5
nhiễm khuẩn | ||||||
6 | NSAID | |||||
7 | Lợi tiểu | |||||
8 | Thuốc phóng xạ | |||||
9 | Thuốc gây tê, gây mê. Thuốc giãn cơ, giải giãn cơ | |||||
10 | Corticoid | |||||
12 | Vitamin và khoáng chất | |||||
13 | Điều chỉnh nước, điện giải Cân bằng acid - base | |||||
14 | Thuốc khác | |||||
15 | Dịch truyền | |||||
Tổng | ||||||
X | Phẫu thuật - thủ thuật | |||||
XI | Vật tư y tế | |||||
XII | Máu và chế phẩm máu | |||||
XIII | DV khác |
Có thể bạn quan tâm!
- Cơ Cấu Chi Phí Theo Khám Bệnh, Chẩn Đoán Hình Ảnh Và Thăm Dò Chức Năng
- Chi Phí Điều Trị Trực Tiếp Bệnh Tim Bẩm Sinh Của Trẻ Em Tại Bệnh Viện E Hà Nội Từ Tháng 8/2021 Đến Hết Tháng 3/2022.
- Phân tích chi phí trực tiếp điều trị bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em tại khoa phẫu thuật tim mạch trẻ em - Trung tâm tim mạch Bệnh viện E giai đoạn tháng 01-2021 đến hết tháng 06-2021 - 8
Xem toàn bộ 73 trang tài liệu này.
Tổng chi phí
Chi phí người bệnh chi trả (%)...... Chi phí BHYT chi trả (%)....
PHỤ LỤC 2: DANH SÁCH BỆNH NHÂN TẠI TRUNG TÂM TIM MẠCH – BỆNH VIỆN E
MÃ BA | Họ và tên | Giới tính | Năm sinh | Tuổi | |
1 | 2004135 | NGUYỄN NAM P | nam | 2020 | 1 |
2 | 2004177 | HOÀNG PHÚC H | nam | 2020 | 1 |
3 | 2100233 | ĐỒNG MINH T | nam | 2020 | 1 |
4 | 2100307 | TRẦN ĐẶNG TRÚC L | nữ | 2020 | 1 |
5 | 2100383 | LÊ ĐỨC B | nam | 2020 | 1 |
6 | 2100385 | DƯƠNG ĐỨC Đ | nam | 2020 | 1 |
7 | 2100435 | VŨ ĐỖ THÙY C | nữ | 2019 | 2 |
8 | 2100439 | LÊ THẾ T | nam | 2020 | 1 |
9 | 2100476 | NGUYỄN DIỆU A | nữ | 2019 | 2 |
10 | 2100526 | LÊ MINH V | nam | 2020 | 1 |
11 | 2100562 | NGUYỄN THỊ HUYỀN A | nữ | 2020 | 1 |
12 | 2100569 | DƯƠNG THÙY C | nữ | 2020 | 1 |
13 | 2100570 | ĐÀO THÙY C | nữ | 2020 | 1 |
14 | 2100572 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG A | nữ | 2020 | 1 |
15 | 2100578 | NGUYỄN VĂN MINH Đ | nam | 2020 | 1 |
16 | 2100597 | NGUYỄN BÌNH A | nữ | 2020 | 1 |
17 | 2100599 | DƯƠNG THANH H | nữ | 2020 | 1 |
2100600 | ĐINH TRẦN BẢO D | nam | 2020 | 1 | |
19 | 2100601 | TRẦN QUỲNH N | nữ | 2020 | 1 |
20 | 2100613 | NGUYỄN GIÁO BÌNH M | nam | 2014 | 7 |
21 | 2100616 | ĐỖ XUÂN P | nam | 2020 | 1 |
22 | 2100620 | NGUYỄN DUY MINH KH | nam | 2019 | 2 |
23 | 2100634 | NGUYỄN HƯƠNG GI | nữ | 2014 | 7 |
