Giá trị hàng hóa sản xuất trong nước trừ lợi nhuận phân phối. Giá trị hàng hóa nhập khẩu trừ lợi nhuận phân phối. | |||||
Tổng |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiến Nghị Về Lộ Trình Thực Hiện Và Phân Công Thực Hiện Biên Soạn Tài Khoản Vệ Tinh Du Lịch Ở Việt Nam
- Nghiên cứu thống kê tài khoản vệ tinh du lịch ở Việt Nam - 19
- Tiêu Dùng Du Lịch Của Khách Nội Địa Phân Theo Sản Phẩm Và Loại Khách (Chi Tiêu Cho Tiêu Dùng Cuối Cùng Của Khách Du Lịch Dưới Dạng Tiền Mặt) (Giá
- Nghiên cứu thống kê tài khoản vệ tinh du lịch ở Việt Nam - 22
- Nghiên cứu thống kê tài khoản vệ tinh du lịch ở Việt Nam - 23
- Nghiên cứu thống kê tài khoản vệ tinh du lịch ở Việt Nam - 24
Xem toàn bộ 217 trang tài liệu này.
X Không áp dụng
(a) Xem chú thích ở bảng 1
(*) Tương ứng với phần 1.3 trong bảng 1 (**) Tương ứng với phần 2.9 trong bảng 2
(***) Những yếu tố này (liên quan tới chi tiêu cho tiêu dùng cuối cùng của khách bằng hiện vật, chuyển nhượng xã hội trong ngành du lịch dưới dạng tiền mặt và chi tiêu của doanh nghiệp du lịch) được ghi chép riêng vì những yếu tố này không dễ để phân chia theo loại khách du lịch.
(1): Tương ứng với lợi nhuận của các đại lý du lịch.
(2) Tương ứng với lợi nhuận của đơn vị lữ hành.
(3) Giá trị thuần của các đại lý du lịch và đơn vị lữ hành
Bảng 5 Tài khoản sản xuất các ngành du lịch và các ngành liên quan đến du lịch
(Giá trị thuần)
Các ngành thuộc lĩnh vực du lịch | Tổng giá | |||||||||||||||
1. Khách | 2. Nhà c nghỉ thứ hai | 3. Nhà hàng và cá cơ sở tươn tự | 4Vận c chuyển g hành khách bằng đường sắt | 5Vận | 6. Vận | 7. Vận | 8.Dịch | 9. | 10. Đại | 11. | 12. | Tổng | Các | Các | trị sản | |
ạn và cá | chuyển | chuyển | chuyển | vụ hỗ | Cho | lý du | Các | Các dịch | các | ngành | ngành | phẩm | ||||
cơ sở | hành | hành | hành | trợ vận | thuê | lịch và | dịch | vụ thể | ngành | liên | không | trong nước | ||||
Sản phẩm | tương tự | khách | khách | khách | chuyển | thiết bị | tương | vụ | thao và | du lịch | quan | thuộc | (theo giá | |||
khách sạn | bằng | bằng | bằng | hành | vận | tự | văn | giải trí | đến du | riêng | cơ bản) | |||||
đường | đường | đường | khách | chuyển | hóa | lịch | ngành | |||||||||
bộ | thủy | không | hành | du lịch | ||||||||||||
khách | ||||||||||||||||
A. Sản phẩm riêng cho du lịch A.1 Sản phẩm đặc trưng (a) 1- Dịch vụ nhà ở 1.1 - Khách sạn và các cơ sở tương tự (3) 1.2 - Nhà nghỉ thứ hai | x | x | x | x | x | X | x | x | x | x | x | x | x | |||
2- Dịch vụ ăn uống (3) | x | |||||||||||||||
3- Dịch vụ vận chuyển khách (3) | x | |||||||||||||||
3.1 - Dịch vụ vận chuyển đường sắt (3) | x | |||||||||||||||
3.2- Dịch vụ vận chuyển đường bộ (3) | x | |||||||||||||||
