Hoàn toàn không đồng ý | Không đồng ý | Bình thường | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý | |
TÀI NGUYÊN DU LỊCH | |||||
Bãi biển có cát mịn, sạch, đẹp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Cảnh quan thiên nhiên đa dạng, độc đáo, thoáng mát | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Cảnh quan thiên nhiên còn hoang sơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Văn hóa địa phương độc đáo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhiều di tích, lịch sử địa phương | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
CƠ SỞ LUU TRÚ | |||||
Chất lượng phòng tốt, trang thiết bị hiện đại | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Luôn đảm bảo an ninh và an toàn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Vệ sinh sạch sẽ, thoáng mát, nhiều cây xanh | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Phục vụ nhiệt tình, chu đáo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Bãi đỗ xe rộng và thuận tiện | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
PHONG CÁCH – THÁI ĐỘ PHỤC VỤ | |||||
Nhân viên có thái độ thân thiện, vui vẻ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhân viên nhiệt tình giúp đỡ khách | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhân viên có kỹ năng giao tiếp tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhân viên có trang phục gọn gàng, sạch sẽ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
DỊCH VỤ ẨM THỰC | |||||
Có nhiều món ăn địa phương đa dạng, phong phú | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhóm mặt hàng hải sản khô đa dạng và chất lượng tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhóm mặt hàng hải sản tươi sống, đa dạng, chất lượng tốt và đặc trưng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Dịch vụ ăn uống hợp khẩu vị đảm bảo vệ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hệ Số Cronbach Alpha Của Phong Cách – Thái Độ Phục Vụ
- Định Hướng Phát Triển Du Lịch Đảo Bình Ba Những Năm Tới
- Nhóm Đề Xuất Về Tôn Tạo Và Bảo Vệ Cảnh Quan, Tài Nguyên Du Lịch
- Nghiên cứu sự hài lòng của du khách đối với đảo Bình Ba, tỉnh Khánh Hòa - 12
Xem toàn bộ 101 trang tài liệu này.
Giá cả cho ăn uống là hợp lý | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
CƠ SỞ HẠ TẦNG – KỸ THUẬT | |||||
Phương tiện vận chuyển khách đến đảo hiện đại | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Phương tiện vận chuyển khách đến đảo đảm bảo an toàn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Hệ thống đường xá rộng rãi, hiện đại | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Vệ sinh, môi trường trên đảo sạch sẽ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Dịch vụ ngân hàng thuận tiện | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
SỰ ĐÓN TIẾP CỦA NGƯỜI DÂN ĐỊA PHƯƠNG | |||||
Người dân thân thiện, mến khách | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Người dân nhiệt tình giúp đỡ khách | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Người dân cung cấp thông tin về đảo cho khách chính xác và vui vẻ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
SỰ HÀI LÒNG CỦA DU KHÁCH | |||||
Bạn hài lòng với tài nguyên du lịch ở đảo Bình Ba | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Bạn hài lòng với cơ sở lưu trú ở đảo Bình Ba | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Bạn hài lòng với phong cách phục vụ của nhân viên ở đảo Bình Ba | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Bạn hài lòng với dịch vụ ẩm thực ở đảo Bình Ba | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Bạn hài lòng với cơ sở hạ tầng – kỹ thuật ở đảo Bình Ba | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Bạn hài lòng với sự đón tiếp của người dân địa phương ở đảo Bình Ba | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Quý khách có kiến nghị gì để điểm du lịch Bình Ba tăng sự hấp dẫn trong tương lai ?
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
Quý khách có kiến nghị gì để nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch ở đảo Bình Ba?
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
Phần III: THÔNG TIN CÁ NHÂN
1. Tuổi
□ Dưới 18 □ Từ 26 – 40 tuổi
□ Từ 18 – 25 tuổi □ Từ 40 – 55 tuổi
□ Trên 55 tuổi
2. Giới tính □ Nam □ Nữ
3. Tình trạng hôn nhân □ Độc thân □ Có gia đình
4. Trình độ học vấn
□ Trung học cơ sở □ Đại học
□ Trung học phổ thông □ Sau đại học
□ Trung cấp/ cao đẳng
5. Nghề nghiệp
□ Sinh viên/ học sinh □ Công nhân
□ Công nhân viên nhà nước □ Nội trợ
□ Chuyên viên □ Khác
6. Thu nhập trung bình/tháng (VNĐ)
□ ≤ 2 triệu □ Từ 2 triệu đến 5 triệu
□ Từ 5 triệu đến 7 triệu □ ≥ 7 triệu
Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của quý khách!
Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ!!!
PHỤ LỤC 2. MÔ TẢ MẪU NGHIÊN CỨU BẰNG SPSS 18.0
Tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 18 | 14 | 8.2 | 8.2 | 8.2 |
Từ 18 – 25 tuổi | 45 | 26.5 | 26.5 | 34.7 | |
Từ 26 – 40 tuổi | 92 | 54.1 | 54.1 | 88.8 | |
Từ 40 – 55 tuổi | 19 | 11.2 | 11.2 | 100.0 | |
Total | 170 | 100.0 | 100.0 |
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 101 | 59.4 | 59.4 | 59.4 |
Nữ | 69 | 40.6 | 40.6 | 100.0 | |
Total | 170 | 100.0 | 100.0 |
Tình trạng hôn nhân
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Độc thân | 98 | 57.6 | 57.6 | 57.6 |
Có gia đình | 72 | 42.4 | 42.4 | 100.0 | |
Total | 170 | 100.0 | 100.0 |
Trình độ học vấn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Trung học cơ sở | 7 | 4.1 | 4.1 | 4.1 |
Trung học phổ thông | 31 | 18.2 | 18.2 | 22.4 | |
Trung cấp/cao đẳng | 65 | 38.2 | 38.2 | 60.6 | |
Đại học | 67 | 39.4 | 39.4 | 100.0 | |
Total | 170 | 100.0 | 100.0 |
Nghề nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Sinh viên/học sinh | 44 | 25.9 | 25.9 | 25.9 |
Công nhân viên nhà nước | 26 | 15.3 | 15.3 | 41.2 | |
Chuyên viên | 1 | .6 | .6 | 41.8 | |
Công nhân | 44 | 25.9 | 25.9 | 67.6 | |
Nội trợ | 12 | 7.1 | 7.1 | 74.7 | |
Khác | 43 | 25.3 | 25.3 | 100.0 | |
Total | 170 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhập trung bình/ tháng (VNĐ)
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 2 triệu | 25 | 14.7 | 14.7 | 14.7 |
Từ 2 triệu đến 5 triệu | 99 | 58.2 | 58.2 | 72.9 | |
Từ 5 triệu đến 7 triệu | 39 | 22.9 | 22.9 | 95.9 | |
Trên 7 triệu | 7 | 4.1 | 4.1 | 100.0 | |
Total | 170 | 100.0 | 100.0 |
Kênh thông tin
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Báo đài | 3 | 1.8 | 1.8 | 1.8 |
Bạn bè, người thân | 51 | 30.0 | 30.0 | 31.8 | |
Mạng thông tin | 116 | 68.2 | 68.2 | 100.0 | |
Total | 170 | 100.0 | 100.0 |
Số lần DL
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Lần đầu tiên | 114 | 67.1 | 67.1 | 67.1 |
Từ 2 đến 4 lần | 56 | 32.9 | 32.9 | 100.0 | |
Total | 170 | 100.0 | 100.0 |
Hình thức du lịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Tự tổ chức | 93 | 54.7 | 54.7 | 54.7 |
Mua tour | 77 | 45.3 | 45.3 | 100.0 | |
Total | 170 | 100.0 | 100.0 |
GIỚI TÍNH
PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
1.157 | 1 | 168 | .284 |
Test of Homogeneity of Variances HAILONG
ANOVA
HAILONG
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .885 | 1 | .885 | 3.303 | .071 |
Within Groups | 45.021 | 168 | .268 | ||
Total | 45.906 | 169 |
TUỔI
Test of Homogeneity of Variances
HAILONG
df1 | df2 | Sig. | |
.115 | 3 | 166 | .951 |
ANOVA
HAILONG
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.474 | 3 | .491 | 1.835 | .143 |
Within Groups | 44.432 | 166 | .268 | ||
Total | 45.906 | 169 |
TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN
Test of Homogeneity of Variances
HAILONG
df1 | df2 | Sig. | |
.523 | 1 | 168 | .471 |
ANOVA
HAILONG
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .202 | 1 | .202 | .742 | .390 |
Within Groups | 45.704 | 168 | .272 | ||
Total | 45.906 | 169 |
TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN
Test of Homogeneity of Variances
HAILONG
df1 | df2 | Sig. | |
.855 | 3 | 166 | .466 |
ANOVA
HAILONG
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.569 | 3 | .523 | 1.959 | .122 |
Within Groups | 44.336 | 166 | .267 | ||
Total | 45.906 | 169 |