PHỤ LỤC 1:DỰ ĐOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA CTCP THÉP VIỆT-Ý CHO 5 NĂM TỚI SỬ DỤNG TỈ LỆ THEO DOANH THU
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 2.278.000.000.000 | 2.642.480.000.000 | 3.065.276.800.000 | 3.555.721.088.000 | 4.124.636.462.080 | 4.784.578.296.013 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 14.743.793.783 | 17.176.120.000 | 19.924.299.200 | 23.112.187.072 | 26.810.137.004 | 31.099.758.924 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 2.263.256.206.217 | 2.625.303.880.000 | 3.045.352.500.800 | 3.532.608.900.928 | 4.097.826.325.076 | 4.753.478.537.089 |
Giá vốn hàng bán | 1.985.155.116.453 | 2.290.765.912.000 | 2.657.288.457.920 | 3.082.454.611.187 | 3.575.647.348.977 | 4.147.750.924.814 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 278.101.089.764 | 334.537.968.000 | 388.064.042.880 | 450.154.289.741 | 522.178.976.099 | 605.727.612.275 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 8.031.797.201 | 9.248.680.000 | 10.728.468.800 | 12.445.023.808 | 14.436.227.617 | 16.746.024.036 |
Chi phí tài chính | 75.358.058.990 | 87.466.088.000 | 101.460.662.080 | 117.694.368.013 | 136.525.466.895 | 158.369.541.598 |
Chi phí lãi vay | 136.129.870.008 | 69.232.976.000 | 80.310.252.160 | 93.159.892.506 | 108.065.475.306 | 125.355.951.356 |
Chi phí bán hàng | 30.726.914.091 | 35.673.480.000 | 41.381.236.800 | 48.002.234.688 | 55.682.592.238 | 64.591.806.996 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 19.663.739.813 | 22.725.328.000 | 26.361.380.480 | 30.579.201.357 | 35.471.873.574 | 41.147.373.346 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 311.100.292.050 | 372.853.928.000 | 432.510.556.480 | 501.712.245.517 | 581.986.204.799 | 675.103.997.567 |
Thu nhập khác | 5.482.951.760 | 6.606.200.000 | 7.663.192.000 | 8.889.302.720 | 10.311.591.155 | 11.961.445.740 |
Chi phí khác | 586.017.893 | 792.744.000 | 919.583.040 | 1.066.716.326 | 1.237.390.939 | 1.435.373.489 |
Lợi nhuận khác | 4.896.933.868 | 5.813.456.000 | 6.743.608.960 | 7.822.586.394 | 9.074.200.217 | 10.526.072.251 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong Công ty liên kết | 0 | |||||
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 315.997.225.918 | 378.667.384.000 | 439.254.165.440 | 509.534.831.910 | 591.060.405.016 | 685.630.069.819 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 40.036.291.356 | 52.849.600.000 | 61.305.536.000 | 71.114.421.760 | 82.492.729.242 | 95.691.565.920 |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 683.400.000 | 792.744.000 | 919.583.040 | 1.066.716.326 | 1.237.390.939 | 1.435.373.489 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 275.277.534.562 | 325.025.040.000 | 377.029.046.400 | 437.353.693.824 | 507.330.284.836 | 588.503.130.410 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Giá Cổ Phiếu Bằng Phương Pháp So Sánh Theo Tỉ Số P/e, P/b.
- Triển Vọng Phát Triển Của Ctcp Thép Việt - Ý Trong Thời Gian Tới
- Phân tích và định giá cổ phiếu VIS của công ty cổ phần thép Việt Ý - 11
Xem toàn bộ 101 trang tài liệu này.