3.3 – Dịch vụ vận chuyển đường thủy (3) | x | |||||||||||||||
3.4 – Dịch vụ vận chuyển đường không (3). | x | |||||||||||||||
3.5 – Các dịch vụ hỗ trợ | x | |||||||||||||||
3.6 – DV cho thuê phương tiện vận chuyển | x | |||||||||||||||
3.7 – Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa | x |
x | ||||||||||||||||
dịch vụ hướng dẫn du lịch | ||||||||||||||||
4.1 – Đại lý du lịch (1) | x | |||||||||||||||
4.2 – Đơn vị lữ hành (2) | x | |||||||||||||||
4.3 – Dịch vụ vung cấp thông tin và hướng | x | |||||||||||||||
dẫn du lịch | ||||||||||||||||
5 – Các dịch vụ văn hóa (3) | x | |||||||||||||||
5.1- Dịch vụ bảng diễn nghệ thuật | x | |||||||||||||||
5.2 – Dịch vụ bảo tàng và văn hóa khác | x | |||||||||||||||
6 – Các dịch vụ vui chơi giải trí (3) | x | |||||||||||||||
6.1 – Thể thao và các DV thể thao giải trí | x | |||||||||||||||
6.2 - Các dịch vụ vui chơi giải trí khác | x | |||||||||||||||
7 – Các dịch vụ du lịch khác | x | |||||||||||||||
7.1 – Dịch vụ tài chính và bảo hiểm | x | |||||||||||||||
7.2 – Dịch vụ cho thuê hàng hóa khác | x | |||||||||||||||
7.3 – Dịch vụ du lịch khác | x | |||||||||||||||
A.2 Các sản phẩm liên quan đến du lịch | x | |||||||||||||||
Lợi nhuận phân phối | x | |||||||||||||||
Dịch vụ | ||||||||||||||||
B. Các sản phẩm không thuộc riêng | x | |||||||||||||||
ngành du lịch | x | |||||||||||||||
Lợi nhuận phân phối | x | |||||||||||||||
Dịch vụ | ||||||||||||||||
Giá trị HH sản xuất trong nước trừ lợi nhuận phân phối. Giá trị hàng hóa nhập khẩu trừ lợi nhuận | X | X X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X |
Tổng giá trị sản phẩm (theo giá cơ bản) | ||||||||||||||||
1. Sản phẩm nông lâm nghiệp thủy sản | X | X | X | |||||||||||||
2. Khoáng sản và quặng | X | X | X | |||||||||||||
3. Điện, ga và nước | X | X | X | |||||||||||||
4. Sản phẩm chế biến | X | X | X | |||||||||||||
5. Công trình xây dựng và xây dựng | X | X | X | |||||||||||||
6. Dịch vụ thương mại, khách sạn và nhà | X | X | X | |||||||||||||
hàng. | ||||||||||||||||
7. Dịch vụ vận chuyển, kho bãi và liên lạc | X | X | X | |||||||||||||
8. Dịch vụ kinh doanh | X | X | X | |||||||||||||
9. Các DV phục vụ cộng đồng XH và cá | X | X | X | |||||||||||||
nhân | ||||||||||||||||
Tổng tiêu dùng trung gian (theo giá mua) | ||||||||||||||||
Tổng giá trị gia tăng gộp của các hoạt động (Theo giá cơ bản) | ||||||||||||||||
Trợ cấp cho người lao động Thuế khác trừ trợ giá sản xuất Tổng thu nhập hỗn hợp Tổng thặng dư hoạt động |
X Không áp dụng
(a) Xem chú thích dưới bảng 1
(1): Tương ứng với lợi nhuận của các đại lý du lịch.
(2) Tương ứng với lợi nhuận của đơn vị lữ hành.
