SA | |
Chất lượng rất kém | 1 |
Chất lượng khá kém | 2 |
Chất lượng tương đối | 3 |
Chất lượng khá tốt | 4 |
Chất lượng rất tốt | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Mẫu Phiếu Điều Tra Khảo Sát Khách Hàng
- Phát triển dịch vụ phi tín dụng tại các Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam hiện nay - 24
- Mẫu Phiếu Điều Tra Khảo Sát Khách Hàng Cá Nhân
- Phát triển dịch vụ phi tín dụng tại các Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam hiện nay - 27
Xem toàn bộ 217 trang tài liệu này.
Q17. Nói về mức độ hài lòng về hình thức, mẫu mã quà tặng khuyến mãi/ ưu đãi, A/C đánh giá như thế nào về ngân hàng ….
SA | |
Rất xấu | 1 |
Hơi xấu | 2 |
Bình thường | 3 |
Khá đẹp | 4 |
Rất đẹp | 5 |
Q18. Nói về mức độ phù hợp về hình thức khuyến mãi/ ưu đãi với thời điểm khuyến mãi/ ưu đãi, A/C đánh giá như thế nào về ngân hàng ….
SA | |
Hoàn toàn chưa phù hợp chút nào | 1 |
Chưa phù hợp | 2 |
Bình thường | 3 |
Khá phù hợp | 4 |
Rất phù hợp | 5 |
YẾU TỐ DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Q19. Chấm điểm yếu tố dịch vụ CSKH
Điểm | |
Mức độ đa dạng của các chính sách CSKH | |
Tần suất của các chính sách CSKH |
Q20. Nói về mức độ đa dạng dịch vụ chăm sóc Khách hàng, A/C đánh giá như thế nào về ngân hàng ….
SA | |
Rất nghèo nàn, rất ít | 1 |
Khá nghèo nàn, khá ít | 2 |
Bình thường | 3 |
Khá nhiều và đa dạng | 4 |
Rất nhiều và đa dạng | 5 |
Q21. Tần suất của các chính sách CSKH….
SA | |
Rất nghèo nàn, rất ít | 1 |
Khá nghèo nàn, khá ít | 2 |
Bình thường | 3 |
Khá nhiều và đa dạng | 4 |
Rất nhiều và đa dạng | 5 |
YẾU TỐ THỦ TỤC
Q22. Chấm điểm yếu tố thủ tục
Điểm | |
Số lượng chứng từ yêu cầu | |
Thời gian tiếp nhận và xử lý hồ sơ | |
Sự linh hoạt trong các yêu cầu về thủ tục |
Q23. Nói về mức độ phải cung cấp chứng từ, A/C đánh giá như thế nào về NH….
SA | |
Yêu cầu số lượng chứng từ rất nhiều | 1 |
Yêu cầu số lượng chứng từ hơi nhiều | 2 |
Số lượng chứng từ vừa phải | 3 |
Yêu cầu số lượng chứng từ khá ít | 4 |
Yêu cầu số lượng chứng từ rất ít | 5 |
Q24. Nói về thời gian cung cấp DVPTD, A/C đánh giá như thế nào về NH..
SA | |
Rất lâu | 1 |
Hơi lâu | 2 |
Bình thường | 3 |
Khá nhanh chóng | 4 |
Rất nhanh chóng | 5 |
Q25. Nói về sự linh hoạt trong các yêu cầu về thủ tục, A/C đánh giá như thế nào về ngân hàng ….
SA | |
Hoàn toàn chưa linh hoạt chút nào | 1 |
Chưa linh hoạt | 2 |
Tương đối linh hoạt | 3 |
Khá linh hoạt | 4 |
Rất linh hoạt | 5 |
YẾU TỐ LÃI SUẤT/ PHÍ
Q26. Chấm điểm yếu tố lãi suất/phí
Điểm | |
Mức độ hợp lý về lãi suất/ Phí | |
Mức độ cập nhật thông tin so với thị trường nói chung về lãi suất / Phí tại chi nhánh/phòng giao dịch (trên bất kì phương tiện gì) |
Q27. Nói về mức độ hợp lý của lãi suất/ phí, A/C đánh giá như thế nào về NH
….
SA | |
Hoàn toàn chưa hợp lý chút nào | 1 |
Chưa hợp lý | 2 |
Bình thường | 3 |
Khá hợp lý | 4 |
Rất hợp lý | 5 |
Q28. Nói về mức độ cập nhật thông tin về lãi suất / Phí tại chi nhánh/phòng giao dịch, A/C đánh giá như thế nào về ngân hàng ….
SA | |
Hoàn toàn chưa cập nhật so với thị trường | 1 |
Chưa cập nhật so với thị trường | 2 |
Thỉnh thoảng cập nhật so với thị trường | 3 |
Khá cập nhật so với thị trường | 4 |
Rất cập nhật so với thị trường | 5 |
YẾU TỐ SẢN PHẨM DỊCH VỤ
Q29. Chấm điểm yếu tố sản phẩm dịch vụ
Điểm | |
Mức độ đa dạng của sản phẩm/ dịch vụ | |
Thông tin về sản phẩm/ dịch vụ | |
Mức độ đáp ứng nhu cầu người dùng |
Q30. Nói về mức độ đa dạng của SP/DV, A/C đánh giá như thế nào về NH ….
