Kết Quả Kiểm Định Nghiệm Đơn Vị Dữ Liệu Bảng (Cips) Các Biến Trong Mô Hình Pttc Và Ttkt


Biến FM 186 Biến FD Phụ lục 4 Thống kê mô tả các biến PTTC 187 Phụ lục 5 Chỉ 1


Biến FM


186 Biến FD Phụ lục 4 Thống kê mô tả các biến PTTC 187 Phụ lục 5 Chỉ số PTTC 2


186


Biến FD


Phụ lục 4 Thống kê mô tả các biến PTTC 187 Phụ lục 5 Chỉ số PTTC trung bình 3


Phụ lục 4: Thống kê mô tả các biến PTTC


187 Phụ lục 5 Chỉ số PTTC trung bình giai đoạn 2004­2007 Country FD FI FM FID FIA FIE 4


187


Phụ lục 5: Chỉ số PTTC trung bình giai đoạn 2004­2007



Country


FD


FI


FM


FID


FIA


FIE


FIS

FM D

FM A

FM E

F M

S












0.4

Argentina

0.214

0.327

0.171

0.106

0.067

0.732

0.623

0.029

0.304

0.025

03












0.8

Australia

0.702

0.728

0.545

0.611

0.561

0.685

0.253

0.490

0.674

0.274

24












0.6

Austria

0.489

0.585

0.354

0.507

0.451

0.590

0.399

0.329

0.424

0.142

18












0.5

Brazil

0.368

0.360

0.370

0.187

0.387

0.670

0.661

0.178

0.552

0.232

12












0.8

Canada

0.774

0.866

0.533

0.809

0.763

0.633

0.267

0.302

0.863

0.265

12












0.8

Chile

0.454

0.485

0.389

0.297

0.166

0.725

0.539

0.233

0.633

0.057

24












0.5

China

0.760

0.620

0.727

0.477

0.106

0.694

0.659

0.299

0.891

0.699

56












0.6

Colombia

0.318

0.323

0.328

0.140

0.090

0.675

0.555

0.011

0.299

0.054

98












0.6

Germany

0.602

0.513

0.586

0.461

0.396

0.530

0.361

0.320

0.636

0.425

77












0.4

Greece

0.333

0.404

0.280

0.396

0.234

0.435

0.337

0.187

0.404

0.156

36












0.6

Hong Kong

0.675

0.825

0.421

0.693

0.138

0.734

0.400

0.637

0.700

0.212

52












0.6

Hungary

0.381

0.317

0.427

0.226

0.165

0.535

0.353

0.078

0.126

0.249

08












0.6

Ireland

0.446

0.562

0.310

0.526

0.304

0.520

0.298

0.585

0.145

0.047

68












0.7

Israel

0.479

0.490

0.422

0.387

0.345

0.599

0.443

0.158

0.561

0.139

69












0.6

Italy

0.629

0.486

0.649

0.425

0.310

0.536

0.318

0.351

0.538

0.557

07


188












Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 328 trang tài liệu này.













