Phân tích và định giá cổ phiếu VIS của công ty cổ phần thép Việt Ý - 12


PHỤ LỤC 1:DỰ ĐOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA CTCP THÉP VIỆT-Ý CHO 5 NĂM TỚI SỬ DỤNG TỈ LỆ THEO DOANH THU‌



2010

2011

2012

2013

2014

2015

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch

vụ


2.278.000.000.000


2.642.480.000.000


3.065.276.800.000


3.555.721.088.000


4.124.636.462.080


4.784.578.296.013

Các khoản giảm trừ doanh thu

14.743.793.783

17.176.120.000

19.924.299.200

23.112.187.072

26.810.137.004

31.099.758.924

Doanh thu thuần về bán hàng và cung

cấp dịch vụ


2.263.256.206.217


2.625.303.880.000


3.045.352.500.800


3.532.608.900.928


4.097.826.325.076


4.753.478.537.089

Giá vốn hàng bán

1.985.155.116.453

2.290.765.912.000

2.657.288.457.920

3.082.454.611.187

3.575.647.348.977

4.147.750.924.814

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ


278.101.089.764


334.537.968.000


388.064.042.880


450.154.289.741


522.178.976.099


605.727.612.275

Doanh thu hoạt động tài chính

8.031.797.201

9.248.680.000

10.728.468.800

12.445.023.808

14.436.227.617

16.746.024.036

Chi phí tài chính

75.358.058.990

87.466.088.000

101.460.662.080

117.694.368.013

136.525.466.895

158.369.541.598

Chi phí lãi vay

136.129.870.008

69.232.976.000

80.310.252.160

93.159.892.506

108.065.475.306

125.355.951.356

Chi phí bán hàng

30.726.914.091

35.673.480.000

41.381.236.800

48.002.234.688

55.682.592.238

64.591.806.996

Chi phí quản lý doanh nghiệp

19.663.739.813

22.725.328.000

26.361.380.480

30.579.201.357

35.471.873.574

41.147.373.346

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh

doanh


311.100.292.050


372.853.928.000


432.510.556.480


501.712.245.517


581.986.204.799


675.103.997.567

Thu nhập khác

5.482.951.760

6.606.200.000

7.663.192.000

8.889.302.720

10.311.591.155

11.961.445.740

Chi phí khác

586.017.893

792.744.000

919.583.040

1.066.716.326

1.237.390.939

1.435.373.489

Lợi nhuận khác

4.896.933.868

5.813.456.000

6.743.608.960

7.822.586.394

9.074.200.217

10.526.072.251

Lợi nhuận hoặc lỗ trong Công ty liên kết

0






Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

315.997.225.918

378.667.384.000

439.254.165.440

509.534.831.910

591.060.405.016

685.630.069.819

Chi phí thuế TNDN hiện hành

40.036.291.356

52.849.600.000

61.305.536.000

71.114.421.760

82.492.729.242

95.691.565.920

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

683.400.000

792.744.000

919.583.040

1.066.716.326

1.237.390.939

1.435.373.489

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh

nghiệp


275.277.534.562


325.025.040.000


377.029.046.400


437.353.693.824


507.330.284.836


588.503.130.410

Lợi ích của cổ đông thiểu số

0

0

0

0

0

0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 101 trang tài liệu này.

