Phụ lục 4. Cronbach alpha của các thành phần thang đo
Sự ổn định về thể chế, luật pháp đầu tư và cải cách hành chính của đất nước
Reliability Statistics
N of Items | |
.829 | 4 |
Có thể bạn quan tâm!
- , Luận Văn Thạc Sĩ, Trường Đại Học Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh.
- Danh Mục Tiến Độ Và Vốn Thực Hiện Các Dự Án Đầu Tư Du Lịch Trên Địa Bàn Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
- Phân tích các nhân tố tác động đến thu hút vốn đầu tư cho du lịch tại tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu - 16
- Phân tích các nhân tố tác động đến thu hút vốn đầu tư cho du lịch tại tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu - 18
- Phân tích các nhân tố tác động đến thu hút vốn đầu tư cho du lịch tại tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu - 19
Xem toàn bộ 158 trang tài liệu này.
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
Tinh hinh an ninh chinh tri | 4.18 | 1.099 | 266 |
Chinh sach va luat phap dau tu | 2.83 | 1.078 | 266 |
Moi truong kinh doanh | 2.62 | 1.029 | 266 |
Co che mot cua | 3.63 | 1.064 | 266 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Tinh hinh an ninh chinh tri | 9.08 | 7.753 | .505 | .851 |
Chinh sach va luat phap dau tu | 10.43 | 6.609 | .772 | .728 |
Moi truong kinh doanh | 10.64 | 6.941 | .747 | .743 |
Co che mot cua | 9.63 | 7.358 | .616 | .801 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
13.26 | 12.049 | 3.471 | 4 |
Sự ổn định kinh tế vĩ mô và tăng trưởng kinh tế
Reliability Statistics
N of Items | |
.833 | 3 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
Chinh sach kinh te vi mo | 2.45 | 1.024 | 266 |
Tang truong GDP | 3.68 | 1.068 | 266 |
Chinh sach quan ly kinh te | 2.95 | 1.072 | 266 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Chinh sach kinh te vi mo | 6.63 | 3.616 | .729 | .734 |
Tang truong GDP | 5.41 | 3.872 | .592 | .865 |
Chinh sach quan ly kinh te | 6.13 | 3.352 | .765 | .694 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
9.08 | 7.503 | 2.739 | 3 |
Chính sách thu hút vốn đầu tư cho du lịch của tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Reliability Statistics
N of Items | |
.778 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
Quy hoach du lich | 3.47 | 1.002 | 266 |
Xuc tien dau tu cho du lich | 2.80 | .898 | 266 |
Cong tac giai phong mat bang | 2.19 | .910 | 266 |
Linh hoat trong thu hut dau tu | 3.80 | 1.048 | 266 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Quy hoach du lich | 8.79 | 4.784 | .726 | .643 |
Xuc tien dau tu cho du lich | 9.46 | 6.076 | .472 | .777 |
Cong tac giai phong mat bang | 10.08 | 6.168 | .438 | .792 |
Linh hoat trong thu hut dau tu | 8.47 | 4.658 | .711 | .650 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
12.27 | 8.974 | 2.996 | 4 |
Lợi thế về tài nguyên thiên nhiên, tài nguyên du lịch của tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Reliability Statistics
N of Items | |
.826 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
Tai nguyen du lich bien | 4.37 | 1.088 | 266 |
Tai nguyen du lich sinh thai | 3.89 | 1.121 | 266 |
He thong TTTM, lang nghe | 3.01 | .888 | 266 |
Moi truong sinh thai | 3.13 | 1.056 | 266 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Tai nguyen du lich bien | 10.03 | 6.161 | .755 | .730 |
Tai nguyen du lich sinh thai | 10.51 | 5.964 | .768 | .723 |
He thong TTTM, lang nghe | 11.39 | 7.922 | .543 | .827 |
Moi truong sinh thai | 11.27 | 7.151 | .559 | .822 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
14.40 | 11.426 | 3.380 | 4 |
Sự phát triển cơ sở hạ tầng của tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Reliability Statistics
N of Items | |
.768 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
He thong giao thong | 3.56 | 1.031 | 266 |
He thong dien, nuoc sinh hoat | 2.92 | .932 | 266 |
He thong xu ly chat thai | 2.58 | .941 | 266 |
Dinh che tai chinh ngan hang | 3.80 | 1.024 | 266 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
He thong giao thong | 9.30 | 5.124 | .629 | .679 |
He thong dien, nuoc sinh hoat | 9.95 | 5.967 | .502 | .747 |
He thong xu ly chat thai | 10.29 | 5.956 | .496 | .750 |
Dinh che tai chinh ngan hang | 9.06 | 5.061 | .654 | .665 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
12.86 | 9.121 | 3.020 | 4 |
Sự phát triển của đội ngũ lao động, của trình độ khoa học công nghệ
Reliability Statistics
N of Items | |
.795 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
Nhan cong pho thong | 3.60 | 1.024 | 266 |
Nhan cong trinh do cao | 3.18 | 1.004 | 266 |
Co so dao tao | 3.28 | 1.204 | 266 |
Trinh do khoa hoc cong nghe | 3.51 | .957 | 266 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Nhan cong pho thong | 9.97 | 7.893 | .349 | .859 |
Nhan cong trinh do cao | 10.39 | 6.111 | .771 | .663 |
Co so dao tao | 10.29 | 5.640 | .675 | .710 |
Trinh do khoa hoc cong nghe | 10.06 | 6.671 | .680 | .712 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
13.57 | 10.948 | 3.309 | 4 |
Hiệu quả các dự án đầu tư du lịch đã triển khai
Reliability Statistics
N of Items | |
.806 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
Chi phi su dung lao dong | 3.32 | 1.213 | 266 |
Chi phi su dung co so ha tang | 2.73 | 1.150 | 266 |
Canh tranh trong nganh | 3.30 | .995 | 266 |
Hieu qua kinh doanh | 3.60 | .990 | 266 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Chi phi su dung lao dong | 9.63 | 5.773 | .825 | .644 |
Chi phi su dung co so ha tang | 10.22 | 7.305 | .551 | .793 |
Canh tranh trong nganh | 9.65 | 8.652 | .412 | .846 |
Hieu qua kinh doanh | 9.35 | 7.143 | .742 | .705 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
12.95 | 12.054 | 3.472 | 4 |
Đánh giá về thu hút vốn đầu tư cho du lịch của tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Reliability Statistics
N of Items | |
.782 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
Tac dong den KTXH | 3.89 | 1.144 | 266 |
Tac dong den moi truong | 3.21 | 1.106 | 266 |
Ket qua thu hut dau tu | 3.00 | 1.028 | 266 |
Trien vong dau tu | 3.89 | .884 | 266 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Tac dong den KTXH | 10.11 | 5.536 | .691 | .671 |
Tac dong den moi truong | 10.79 | 6.823 | .436 | .808 |
Ket qua thu hut dau tu | 11.00 | 6.234 | .638 | .702 |
Trien vong dau tu | 10.11 | 6.910 | .619 | .721 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
14.00 | 10.566 | 3.251 | 4 |