Tên ngân hàng | Tên Tiếng Anh | Tên giao dịch | Trang chủ | |
27 | Ngân hàng Sài Gòn Công Thương | Sai Gon Thuong Tin Bank | Saigonbank, SGB | saigonbank.com.vn |
28 | Ngân hàng Sài Gòn- Hà Nội | Saigon - Hanoi Commercial Joint Stock Bank | SHBank, SHB | shb.com.vn |
29 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | Sai Gon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank | Sacombank, STB | sacombank.com.vn |
30 | Ngân hàng Việt Á | Viet A Bank | VietABank, VAB | vietabank.com.vn |
31 | Ngân hàng Bảo Việt | Bao Viet Bank | BaoVietBank, BVB | baovietbank.vn |
32 | Ngân hàng Việt Nam Thương Tín | Vietnam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank | VietBank | vietbank.com.vn |
33 | Ngân hàng Xăng dầu Petrolimex | Joint Stock CommerciaPetroli mex Bank | Petrolimex Group Bank, PG Bank | pgbank.com.vn |
34 | Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam | Vietnam Joint Stock Commercia lVietnam Export Import Bank | Eximbank, EIB | eximbank.com.vn |
35 | Ngân hàng Bưu điện Liên Việt | Joint stock commercial Lien Viet postal bank | LienVietPostBa nk, LPB | lienvietpostbank.com .vn |
Có thể bạn quan tâm!
- Xây Dựng Văn Hóa Doanh Nghiệp Và Văn Hóa Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Đối Với Doanh Nghiệp Tại Các Ngân Hàng Thương Mại Việt Nam
- Quản trị rủi ro tín dụng đối với doanh nghiệp tại các Ngân hàng thương mại Việt Nam - 26
- Quản trị rủi ro tín dụng đối với doanh nghiệp tại các Ngân hàng thương mại Việt Nam - 27
- Quản trị rủi ro tín dụng đối với doanh nghiệp tại các Ngân hàng thương mại Việt Nam - 29
Xem toàn bộ 232 trang tài liệu này.
Nguồn: Ngân hàng Nhà nước
PHỤ LỤC 01b
DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI THUỘC MẪU NGHIÊN CỨU
Tên ngân hàng | Tên giao dịch | |
1 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | Vietinbank, CTG |
2 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BIDV |
3 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam | Agribank |
4 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | VCB |
5 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương tín | STB |
6 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam | Eximbank |
7 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Quân đội | MBB |
8 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Tiên Phong | TPBank |
9 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | VIB |
10 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Việt Á | VietA Bank |
11 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Á Châu | ACB |
12 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Hàng hải Việt Nam | Maritime Bank |
13 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Sài Gòn Hà Nội | SHB |
14 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | VPBank |
15 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | Techcombank |
16 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | SGB |
17 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Phương Đông | OCB |