Phân tích và định giá cổ phiếu VIS của công ty cổ phần thép Việt Ý - 12



Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của

Công ty Mẹ


0


0


0


0


0


0

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

9.176

10.834

12.568

14.578

16.911

19.617















TÀI SẢN NGẮN HẠN

739.621.328.381

838.206.297.671

953.389.112.708

1.091.525.687.905

1.315.346.567.757

1.525.802.018.598

Tiền và các khoản tương đương tiền

149.974.497.262

154.068.225.671

159.788.949.188

170.949.498.222

247.478.187.725

287.074.697.761

Tiền

115.374.180.005

113.902.529.671

113.196.741.828

116.902.537.684

184.783.713.501

214.349.107.661

Các khoản tương đương tiền

34.600.317.257

40.165.696.000

46.592.207.360

54.046.960.538

62.694.474.224

72.725.590.099

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

0

0

0

0

0

0

Đầu tư ngắn hạn

0

0

0

0

0

0

Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư

ngắn hạn


0


0


0


0


0


0

Phải thu ngắn hạn

210.895.132.408

244.693.648.000

283.844.631.680

329.259.772.749

381.941.336.389

443.051.950.211

Phải thu khách hàng

158.776.012.597

184.180.856.000

213.649.792.960

247.833.759.834

287.487.161.407

333.485.107.232

Trả trước cho người bán

37.548.362.691

43.600.920.000

50.577.067.200

58.669.397.952

68.056.501.624

78.945.541.884

Phải thu nội bộ ngắn hạn

0

0

0

0

0

0

Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng

xây dựng


0


0


0


0


0


0

Các khoản phải thu khác

21.411.546.345

24.839.312.000

28.813.601.920

33.423.778.227

38.771.582.744

44.975.035.983

Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

-6.840.789.225

-7.927.440.000

-9.195.830.400

-10.667.163.264

-12.373.909.386

-14.353.734.888

Hàng tồn kho

350.631.825.503

406.677.672.000

471.746.099.520

547.225.475.443

634.781.551.514

736.346.599.756

Hàng tồn kho

350.631.825.503

406.677.672.000

471.746.099.520

547.225.475.443

634.781.551.514

736.346.599.756

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

0

0

0

0

0

0

Tài sản ngắn hạn khác

28.119.873.208

32.766.752.000

38.009.432.320

44.090.941.491

51.145.492.130

59.328.770.871

Chi phí trả trước ngắn hạn

0

0

0

0

0

0

Thuế GTGT được khấu trừ

14.491.314.889

16.911.872.000

19.617.771.520

22.756.614.963

26.397.673.357

30.621.301.094

Thuế và các khoản phải thu nhà nước

5.211.562

0

0

0

0

0

Tài sản ngắn hạn khác

13.623.346.757

15.854.880.000

18.391.660.800

21.334.326.528

24.747.818.772

28.707.469.776








TÀI SẢN DÀI HẠN

894.233.102.371

1.015.211.996.471

1.152.975.236.075

1.310.141.602.364

1.489.624.781.944

1.694.789.224.188



Các khoản phải thu dài hạn

555.832.000.000

644.765.120.000

747.927.539.200

867.595.945.472

1.006.411.296.748

1.167.437.104.227

Phải thu dài hạn của khách hàng

0

0

0

0

0

0

Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

0

0

0

0

0

0

Phải thu nội bộ dài hạn

0

0

0

0

0

0

Phải thu dài hạn khác

555.832.000.000

644.765.120.000

747.927.539.200

867.595.945.472

1.006.411.296.748

1.167.437.104.227

Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

0

0

0

0

0

0

Tài sản cố định

151.007.858.180

163.663.356.471

176.951.629.675

190.904.316.540

205.554.637.748

220.937.475.017

Tài sản cố định hữu hình

151.007.858.180

163.663.356.471

176.951.629.675

190.904.316.540

205.554.637.748

220.937.475.017

- Nguyên giá

337.479.954.404

354.353.952.124

372.071.649.731

390.675.232.217

410.208.993.828

430.719.443.519

- Giá trị hao mòn lũy kế

-186.472.096.224

-190.690.595.654