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 9.176 | 10.834 | 12.568 | 14.578 | 16.911 | 19.617 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN | 739.621.328.381 | 838.206.297.671 | 953.389.112.708 | 1.091.525.687.905 | 1.315.346.567.757 | 1.525.802.018.598 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 149.974.497.262 | 154.068.225.671 | 159.788.949.188 | 170.949.498.222 | 247.478.187.725 | 287.074.697.761 |
Tiền | 115.374.180.005 | 113.902.529.671 | 113.196.741.828 | 116.902.537.684 | 184.783.713.501 | 214.349.107.661 |
Các khoản tương đương tiền | 34.600.317.257 | 40.165.696.000 | 46.592.207.360 | 54.046.960.538 | 62.694.474.224 | 72.725.590.099 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đầu tư ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phải thu ngắn hạn | 210.895.132.408 | 244.693.648.000 | 283.844.631.680 | 329.259.772.749 | 381.941.336.389 | 443.051.950.211 |
Phải thu khách hàng | 158.776.012.597 | 184.180.856.000 | 213.649.792.960 | 247.833.759.834 | 287.487.161.407 | 333.485.107.232 |
Trả trước cho người bán | 37.548.362.691 | 43.600.920.000 | 50.577.067.200 | 58.669.397.952 | 68.056.501.624 | 78.945.541.884 |
Phải thu nội bộ ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Các khoản phải thu khác | 21.411.546.345 | 24.839.312.000 | 28.813.601.920 | 33.423.778.227 | 38.771.582.744 | 44.975.035.983 |
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi | -6.840.789.225 | -7.927.440.000 | -9.195.830.400 | -10.667.163.264 | -12.373.909.386 | -14.353.734.888 |
Hàng tồn kho | 350.631.825.503 | 406.677.672.000 | 471.746.099.520 | 547.225.475.443 | 634.781.551.514 | 736.346.599.756 |
Hàng tồn kho | 350.631.825.503 | 406.677.672.000 | 471.746.099.520 | 547.225.475.443 | 634.781.551.514 | 736.346.599.756 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài sản ngắn hạn khác | 28.119.873.208 | 32.766.752.000 | 38.009.432.320 | 44.090.941.491 | 51.145.492.130 | 59.328.770.871 |
Chi phí trả trước ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thuế GTGT được khấu trừ | 14.491.314.889 | 16.911.872.000 | 19.617.771.520 | 22.756.614.963 | 26.397.673.357 | 30.621.301.094 |
Thuế và các khoản phải thu nhà nước | 5.211.562 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài sản ngắn hạn khác | 13.623.346.757 | 15.854.880.000 | 18.391.660.800 | 21.334.326.528 | 24.747.818.772 | 28.707.469.776 |
TÀI SẢN DÀI HẠN | 894.233.102.371 | 1.015.211.996.471 | 1.152.975.236.075 | 1.310.141.602.364 | 1.489.624.781.944 | 1.694.789.224.188 |
555.832.000.000 | 644.765.120.000 | 747.927.539.200 | 867.595.945.472 | 1.006.411.296.748 | 1.167.437.104.227 | |
Phải thu dài hạn của khách hàng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phải thu nội bộ dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phải thu dài hạn khác | 555.832.000.000 | 644.765.120.000 | 747.927.539.200 | 867.595.945.472 | 1.006.411.296.748 | 1.167.437.104.227 |
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài sản cố định | 151.007.858.180 | 163.663.356.471 | 176.951.629.675 | 190.904.316.540 | 205.554.637.748 | 220.937.475.017 |
Tài sản cố định hữu hình | 151.007.858.180 | 163.663.356.471 | 176.951.629.675 | 190.904.316.540 | 205.554.637.748 | 220.937.475.017 |
- Nguyên giá | 337.479.954.404 | 354.353.952.124 | 372.071.649.731 | 390.675.232.217 | 410.208.993.828 | 430.719.443.519 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -186.472.096.224 | -190.690.595.654 | -195.120.020.055 | -199.770.915.677 | -204.654.356.080 | -209.781.968.503 |
Tài sản cố định thuê tài chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Nguyên giá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài sản cố định vô hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Nguyên giá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bất động sản đầu tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Nguyên giá | 0 | 113.900.000.000 | 113.900.000.000 | 113.900.000.000 | 113.900.000.000 | 113.900.000.000 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 0 | 113.900.000.000 | 113.900.000.000 | 113.900.000.000 | 113.900.000.000 | 113.900.000.000 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 178.376.000.000 | 196.213.600.000 | 215.834.960.000 | 237.418.456.000 | 261.160.301.600 | 287.276.331.760 |
Đầu tư vào công ty con | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 177.276.000.000 | 195.003.600.000 | 214.503.960.000 | 235.954.356.000 | 259.549.791.600 | 285.504.770.760 |
Đầu tư tài chính dài hạn khác | 1.100.000.000 | 1.210.000.000 | 1.331.000.000 | 1.464.100.000 | 1.610.510.000 | 1.771.561.000 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi thế thương mại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài sản dài hạn khác | 9.017.244.190 | 10.569.920.000 | 12.261.107.200 | 14.222.884.352 | 16.498.545.848 | 19.138.313.184 |
Chi phí trả trước dài hạn | 4.461.244.190 | 5.284.960.000 | 6.130.553.600 | 7.111.442.176 | 8.249.272.924 | 9.569.156.592 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 4.556.000.000 | 5.284.960.000 | 6.130.553.600 | 7.111.442.176 | 8.249.272.924 | 9.569.156.592 |
Tài sản dài hạn khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) | 1.442.730.230.752 | 1.534.834.640.842 | 1.634.169.388.784 | 1.741.388.546.570 | 1.857.217.424.564 | 1.982.462.038.983 |
tăng trưởng tổng tài sản | ||||||
NGUỒN VỐN | ||||||
NỢ PHẢI TRẢ (300=310+320) | 973.389.400.000 | 1.129.131.704.000 | 1.309.792.776.640 | 1.519.359.620.902 | 1.762.457.160.247 | 2.044.450.305.886 |
Nợ ngắn hạn | 586.129.400.000 | 679.910.104.000 | 788.695.720.640 | 914.887.035.942 | 1.061.268.961.693 | 1.231.071.995.564 |
Vay và nợ ngắn hạn | 455.600.000.000 | 528.496.000.000 | 613.055.360.000 | 711.144.217.600 | 824.927.292.416 | 956.915.659.203 |
Phải trả người bán | 33.258.800.000 | 38.580.208.000 | 44.753.041.280 | 51.913.527.885 | 60.219.692.346 | 69.854.843.122 |
Người mua trả tiền trước | 13.668.000.000 | 15.854.880.000 | 18.391.660.800 | 21.334.326.528 | 24.747.818.772 | 28.707.469.776 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 16.173.800.000 | 18.761.608.000 | 21.763.465.280 | 25.245.619.725 | 29.284.918.881 | 33.970.505.902 |
Phải trả công nhân viên | 4.783.800.000 | 5.549.208.000 | 6.437.081.280 | 7.467.014.285 | 8.661.736.570 | 10.047.614.422 |
Chi phí phải trả | 36.448.000.000 | 42.279.680.000 | 49.044.428.800 | 56.891.537.408 | 65.994.183.393 | 76.553.252.736 |
Phải trả nội bộ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Các khoản phải trả, phải nộp khác | 23.007.800.000 | 26.689.048.000 | 30.959.295.680 | 35.912.782.989 | 41.658.828.267 | 48.324.240.790 |
Phải trả khác | 3.189.200.000 | 3.699.472.000 | 4.291.387.520 | 4.978.009.523 | 5.774.491.047 | 6.698.409.614 |
Nợ dài hạn | 387.260.000.000 | 449.221.600.000 | 521.097.056.000 | 604.472.584.960 | 701.188.198.554 | 813.378.310.322 |
Phải trả dài hạn cho người bán | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phải trả dài hạn nội bộ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
PHỤ LỤC 2: DỰ ĐOÁN TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG CTCP THÉP VIỆT-Ý
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | Sau 2015 | ||
1 | Tốc độ tăng trưởng doanh thu | 16,00% | 16,00% | 16,00% | 16,00% | 16,00% | 16,00% | 16,00% |
2 | Tỷ lệ các khoản giảm trừ doanh thu/DT | 0,65% | 0,65% | 0,65% | 0,65% | 0,65% | 0,65% | 0,65% |
3 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 99,84% | 99,84% | 99,84% | 99,84% | 99,84% | 99,84% | 99,84% |
4 | Tỷ lệ Giá vốn hàng bán/DT | 86,69% | 86,69% | 86,69% | 86,69% | 86,69% | 86,69% | 86,69% |
5 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 12,63% | 12,63% | 12,63% | 12,63% | 12,63% | 12,63% | 12,63% |
