Phân tích tình hình tài chính tại công ty du lịch An Giang - 15



Các khoản phải thu


NĂM 2000




NĂM 2003

Tỷ trọng trong tổng tài sản

CHÊNH LỆCH

NĂM

2001

NĂM

2002

2000

2001

2002

2003

Tuyệt đối

Tương đối



00-01

01-02

02-03

00-01

01-02

02-03

I.Các khoản phải thu

46.278

25.354

79.887

77.810

56,10%

35,13%

58,10%

46,90%

(20.923)

54.533

(2.077)

-45,21%

215,08%

-2,60%

1.Phải thu của khách hàng

26.867

23.721

34.782

7.495

32,57%

32,87%

25,30%

4,52%

(3.146)

11.061

(27.287)

-11,71%

46,63%

-78,45%

2.Trả trước cho người bán

2.280

300

-

827

2,76%

0,42%

-

0,50%

(1.980)

(300)

827

-86,83%

-100,00%

¥

3.Thuế GTGT được khấu trừ

469

461

2.004

2.777

0,57%

0,64%

1,46%

1,67%

(8)

1.542

774

-1,69%

334,40%

38,62%

4.Phải thu nội bộ

11.386

-

42.274

58.391

13,80%

-

30,75%

35,19%

(11.386)

42.274

16.118

-100,00%

¥

38,13%

5.Các khoản phải thu khác

5.268

865

1.122

8.319

6,39%

1,20%

0,82%

5,01%

(4.403)

256

7.197

-83,58%

29,61%

641,73%

6.Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

6

6

(294)

-

0,01%

0,01%

-0,21%

-

-

(300)

294

0,00%

-5044,23%

-100,00%

II.Các khoản phải thu trong TSLĐ khác

656

474

800

701

0,80%

0,66%

0,58%

0,42%

(182)

327

(99)

-27,78%

68,92%

-12,38%

1.Tạm ứng

336

261

261

156

0,41%

0,36%

0,19%

0,09%

(74)

(1)

(105)

-22,12%

-0,35%

-40,14%

2.Tài sản thiếu chờ xử lý

113

113

113

113

0,14%

0,16%

0,08%

0,07%

-

-

-

0,00%

0,00%

0,00%

3.Thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn

208

100

427

433

0,25%

0,14%

0,31%

0,26%

(108)

328

5

-52,01%

328,70%

1,28%

TỔNG CỘNG

46.934

25.828

80.688

78.511

56,89%

35,79%

58,69%

47,32%

(21.106)

54.859

(2.176)

-44,97%

212,40%

-2,70%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.

Phân tích tình hình tài chính tại công ty du lịch An Giang - 15

Đồ thị 6: Đồ thị khoản phải thu

90.000

80.000

70.000

60.000

50.000

40.000

30.000

20.000

10.000

-

Triệ u đồng

80.688

78.511

46.934

25.828

Năm 2000

Năm 2001

Năm 2002

Năm 2003

Khoản phải thu

Đường hồi qui



Các khoản nợ phải trả

NĂM 2000




Tỷ trọng trong tổng tài sản

CHÊNH LỆCH

NĂM

2001

NĂM

2002

NĂM

2003


2000


2001


2002


2003

Tuyệt đối

Tương đối








00-01

01-02

02-03

00-01

01-02

02-03

I.Nợ ngắn hạn

50.572

24.537

70.792

98.629

61,30%

34,00%

51,49%

59,44%

(26.035)

46.255

27.837

-51,48%

188,51%

39,32%

1.Vay ngắn hạn

38.052

21.181

25.214

38.516

46,13%

29,35%

18,34%

23,21%

(16.872)

4.033

13.302

-44,34%

19,04%

52,76%

2.Nợ dài hạn đến hạn trả

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

¥

¥

¥

3.Phải trả cho người bán

-

-

448

-

-

-

0,33%

-

-

448

(448)

¥

¥

-100,00%

4.Người mua trả tiền trước

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

¥

¥

¥

5.Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

(576)

33

997

401

-0,70%

0,05%

0,72%

0,24%

609

964

(596)

-105,72%

2926,61%

-59,80%

6.Phải trả công nhân viên

-

-

452

160

-

-

0,33%

0,10%

-

452

(292)

¥

¥

-64,61%

7.Phải trả cho các đơn vị nội bộ

11.386

-

42.274

58.391

13,80%

-

30,75%

35,19%

(11.386)

42.274

16.118

-100,00%

¥

38,13%

8.Các khoản phải trả, phải nộp khác

1.710

3.324

1.408

1.161

2,07%

4,61%

1,02%

0,70%

1.614

(1.916)

(247)

94,43%

-57,64%

-17,52%

III.Nợ khác

177

2.462

11.215

441

0,21%

3,41%

8,16%

0,27%

2.285

8.752

(10.773)

1292,03%

355,49%

-96,07%

TỔNG CỘNG

50.749

26.999

82.007

99.070

61,52%

37,41%

59,64%

59,71%

(23.750)

55.007

17.064

-46,80%

203,74%

20,81%


Đồ thị 8: Đồ thị khoản phải trả


120.000 Triệu đồng

99.070

100.000

80.000

60.000

40.000

20.000

-

82.007

50.749

26.999

Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003

Khoản phải trả

Đường hồi qui

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 02/09/2022