|
|
|
|
|
| |
SD5 |
|
|
|
|
|
|
Có thể bạn quan tâm!
- Sắc Ký Đồ Các Mẫu Thẩm Định Độ Lặp Lại
- Sắc Ký Đồ Các Mẫu Thẩm Định Độ Đúng
- Hình Thái Các Dòng Tế Bào Dưới Tác Dụng Của Sd1, Sd2, Sd3, Sd4, Sd5 Tại Thời Điểm 48H (Vk 10X, Zoom 5,6)
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 41
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 42
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 43
Xem toàn bộ 368 trang tài liệu này.
Hình PL5.1.4. Hình thái dòng tế bào N87 dưới tác dụng của SD1, SD2, SD3, SD4 và SD5 tại thời điểm 48h (VK 10X, Zoom 5,6)
Dòng tế bào ung thư buồng trứng OVCAR-8 | ||||||
[C1] | [C2] | [C3] | [C4] | [C5] | [C6] | |
SD1 |
|
|
|
|
|
|
SD2 |
|
|
|
|
|
|
SD3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
SD5 |
|
|
|
|
|
|
Hình PL5.1.5. Hình thái các dòng tế bào dưới tác dụng của SD1, SD2, SD3, SD4 và SD5 tại thời điểm 48h (VK 10X, Zoom 5,6)
Phụ lục 5.2. Kết quả thử nghiệm MTS
Bảng PL5.2.1. Tỷ số tăng sinh (A%) và giá trị IC50 (μM) các hợp chất trên dòng Hela
Hela/chất thử (*) | ||||||||||
SD1 | SD2 | SD3 | SD4 | SD5 | ||||||
A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | |
[C1] | 87.23963 | 71.91967 | 85.73939 | 65.01832 | 3.851419 | 10.9586 | 43.97869 | 48.25278 | 46.68319 | 40.22659 |
[C2] | 92.13807 | 79.41749 | 82.01006 | 71.32808 | 4.232491 | 15.33168 | 49.3729 | 55.14117 | 76.15524 | 65.06046 |
[C3] | 89.50202 | 85.70294 | 85.89663 | 76.65727 | 8.119057 | 19.21825 | 65.796 | 69.9504 | 83.77298 | 73.16607 |
[C4] | 91.97344 | 73.37353 | 83.66569 | 85.21022 | 43.67346 | 44.88142 | 73.86696 | 77.40283 | 87.59666 | 92.30931 |
[C5] | 88.94336 | 84.05459 | 87.41167 | 85.04003 | 59.04399 | 60.09471 | 80.74846 | 85.83909 | 90.19017 | 89.682 |
[C6] | 94.26172 | 92.4876 | 80.94454 | 88.52637 | 70.40993 | 77.53339 | 86.75867 | 83.77257 | 92.58944 | 97.2803 |
TB IC50 | Chưa xác định được IC50 | Chưa xác định được IC50 | IC50 = 22.4 ± 0.7 R2 = 0.99 | IC50 = 97.4 ± 4.6 R2 = 0.98 | IC50 = 160.3 ± 9.2 R2 = 0.99 |
Bảng PL5.2.2. Tỷ số tăng sinh (A%) và giá trị IC50 (μM) các hợp chất trên dòng HepG2
HepG2/chất thử (*) | ||||||||||
SD1 | SD2 | SD3 | SD4 | SD5 | ||||||
A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | |
[C1] | 84.61947 | 78.58814 | 93.9785 | 91.8382 | 16.57905 | 17.81785 | 42.7326 | 41.13647 | 61.7276 | 65.4921 |
[C2] | 84.14629 | 85.91196 | 87.53137 | 102.9225 | 22.95835 | 23.68913 | 63.03166 | 75.18653 | 79.81924 | 67.78471 |
[C3] | 84.34308 | 86.51733 | 102.5215 | 104.1211 | 25.11361 | 29.02393 | 88.27885 | 83.77535 | 93.50709 | 72.36824 |
[C4] | 91.75032 | 88.89473 | 94.18877 | 101.0313 | 33.9144 | 36.51604 | 90.69442 | 90.89398 | 96.78322 | 78.9222 |
[C5] | 97.92597 | 92.65753 | 110.1014 | 99.87717 | 45.58604 | 45.28229 | 99.97574 | 92.11151 | 93.29173 | 92.41844 |
[C6] | 106.1624 | 91.64349 | 104.5818 | 102.6789 | 77.56613 | 73.37452 | 100.769 | 94.13111 | 93.64275 | 96.16598 |
TB IC50 | Chưa xác định được IC50 | Chưa xác định được IC50 | IC50 = 3.2 ± 0.18 R2 = 0.97 | IC50 = 122.9 ± 5.7 R2 = 0.98 | Chưa xác định được IC50 |
Bảng PL5.2.3. Tỷ số tăng sinh (A%) và giá trị IC50 (μM) các hợp chất trên dòng MCF7