6 | Lãi suất đầu tư tài chính | 0,35% | 0,35% | 0,35% | 0,35% | 0,35% | 0,35% | 0,35% |
7 | Lãi vay | 3,31% | 3,31% | 3,31% | 3,31% | 3,31% | 3,31% | 3,31% |
Chi phí lãi vay | 2,62% | 2,62% | 2,62% | 2,62% | 2,62% | 2,62% | 2,62% | |
8 | Tỷ lệ Chi phí bán hàng/DT | 1,35% | 1,35% | 1,35% | 1,35% | 1,35% | 1,35% | 1,35% |
9 | Tỷ lệ Chi phí quản lý doanh nghiệp/DT | 0,86% | 0,86% | 0,86% | 0,86% | 0,86% | 0,86% | 0,86% |
10 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 8,00% | 8,00% | 8,00% | 8,00% | 8,00% | 8,00% | 8,00% |
11 | Tỷ lệ Thu nhập khác/DT | 0,25% | 0,25% | 0,25% | 0,25% | 0,25% | 0,25% | 0,25% |
12 | Tỷ lệ Chi phí khác/DT | 0,03% | 0,03% | 0,03% | 0,03% | 0,03% | 0,03% | 0,03% |
12 | Lợi nhuận khác | -9,42% | -9,42% | -9,42% | -9,42% | -9,42% | -9,42% | -9,42% |
14 | Tỷ lệ Lợi nhuận hoặc lỗ trong Công ty liên kết/DT | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
15 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 7,68% | 7,68% | 7,68% | 7,68% | 7,68% | 7,68% | 7,68% |
16 | Thuế suất thuế TNDN hiện hành | 2,00% | 2,00% | 2,00% | 2,00% | 2,00% | 2,00% | 2,00% |
17 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 0,03% | 0,03% | 0,03% | 0,03% | 0,03% | 0,03% | 0,03% |
18 | Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 6,65% | 6,65% | 6,65% | 6,65% | 6,65% | 6,65% | 6,65% |
18.1 | Tỷ lệ Lợi ích của cổ đông thiểu số | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
18.2 | Tỷ lệ Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty Mẹ | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
19 | Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
A | TÀI SẢN NGẮN HẠN | |||||||
I. | Tiền và các khoản tương đương tiền |
Tỉ lệ Tiền /DT | 4,48% | 4,48% | 4,48% | 4,48% | 4,48% | 4,48% | 4,48% | |
2. | Tỉ lệ Các khoản tương đương tiền/DT | 1,52% | 1,52% | 1,52% | 1,52% | 1,52% | 1,52% | 1,52% |
II. | Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
1. | Tỷ lệ Đầu tư ngắn hạn/DT | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
2. | Tỷ lệ Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn/ Đầu tư ngắn hạn | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
III. | Phải thu ngắn hạn | 9,26% | 9,26% | 9,26% | 9,26% | 9,26% | 9,26% | 9,26% |
1. | Tỷ lệ Phải thu khách hàng/DT | 6,97% | 6,97% | 6,97% | 6,97% | 6,97% | 6,97% | 6,97% |
2. | Tỷ lệ Trả trước cho người bán/DT | 1,65% | 1,65% | 1,65% | 1,65% | 1,65% | 1,65% | 1,65% |
3. | Tỷ lệ Phải thu nội bộ ngắn hạn/DT | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
4. | Tỷ lệ Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng/DT | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
5. | Tỷ lệ Các khoản phải thu khác/DT | 0,94% | 0,94% | 0,94% | 0,94% | 0,94% | 0,94% | 0,94% |
6. | Tỷ lệ Dự phòng các khoản phải thu khó đòi | -0,30% | -0,30% | -0,30% | -0,30% | -0,30% | -0,30% | -0,30% |
IV. | Hàng tồn kho | 15,39% | 15,39% | 15,39% | 15,39% | 15,39% | 15,39% | 15,39% |
1. | Tỷ lệ Hàng tồn kho/DT | 15,39% | 15,39% | 15,39% | 15,39% | 15,39% | 15,39% | 15,39% |
2. | Tỷ lệ Dự phòng giảm giá hàng tồn kho/HTK | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
V. | Tài sản ngắn hạn khác | 0,79% | 0,79% | 0,79% | 0,79% | 0,79% | 0,79% | 0,79% |
1. | Tỷ lệ Chi phí trả trước ngắn hạn/DT | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
2. | Tỷ lệ Thuế GTGT được khấu trừ/DT | 0,64% | 0,64% | 0,64% | 0,64% | 0,64% | 0,64% | 0,64% |
3. | Tỷ lệ Thuế và các khoản phải thu nhà nước/DT | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
4. | Tỷ lệ Tài sản ngắn hạn khác/DT | 0,60% | 0,60% | 0,60% | 0,60% | 0,60% | 0,60% | 0,60% |
B. | TÀI SẢN DÀI HẠN | |||||||
I. | Các khoản phải thu dài hạn | |||||||
1. | Tỷ lệ Phải thu dài hạn của khách hàng/DT | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