-195.120.020.055

-199.770.915.677

-204.654.356.080

-209.781.968.503

Tài sản cố định thuê tài chính

0

0

0

0

0

0

- Nguyên giá

0

0

0

0

0

0

- Giá trị hao mòn lũy kế

0

0

0

0

0

0

Tài sản cố định vô hình

0

0

0

0

0

0

- Nguyên giá

0

0

0

0

0

0

- Giá trị hao mòn lũy kế

0

0

0

0

0

0

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

0

0

0

0

0

0

Bất động sản đầu tư

0

0

0

0

0

0

- Nguyên giá

0

113.900.000.000

113.900.000.000

113.900.000.000

113.900.000.000

113.900.000.000

- Giá trị hao mòn lũy kế

0

113.900.000.000

113.900.000.000

113.900.000.000

113.900.000.000

113.900.000.000

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

178.376.000.000

196.213.600.000

215.834.960.000

237.418.456.000

261.160.301.600

287.276.331.760

Đầu tư vào công ty con

0

0

0

0

0

0

Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

177.276.000.000

195.003.600.000

214.503.960.000

235.954.356.000

259.549.791.600

285.504.770.760

Đầu tư tài chính dài hạn khác

1.100.000.000

1.210.000.000

1.331.000.000

1.464.100.000

1.610.510.000

1.771.561.000

Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư

dài hạn


0


0


0


0


0


0

Lợi thế thương mại

0

0

0

0

0

0

Tài sản dài hạn khác

9.017.244.190

10.569.920.000

12.261.107.200

14.222.884.352

16.498.545.848

19.138.313.184

Chi phí trả trước dài hạn

4.461.244.190

5.284.960.000

6.130.553.600

7.111.442.176

8.249.272.924

9.569.156.592

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

4.556.000.000

5.284.960.000

6.130.553.600

7.111.442.176

8.249.272.924

9.569.156.592

Tài sản dài hạn khác

0

0

0

0

0

0










TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 +

200)


1.442.730.230.752


1.534.834.640.842


1.634.169.388.784


1.741.388.546.570


1.857.217.424.564


1.982.462.038.983

tăng trưởng tổng tài sản














NGUỒN VỐN














NỢ PHẢI TRẢ (300=310+320)

973.389.400.000

1.129.131.704.000

1.309.792.776.640

1.519.359.620.902

1.762.457.160.247

2.044.450.305.886

Nợ ngắn hạn

586.129.400.000

679.910.104.000

788.695.720.640

914.887.035.942

1.061.268.961.693

1.231.071.995.564

Vay và nợ ngắn hạn

455.600.000.000

528.496.000.000

613.055.360.000

711.144.217.600

824.927.292.416

956.915.659.203

Phải trả người bán

33.258.800.000

38.580.208.000

44.753.041.280

51.913.527.885

60.219.692.346

69.854.843.122

Người mua trả tiền trước

13.668.000.000

15.854.880.000

18.391.660.800

21.334.326.528

24.747.818.772

28.707.469.776

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

16.173.800.000

18.761.608.000

21.763.465.280

25.245.619.725

29.284.918.881

33.970.505.902

Phải trả công nhân viên

4.783.800.000

5.549.208.000

6.437.081.280

7.467.014.285

8.661.736.570

10.047.614.422

Chi phí phải trả

36.448.000.000

42.279.680.000

49.044.428.800

56.891.537.408

65.994.183.393

76.553.252.736

Phải trả nội bộ

0

0

0

0

0

0

Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng

xây dựng


0


0


0


0


0


0

Các khoản phải trả, phải nộp khác

23.007.800.000

26.689.048.000

30.959.295.680

35.912.782.989

41.658.828.267

48.324.240.790

Phải trả khác

3.189.200.000

3.699.472.000

4.291.387.520

4.978.009.523

5.774.491.047

6.698.409.614

Nợ dài hạn

387.260.000.000

449.221.600.000

521.097.056.000

604.472.584.960

701.188.198.554

813.378.310.322

Phải trả dài hạn cho người bán

0

0

0

0

0

0

Phải trả dài hạn nội bộ

0

0

0

0

0

0


PHỤ LỤC 2: DỰ ĐOÁN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG CTCP THÉP VIỆT-Ý




