Phụ lục 10: Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo yếu tố “Hệ thống đánh giá kết quả công việc”
Kết quả kiểm định lần 1:
Reliability Statistics
N of Items | |
.862 | 3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hiện Trạng Số Lượng Và Chất Lượng Của Đội Ngũ Cán Bộ, Công Chức Tỉnh Tiền Giang.
- Bảng Hỏi Khảo Sát Đo Lường Thái Độ Nhân Viên Chính Phủ Liên Bang Hoa Kỳ 2013
- Hoàn Toàn Không Đồng Ý; 2. Không Đồng Ý; 3. Trung Hòa (Không Ý Kiến) 4.đồng Ý; 5.hoàn Toàn Đồng Ý.
- Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Yếu Tố “Mức Độ Quan Liêu”
- Phân tích các yếu tố văn hóa tổ chức tác động đến động lực phụng sự công của cán bộ, công chức tỉnh Tiền Giang - 17
- Phân tích các yếu tố văn hóa tổ chức tác động đến động lực phụng sự công của cán bộ, công chức tỉnh Tiền Giang - 18
Xem toàn bộ 146 trang tài liệu này.
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
AS1 | 3.98 | 1.029 | 275 |
AS2 | 4.05 | .919 | 275 |
AS3 | 3.76 | .929 | 275 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
AS1 | 7.81 | 2.747 | .792 | .757 |
AS2 | 7.73 | 3.035 | .820 | .734 |
AS3 | 8.03 | 3.488 | .620 | .909 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
11.79 | 6.505 | 2.550 | 3 |
Kết quả kiểm định lần 2:
Reliability Statistics
N of Items | |
.909 | 2 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
AS1 AS2 | 3.98 4.05 | 1.029 .919 | 275 275 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
AS1 AS2 | 4.05 3.98 | .844 1.058 | .839 .839 | . . |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
8.03 | 3.488 | 1.868 | 2 |
Phụ lục 11: Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo yếu tố “Vai trò của người quản lý trực tiếp”
Kết quả kiểm định lần 1:
Reliability Statistics
N of Items | |
.707 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
MR1 | 3.94 | .981 | 275 |
MR2 | 4.05 | .802 | 275 |
MR3 | 3.88 | .844 | 275 |
MR4 | 3.65 | .956 | 275 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MR1 | 11.58 | 4.544 | .328 | .751 |
MR2 | 11.47 | 4.286 | .586 | .594 |
MR3 | 11.64 | 4.152 | .586 | .589 |
MR4 | 11.87 | 4.007 | .511 | .632 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
15.52 | 6.878 | 2.623 | 4 |
Kết quả kiểm định lần 2:
Reliability Statistics
N of Items | |
.751 | 3 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
MR2 | 4.05 | .802 | 275 |
MR3 | 3.88 | .844 | 275 |
MR4 | 3.65 | .956 | 275 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MR2 | 7.53 | 2.396 | .606 | .643 |
MR3 | 7.70 | 2.306 | .595 | .649 |
MR4 | 7.93 | 2.111 | .546 | .716 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
11.58 | 4.544 | 2.132 | 3 |
Phụ lục 12: Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo yếu tố “Môi trường và điều kiện làm việc”
Kết quả kiểm định lần 1:
Reliability Statistics
N of Items | |
.728 | 5 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
FC1 | 4.14 | .873 | 275 |
FC2 | 3.98 | .951 | 275 |
FC3 | 3.70 | .951 | 275 |
FC4 | 3.67 | .991 | 275 |
FC5 | 4.28 | .724 | 275 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
FC1 | 15.63 | 6.190 | .647 | .620 |
FC2 | 15.79 | 6.926 | .386 | .723 |
FC3 | 16.07 | 6.280 | .541 | .660 |
FC4 | 16.10 | 5.957 | .584 | .641 |
FC5 | 15.49 | 8.010 | .300 | .742 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
19.77 | 9.763 | 3.125 | 5 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.742 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
FC1 | 4.14 | .873 | 275 |
FC2 | 3.98 | .951 | 275 |
FC3 | 3.70 | .951 | 275 |
FC4 | 3.67 | .991 | 275 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
FC1 | 11.35 | 4.863 | .620 | .640 |
FC2 | 11.51 | 5.441 | .375 | .770 |
FC3 | 11.79 | 4.738 | .572 | .662 |
FC4 | 11.82 | 4.529 | .593 | .649 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
15.49 | 8.010 | 2.830 | 4 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.770 | 3 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
FC1 | 4.14 | .873 | 275 |
FC3 | 3.70 | .951 | 275 |
FC4 | 3.67 | .991 | 275 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
FC1 | 7.37 | 2.971 | .567 | .731 |
FC3 | 7.81 | 2.616 | .625 | .667 |
FC4 | 7.84 | 2.500 | .626 | .668 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
11.51 | 5.441 | 2.333 | 3 |
Phụ lục 13: Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo yếu tố “Vai trò của người lãnh đạo/ Sứ mạng và tầm quan trọng của tổ chức”
Kết quả kiểm định lần 1:
Reliability Statistics
N of Items | |
.874 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
LR1 | 3.34 | 1.067 | 275 |
LR2 | 3.59 | 1.001 | 275 |
LR3 | 3.48 | 1.138 | 275 |
LR4 | 3.35 | 1.098 | 275 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LR1 | 10.42 | 8.492 | .617 | .881 |
LR2 | 10.17 | 8.140 | .758 | .829 |
LR3 | 10.28 | 7.416 | .768 | .823 |
LR4 | 10.41 | 7.528 | .786 | .816 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
13.76 | 13.468 | 3.670 | 4 |