18 | Ngân hàng thương mại Cổ phần Phát triển TP.HCM | HDBank |
19 | NHTM Cổ phần An Bình | ABBank |
20 | NHTM Cổ phần Bưu điện Liên Việt | Lienvietpostbank |
PHỤ LỤC 02
THỐNG KÊ CÁC BIẾN SỐ CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TRONG MẪU
Đơn vị: %
Số quan sát | Trung bình | Độ lệch chuẩn | Giá trị nhỏ nhất | Giá trị lớn nhất | |
RRTD (CreditRisk) (Nợ xấu doanh nghiệp/Tổng dư nợ doanh nghiệp) | 100 | 2,63 | 2,147 | 0,38 | 12,37 |
Quy mô (Banksize) | 100 | 8,14 | 0,461 | 7,167 | 9,003 |
Tốc độ tăng trưởng tín dụng (Creditgr) | 100 | 18,957 | 25,052 | -21,808 | 147,369 |
Vốn chủ sở hữu (EQUITY) | 100 | 9,100 | 3,863 | 4,386 | 23,838 |
Tỷ lệ dư nợ cho vay doanh nghiệp/vốn hoạt động (LTD) | 100 | 45,658 | 19,191 | 16,477 | 136,740 |
Tỷ lệ lợi nhuận/vốn chủ sở hữu (ROE) | 100 | 7,868 | 4,831 | 0,304 | 22,908 |
Tỷ lệ dư nợ ngắn hạn (STL) | 100 | 52,396 | 14,544 | 14,629 | 81,339 |
Tỷ lệ lạm phát (Inf) | 100 | 3,952 | 2,378 | 0,6 | 6,81 |
Tốc độ tăng trưởng kinh tế GDP (GDP) | 100 | 5,864 | 0,581 | 5,03 | 6,68 |
Thống kê các biến số của các NHTM trong mẫu giai đoạn 2012-2017
Nguồn: Dựa trên số liệu NHNN, báo cáo thường niên của các NHTM và IFS 2012-2017
PHỤ LỤC 03
DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU CỦA 20 NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI GIAI ĐOẠN 2012-2017
Name | CreditRisk | BankSize | Creditgr | Equity | LTD | ROE | STL | Inf | GDPGr | |
2012 | Vietin | 0.014268173 | 8.702025574 | 0.199032689 | 0.066777578 | 0.749281538 | 0.183487437 | 0.558848089 | 6.81% | 5.03% |
2013 | Vietin | 0.009516432 | 8.760700174 | 0.103551127 | 0.09381962 | 0.717153659 | 0.107406637 | 0.55131452 | 6.04% | 5.42% |
2014 | Vietin | 0.011588609 | 8.820360251 | 0.141584892 | 0.08322801 | 0.690000589 | 0.104079249 | 0.568507403 | 1.84% | 5.98% |
2015 | Vietin | 0.009020427 | 8.891806919 | 0.177515296 | 0.071672743 | 0.724424502 | 0.102328822 | 0.528721211 | 0.60% | 6.68% |
2016 | Vietin | 0.008731258 | 8.977128453 | 0.178099853 | 0.063602261 | 0.682709018 | 0.113654588 | 0.554248381 | 4.47% | 6.21% |
2017 | Vietin | 0.011831202 | 9.039422979 | 0.16139494 | 0.058429008 | 0.569077122 | 0.133982014 | 0.555248382 | 2.50% | 6.81% |
2012 | Bidv | 0.023760902 | 8.685548779 | 0.151635461 | 0.054652 | 0.846348298 | 0.097074798 | 0.534218897 | 6.81% | 5.03% |
2013 | Bidv | 0.020021035 | 8.739086425 | 0.103630804 | 0.058425959 | 0.827556505 | 0.126436022 | 0.549063882 | 6.04% | 5.42% |
2014 | Bidv | 0.018019077 | 8.813140716 | 0.197121754 | 0.051159775 | 0.727415277 | 0.149849027 | 0.519025227 | 1.84% | 5.98% |
2015 | Bidv | 0.014648638 | 8.929760938 | 0.240433134 | 0.049767216 | 0.737384965 | 0.150624465 | 0.516682156 | 0.60% | 6.68% |
2016 | Bidv | 0.014982871 | 9.002772419 | 0.146884718 | 0.043863342 | 0.665846741 | 0.141102321 | 0.499176833 | 4.47% | 6.21% |
2017 | Bidv | 0.01339067 | 9.079782199 | 0.088759393 | 0.043154981 | 0.516074233 | 0.156148752 | 0.499276902 | 2.50% | 6.81% |