24 | 2100637 | PHẠM VÂN A | nữ | 2020 | 1 |
25 | 2100640 | NGUYỄN NGỌC BẢO A | nữ | 2020 | 1 |
26 | 2100641 | NGUYỄN NHẬT H | nữ | 2015 | 6 |
27 | 2100642 | ĐỚI MINH KH | nam | 2019 | 2 |
28 | 2101471 | NGUYỄN KHÁNH V | nữ | 2020 | 1 |
29 | 2101482 | VI TRÍ D | nam | 2020 | 1 |
30 | 2101490 | TRỊNH QUANG QUỐC A | nam | 2020 | 1 |
31 | 2101498 | PHẠM VIỆT PH | nam | 2020 | 1 |
32 | 2101504 | NGUYỄN AN NH | nữ | 2020 | 1 |
33 | 2101508 | NGUYỄN BÌNH A | nam | 2020 | 1 |
34 | 2101516 | HOÀNG HOÀI A | nữ | 2020 | 1 |
35 | 2101538 | TĂNG QUỲNH TH | nữ | 2014 | 7 |
36 | 2101554 | NGUYỄN ĐỨC MINH Q | nam | 2018 | 3 |
37 | 2101559 | TRẦN ĐẶNG TRÚC L | nữ | 2020 | 1 |
2101571 | PHẠM DIỆU NH | nữ | 2020 | 1 | |
39 | 2101602 | NGUYỄN THỊ HỒNG S | nữ | 2017 | 4 |
40 | 2101611 | NGUYỄN DOÃN M | nam | 2020 | 1 |
41 | 2100799 | NGUYỄN BÙI BẢO A | nữ | 2020 | 1 |
42 | 2100805 | LÙ THỊ BÌNH M | nữ | 2019 | 2 |
43 | 2100807 | NGUYỄN NĂNG TÂM P | nam | 2020 | 1 |
44 | 2100827 | TRẦN ĐÌNH L | nam | 2021 | 1 |
45 | 2100876 | TRIỆU HÀ M | nam | 2019 | 2 |
46 | 2100889 | ĐINH MINH Q | nam | 2020 | 1 |
47 | 2100895 | HOÀNG MINH PH | nam | 2020 | 1 |
48 | 2100910 | NGUYỄN THỊ NHẬT L | nữ | 2015 | 6 |
49 | 2100921 | LƯƠNG ANH NG | nam | 2015 | 6 |
50 | 2101398 | NGUYỄN HỮU DƯƠNG QU | nam | 2021 | 1 |
51 | 2101409 | HOÀNG NGUYỄN THIỆN NH | nam | 2020 | 2 |
52 | 2101413 | VŨ ĐỨC V | nam | 2021 | 1 |
53 | 2101419 | NGUYỄN PHƯƠNG TH | nữ | 2021 | 1 |
54 | 2101431 | HOÀNG PHÚC M | nam | 2019 | 2 |
55 | 2101441 | NGUYỄN TÙNG D | nam | 2020 | 2 |
56 | 2101439 | NGUYỄN THỊ THÙY D | nữ | 2021 | 10 |
38
2101454 | LÊ MẠNH D | nam | 2021 | 1 | |
58 | 2101462 | HOÀNG HẢI L | nam | 2020 | 2 |
59 | 2100846 | TRẦN DUY Đ | nam | 2001 | 1 |
60 | 2100863 | ĐẠI ANH T | nam | 2016 | 5 |
61 | 2101376 | PHẠM NHẬT BẢO L | nam | 2021 | 1 |
62 | 2100935 | ĐINH KHÁNH N | nữ | 2021 | 1 |
63 | 2100943 | TRẦN HỮU CHÍ K | nam | 2020 | 1 |
64 | 2101091 | NGUYỄN CHÍ T | nam | 2020 | 1 |
65 | 2101065 | NGÔ BẢO H | nam | 2019 | 2 |
66 | 2101061 | LÊ TRÀ M | nữ | 2015 | 6 |
67 | 2101048 | NGUYỄN THỊ THU T | nữ | 2011 | 10 |
68 | 2101036 | NGUYỄN NGỌC L | nữ | 2008 | 13 |
69 | 2101032 | NGUYỄN TRÚC L | nam | 2017 | 4 |