SA | |
Số lượng sản phẩm/ dịch vụ rất ít (Dưới 3 sản phẩm/ dịch vụ) | 1 |
Sản phẩm/dịch vụ chưa đa dạng và phong phú (Từ 3-5 sản phẩm/ DV) | 2 |
Sản phẩm/dịch vụ bình thường (Từ 6-7 sản phẩm/ dịch vụ) | 3 |
Sản phẩm/dịch vụ khá đa dạng& phong phú (Từ 8-10 sản phẩm/ DV) | 4 |
Sản phẩm/dịch vu rất đa dạng và phong phú (Trên 10 sản phẩm/DV) | 5 |
Q31. Nói về thông tin của sản phẩm/ dịch vụ, A/C đánh giá như thế nào về NH
….
SA | |
Rất ít thông tin về sản phẩm/ dịch vụ | 1 |
Khá ít thông tin về sản phẩm/dịch vụ | 2 |
Thông tin về sản phẩm/dịch vụ vừa đủ | 3 |
Khá đầy đủ về thông tin sản phẩm/dịch vụ | 4 |
Rất đầy đủ thông tin về sản phẩm/ dịch vụ | 5 |
Q32. Nói về mức độ đáp ứng nhu cầu, A/C đánh giá như thế nào về NH ….
SA | |
Chưa đáp ứng được nhu cầu của khách hàng | 1 |
Đáp ứng được một số nhu cầu khách hàng | 2 |
Đáp ứng được nhu cầu khách hàng một cách tương đối | 3 |
Đáp ứng được hầu hết nhu cầu của khách hàng | 4 |
Đáp ứng được tất cả nhu cầu của khách hàng | 5 |
YẾU TỐ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ
Q33. Chấm điểm yếu tố chất lượng dịch vụ
Điểm | |
Thời gian tất toán giao dịch | |
Thái độ đón tiếp (chào, hỏi) của nhân viên dịch vụ khách hàng | |
Sự chính xác/ không mắc nhiều sai phạm |
Q34. Nói về thời gian chờ tiếp xúc với nhân viên, A/C đánh giá như thế nào về ngân hàng ….
SA | |
Thời gian chờ rất lâu (Trên 10 phút) | 1 |
Thời gian chờ khá lâu (5 - 10 phút) | 2 |
Thời gian chờ bình thường (3 - 5 phút) | 3 |
Thời gian chờ không lâu (1 - 2 phút) | 4 |
Không cần chờ (Dưới 1 phút) | 5 |
Q35. Sự chính xác trong giao dịch
SA | |
Thường xuyên sai sót | 1 |
Còn tồn tại sai sót | 2 |
Bình thường | 3 |
Tương đối chính xác | 4 |
Chính xác tuyệt đối trong giao dịch | 5 |
Q36. Nói về thái độ phục vụ của nhân viên, A/C đánh giá như thế nào về NH….
SA | |
Rất bất lịch sự, tỏ thái độ rất khó chịu, hoàn toàn chưa niềm nở khi giao dịch với khách hàng | 1 |
Chưa lịch sự, nhã nhặn, niềm nở khi giao dịch với khách hàng | 2 |
Thái độ của giao dịch viên bình thường | 3 |
Khá lịch sự, nhã nhặn, niềm nỡ khi giao dịch với khách hàng | 4 |
Rất lịch sự, nhã nhặn, niềm nở khi giao dịch với khách hàng | 5 |
YẾU TỐ HÌNH ẢNH NGÂN HÀNG
Q37. Chấm điểm yếu tố hình ảnh Ngân hàng
Điểm | |
Uy tín ngân hàng | |
Tính thanh khoản của Ngân hàng | |
Mức độ chuyên nghiệp | |
Hệ thống bảo mật thông tin |
Q38. Nói về mức độ uy tín của Ngân hàng, A/C đánh giá như thế nào về NH ….
SA | |
Hoàn toàn chưa uy tín chút nào | 1 |
Chưa uy tín | 2 |
Tương đối uy tín | 3 |
Khá uy tín | 4 |
Rất uy tín | 5 |
Q39. Nói về tính thanh khoản của NH, A/C đánh giá như thế nào về NH ….
SA | |
Năng lực thanh khoản thấp | 1 |
Thanh khoản hạn chế | 2 |
Bình thường | 3 |
Thanh khoản tốt | 4 |
Thanh khoản được đáp ứng nhanh chóng | 5 |
Q40. Nói về mức độ chuyên nghiệp, A/C đánh giá như thế nào về NH….
SA | |
Hoàn toàn chưa chuyên nghiệp chút nào | 1 |
Chưa chuyên nghiệp | 2 |
Tương đối chuyên nghiệp | 3 |
Khá chuyên nghiệp | 4 |
Rất chuyên nghiệp | 5 |