PHỤ LỤC
Phụ lục 1. Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh do nh NHCT Vietinb nk Chi nhánh H i Trưng-HN gi i đoạn 2011-2013
(Đơn vị các khoản mục tiền : Triệu đồng)
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Chênh lệch 2011-2012 | Chênh lệch 2012-2013 | |||
Tu ệt đối | Tương đối | Tu ệt đối | Tương đối | ||||
(A) | -1 | -2 | -3 | (4)=(2)-(1) | (5)=(4)/(2) | (6)=(3)-(2) | (7)=(6)/(3) |
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự | 876.497,13 | 791.01,59 | 536.992,67 | (85.479,54) | 0,11 | (254.024,92) | (0,47) |
Chi phí lãi và các chi phí tương tự | (561.445,74) | (506.656,83) | (315.134,7) | (54.788,91) | 0,11 | (191.522,13) | (0,61) |
Lợi nhuận gộp | 315.051,39 | 284.360,76 | 221.857,97 | (30.690,63) | 0,108 | (62.502,79) | (0,282) |
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ | 30.225,29 | 29.156,64 | 23.990,21 | (1.068,65) | 0,037 | (5.166,43) | (0,215) |
Chi phí từ hoạt động dịch vụ | (12.116,60) | (9.069,58) | (6.598,05) | (3.047,02) | 0,336 | (2.471,53) | (0,375) |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 18.108,69 | 20.087,06 | 17.392,16 | 1.978,37 | (0,098) | (2.694,90) | (0,155) |
Thu nhập từ hoạt động ngo i hoạt động chính do nh nghiệp | 18.446,48 | 35.568 | 24.197,69 | 17.121,52 | (0,48) | (11.370,31) | (0,47) |
Tổng thu nhập hoạt động | 351.606,56 | 340.015,82 | 263.447,82 | (11.590,74) | 0,034 | (76.568) | (0,291) |
Tổng chi phí hoạt động | (142.657,80) | (148.293,38) | (109.017,56) | 5.635,58 | (0,038) | (39.275,82) | (0,360) |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh do nh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 208.948,76 | 191.722,44 | 154.430,26 | (17.226,32) | 0,090 | (37.292,18) | (0,241) |
Chi phí rủi ro tín dụng | (77.069,51) | (66.703,44) | (42.295,50) | (10.366,07) | 0,155 | (24.407,94) | (0,577) |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 131.879,25 | 125.019 | 112.134,75 | (6.860,25) | 0,055 | (12.884,25) | (0,115) |
Chi phí thuế TNDN | 43.959,75 | 41.673 | 37.378,25 | (2.286,75) | 0,055 | (4.294,75) | (0,115) |
Lợi nhuận s u thuế | 175839.00 | 166692 | 149513 | (9147) | 0,055 | (17179) | (0,115) |
Có thể bạn quan tâm!
- Tính Toán Hệ Số Thu Nhập Trên Đầu Tư(Return On Investment)
- Biểu Đồ Diễn Biến Thu Nhập Lãi Thuần Trong Gi I Đoạn 2011-2013
- Phân tích tình hình tài chính ngân hàng công thương vietinbank chi nhánh hai bà trưng- Hà Nội - 8
Xem toàn bộ 79 trang tài liệu này.