70 | 2101031 | LÊ VĂN S | nam | 2020 | 1 |
71 | 2101030 | NGUYỄN ANH Q | nam | 2020 | 1 |
72 | 2101023 | LÊ GIA H | nữ | 2020 | 1 |
73 | 2100975 | HÀ PHƯƠNG L | nữ | 2020 | 1 |
74 | 2100972 | NGUYỄN MINH T | nữ | 2020 | 1 |
75 | 2100970 | TRIỆU ĐỨC Q | nam | 2017 | 4 |
76 | 2100969 | TRẦN NAM P | nam | 2020 | 1 |
77 | 2100963 | LÊ THỊ T | nữ | 2020 | 1 |
78 | 2100961 | LÊ HOÀNG T | nam | 2020 | 1 |
79 | 2101037 | NGUYỄN NGỌC A | nữ | 2021 | 1 |
57
2100769 | NGUYỄN THẾ KH | nam | 2014 | 7 | |
81 | 2100772 | HOÀNG BÌNH A | nam | 2020 | 1 |
82 | 2100773 | HOÀNG MINH KH | nam | 2020 | 1 |
83 | 2100774 | LÊ THỊ A | nữ | 2020 | 1 |
84 | 2100775 | NGUYỄN THỊ HẢI Y | nữ | 2020 | 1 |
85 | 2100777 | NGUYỄN LÊ ĐĂNG KH | nam | 2014 | 7 |
86 | 2100786 | TRẦN HỮU B | nam | 2020 | 1 |
87 | 2101248 | NGUYỄN NGỌC BẢO A | nữ | 2020 | 1 |
88 | 2101246 | NGUYỄN ĐÌNH MINH H | nam | 2019 | 2 |
89 | 2101209 | TRẦN NGUYỄN GIA NH | nữ | 2017 | 4 |
90 | 2101198 | PHAN MINH TH | nam | 2020 | 1 |
91 | 2101187 | NGUYỄN XUÂN H | nam | 2020 | 1 |
92 | 2101182 | TRẦN NHẬT L | nam | 2019 | 2 |
93 | 2101177 | NGUYỄN MINH TH | nữ | 2020 | 1 |
94 | 2101169 | ĐỖ PHƯƠNG N | nam | 2017 | 4 |
95 | 2101162 | NGHIÊM KHÁNH NG | nữ | 2020 | 1 |
96 | 2101291 | NINH THÁI S | nam | 2015 | 6 |
97 | 2101255 | NGUYỄN NHẬT ANH | nam | 2020 | 1 |
98 | 2100660 | LƯỜNG THANH T | nam | 2020 | 1 |
99 | 2100672 | KIỀU HẠ V | nữ | 2020 | 1 |
100 | 2100710 | HOÀNG TÚ L | nam | 2021 | 1 |
80
2100715 | VŨ BÌNH M | nam | 2019 | 2 | |
102 | 2100728 | TRẦN MINH K | nam | 2020 | 1 |
103 | 2100748 | HOÀNG THANH T | nữ | 2017 | 4 |
104 | 2101075 | PHẠM ANH TH | nữ | 2020 | 1 |
105 | 2101077 | TRẦN ĐĂNG KH | nam | 2019 | 2 |
106 | 2101084 | NGUYỄN BẢO A | nữ | 2020 | 1 |
107 | 2101088 | NGUYỄN LINH CH | nữ | 2021 | 1 |
108 | 2101095 | NGUYỄN QUANG H | nam | 2019 | 2 |
109 | 2101097 | NGUYỄN ĐĂNG KH | nam | 2018 | 3 |
110 | 2101105 | NGUYỄN NGỌC L | nữ | 2019 | 2 |
111 | 2101123 | ĐẶNG HOÀNG NGUYÊN KH | nam | 2019 | 2 |
112 | 2101134 | NGUYỄN KHÁNH NG | nữ | 2017 | 4 |
113 | 2101312 | NGÔ HỒNG A | nữ | 2021 | 1 |
114 | 2101313 | NGUYỄN ĐỨC L | nam | 2020 | 1 |
115 | 2101325 | NGUYỄN THỊ AN N | nữ | 2020 | 1 |
116 | 2101157 | TRƯƠNG KHẢ H | nữ | 2021 | 1 |
101