2010

2011

2012

2013

2014

2015

Sau 2015

1

Tốc độ tăng trưởng doanh thu

16,00%

16,00%

16,00%

16,00%

16,00%

16,00%

16,00%

2

Tỷ lệ các khoản giảm trừ doanh thu/DT

0,65%

0,65%

0,65%

0,65%

0,65%

0,65%

0,65%

3

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

99,84%

99,84%

99,84%

99,84%

99,84%

99,84%

99,84%

4

Tỷ lệ Giá vốn hàng bán/DT

86,69%

86,69%

86,69%

86,69%

86,69%

86,69%

86,69%

5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

12,63%

12,63%

12,63%

12,63%

12,63%

12,63%

12,63%

6

Lãi suất đầu tư tài chính

0,35%

0,35%

0,35%

0,35%

0,35%

0,35%

0,35%

7

Lãi vay

3,31%

3,31%

3,31%

3,31%

3,31%

3,31%

3,31%


Chi phí lãi vay

2,62%

2,62%

2,62%

2,62%

2,62%

2,62%

2,62%

8

Tỷ lệ Chi phí bán hàng/DT

1,35%

1,35%

1,35%

1,35%

1,35%

1,35%

1,35%

9

Tỷ lệ Chi phí quản lý doanh nghiệp/DT

0,86%

0,86%

0,86%

0,86%

0,86%

0,86%

0,86%

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

8,00%

8,00%

8,00%

8,00%

8,00%

8,00%

8,00%

11

Tỷ lệ Thu nhập khác/DT

0,25%

0,25%

0,25%

0,25%

0,25%

0,25%

0,25%

12

Tỷ lệ Chi phí khác/DT

0,03%

0,03%

0,03%

0,03%

0,03%

0,03%

0,03%

12

Lợi nhuận khác

-9,42%

-9,42%

-9,42%

-9,42%

-9,42%

-9,42%

-9,42%

14

Tỷ lệ Lợi nhuận hoặc lỗ trong Công ty liên kết/DT

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

15

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

7,68%

7,68%

7,68%

7,68%

7,68%

7,68%

7,68%

16

Thuế suất thuế TNDN hiện hành

2,00%

2,00%

2,00%

2,00%

2,00%

2,00%

2,00%

17

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

0,03%

0,03%

0,03%

0,03%

0,03%

0,03%

0,03%

18

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

6,65%

6,65%

6,65%

6,65%

6,65%

6,65%

6,65%

18.1

Tỷ lệ Lợi ích của cổ đông thiểu số

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

18.2

Tỷ lệ Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty Mẹ

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

19

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%



















A

TÀI SẢN NGẮN HẠN








I.

Tiền và các khoản tương đương tiền










1.

Tỉ lệ Tiền /DT

4,48%

4,48%

4,48%

4,48%

4,48%

4,48%

4,48%

2.

Tỉ lệ Các khoản tương đương tiền/DT

1,52%

1,52%

1,52%

1,52%

1,52%

1,52%

1,52%

II.

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

1.

Tỷ lệ Đầu tư ngắn hạn/DT

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%


2.

Tỷ lệ Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn

hạn/ Đầu tư ngắn hạn


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%

III.

Phải thu ngắn hạn

9,26%

9,26%

9,26%

9,26%

9,26%

9,26%

9,26%

1.

Tỷ lệ Phải thu khách hàng/DT

6,97%

6,97%

6,97%

6,97%

6,97%

6,97%

6,97%

2.

Tỷ lệ Trả trước cho người bán/DT

1,65%

1,65%

1,65%

1,65%

1,65%

1,65%

1,65%

3.

Tỷ lệ Phải thu nội bộ ngắn hạn/DT

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%


4.

Tỷ lệ Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng/DT


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%

5.

Tỷ lệ Các khoản phải thu khác/DT

0,94%

0,94%

0,94%

0,94%

0,94%

0,94%

0,94%

6.

Tỷ lệ Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

-0,30%

-0,30%

-0,30%

-0,30%

-0,30%

-0,30%

-0,30%

IV.

Hàng tồn kho

15,39%

15,39%

15,39%

15,39%

15,39%

15,39%

15,39%

1.

Tỷ lệ Hàng tồn kho/DT

15,39%

15,39%

15,39%

15,39%

15,39%

15,39%

15,39%

2.

Tỷ lệ Dự phòng giảm giá hàng tồn kho/HTK

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

V.

Tài sản ngắn hạn khác

0,79%

0,79%

0,79%

0,79%

0,79%

0,79%

0,79%

1.

Tỷ lệ Chi phí trả trước ngắn hạn/DT

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

2.

Tỷ lệ Thuế GTGT được khấu trừ/DT

0,64%

0,64%

0,64%

0,64%

0,64%

0,64%

0,64%

3.

Tỷ lệ Thuế và các khoản phải thu nhà nước/DT

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

4.

Tỷ lệ Tài sản ngắn hạn khác/DT

0,60%

0,60%

0,60%

0,60%

0,60%

0,60%

0,60%










B.

TÀI SẢN DÀI HẠN








I.

Các khoản phải thu dài hạn








1.

Tỷ lệ Phải thu dài hạn của khách hàng/DT

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

2.

Tỷ lệ Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc/DT

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

3.

Tỷ lệ Phải thu nội bộ dài hạn/DT

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

4.

Tỷ lệ Phải thu dài hạn khác/DT

24,40%

24,40%

24,40%

24,40%

24,40%

24,40%

24,40%




5.

