Tần suất và thời lượng thực hiện mỗi hoạt động đã lựa chọn | ||||||
Môn thể thao | Thực hiện bao nhiêu tháng trong 01 năm? | Tần suất[frq] | Thời lượng (MỖI LẦN) [dur] | |||
7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên | 8 9 | 3 đến dưới 3.5 giờ 3.5 đến dưới 4 giờ 4 giờ trở lên | 8 9 10 | |||
Đạp xe tốc độ nhanh [phy_sport_bic_] | 1-3 lần/tháng 1 lần/tuần 2 lần/tuần 3 lần/tuần 4 lần/tuần 5 lần/tuần 6 lần/tuần 7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | 29 phút trở xuống 30-44 phút 45-59 phút 60-89 phút 90-119 phút 2 đến dưới 2.5 giờ 2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ 3.5 đến dưới 4 giờ 4 giờ trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | ||
Bơi lội [phy_sport_swi_] | 1-3 lần/tháng 1 lần/tuần 2 lần/tuần 3 lần/tuần 4 lần/tuần 5 lần/tuần 6 lần/tuần 7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | 29 phút trở xuống 30-44 phút 45-59 phút 60-89 phút 90-119 phút 2 đến dưới 2.5 giờ 2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ 3.5 đến dưới 4 giờ 4 giờ trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | ||
Bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ [phy_sport_bal_] | 1-3 lần/tháng 1 lần/tuần 2 lần/tuần 3 lần/tuần 4 lần/tuần 5 lần/tuần 6 lần/tuần | 1 2 3 4 5 6 7 | 29 phút trở xuống 30-44 phút 45-59 phút 60-89 phút 90-119 phút 2 đến dưới 2.5 giờ 2.5 đến dưới 3 giờ | 1 2 3 4 5 6 7 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu tính đa hình của một số gen ở phụ nữ loãng xương sau mãn kinh - 20
- Mật Độ Xương: Máy Hologic – Dxa. Đo Tại Cstl Và Cxđ.
- Nghiên cứu tính đa hình của một số gen ở phụ nữ loãng xương sau mãn kinh - 22
Xem toàn bộ 191 trang tài liệu này.
Tần suất và thời lượng thực hiện mỗi hoạt động đã lựa chọn | ||||||
Môn thể thao | Thực hiện bao nhiêu tháng trong 01 năm? | Tần suất[frq] | Thời lượng (MỖI LẦN) [dur] | |||
7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên | 8 9 | 3 đến dưới 3.5 giờ 3.5 đến dưới 4 giờ 4 giờ trở lên | 8 9 10 | |||
Chơi golf [phy_sport_gol_] | 1-3 lần/tháng 1 lần/tuần 2 lần/tuần 3 lần/tuần 4 lần/tuần 5 lần/tuần 6 lần/tuần 7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | 29 phút trở xuống 30-44 phút 45-59 phút 60-89 phút 90-119 phút 2 đến dưới 2.5 giờ 2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ 3.5 đến dưới 4 giờ 4 giờ trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | ||
Khiêu vũ thể thao [phy_sport_dan_] | 1-3 lần/tháng 1 lần/tuần 2 lần/tuần 3 lần/tuần 4 lần/tuần 5 lần/tuần 6 lần/tuần 7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | 29 phút trở xuống 30-44 phút 45-59 phút 60-89 phút 90-119 phút 2 đến dưới 2.5 giờ 2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ 3.5 đến dưới 4 giờ 4 giờ trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | ||
Võ thuật [phy_sport_mar_] | 1-3 lần/tháng 1 lần/tuần 2 lần/tuần 3 lần/tuần 4 lần/tuần 5 lần/tuần 6 lần/tuần | 1 2 3 4 5 6 7 | 29 phút trở xuống 30-44 phút 45-59 phút 60-89 phút 90-119 phút 2 đến dưới 2.5 giờ 2.5 đến dưới 3 giờ | 1 2 3 4 5 6 7 |
Tần suất và thời lượng thực hiện mỗi hoạt động đã lựa chọn | ||||||
Môn thể thao | Thực hiện bao nhiêu tháng trong 01 năm? | Tần suất[frq] | Thời lượng (MỖI LẦN) [dur] | |||
7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên | 8 9 | 3 đến dưới 3.5 giờ 3.5 đến dưới 4 giờ 4 giờ trở lên | 8 9 10 | |||
Đấm bốc [phy_sport_box_] | 1-3 lần/tháng 1 lần/tuần 2 lần/tuần 3 lần/tuần 4 lần/tuần 5 lần/tuần 6 lần/tuần 7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | 29 phút trở xuống 30-44 phút 45-59 phút 60-89 phút 90-119 phút 2 đến dưới 2.5 giờ 2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ 3.5 đến dưới 4 giờ 4 giờ trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | ||
Ten-nít, bóng bàn, cầu lông [phy_sport_ten_] | 1-3 lần/tháng 1 lần/tuần 2 lần/tuần 3 lần/tuần 4 lần/tuần 5 lần/tuần 6 lần/tuần 7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | 29 phút trở xuống 30-44 phút 45-59 phút 60-89 phút 90-119 phút 2 đến dưới 2.5 giờ 2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ 3.5 đến dưới 4 giờ 4 giờ trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | ||
Yoga [phy_sport_yog_] | 1-3 lần/tháng 1 lần/tuần 2 lần/tuần 3 lần/tuần 4 lần/tuần 5 lần/tuần 6 lần/tuần | 1 2 3 4 5 6 7 | 29 phút trở xuống 30-44 phút 45-59 phút 60-89 phút 90-119 phút 2 đến dưới 2.5 giờ 2.5 đến dưới 3 giờ | 1 2 3 4 5 6 7 |
Tần suất và thời lượng thực hiện mỗi hoạt động đã lựa chọn | ||||||
Môn thể thao | Thực hiện bao nhiêu tháng trong 01 năm? | Tần suất[frq] | Thời lượng (MỖI LẦN) [dur] | |||
7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên | 8 9 | 3 đến dưới 3.5 giờ 3.5 đến dưới 4 giờ 4 giờ trở lên | 8 9 10 | |||
Dưỡng sinh [phy_sport_tai_] | 1-3 lần/tháng 1 lần/tuần 2 lần/tuần 3 lần/tuần 4 lần/tuần 5 lần/tuần 6 lần/tuần 7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | 29 phút trở xuống 30-44 phút 45-59 phút 60-89 phút 90-119 phút 2 đến dưới 2.5 giờ 2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ 3.5 đến dưới 4 giờ 4 giờ trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | ||
Môn thể thao khác: ………………….. [phy_sport_other_] | 1-3 lần/tháng 1 lần/tuần 2 lần/tuần 3 lần/tuần 4 lần/tuần 5 lần/tuần 6 lần/tuần 7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 | 29 phút trở xuống 30-44 phút 45-59 phút 60-89 phút 90-119 phút 2 đến dưới 2.5 giờ 2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ 3.5 đến dưới 4 giờ 4 giờ trở lên | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |