Nghiên cứu tính đa hình của một số gen ở phụ nữ loãng xương sau mãn kinh - 23



Q402

Tần suất và thời lượng thực hiện mỗi hoạt động đã lựa chọn


Môn thể thao

Thực hiện bao

nhiêu tháng trong 01 năm?

Tần suất[frq]

Thời lượng (MỖI LẦN)

[dur]




7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên

8

9

3 đến dưới 3.5 giờ

3.5 đến dưới 4 giờ

4 giờ trở lên

8

9

10


Đạp xe tốc độ nhanh


[phy_sport_bic_]


1-3 lần/tháng

1 lần/tuần

2 lần/tuần

3 lần/tuần

4 lần/tuần

5 lần/tuần

6 lần/tuần

7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

29 phút trở xuống

30-44 phút

45-59 phút

60-89 phút

90-119 phút

2 đến dưới 2.5 giờ

2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ

3.5 đến dưới 4 giờ

4 giờ trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10


Bơi lội


[phy_sport_swi_]


1-3 lần/tháng

1 lần/tuần

2 lần/tuần

3 lần/tuần

4 lần/tuần

5 lần/tuần

6 lần/tuần

7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

29 phút trở xuống

30-44 phút

45-59 phút

60-89 phút

90-119 phút

2 đến dưới 2.5 giờ

2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ

3.5 đến dưới 4 giờ

4 giờ trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10


Bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ


[phy_sport_bal_]


1-3 lần/tháng

1 lần/tuần

2 lần/tuần

3 lần/tuần

4 lần/tuần

5 lần/tuần

6 lần/tuần

1

2

3

4

5

6

7

29 phút trở xuống

30-44 phút

45-59 phút

60-89 phút

90-119 phút

2 đến dưới 2.5 giờ

2.5 đến dưới 3 giờ

1

2

3

4

5

6

7

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 191 trang tài liệu này.

Nghiên cứu tính đa hình của một số gen ở phụ nữ loãng xương sau mãn kinh - 23



Q402

Tần suất và thời lượng thực hiện mỗi hoạt động đã lựa chọn


Môn thể thao

Thực hiện bao

nhiêu tháng trong 01 năm?

Tần suất[frq]

Thời lượng (MỖI LẦN)

[dur]




7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên

8

9

3 đến dưới 3.5 giờ

3.5 đến dưới 4 giờ

4 giờ trở lên

8

9

10


Chơi golf [phy_sport_gol_]


1-3 lần/tháng

1 lần/tuần

2 lần/tuần

3 lần/tuần

4 lần/tuần

5 lần/tuần

6 lần/tuần

7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

29 phút trở xuống

30-44 phút

45-59 phút

60-89 phút

90-119 phút

2 đến dưới 2.5 giờ

2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ

3.5 đến dưới 4 giờ

4 giờ trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10


Khiêu vũ thể thao


[phy_sport_dan_]


1-3 lần/tháng

1 lần/tuần

2 lần/tuần

3 lần/tuần

4 lần/tuần

5 lần/tuần

6 lần/tuần

7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

29 phút trở xuống

30-44 phút

45-59 phút

60-89 phút

90-119 phút

2 đến dưới 2.5 giờ

2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ

3.5 đến dưới 4 giờ

4 giờ trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10


Võ thuật [phy_sport_mar_]


1-3 lần/tháng

1 lần/tuần

2 lần/tuần

3 lần/tuần

4 lần/tuần

5 lần/tuần

6 lần/tuần

1

2

3

4

5

6

7

29 phút trở xuống

30-44 phút

45-59 phút

60-89 phút

90-119 phút

2 đến dưới 2.5 giờ

2.5 đến dưới 3 giờ

1

2

3

4

5

6

7



Q402

Tần suất và thời lượng thực hiện mỗi hoạt động đã lựa chọn


Môn thể thao

Thực hiện bao

nhiêu tháng trong 01 năm?

Tần suất[frq]

Thời lượng (MỖI LẦN)

[dur]




7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên

8

9

3 đến dưới 3.5 giờ

3.5 đến dưới 4 giờ

4 giờ trở lên

8

9

10


Đấm bốc [phy_sport_box_]


1-3 lần/tháng

1 lần/tuần

2 lần/tuần

3 lần/tuần

4 lần/tuần

5 lần/tuần

6 lần/tuần

7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

29 phút trở xuống

30-44 phút

45-59 phút

60-89 phút

90-119 phút

2 đến dưới 2.5 giờ

2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ

3.5 đến dưới 4 giờ

4 giờ trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10


Ten-nít, bóng bàn, cầu lông


[phy_sport_ten_]


1-3 lần/tháng

1 lần/tuần

2 lần/tuần

3 lần/tuần

4 lần/tuần

5 lần/tuần

6 lần/tuần

7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

29 phút trở xuống

30-44 phút

45-59 phút

60-89 phút

90-119 phút

2 đến dưới 2.5 giờ

2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ

3.5 đến dưới 4 giờ

4 giờ trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10


Yoga [phy_sport_yog_]


1-3 lần/tháng

1 lần/tuần

2 lần/tuần

3 lần/tuần

4 lần/tuần

5 lần/tuần

6 lần/tuần

1

2

3

4

5

6

7

29 phút trở xuống

30-44 phút

45-59 phút

60-89 phút

90-119 phút

2 đến dưới 2.5 giờ

2.5 đến dưới 3 giờ

1

2

3

4

5

6

7



Q402

Tần suất và thời lượng thực hiện mỗi hoạt động đã lựa chọn


Môn thể thao

Thực hiện bao

nhiêu tháng trong 01 năm?

Tần suất[frq]

Thời lượng (MỖI LẦN)

[dur]




7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên

8

9

3 đến dưới 3.5 giờ

3.5 đến dưới 4 giờ

4 giờ trở lên

8

9

10


Dưỡng sinh [phy_sport_tai_]


1-3 lần/tháng

1 lần/tuần

2 lần/tuần

3 lần/tuần

4 lần/tuần

5 lần/tuần

6 lần/tuần

7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

29 phút trở xuống

30-44 phút

45-59 phút

60-89 phút

90-119 phút

2 đến dưới 2.5 giờ

2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ

3.5 đến dưới 4 giờ

4 giờ trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10


Môn thể thao khác:

………………….. [phy_sport_other_]


1-3 lần/tháng

1 lần/tuần

2 lần/tuần

3 lần/tuần

4 lần/tuần

5 lần/tuần

6 lần/tuần

7 lần/tuần 8 lần/tuần trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

29 phút trở xuống

30-44 phút

45-59 phút

60-89 phút

90-119 phút

2 đến dưới 2.5 giờ

2.5 đến dưới 3 giờ 3 đến dưới 3.5 giờ

3.5 đến dưới 4 giờ

4 giờ trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Xem tất cả 191 trang.

Ngày đăng: 09/09/2024