Phân tích chi phí trực tiếp điều trị bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em tại khoa phẫu thuật tim mạch trẻ em - Trung tâm tim mạch Bệnh viện E giai đoạn tháng 01-2021 đến hết tháng 06-2021 - 9

5

nhiễm khuẩn






6

NSAID






7

Lợi tiểu






8

Thuốc phóng xạ







9

Thuốc gây tê, gây mê.

Thuốc giãn cơ, giải giãn cơ






10

Corticoid







12

Vitamin và khoáng chất







13

Điều chỉnh nước, điện giải Cân bằng acid - base






14

Thuốc khác






15

Dịch truyền







Tổng







X

Phẫu thuật - thủ thuật






XI

Vật tư y tế







XII

Máu và chế phẩm máu






XIII

DV khác






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 73 trang tài liệu này.

Phân tích chi phí trực tiếp điều trị bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em tại khoa phẫu thuật tim mạch trẻ em - Trung tâm tim mạch Bệnh viện E giai đoạn tháng 01-2021 đến hết tháng 06-2021 - 9


Tổng chi phí

Chi phí người bệnh chi trả (%)...... Chi phí BHYT chi trả (%)....

PHỤ LỤC 2: DANH SÁCH BỆNH NHÂN TẠI TRUNG TÂM TIM MẠCH – BỆNH VIỆN E


STT

MÃ BA

Họ và tên

Giới tính

Năm sinh

Tuổi

1

2004135

NGUYỄN NAM P

nam

2020

1

2

2004177

HOÀNG PHÚC H

nam

2020

1

3

2100233

ĐỒNG MINH T

nam

2020

1

4

2100307

TRẦN ĐẶNG TRÚC L

nữ

2020

1

5

2100383

LÊ ĐỨC B

nam

2020

1

6

2100385

DƯƠNG ĐỨC Đ

nam

2020

1

7

2100435

VŨ ĐỖ THÙY C

nữ

2019

2

8

2100439

LÊ THẾ T

nam

2020

1

9

2100476

NGUYỄN DIỆU A

nữ

2019

2

10

2100526

LÊ MINH V

nam

2020

1

11

2100562

NGUYỄN THỊ HUYỀN A

nữ

2020

1

12

2100569

DƯƠNG THÙY C

nữ

2020

1

13

2100570

ĐÀO THÙY C

nữ

2020

1

14

2100572

NGUYỄN LÊ PHƯƠNG A

nữ

2020

1

15

2100578

NGUYỄN VĂN MINH Đ

nam

2020

1

16

2100597

NGUYỄN BÌNH A

nữ

2020

1

17

2100599

DƯƠNG THANH H

nữ

2020

1

18


2100600


ĐINH TRẦN BẢO D


nam


2020


1

19

2100601

TRẦN QUỲNH N

nữ

2020

1

20

2100613

NGUYỄN GIÁO BÌNH M

nam

2014

7

21

2100616

ĐỖ XUÂN P

nam

2020

1

22

2100620

NGUYỄN DUY MINH KH

nam

2019

2

23

2100634

NGUYỄN HƯƠNG GI

nữ

2014

7

24

2100637

PHẠM VÂN A

nữ

2020

1

25

2100640

NGUYỄN NGỌC BẢO A

nữ

2020

1

26

2100641

NGUYỄN NHẬT H

nữ

2015

6

27

2100642

ĐỚI MINH KH

nam

2019

2

28

2101471

NGUYỄN KHÁNH V

nữ

2020

1

29

2101482

VI TRÍ D

nam

2020

1

30

2101490

TRỊNH QUANG QUỐC A

nam

2020

1

31

2101498

PHẠM VIỆT PH

nam

2020

1

32

2101504

NGUYỄN AN NH

nữ

2020

1

33

2101508

NGUYỄN BÌNH A

nam

2020

1

34

2101516

HOÀNG HOÀI A

nữ

2020

1

35

2101538

TĂNG QUỲNH TH

nữ

2014

7

36

2101554

NGUYỄN ĐỨC MINH Q

nam

2018

3

37

2101559

TRẦN ĐẶNG TRÚC L

nữ

2020

1


2101571

PHẠM DIỆU NH

nữ

2020

1

39

2101602

NGUYỄN THỊ HỒNG S

nữ

2017

4

40

2101611

NGUYỄN DOÃN M

nam

2020

1

41

2100799

NGUYỄN BÙI BẢO A

nữ

2020

1

42

2100805

LÙ THỊ BÌNH M

nữ

2019

2

43

2100807

NGUYỄN NĂNG TÂM P

nam

2020

1

44

2100827

TRẦN ĐÌNH L

nam

2021

1

45

2100876

TRIỆU HÀ M

nam

2019

2

46

2100889