Tỷ lệ Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)/Phải thu KH


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%

II.

Tài sản cố định








1.

Tài sản cố định hữu hình









Tăng trưởng Nguyên giá

5%

5%

5%

5%

5%

5%

5%


Tỉ lệ khấu hao

25%

25%

25%

25%

25%

25%

25%

2.

Tài sản cố định thuê tài chính









Tăng trưởng Nguyên giá









Tỉ lệ khấu hao








3.

Tài sản cố định vô hình









Tăng trưởng Nguyên giá









Tỉ lệ khấu hao








4.

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang








III.

Bất động sản đầu tư









Tăng trưởng Nguyên giá

5%

5%

5%

5%

5%

5%

5%


Tỉ lệ khấu hao

5%

5%

5%

5%

5%

5%

5%

IV.

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn








1.

Đầu tư vào công ty con








2.

Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh








3.

Đầu tư tài chính dài hạn khác








4.

Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn








V.

Lợi thế thương mại








VI.

Tài sản dài hạn khác








1.

Tỷ lệ Chi phí trả trước dài hạn/DT

0,20%

0,20%

0,20%

0,20%

0,20%

0,20%

0,20%

2.

Tỷ lệ Tài sản thuế thu nhập hoãn lại/DT

0,05%

0,05%

0,05%

0,05%

0,05%

0,05%

0,05%

3.

Tỷ lệ Tài sản dài hạn khác/DT

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%











TỔNG CỘNG TÀI SẢN




















NGUỒN VỐN

















A.

NỢ PHẢI TRẢ








I.

Nợ ngắn hạn








1.

Tỷ lệ Vay và nợ ngắn hạn/DT

20,00%

20,00%

20,00%

20,00%

20,00%

20,00%

20,00%

2.

Tỷ lệ Phải trả người bán/DT

1,46%

1,46%

1,46%

1,46%

1,46%

1,46%

1,46%

3.

Tỷ lệ Người mua trả tiền trước/DT

0,60%

0,60%

0,60%

0,60%

0,60%

0,60%

0,60%

4.

Tỷ lệ Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước/DT

0,71%

0,71%

0,71%

0,71%

0,71%

0,71%

0,71%

5.

Tỷ lệ Phải trả công nhân viên/DT

0,21%

0,21%

0,21%

0,21%

0,21%

0,21%

0,21%

6.

Tỷ lệ Chi phí phải trả/DT

1,60%

1,60%

1,60%

1,60%

1,60%

1,60%

1,60%

7.

Tỷ lệ Phải trả nội bộ/DT

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%


8.

Tỷ lệ Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng /DT


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%


0,00%

9.

Tỷ lệ Các khoản phải trả, phải nộp khác/DT

1,01%

1,01%

1,01%

1,01%

1,01%

1,01%

1,01%

10.

Tỷ lệ Dự phòng phải trả nợ ngắn hạn/ vay nợ ngắn hạn

0,14%

0,14%

0,14%

0,14%

0,14%

0,14%

0,14%

II.

Nợ dài hạn

17,00%

17,00%

17,00%

17,00%

17,00%

17,00%

17,00%

1.

Tỷ lệ Phải trả dài hạn cho người bán/DT

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

2.

Tỷ lệ Phải trả dài hạn nội bộ/DT

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

3.

Tỷ lệ Phải trả dài hạn khác/DT

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

4.

Tỷ lệ Vay và nợ dài hạn/DT

16,97%

16,97%

16,97%

16,97%

16,97%

16,97%

16,97%

5.

Tỷ lệ Thuế thu nhập hoãn lại phải trả/DT

0,01%

0,01%

0,01%

0,01%

0,01%

0,01%

0,01%

6.

Tỷ lệ Dự phòng trợ cấp mất việc làm/DT

0,02%

0,02%

0,02%

0,02%

0,02%

0,02%

0,02%

7.

Tỷ lệ Dự phòng phải trả dài hạn/phải trả

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%

0,00%










B.

NGUỒN VỐN








I.

Nguồn vốn chủ sở hữu








1.

Vốn đầu tư của chủ sở hữu








2.

Thặng dư vốn cổ phần








3.

Vốn khác của chủ sở hữu








..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/09/2022