2. | Tỷ lệ Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc/DT | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
3. | Tỷ lệ Phải thu nội bộ dài hạn/DT | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
4. | Tỷ lệ Phải thu dài hạn khác/DT | 24,40% | 24,40% | 24,40% | 24,40% | 24,40% | 24,40% | 24,40% |
Tỷ lệ Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)/Phải thu KH | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | |
II. | Tài sản cố định | |||||||
1. | Tài sản cố định hữu hình | |||||||
Tăng trưởng Nguyên giá | 5% | 5% | 5% | 5% | 5% | 5% | 5% | |
Tỉ lệ khấu hao | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% | |
2. | Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||
Tăng trưởng Nguyên giá | ||||||||
Tỉ lệ khấu hao | ||||||||
3. | Tài sản cố định vô hình | |||||||
Tăng trưởng Nguyên giá | ||||||||
Tỉ lệ khấu hao | ||||||||
4. | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||||
III. | Bất động sản đầu tư | |||||||
Tăng trưởng Nguyên giá | 5% | 5% | 5% | 5% | 5% | 5% | 5% | |
Tỉ lệ khấu hao | 5% | 5% | 5% | 5% | 5% | 5% | 5% | |
IV. | Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||
1. | Đầu tư vào công ty con | |||||||
2. | Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | |||||||
3. | Đầu tư tài chính dài hạn khác | |||||||
4. | Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn | |||||||
V. | Lợi thế thương mại | |||||||
VI. | Tài sản dài hạn khác | |||||||
1. | Tỷ lệ Chi phí trả trước dài hạn/DT | 0,20% | 0,20% | 0,20% | 0,20% | 0,20% | 0,20% | 0,20% |
2. | Tỷ lệ Tài sản thuế thu nhập hoãn lại/DT | 0,05% | 0,05% | 0,05% | 0,05% | 0,05% | 0,05% | 0,05% |
3. | Tỷ lệ Tài sản dài hạn khác/DT | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | ||||||||
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. | NỢ PHẢI TRẢ | |||||||
I. | Nợ ngắn hạn | |||||||
1. | Tỷ lệ Vay và nợ ngắn hạn/DT | 20,00% | 20,00% | 20,00% | 20,00% | 20,00% | 20,00% | 20,00% |
2. | Tỷ lệ Phải trả người bán/DT | 1,46% | 1,46% | 1,46% | 1,46% | 1,46% | 1,46% | 1,46% |
3. | Tỷ lệ Người mua trả tiền trước/DT | 0,60% | 0,60% | 0,60% | 0,60% | 0,60% | 0,60% | 0,60% |
4. | Tỷ lệ Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước/DT | 0,71% | 0,71% | 0,71% | 0,71% | 0,71% | 0,71% | 0,71% |
5. | Tỷ lệ Phải trả công nhân viên/DT | 0,21% | 0,21% | 0,21% | 0,21% | 0,21% | 0,21% | 0,21% |
6. | Tỷ lệ Chi phí phải trả/DT | 1,60% | 1,60% | 1,60% | 1,60% | 1,60% | 1,60% | 1,60% |
7. | Tỷ lệ Phải trả nội bộ/DT | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
8. | Tỷ lệ Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng /DT | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
9. | Tỷ lệ Các khoản phải trả, phải nộp khác/DT | 1,01% | 1,01% | 1,01% | 1,01% | 1,01% | 1,01% | 1,01% |
10. | Tỷ lệ Dự phòng phải trả nợ ngắn hạn/ vay nợ ngắn hạn | 0,14% | 0,14% | 0,14% | 0,14% | 0,14% | 0,14% | 0,14% |
II. | Nợ dài hạn | 17,00% | 17,00% | 17,00% | 17,00% | 17,00% | 17,00% | 17,00% |
1. | Tỷ lệ Phải trả dài hạn cho người bán/DT | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
2. | Tỷ lệ Phải trả dài hạn nội bộ/DT | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
3. | Tỷ lệ Phải trả dài hạn khác/DT | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
4. | Tỷ lệ Vay và nợ dài hạn/DT | 16,97% | 16,97% | 16,97% | 16,97% | 16,97% | 16,97% | 16,97% |
5. | Tỷ lệ Thuế thu nhập hoãn lại phải trả/DT | 0,01% | 0,01% | 0,01% | 0,01% | 0,01% | 0,01% | 0,01% |
6. | Tỷ lệ Dự phòng trợ cấp mất việc làm/DT | 0,02% | 0,02% | 0,02% | 0,02% | 0,02% | 0,02% | 0,02% |
7. | Tỷ lệ Dự phòng phải trả dài hạn/phải trả | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% | 0,00% |
B. | NGUỒN VỐN | |||||||
I. | Nguồn vốn chủ sở hữu | |||||||
1. | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | |||||||
2. | Thặng dư vốn cổ phần | |||||||
3. | Vốn khác của chủ sở hữu |