0.6

Japan

0.616

0.536

0.586

0.461

0.441

0.570

0.302

0.465

0.861

0.444

48












0.7

Korea

0.840

0.766

0.718

0.710

0.916

0.604

0.284

0.487

0.766

0.590

06












0.7

Luxembourg

0.441

0.574

0.293

0.472

0.363

0.621

0.097

0.451

0.018

0.001

05












0.9

Malaysia

0.602

0.634

0.479

0.467

0.132

0.736

0.289

0.361

0.748

0.118

25












0.7

Mexico

0.312

0.251

0.381

0.035

0.126

0.704

0.658

0.094

0.434

0.103

37












0.6

Norway

0.577

0.625

0.451

0.502

0.161

0.667

0.280

0.280

0.324

0.277

16












0.6

Peru

0.285

0.332

0.271

0.056

0.134

0.816

0.524

0.058

0.439

0.023

23












0.7

Philippines

0.282

0.252

0.336

0.055

0.031

0.677

0.367

0.022

0.609

0.063

01












0.6

Poland

0.382

0.393

0.362

0.210

0.154

0.694

0.394

0.044

0.533

0.141

36












0.4

Russian

0.231

0.202

0.304

0.137

0.353

0.466

0.459

0.072

0.402

0.168

68












0.7

Singapore

0.558

0.582

0.459

0.403

0.176

0.738

0.279

0.289

0.784

0.173

94












0.7

South Africa

0.488

0.543

0.389

0.413

0.152

0.656

0.314

0.183

0.830

0.112

38












0.6

Spain

0.719

0.765

0.540

0.720

0.482

0.587

0.522

0.474

0.626

0.388

37












0.7

Switzerland

0.677

0.767

0.475

0.768

0.322

0.519

0.383

0.371

0.413

0.209

74












0.6

Thailand

0.573

0.563

0.498

0.415

0.259

0.687

0.383

0.281

0.668

0.290

97












0.5

Turkey

0.562

0.397

0.626

0.133

0.172

0.815

0.431

0.044

0.607

0.593

03












0.7

UK

0.795

0.853

0.576

0.829

0.434

0.579

0.307

0.371

0.730

0.340

87












0.7

USA

0.781

0.552

0.817

0.446

0.405

0.622

0.250

0.733

0.883

0.684

74


189


Phụ lục 6: Kết quả kiểm định nghiệm đơn vị dữ liệu bảng (CIPS) các biến trong mô hình PTTC và TTKT

Biến PTTC – FD – Bậc gốc


Biến PTTC – FD – Sai phân bậc 1 Biến PTTC – FI – Bậc gốc 190 Biến PTTC – FI 5


Biến PTTC – FD – Sai phân bậc 1


Biến PTTC – FI – Bậc gốc 190 Biến PTTC – FI – Sai phân bậc 1 Biến PTTC – FM 6


Biến PTTC – FI – Bậc gốc


190 Biến PTTC – FI – Sai phân bậc 1 Biến PTTC – FM – Bậc gốc Biến PTTC – FM 7


190


Biến PTTC – FI – Sai phân bậc 1


Biến PTTC – FM – Bậc gốc Biến PTTC – FM – Sai phân bậc 1 Biến PTTC – FID – 8


Biến PTTC – FM – Bậc gốc


Biến PTTC – FM – Sai phân bậc 1 Biến PTTC – FID – Bậc gốc 191 Biến PTTC – 9


Biến PTTC – FM – Sai phân bậc 1


Biến PTTC – FID – Bậc gốc 191 Biến PTTC – FID – Sai phân bậc 1 Biến PTTC – 10


Biến PTTC – FID – Bậc gốc


191


Biến PTTC – FID – Sai phân bậc 1 Biến PTTC – FIA – Bậc gốc Biến PTTC – FIA 11


Biến PTTC – FID – Sai phân bậc 1


Biến PTTC – FIA – Bậc gốc Biến PTTC – FIA – Sai phân bậc 1 Biến PTTC – FIE 12


Biến PTTC – FIA – Bậc gốc

Biến PTTC – FIA – Sai phân bậc 1 Biến PTTC – FIE – Bậc gốc 192 Biến PTTC – 13


Biến PTTC – FIA – Sai phân bậc 1


Biến PTTC – FIE – Bậc gốc 192 Biến PTTC – FIE – Sai phân bậc 1 Biến PTTC – 14


Biến PTTC – FIE – Bậc gốc


192


Biến PTTC – FIE – Sai phân bậc 1 Biến PTTC – FIS – Bậc gốc Biến PTTC – FIS 15


Biến PTTC – FIE – Sai phân bậc 1


Biến PTTC – FIS – Bậc gốc Biến PTTC – FIS – Sai phân bậc 1 193 16


Biến PTTC – FIS – Bậc gốc


Biến PTTC – FIS – Sai phân bậc 1 193 17


Biến PTTC – FIS – Sai phân bậc 1


193

Ngày đăng: 07/02/2025

Gửi bình luận


Đồng ý Chính sách bảo mật*