MCF7/chất thử (*) | ||||||||||
SD1 | SD2 | SD3 | SD4 | SD5 | ||||||
A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | |
[C1] | 99.4224 | 91.5443 | 99.3188 | 94.2135 | 19.4976 | 21.1046 | 51.2179 | 48.2528 | 70.4539 | 87.4335 |
[C2] | 96.1201 | 90.3802 | 119.5194 | 90.4029 | 21.5138 | 24.1558 | 61.5389 | 55.1412 | 79.0475 | 91.6739 |
[C3] | 88.3494 | 92.6743 | 104.7191 | 92.5151 | 28.5107 | 28.6422 | 86.8509 | 69.9504 | 85.0580 | 94.3977 |
[C4] | 94.1257 | 90.1551 | 118.8437 | 100.0409 | 32.6740 | 35.6600 | 91.9950 | 77.4028 | 94.9649 | 95.6459 |
[C5] | 103.2260 | 94.9775 | 104.0761 | 104.8088 | 37.4367 | 38.0406 | 100.1417 | 85.8391 | 95.6515 | 97.9219 |
[C6] | 102.5176 | 112.5392 | 115.6940 | 107.9191 | 64.0837 | 68.1343 | 108.2230 | 83.7726 | 102.5156 | 103.1217 |
TB IC50 | Chưa xác định được IC50 | Chưa xác định được IC50 | IC50 = 3.1 ± 0.06 R2 = 0.99 | Chưa xác định được IC50 | Chưa xác định được IC50 |
Bảng PL5.2.4. Tỷ số tăng sinh (A%) và giá trị IC50 (μM) các hợp chất trên dòng N87
N87/chất thử (*) | ||||||||||
SD1 | SD2 | SD3 | SD4 | SD5 | ||||||
A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | |
[C1] | 80.3796 | 83.2629 | 94.4085 | 92.2155 | 17.3548 | 23.1243 | 27.6201 | 30.4598 | 37.2652 | 36.1925 |
[C2] | 84.9834 | 86.3968 | 110.6279 | 96.3836 | 22.1961 | 24.5169 | 33.7843 | 34.3151 | 59.0587 | 56.8709 |
[C3] | 90.0173 | 89.9630 | 86.8964 | 106.8793 | 27.7251 | 24.1467 | 51.0090 | 49.9224 | 72.0398 | 69.3157 |
[C4] | 86.9289 | 94.9552 | 101.2804 | 103.2175 | 39.0107 | 40.4132 | 64.0826 | 65.5153 | 79.6244 | 85.6204 |
[C5] | 88.8619 | 97.3391 | 89.0570 | 104.7199 | 41.6365 | 43.3130 | 78.5191 | 87.2256 | 82.8228 | 87.7511 |
[C6] | 92.9831 | 99.3813 | 98.2570 | 109.6835 | 62.4547 | 72.0745 | 93.4932 | 98.3351 | 90.9250 | 93.1566 |
TB IC50 | Chưa xác định được IC50 | Chưa xác định được IC50 | IC50 = 33 ± 0.08 R2 = 0.98 | IC50 = 66.1 ± 0.9 R2 = 0.98 | IC50 = 115.3 ± 1.34 R2 = 0.97 |
Bảng PL5.2.5. Tỷ số tăng sinh (A%) và giá trị IC50 (μM) các hợp chất trên dòng OVCAR-8
OVCAR-8/chất thử (*) | ||||||||||
SD1 | SD2 | SD3 | SD4 | SD5 | ||||||
A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | A% lần 1 | A% lần 2 | |
[C1] | 72.2376 | 66.2476 | 58.1627 | 68.4644 | 9.7973 | 7.9796 | 36.1331 | 28.9418 | 60.6211 | 77.7205 |
[C2] | 84.2209 | 84.0850 | 66.3012 | 82.4761 | 14.1768 | 17.9756 | 38.9007 | 41.8109 | 67.5811 | 82.5288 |
[C3] | 91.3886 | 91.5213 | 75.6472 | 87.8724 | 31.3100 | 35.9778 | 46.8460 | 46.8889 | 70.1748 | 82.5184 |
[C4] | 90.4885 | 87.2072 | 78.6515 | 89.0325 | 34.8917 | 39.9210 | 50.1352 | 54.8584 | 73.3820 | 85.1430 |
[C5] | 92.4965 | 87.9185 | 86.0075 | 89.7533 | 43.2571 | 42.9751 | 71.7591 | 67.9742 | 75.1304 | 92.8231 |
[C6] | 96.5567 | 95.2546 | 87.3793 | 95.7925 | 66.1819 | 72.5355 | 80.7187 | 77.5350 | 91.3785 | 96.8654 |
TB IC50 | Chưa xác định được IC50 | Chưa xác định được IC50 | IC50 = 3.4 ± 0.007 R2 = 0.99 | IC50 = 30 ± 1.4 R2 = 0.98 | Chưa xác định được IC50 |
PHỤ LỤC 6.
CÁC CÔNG BỐ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN
PL-142