2012 | Vietcom | 0.031632345 | 8.617498417 | 0.137591529 | 0.100254673 | 0.681909541 | 0.106543433 | 0.632219706 | 6.81% | 5.03% |
2013 | Vietcom | 0.029993356 | 8.671167316 | 0.116299074 | 0.090376555 | 0.623392697 | 0.103278802 | 0.652059873 | 6.04% | 5.42% |
2014 | Vietcom | 0.024942468 | 8.761167411 | 0.146901624 | 0.075132684 | 0.580012435 | 0.106376988 | 0.659284973 | 1.84% | 5.98% |
2015 | Vietcom | 0.01998729 | 8.82891411 | 0.150821762 | 0.066736951 | 0.542513977 | 0.118471838 | 0.618743782 | 0.60% | 6.68% |
2016 | Vietcom | 0.018200853 | 8.896474899 | 0.096263455 | 0.060867584 | 0.528364129 | 0.142854218 | 0.597591792 | 4.47% | 6.21% |
2017 | Vietcom | 0.015260603 | 9.015081056 | 0.071426225 | 0.052307717 | 0.371877428 | 0.158131075 | 0.601234999 | 2.50% | 6.81% |
2012 | Agribank | 0.123661644 | 8.790434755 | 0.022570359 | 0.058808667 | 0.484884726 | 0.026329537 | 0.578346545 | 6.81% | 5.03% |
Name | CreditRisk | BankSize | Creditgr | Equity | LTD | ROE | STL | Inf | GDPGr | |
2013 | Agribank | 0.107440979 | 8.843255699 | -0.032615685 | 0.052927983 | 0.403925729 | 0.044754212 | 0.620052431 | 6.04% | 5.42% |
2014 | Agribank | 0.103194591 | 8.882860117 | -0.062985733 | 0.053930997 | 0.328597717 | 0.043393509 | 0.641900838 | 1.84% | 5.98% |
2015 | Agribank | 0.053823575 | 8.941912412 | 0.023826519 | 0.048591348 | 0.295492635 | 0.05581884 | 0.674001197 | 0.60% | 6.68% |
2016 | Agribank | 0.049580891 | 9.000522903 | 0.104114717 | 0.049171462 | 0.286766357 | 0.068815473 | 0.694985044 | 4.47% | 6.21% |
2017 | Agribank | 0.044483659 | 9.076069864 | 0.090818593 | 0.047857468 | 0.260675061 | 0.089123822 | 0.695112346 | 2.50% | 6.81% |
2012 | Maritime | 0.020394848 | 8.041090058 | -0.206720911 | 0.090144893 | 0.306546907 | 0.022849257 | 0.346799904 | 6.81% | 5.03% |
2013 | Maritime | 0.030540988 | 8.029849814 | -0.20422239 | 0.087873373 | 0.243484548 | 0.035045991 | 0.27006024 | 6.04% | 5.42% |
2014 | Maritime | 0.048031845 | 8.018570445 | 0.031414417 | 0.090502989 | 0.254745395 | 0.015113359 | 0.146290568 | 1.84% | 5.98% |
2015 | Maritime | 0.029969825 | 8.018331258 | -0.078871407 | 0.130534776 | 0.260166054 | 0.008539356 | 0.230826905 | 0.60% | 6.68% |
2016 | Maritime | 0.018472586 | 7.966638479 | 0.168034854 | 0.146858803 | 0.356930944 | 0.010294422 | 0.350738165 | 4.47% | 6.21% |
2017 | Maritime | 0.01810224 | 7.997176964 | 0.092875405 | 0.141805889 | 0.311663813 | 0.039820963 | 0.352346788 | 2.50% | 6.81% |
2012 | STB | 0.017932373 | 8.182182106 | 0.223106385 | 0.090053062 | 0.706813246 | 0.073172428 | 0.704353973 | 6.81% | 5.03% |
2013 | STB | 0.013646782 | 8.207843287 | 0.018965308 | 0.105737826 | 0.71967187 | 0.13063425 | 0.606507803 | 6.04% | 5.42% |
2014 | STB | 0.016736547 | 8.278302219 | 0.11221039 | 0.095168319 | 0.81102738 | 0.122150913 | 0.505274309 | 1.84% | 5.98% |
2015 | STB | 0.036153319 | 8.466188618 | 0.362299348 | 0.075477966 | 1.224988718 | 0.051912695 | 0.349228064 | 0.60% | 6.68% |
