình 3 tháng gần nhất và Doanh thu | Negative |
CL_ghico6t_DT | Tỉ lệ chênh lệch giữa Ghi có trung bình 6 tháng gần nhất và Doanh thu | Negative |
CL_ghico12t_DT | Tỉ lệ chênh lệch giữa Ghi có trung bình 12 tháng gần nhất và Doanh thu | Negative |
snqh_max_1t | Số ngày quá hạn tháng gần nhất | Positive |
snqh_max_3t | Số ngày quá hạn cao nhất trong 3 tháng gần nhất | Positive |
snqh_max_6t | Số ngày quá hạn cao nhất trong 6 tháng gần nhất | Positive |
snqh_max_12t | Số ngày quá hạn cao nhất trong 12 tháng gần nhất | Positive |
CL_snqh_max_1t_3t | Tỉ lệ chênh lệch giữa Số ngày quá hạn cao nhất 1 tháng và 3 tháng qua | Positive |
CL_snqh_max_3t_6t | Tỉ lệ chênh lệch giữa Số ngày quá hạn cao nhất 3 tháng và 6 tháng qua | Positive |
CL_snqh_max_6t_12t | Tỉ lệ chênh lệch giữa Số ngày quá hạn cao nhất 6 tháng và 12 tháng qua | Positive |
Phụ lục 06: Các bước phân tích hồi quy Logistic
Bước 1: Phân tích đơn biến
Do số lượng biến đầu vào lớn, thực hiện lựa chọn các biến đại diện cho từng cấu phần (T24/CIC/BCTC (từ bảng cân đối)/BCTC(từ Bảng Kết quả kinh doanh)/BCTC tỉ lệ) bằng cách hồi quy logistic độc lập cho từng cấu phần và lựa chọn các biến tốt nhất ở từng cấu phần trước khi thực hiện hồi quy đa biến cho từng mô hình.
Trong quá trình hồi quy sử dụng phương pháp Stepwise
Sau bước này, các biến được giữ lại trước khi tiến hành phân tích tương quan là:
Bảng 6.1: Các biến được giữ lại sau Phân tích đơn biến
Biến | Nội dung | |
T24 | SoBL_6t_log | Số hợp đồng bảo lãnh trung bình mỗi tháng trong vòng 6 tháng gần nhất |
T24 | CL_GtttTSBD_6t_12t_org | Tăng trưởng Giá trị thị trường trung bình của TSBĐ mỗi tháng giữa 6 và 12 tháng qua |
T24 | CL_ghino_6t_12t_org | Tăng trưởng ghi nợ trung bình mỗi tháng giữa 6 và 12 tháng qua |
T24 | snqh_3t_org | Số ngày quá hạn trung bình 3 tháng gần nhất |
T24 | CL_tbDN3t_TTS_org | Tỉ lệ chênh lệch giữa Dư nợ trung bình 3 tháng gần nhất và Tổng tài sản |
T24 | CL_tbDN3t_DT_org | Tỉ lệ chênh lệch giữa Dư nợ trung bình 3 tháng gần nhất và Doanh thu |
T24 | snqh_max_12t_org | Số ngày quá hạn cao nhất trong 12 tháng gần nhất |
CIC | CIC13_org | Tỉ lệ dư nợ trung hạn đủ tiêu chuẩn trên Tổng dư nợ |
CIC | CIC17_org | Solan_noxau |
CIC | CIC20_org | #TC_check_6m |
BCTC_raw | M151_log | Chi phí trả trước ngắn hạn |
BCTC_raw | M152_log | Thuế GTGT được khấu trừ |
BCTC_raw | M268_log | Tài sản dài hạn khác |
BCTC_raw | M319_log | Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
BCTC_raw | M333_log | Phải trả dài hạn khác |
BCTC_raw | M336_log | Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
BCTC_raw | M21_log | Doanh thu hoạt động tài chính |
BCTC_raw | M50_log | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
BCTC_ratio | TC07_org | TSCĐ/ Tài sản ngắn hạn |
BCTC_ratio | TC31_org | (Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn)/ Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dv |
Nguồn: Tính toán từ tác giả