Phát triển chương trình đào tạo ngành công nghệ chế tạo máy ở trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - 17

HỌC KỲ 3


TT

Mã số

HP

Tên học phần

Số TC

TH, TN

Ghi chú

1

MEC304

Vật liệu kỹ thuật

3

TN


2

BAS109

Giải tích 1

4



3

MEC204

Cơ kỹ thuật 1

3



4

BAS104

Hóa đại cương

3

TN


5

ELE205

Kỹ thuật điện đại cương

3



6

PED202

Giao tiếp kỹ thuật

3



7

BAS103

Giáo dục thể chất 2

0





Tổng

19



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 139 trang tài liệu này.

Phát triển chương trình đào tạo ngành công nghệ chế tạo máy ở trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - 17


HỌC KỲ 4


TT

Mã số HP

Tên học phần

Số TC

TH, TN

Ghi chú

1

BAS205

Giải tích 2

3



2

BAS113

Những nguyên lý cơ bản của

CN Mác-Lênin 2

3



3

MEC205

Cơ kỹ thuật 2

2



4

MEC202

Các quá trình gia công

3



5

MEC203

Cơ học vật liệu

4

TN


6

PED203

Công nghệ gia công không phoi

3

TH


7

BAS206

Giáo dục thể chất 3

0





Tổng

18




HỌC KỲ 5


TT

Mã số HP

Tên học phần

Số TC

TH, TN

Ghi chú

1

BAS101

Đường lối CM ĐCSVN

3



2

MEC421

Thiết kế SP với CAD

3



3

WSH310

Thực tập công nghệ 1

3



4

MEC318

Dung sai đo lường

3



5

MEC316

Chi tiết máy

4

TN




Tổng

16



HỌC KỲ 6


TT

Mã số

HP

Tên học phần

Số TC

TH, TN

Ghi chú

1

WSH311

Thực tập công nhân 1

5



2

MEC317

Đồ án chi tiết máy

1



3

PED303

Công nghệ gia công cắt gọt

3

TH


4


Tự chọn cơ sở (cơ cấu, máy)

3



4-1

MEC303

Nguyên lý máy

3



4-2

MEC441

Công nghệ Chế tạo tạo máy 1

3



5


Tự chọn kỹ thuật

3



5-1

MEC529

Giớ i thiêụ vâṭ liêụ composite

3



5-2

MEC531

Ma sá t, mòn và bôi trơn

3



5-3

MEC319

Máy và dụng cụ

4





Tổng

15



HỌC KỲ 7


TT

Mã số

HP

Tên học phần

Số TC

TH, TN

Ghi chú

1

PED413

Điều kiển thủy lực, khí nén

3

TN


2

PED414

Điều khiển số máy công cụ

3

TH


3

PED415

Đồ án Công nghệ cắt goṭ

1

TH


4


Tự chọn gia công chuyên sâu

3

TH


4-1

PED416

Công nghệ hàn


TH


4-2

PED417

Gia công vật liệu phi kim


TH


4-3

PED418

Cơ điện tử ứng dụng


TH


4-4

PED419

Công nghệ gia công tiên tiến


TH


5


Tự chọn tổ chức sản xuất

3



5-1

FIM501

Quản lý dự án công nghiệp




5-2

FIM324

Hệ thống quản lý sản xuất




5-3

FIM364

Quản lý chất lượng sản phẩm




5-4

FIM317

Kinh tế kỹ thuật




6

BAS110

Tư tưởng HCM

2





Tổng

15



HỌC KỲ 8


TT

Mã số

HP

Tên học phần

Số TC

TH, TN

Ghi chú

1

PED420

TTTN ngành Công nghệ CTM

5



2

PED421

ĐATN ngành Công nghệ CTM

7





Tổng

12



..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/05/2022