2016 | STB | 0.07010586 | 8.521168226 | -0.049645932 | 0.066838536 | 1.367399121 | 0.003992847 | 0.380272854 | 4.47% | 6.21% |
2017 | STB | 0.070424808 | 8.566650049 | -0.029708597 | 0.063002216 | 0.261639245 | 0.017286658 | 0.383456990 | 2.50% | 6.81% |
2012 | Exim | 0.012057709 | 8.230847293 | -0.125345481 | 0.09292769 | 0.378393883 | 0.135253432 | 0.702588067 | 6.81% | 5.03% |
2013 | Exim | 0.016181234 | 8.230028372 | 0.115359304 | 0.086438468 | 0.373417691 | 0.044870012 | 0.691753924 | 6.04% | 5.42% |
2014 | Exim | 0.024890943 | 8.207078923 | 0.064615248 | 0.087329828 | 0.405428518 | 0.003986552 | 0.577476246 | 1.84% | 5.98% |
2015 | Exim | 0.018766697 | 8.096387416 | -0.154461959 | 0.105284383 | 0.458996932 | 0.00304259 | 0.455961259 | 0.60% | 6.68% |
Name | CreditRisk | BankSize | Creditgr | Equity | LTD | ROE | STL | Inf | GDPGr | |
2016 | Exim | 0.017326852 | 8.109920948 | -0.042283245 | 0.104411969 | 0.42960474 | 0.022971622 | 0.503756385 | 4.47% | 6.21% |
2017 | Exim | 0.012918239 | 8.173086713 | 0.112121941 | 0.095667438 | 0.377583638 | 0.03141908 | 0.538233444 | 2.50% | 6.81% |
2012 | ACB | 0.030759624 | 8.246271051 | -0.0986451 | 0.071604693 | 0.433417297 | 0.062104874 | 0.574868204 | 6.81% | 5.03% |
2013 | ACB | 0.037261685 | 8.221672362 | 0.035266793 | 0.07505569 | 0.427414543 | 0.066097221 | 0.612953728 | 6.04% | 5.42% |
2014 | ACB | 0.021430602 | 8.254329959 | 0.046640062 | 0.069023544 | 0.406013845 | 0.076774924 | 0.591835838 | 1.84% | 5.98% |
2015 | ACB | 0.01003556 | 8.30418233 | 0.063081531 | 0.063475297 | 0.391241892 | 0.080408885 | 0.565736199 | 0.60% | 6.68% |
2016 | ACB | 0.007139691 | 8.368623174 | 0.110015801 | 0.060179148 | 0.368019159 | 0.094233148 | 0.572250655 | 4.47% | 6.21% |
2017 | ACB | 0.006490118 | 8.453801488 | 0.137671688 | 0.056383883 | 0.326611532 | 0.103330005 | 0.572252224 | 2.50% | 6.81% |
2012 | SGB | 0.030761906 | 7.171800087 | -0.065588998 | 0.238307403 | 0.528913289 | 0.083980489 | 0.670569599 | 6.81% | 5.03% |
2013 | SGB | 0.05302934 | 7.166866232 | 0.001483855 | 0.238381424 | 0.534478996 | 0.049355405 | 0.631378138 | 6.04% | 5.42% |
2014 | SGB | 0.025319222 | 7.19929805 | -0.072045404 | 0.220296782 | 0.427945554 | 0.051891515 | 0.679476272 | 1.84% | 5.98% |
2015 | SGB | 0.023383102 | 7.24916765 | -0.080871248 | 0.191052607 | 0.350229032 | 0.012714454 | 0.674089385 | 0.60% | 6.68% |
2016 | SGB | 0.035214133 | 7.279846874 | -0.047545716 | 0.184526738 | 0.309107733 | 0.039660355 | 0.676770134 | 4.47% | 6.21% |
2017 | SGB | 0.033078001 | 7.306820174 | 0.014019813 | 0.17498521 | 0.284967722 | 0.051843473 | 0.677333344 | 2.50% | 6.81% |
2012 | VP | 0.026420286 | 8.011046924 | 0.274523939 | 0.064703237 | 0.226076472 | 0.096940237 | 0.636412776 | 6.81% | 5.03% |
2013 | VP | 0.018267187 | 8.083733215 | 0.53509104 | 0.063717785 | 0.304791573 | 0.131701813 | 0.536567259 | 6.04% | 5.42% |
2014 | VP | 0.010724581 | 8.212830252 | 0.431888483 | 0.055012339 | 0.314483542 | 0.139593822 | 0.426109406 | 1.84% | 5.98% |
