HỌC KỲ 3
Mã số HP | Tên học phần | Số TC | TH, TN | Ghi chú | |
1 | MEC304 | Vật liệu kỹ thuật | 3 | TN | |
2 | BAS109 | Giải tích 1 | 4 | ||
3 | MEC204 | Cơ kỹ thuật 1 | 3 | ||
4 | BAS104 | Hóa đại cương | 3 | TN | |
5 | ELE205 | Kỹ thuật điện đại cương | 3 | ||
6 | PED202 | Giao tiếp kỹ thuật | 3 | ||
7 | BAS103 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | ||
Tổng | 19 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phạm Hồng Quang (2007), Nghiên Cứu Khoa Học Giáo Dục - Một Số Vấn Đề Lí Luận Và Thực Tiễn.
- Phát triển chương trình đào tạo ngành công nghệ chế tạo máy ở trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - 15
- Phát triển chương trình đào tạo ngành công nghệ chế tạo máy ở trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - 16
Xem toàn bộ 139 trang tài liệu này.
HỌC KỲ 4
Mã số HP | Tên học phần | Số TC | TH, TN | Ghi chú | |
1 | BAS205 | Giải tích 2 | 3 | ||
2 | BAS113 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 | 3 | ||
3 | MEC205 | Cơ kỹ thuật 2 | 2 | ||
4 | MEC202 | Các quá trình gia công | 3 | ||
5 | MEC203 | Cơ học vật liệu | 4 | TN | |
6 | PED203 | Công nghệ gia công không phoi | 3 | TH | |
7 | BAS206 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | ||
Tổng | 18 |
HỌC KỲ 5
Mã số HP | Tên học phần | Số TC | TH, TN | Ghi chú | |
1 | BAS101 | Đường lối CM ĐCSVN | 3 | ||
2 | MEC421 | Thiết kế SP với CAD | 3 | ||
3 | WSH310 | Thực tập công nghệ 1 | 3 | ||
4 | MEC318 | Dung sai đo lường | 3 | ||
5 | MEC316 | Chi tiết máy | 4 | TN | |
Tổng | 16 |
HỌC KỲ 6
Mã số HP | Tên học phần | Số TC | TH, TN | Ghi chú | |
1 | WSH311 | Thực tập công nhân 1 | 5 | ||
2 | MEC317 | Đồ án chi tiết máy | 1 | ||
3 | PED303 | Công nghệ gia công cắt gọt | 3 | TH | |
4 | Tự chọn cơ sở (cơ cấu, máy) | 3 | |||
4-1 | MEC303 | Nguyên lý máy | 3 | ||
4-2 | MEC441 | Công nghệ Chế tạo tạo máy 1 | 3 | ||
5 | Tự chọn kỹ thuật | 3 | |||
5-1 | MEC529 | Giớ i thiêụ vâṭ liêụ composite | 3 | ||
5-2 | MEC531 | Ma sá t, mòn và bôi trơn | 3 | ||
5-3 | MEC319 | Máy và dụng cụ | 4 | ||
Tổng | 15 |
HỌC KỲ 7
Mã số HP | Tên học phần | Số TC | TH, TN | Ghi chú | |
1 | PED413 | Điều kiển thủy lực, khí nén | 3 | TN | |
2 | PED414 | Điều khiển số máy công cụ | 3 | TH | |
3 | PED415 | Đồ án Công nghệ cắt goṭ | 1 | TH | |
4 | Tự chọn gia công chuyên sâu | 3 | TH | ||
4-1 | PED416 | Công nghệ hàn | TH | ||
4-2 | PED417 | Gia công vật liệu phi kim | TH | ||
4-3 | PED418 | Cơ điện tử ứng dụng | TH | ||
4-4 | PED419 | Công nghệ gia công tiên tiến | TH | ||
5 | Tự chọn tổ chức sản xuất | 3 | |||
5-1 | FIM501 | Quản lý dự án công nghiệp | |||
5-2 | FIM324 | Hệ thống quản lý sản xuất | |||
5-3 | FIM364 | Quản lý chất lượng sản phẩm | |||
5-4 | FIM317 | Kinh tế kỹ thuật | |||
6 | BAS110 | Tư tưởng HCM | 2 | ||
Tổng | 15 |
HỌC KỲ 8
Mã số HP | Tên học phần | Số TC | TH, TN | Ghi chú | |
1 | PED420 | TTTN ngành Công nghệ CTM | 5 | ||
2 | PED421 | ĐATN ngành Công nghệ CTM | 7 | ||
Tổng | 12 |