(Nguồn: Báo cáo tài chính)
Phụ lục 2. Bảng báo cáo lưu chu ển tiền tệ NHCT Vietinb nk Chi nhánh H i Trưng-HN gi i đoạn 2011-2013
(Đơn vị các khoản mục tiền: Triệu đồng)
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Chênh lệch (1) v (2) | Chênh lệch (2) v (3) | |||
Tu ệt đối | Tương đối (%) | Tu ệt đối | Tương đối (%) | ||||
1 | 2 | 3 | (4)=(2)-(1) | (5)=(4)/(2) | (6)=(3)-(2) | (7)=(6)/(3) | |
I Lưu chu ển tiền từ hoạt động kinh do nh | |||||||
Thu nhập lãi v các khoản thu nhập lãi tương tự nhận được | 847.567,57 | 791.017,59 | 536.992,67 | (56.549,98) | (0,071) | (254.024,92) | (0,473) |
Chi phí lãi v các chi phí tương tự đã trả | (541.410,23) | (506.656,83) | (315.134,70) | 34.753,40 | (0,069) | 191.522,13 | (0,608) |
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được | 18.108,69 | 20.087,06 | 17.392,16 | 1.978,37 | 0,098 | (2.694,90) | (0,155) |
Chênh lệch số tiền thực thu/thực chi từ hoạt động ngo i hoạt động dịch vụ | 18.446,48 | 35.568 | 24.197,69 | 17.121,52 | 0,481 | (11.370,31) | (0,470) |
Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xoá, bù đắp bằng nguồn dự phòng rủi ro | 18.394,15 | 20.008,84 | 14.008,15 | 1.614,69 | 0,081 | (6.000,69) | (0,428) |
Tiền chi trả cho nhân viên v hoạt động quản lý, công vụ | (131.054,44) | (158.949,37) | (11.2492,70) | (27.894,93) | 0,175 | 46.456,67 | (0,413) |
Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ | (43.959,75) | (41.673) | (37.378,25) | 2.286,75 | (0,055) | 4.294,75 | (0,115) |
Những th đổi về t i sản hoạt động | (1.166.220,95) | (878.431,14) | (457.775,19) | 287.789,81 | (0,328) | 420.655,95 | (0,919) |
Những th đổi về công nợ hoạt động | 1264.423,35 | 623.412,02 | 115.614,9 | (641.011,33) | (1,028) | (507.797,12) | (4,392) |
Lưu chu ển tiền thuần từ hoạt động kinh do nh | 284.294,87 | (95.616,83) | (214.575,27) | 379.911,70 | (3,973) | (118.958,44) | 0,554 |
II LƯU CHU ỂN TIỀN TỪ HOẠT Đ NG ĐẦU TƯ | |||||||
Mu sắm t i sản cố định | (9.177,96) | (97.897,53) | (26.509,37) | (88.719,57) | 0,906 | 71.388,16 | (2,693) |
Tiền thu từ th nh lý, nhượng bán TSCĐ | 1.861,32 | 107,48 | (30,84) | (1.753,84) | (16,318) | (138,32) | 4,485 |
Tiền thu từ đầu tư góp vốn v o các đơn vị khác | (6.753,91) | (779,60) | (4.937,95) | 5.974,31 | (7,663) | (4.158,35) | 0,842 |
312,85 | 488,59 | 5.735,02 | 175,74 | 0,360 | 5.246,43 | 0,915 | |
Lưu chu ển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | (13.757,70) | (98.081,06) | (25.743,14) | (84.323,36) | 0,860 | 72.337,92 | (2,810) |
III LƯU CHU ỂN TIỀN TỪ HOẠT Đ NG TÀI CHÍNH | |||||||
Lưu chu ển tiền thuần từ hoạt động t i chính | 164.279,69 | (1,26) | 189.798,52 | (164.278,43) | (130.379,706) | 189.797,26 | 1.000 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ | 434.816,86 | (193.696,63) | (50.519,89) | (628.513,49) | 3,245 | 143.176,74 | (2,834) |
Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm đầu kỳ | 835.407,76 | 1.270.224,62 | 1.076.527,99 | 434.816,86 | 0,342 | (193.69,.63) | (0,180) |
Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ | 1.270.224,62 | 1.076.527,99 | 1.026.008,10 | (193.696,63) | (0,180) | (50.519,89) | (0,049) |
(Nguồn: Báo cáo tài chính)
C NG HÒA XÃ H I CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đ C LẬP – TỰ DO – HẠNH PHÚC
XÁC NHẬN CỦA Đ N VỊ THỰC TẬP
Đơn vị thực tập: NHCT Vietinbank Chi nhánh Hai Bà Trưng – Hà Nội Xác nhận
Sinh viên: Nguyễn Bá Hoàng Nam Ngày sinh: 25/10/1992
Mã sinh viên: A16500 Lớp: QB23-C3
Chuyên ngành: Tài Chính – Ngân Hàng Trường: Đại Học Thăng Long
Địa chỉ của đơn vị thực tập: 285 Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Đã có thời gian thực tập tại đơn vị từ ngày 1 tháng 4 tới ngày 1 tháng 7 năm 2014
Hà Nội, ngày 1 tháng 7 năm 2014
XÁC NHẬN CỦA Đ N VỊ THỰC TẬP
(Ký tên, đóng dấu)