2015 | VP | 0.013732838 | 8.28752501 | 0.29084588 | 0.06905905 | 0.369057737 | 0.178944055 | 0.402235412 | 0.60% | 6.68% |
2016 | VP | 0.007647647 | 8.359400815 | -0.01195188 | 0.075086152 | 0.353684306 | 0.229080983 | 0.367412592 | 4.47% | 6.21% |
2017 | VP | 0.016509597 | 8.443654211 | 0.210817953 | 0.106906445 | 0.2634904 | 0.152401571 | 0.375444566 | 2.50% | 6.81% |
2012 | Techcom | 0.02946956 | 8.255112264 | 0.00255477 | 0.073858224 | 0.294369062 | 0.057615533 | 0.610755938 | 6.81% | 5.03% |
Name | CreditRisk | BankSize | Creditgr | Equity | LTD | ROE | STL | Inf | GDPGr | |
2013 | Techcom | 0.059635287 | 8.201114777 | 0.218900111 | 0.08760454 | 0.36299324 | 0.04734682 | 0.623192964 | 6.04% | 5.42% |
2014 | Techcom | 0.008648116 | 8.245270269 | 0.123136971 | 0.08519555 | 0.364650555 | 0.072191004 | 0.504292065 | 1.84% | 5.98% |
2015 | Techcom | 0.004158371 | 8.283286757 | 0.145154221 | 0.085719346 | 0.387286336 | 0.092917021 | 0.399642337 | 0.60% | 6.68% |
2016 | Techcom | 0.00426566 | 8.371738442 | 0.288202695 | 0.083218113 | 0.409983107 | 0.160766337 | 0.309451647 | 4.47% | 6.21% |
2017 | Techcom | 0.00557202 | 8.430385307 | 0.187055377 | 0.099968473 | 0.398101114 | 0.146154794 | 0.312345555 | 2.50% | 6.81% |
2012 | MB | 0.037837214 | 8.244549154 | 0.306127509 | 0.073252711 | 0.455775991 | 0.180352375 | 0.781653332 | 6.81% | 5.03% |
2013 | MB | 0.024154628 | 8.256190944 | 0.097329869 | 0.083940374 | 0.470758435 | 0.150959491 | 0.797236818 | 6.04% | 5.42% |
2014 | MB | 0.026271028 | 8.302090924 | 0.055129375 | 0.082603388 | 0.454309514 | 0.151136716 | 0.716193474 | 1.84% | 5.98% |
2015 | MB | 0.013653062 | 8.344474788 | 0.109225969 | 0.102212927 | 0.458989949 | 0.111189094 | 0.655581348 | 0.60% | 6.68% |
2016 | MB | 0.013534142 | 8.40867828 | 0.161627805 | 0.103756348 | 0.459218379 | 0.10845128 | 0.633418952 | 4.47% | 6.21% |
2017 | MB | 0.008852726 | 8.496760639 | 0.167349327 | 0.098868427 | 0.413964997 | 0.120796048 | 0.633423456 | 2.50% | 6.81% |
2012 | VIB | 0.009115392 | 7.813069715 | -0.218088402 | 0.128745378 | 0.412977332 | 0.062162253 | 0.667871886 | 6.81% | 5.03% |
2013 | VIB | 0.032586547 | 7.885783264 | 0.041681831 | 0.103839483 | 0.347505117 | 0.00629467 | 0.673189429 | 6.04% | 5.42% |
2014 | VIB | 0.022586427 | 7.906663381 | 0.010308977 | 0.105382618 | 0.31773393 | 0.061488686 | 0.593758337 | 1.84% | 5.98% |
2015 | VIB | 0.020054876 | 7.925873073 | 0.319677014 | 0.102134128 | 0.437153699 | 0.060513013 | 0.488398259 | 0.60% | 6.68% |
2016 | VIB | 0.026202346 | 8.019186757 | 0.167777262 | 0.083649335 | 0.408307977 | 0.064251003 | 0.480997044 | 4.47% | 6.21% |
2017 | VIB | 0.0261593 | 8.090895412 | -0.033223919 | 0.071320681 | 0.284529109 | 0.071190576 | 0.481234444 | 2.50% | 6.81% |
2012 | HD | 0.039045998 | 7.722492672 | 0.110221277 | 0.102187511 | 0.20843265 | 0.060520091 | 0.813389162 | 6.81% | 5.03% |
2013 | HD | 0.030799912 | 7.935641468 | 0.381484621 | 0.099731903 | 0.164768461 | 0.025303193 | 0.655423976 | 6.04% | 5.42% |