(3) Giá trị thuần của các đại lý du lịch và đơn vị lữ hành
Bảng 6 Nguồn cung ứng trong nước và cầu tiêu dùng du lịch nội địa chia theo sản phẩm (Giá trị thuần)
Các ngành thuộc lĩnh vực du lịch | Tổng | Thuế trừ | Cung | Tiêu dùng | Tỷ lệ | |||||||||||||||
Sản phẩm | Tổng các ngành thuộc lĩnh vực du lịch | Các ngành liên quan đến du lịch | Các ngành không thuộc riêng ngành du lịch | giá trị SP trong nước (theo giá cơ | * Nhập khẩu | trợ cấp sản phẩm SX trong nước và nhập khẩu | trong nước (theo giá mua) | du lịch trong nước | cung ứng của ngành du lịch. | |||||||||||
1. Khách sạn và các cơ sở tương ự khách sạ | 2. Nhà nghỉ thứ hai n | ... | 12. Các dịch vụ thể thao và giải trí | |||||||||||||||||
bản) | ||||||||||||||||||||
Sản lượng | Trong đó: Du lịch | Sản lượng | Trong đó: Du lịch | Sản lượng | Trong đó: Du lịch | Sản lượng | Trong đó: Du lịch | Sản lượng | Trong đó: Du lịch | Sản lượng | Trong đó: Du lịch | Sản lượng | Trong đó: Du lịch | |||||||
A. Sản phẩm riêng cho du lịch A.1 Sản phẩm đặc trưng (a) 1- Dịch vụ nhà ở 1.1 - Khách sạn và các cơ sở tương tự (3) 1.2 - Nhà nghỉ thứ hai | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | ||||||
2- Dịch vụ ăn uống (3) | X | X | ||||||||||||||||||
3- Dịch vụ vận chuyển khách (3) | X | X | ||||||||||||||||||
3.DV vận chuyển đường sắt (3) | X | X | ||||||||||||||||||
3.2 DV vận chuyển đường bộ (3) | X | X | ||||||||||||||||||
3.3. DV vận chuyển đường thủy (3) | X | X | ||||||||||||||||||
3.4. DV vận chuyển đường hàng | X | X | ||||||||||||||||||
không (3). | ||||||||||||||||||||
3.5 .Các dịch vụ hỗ trợ |
X | X | |
chuyển | X | X |
3.7. DV bảo dưỡng và sửa chữa | ||
4 – Đại lý du lịch, đơn vị lữ hành và các dịch vụ hướng dẫn du lịch | X | X |
4.1 – Đại lý du lịch (1) | X | X |
4.2 – Đơn vị lữ hành (2) | X | X |
4.3 – Dịch vụ vung cấp thông tin | X | X |
và hưỡng dẫn du lịch | X | X |
5 – Các dịch vụ văn hóa (3) | X | X |
5.1- Dịch vụ bảng diễn nghệ thuật | X | X |
5.2 – Dịch vụ bảo tàng và văn hóa | X | X |
khác | X | X |
6 – Các dịch vụ vui chơi giải trí (3) | ||
6.1 – Thể thao và các dịch vụ thể thao giải trí 6.2 - Các dịch vụ vui chơi giải trí | X X | X X |
khác | ||
7 – Các dịch vụ du lịch khác | X | X |
7.1 – Dịch vụ tài chính và bảo hiểm | X | X |
7.2 – Dịch vụ cho thuê hàng hóa | X | X |
khác | X | X |
7.3 – Dịch vụ du lịch khác | ||
A.2 Các sản phẩm liên quan đến | X | X |
du lịch | X | X |
X X X X | X X | |||||||||||||||||||
Giá trị hàng hóa sản xuất trong nước trừ lợi nhuận phân phối. Giá trị hàng hóa nhập khẩu trừ lợi nhuận phân phối. | X | X | X X | X X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X X | X X | |
Tổng giá trị sản phẩm (theo giá cơ bản) | ||||||||||||||||||||
1. Sản phẩm nông lâm nghiệp | X | X | X | X | X | |||||||||||||||
thủy sản | X | X | X | X | X | |||||||||||||||
2. Khoáng sản và quặng | X | X | X | X | X | |||||||||||||||
3. Điện, ga và nước | X | X | X | X | X | |||||||||||||||
4. Sản phẩm chế biến | X | X | X | X | X | |||||||||||||||
5. Công trình xây dựng | X | X | X | X | X | |||||||||||||||
6. Dịch vụ thương mại, khách sạn | ||||||||||||||||||||
và nhà hàng. | ||||||||||||||||||||
7. Dịch vụ vận chuyển, kho bãi và | X | X | X | X | X | |||||||||||||||
liên lạc | ||||||||||||||||||||
8. Dịch vụ kinh doanh | X | X | X | X | X | |||||||||||||||
9. Các dịch vụ phục vụ cộng đồng | X | X | X | X | X |
Tổng tiêu dùng trung gian (theo giá mua) | |||||||||||||||
Tổng giá trị gia tăng gộp của các hoạt động (Theo giá cơ bản) | |||||||||||||||
Thù lao lao động Thuế khác trừ trợ giá sản xuất Tổng thu nhập hỗn hợp Tổng thặng dư hoạt động |
X Không áp dụng
(a) Xem chú thích dưới bảng 1
* Nhập khẩu ở đây muốn nói tới các mặt hàng không phải được mua ở nước mà ta nghiên cứu. (1): Tương ứng với lợi nhuận của các đại lý du lịch.
(2) Tương ứng với lợi nhuận của đơn vị lữ hành.
(3) Giá trị thuần của các đại lý du lịch và đơn vị lữ hành