ĐINH MINH Q

nam

2020

1

47

2100895

HOÀNG MINH PH

nam

2020

1

48

2100910

NGUYỄN THỊ NHẬT L

nữ

2015

6

49

2100921

LƯƠNG ANH NG

nam

2015

6

50

2101398

NGUYỄN HỮU DƯƠNG QU

nam

2021

1


51


2101409


HOÀNG NGUYỄN THIỆN NH


nam


2020


2

52

2101413

VŨ ĐỨC V

nam

2021

1

53

2101419

NGUYỄN PHƯƠNG TH

nữ

2021

1

54

2101431

HOÀNG PHÚC M

nam

2019

2

55

2101441

NGUYỄN TÙNG D

nam

2020

2

56

2101439

NGUYỄN THỊ THÙY D

nữ

2021

10

38

2101454

LÊ MẠNH D

nam

2021

1

58

2101462

HOÀNG HẢI L

nam

2020

2

59

2100846

TRẦN DUY Đ

nam

2001

1

60

2100863

ĐẠI ANH T

nam

2016

5

61

2101376

PHẠM NHẬT BẢO L

nam

2021

1

62

2100935

ĐINH KHÁNH N

nữ

2021

1

63

2100943

TRẦN HỮU CHÍ K

nam

2020

1

64

2101091

NGUYỄN CHÍ T

nam

2020

1

65

2101065

NGÔ BẢO H

nam

2019

2

66

2101061

LÊ TRÀ M

nữ

2015

6

67

2101048

NGUYỄN THỊ THU T

nữ

2011

10

68

2101036

NGUYỄN NGỌC L

nữ

2008

13

69

2101032

NGUYỄN TRÚC L

nam

2017

4

70

2101031

LÊ VĂN S

nam

2020

1

71

2101030

NGUYỄN ANH Q

nam

2020

1

72

2101023

LÊ GIA H

nữ

2020

1

73

2100975

HÀ PHƯƠNG L

nữ

2020

1

74

2100972

NGUYỄN MINH T

nữ

2020

1

75

2100970

TRIỆU ĐỨC Q

nam

2017

4

76

2100969

TRẦN NAM P

nam

2020

1

77

2100963

LÊ THỊ T

nữ

2020

1

78

2100961

LÊ HOÀNG T

nam

2020

1

79

2101037

NGUYỄN NGỌC A

nữ

2021

1

57

2100769

NGUYỄN THẾ KH

nam

2014

7

81

2100772

HOÀNG BÌNH A

nam

2020

1

82

2100773

HOÀNG MINH KH

nam

2020

1

83

2100774

LÊ THỊ A

nữ

2020

1

84

2100775

NGUYỄN THỊ HẢI Y

nữ

2020

1

85

2100777

NGUYỄN LÊ ĐĂNG KH

nam

2014

7

86

2100786

TRẦN HỮU B

nam

2020

1

87

2101248

NGUYỄN NGỌC BẢO A

nữ

2020

1

88

2101246

NGUYỄN ĐÌNH MINH H

nam

2019

2

89

2101209

TRẦN NGUYỄN GIA NH

nữ

2017

4

90

2101198

PHAN MINH TH

nam

2020

1

91

2101187

NGUYỄN XUÂN H

nam

2020

1

92

2101182

TRẦN NHẬT L

nam

2019

2

93

2101177

NGUYỄN MINH TH

nữ

2020

1

94

2101169

ĐỖ PHƯƠNG N

nam

2017

4

95

2101162

NGHIÊM KHÁNH NG

nữ

2020

1

96

2101291

NINH THÁI S

nam

2015

6

97

2101255

NGUYỄN NHẬT ANH

nam

2020

1

98

2100660

LƯỜNG THANH T

nam

2020

1

99

2100672

KIỀU HẠ V

nữ

2020

1

100

2100710

HOÀNG TÚ L

nam

2021

1

80

2100715

VŨ BÌNH M

nam

2019

2

102

2100728

TRẦN MINH K

nam

2020

1

103

2100748

HOÀNG THANH T

nữ

2017

4

104

2101075

PHẠM ANH TH

nữ

2020

1

105

2101077

TRẦN ĐĂNG KH

nam

2019

2

106

2101084

NGUYỄN BẢO A

nữ

2020

1

107

2101088

NGUYỄN LINH CH

nữ

2021

1

108

2101095

NGUYỄN QUANG H

nam

2019

2

109

2101097

NGUYỄN ĐĂNG KH

nam

2018

3

110

2101105

NGUYỄN NGỌC L

nữ

2019

2

111

2101123

ĐẶNG HOÀNG NGUYÊN KH

nam

2019

2

112

2101134

NGUYỄN KHÁNH NG

nữ

2017

4

113

2101312

NGÔ HỒNG A

nữ

2021

1

114

2101313

NGUYỄN ĐỨC L

nam

2020

1

115

2101325

NGUYỄN THỊ AN N

nữ

2020

1

116

2101157

TRƯƠNG KHẢ H

nữ

2021

1

101

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 25/09/2024