2014 | HD | 0.018127582 | 7.99793045 | 0.815918045 | 0.089164356 | 0.259584617 | 0.05373839 | 0.477725931 | 1.84% | 5.98% |
2015 | HD | 0.010559943 | 8.027292249 | 0.325533899 | 0.088203339 | 0.360121103 | 0.067087219 | 0.414185893 | 0.60% | 6.68% |
Name | CreditRisk | BankSize | Creditgr | Equity | LTD | ROE | STL | Inf | GDPGr | |
2016 | HD | 0.004916066 | 8.176942432 | 0.515360114 | 0.061991803 | 0.360028345 | 0.098153561 | 0.409657912 | 4.47% | 6.21% |
2017 | HD | 0.008295754 | 8.277229204 | 0.267064146 | 0.081562841 | 0.32136826 | 0.074023774 | 0.414556666 | 2.50% | 6.81% |
2012 | ABB | 0.02486782 | 7.662887025 | -0.090603235 | 0.106495381 | 0.377253004 | 0.081483681 | 0.685304339 | 6.81% | 5.03% |
2013 | ABB | 0.046351539 | 7.760631362 | 0.160266743 | 0.099682531 | 0.329153182 | 0.024469073 | 0.605927265 | 6.04% | 5.42% |
2014 | ABB | 0.028760065 | 7.829077559 | 0.126581332 | 0.084716352 | 0.289264832 | 0.02046637 | 0.538823122 | 1.84% | 5.98% |
2015 | ABB | 0.01705017 | 7.808715124 | 0.115469556 | 0.089946241 | 0.347084809 | 0.015764229 | 0.549022349 | 0.60% | 6.68% |
2016 | ABB | 0.022058847 | 7.871757145 | 0.277505111 | 0.077962623 | 0.386679236 | 0.042033266 | 0.522873941 | 4.47% | 6.21% |
2017 | ABB | 0.025866065 | 7.909045074 | 0.133030831 | 0.074645603 | 0.379056023 | 0.050361359 | 0.523222256 | 2.50% | 6.81% |
2012 | OCB | 0.018015294 | 7.438132986 | 0.457948507 | 0.139277924 | 0.519932467 | 0.060188602 | 0.631302398 | 6.81% | 5.03% |
2013 | OCB | 0.031571302 | 7.51581039 | 0.183372728 | 0.12089501 | 0.47949558 | 0.060889427 | 0.663425362 | 6.04% | 5.42% |
2014 | OCB | 0.022787254 | 7.592120229 | 0.087778235 | 0.102768337 | 0.426531241 | 0.054894083 | 0.537770516 | 1.84% | 5.98% |
2015 | OCB | 0.018459385 | 7.694141608 | 0.176584882 | 0.085451147 | 0.397926265 | 0.049575902 | 0.374482610 | 0.60% | 6.68% |
2016 | OCB | 0.014254178 | 7.804923366 | 0.378415126 | 0.073895958 | 0.429568888 | 0.082048664 | 0.373771236 | 4.47% | 6.21% |
2017 | OCB | 0.013027765 | 7.850063933 | 0.269611448 | 0.072561668 | 0.453516083 | 0.094135707 | 0.373771367 | 2.50% | 6.81% |
2012 | SHB | 0.08821669 | 8.066466122 | 0.995288234 | 0.081570659 | 0.404149539 | 0.177494227 | 0.443799506 | 6.81% | 5.03% |
2013 | SHB | 0.039308656 | 8.15723247 | 0.383766872 | 0.072101926 | 0.498677176 | 0.086403648 | 0.470799337 | 6.04% | 5.42% |
2014 | SHB | 0.014476946 | 8.227978041 | 0.514587624 | 0.061999173 | 0.556081769 | 0.075452497 | 0.373800052 | 1.84% | 5.98% |
2015 | SHB | 0.014210065 | 8.311126626 | 0.239491669 | 0.05498199 | 0.58953889 | 0.070648876 | 0.351558106 | 0.60% | 6.68% |
2016 | SHB | 0.014977814 | 8.369118854 | 0.22463172 | 0.056557815 | 0.6392157 | 0.069006232 | 0.414015171 | 4.47% | 6.21% |
2017 | SHB | 0.014779381 | 8.444035216 | 0.221600955 | 0.053482155 | 0.593190775 | 0.070624197 | 0.414123667 | 2.50% | 6.81% |
2012 | Việt Á | 0.039063591 | 7.391087772 | -0.04600009 | 0.143569564 | 0.412290049 | 0.046441987 | 0.370519682 | 6.81% | 5.03% |