Nghiên cứu sự hài lòng của du khách đối với đảo Bình Ba, tỉnh Khánh Hòa - 11



MỨC ĐỘ ĐỒNG Ý

Hoàn toàn không đồng ý


Không đồng ý


Bình thường


Đồng ý

Hoàn toàn đồng ý

TÀI NGUYÊN DU LỊCH

Bãi biển có cát mịn, sạch, đẹp

1

2

3

4

5

Cảnh quan thiên nhiên đa dạng, độc đáo, thoáng mát

1

2

3

4

5

Cảnh quan thiên nhiên còn hoang sơ

1

2

3

4

5

Văn hóa địa phương độc đáo

1

2

3

4

5

Nhiều di tích, lịch sử địa phương

1

2

3

4

5

CƠ SỞ LUU TRÚ

Chất lượng phòng tốt, trang thiết bị hiện đại

1

2

3

4

5

Luôn đảm bảo an ninh và an toàn

1

2

3

4

5

Vệ sinh sạch sẽ, thoáng mát, nhiều cây xanh

1

2

3

4

5

Phục vụ nhiệt tình, chu đáo

1

2

3

4

5

Bãi đỗ xe rộng và thuận tiện

1

2

3

4

5

PHONG CÁCH – THÁI ĐỘ PHỤC VỤ

Nhân viên có thái độ thân thiện, vui vẻ

1

2

3

4

5

Nhân viên nhiệt tình giúp đỡ khách

1

2

3

4

5

Nhân viên có kỹ năng giao tiếp tốt

1

2

3

4

5

Nhân viên có trang phục gọn gàng, sạch sẽ

1

2

3

4

5

DỊCH VỤ ẨM THỰC

Có nhiều món ăn địa phương đa dạng, phong phú

1

2

3

4

5

Nhóm mặt hàng hải sản khô đa dạng và chất lượng tốt

1

2

3

4

5

Nhóm mặt hàng hải sản tươi sống, đa dạng, chất lượng tốt và đặc trưng

1

2

3

4

5

Dịch vụ ăn uống hợp khẩu vị đảm bảo vệ

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 101 trang tài liệu này.

Nghiên cứu sự hài lòng của du khách đối với đảo Bình Ba, tỉnh Khánh Hòa - 11


sinh an toàn thực phẩm






Giá cả cho ăn uống là hợp lý

1

2

3

4

5

CƠ SỞ HẠ TẦNG – KỸ THUẬT

Phương tiện vận chuyển khách đến đảo hiện đại

1

2

3

4

5

Phương tiện vận chuyển khách đến đảo đảm bảo an toàn

1

2

3

4

5

Hệ thống đường xá rộng rãi, hiện đại

1

2

3

4

5

Vệ sinh, môi trường trên đảo sạch sẽ

1

2

3

4

5

Dịch vụ ngân hàng thuận tiện

1

2

3

4

5

SỰ ĐÓN TIẾP CỦA NGƯỜI DÂN ĐỊA PHƯƠNG

Người dân thân thiện, mến khách

1

2

3

4

5

Người dân nhiệt tình giúp đỡ khách

1

2

3

4

5

Người dân cung cấp thông tin về đảo cho khách chính xác và vui vẻ

1

2

3

4

5

SỰ HÀI LÒNG CỦA DU KHÁCH

Bạn hài lòng với tài nguyên du lịch ở đảo Bình Ba

1

2

3

4

5

Bạn hài lòng với cơ sở lưu trú ở đảo Bình Ba

1

2

3

4

5

Bạn hài lòng với phong cách phục vụ của nhân viên ở đảo Bình Ba

1

2

3

4

5

Bạn hài lòng với dịch vụ ẩm thực ở đảo Bình Ba

1

2

3

4

5

Bạn hài lòng với cơ sở hạ tầng – kỹ thuật ở đảo Bình Ba

1

2

3

4

5

Bạn hài lòng với sự đón tiếp của người dân địa phương ở đảo Bình Ba

1

2

3

4

5


Quý khách có kiến nghị gì để điểm du lịch Bình Ba tăng sự hấp dẫn trong tương lai ?

…………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………


Quý khách có kiến nghị gì để nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch ở đảo Bình Ba?

…………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………


Phần III: THÔNG TIN CÁ NHÂN

1. Tuổi

□ Dưới 18 □ Từ 26 – 40 tuổi

□ Từ 18 – 25 tuổi □ Từ 40 – 55 tuổi

□ Trên 55 tuổi

2. Giới tính □ Nam □ Nữ

3. Tình trạng hôn nhân □ Độc thân □ Có gia đình

4. Trình độ học vấn

□ Trung học cơ sở □ Đại học

□ Trung học phổ thông □ Sau đại học

□ Trung cấp/ cao đẳng

5. Nghề nghiệp

□ Sinh viên/ học sinh □ Công nhân

□ Công nhân viên nhà nước □ Nội trợ

□ Chuyên viên □ Khác

6. Thu nhập trung bình/tháng (VNĐ)

□ ≤ 2 triệu □ Từ 2 triệu đến 5 triệu

□ Từ 5 triệu đến 7 triệu □ ≥ 7 triệu


Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của quý khách!

Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ!!!


PHỤ LỤC 2. MÔ TẢ MẪU NGHIÊN CỨU BẰNG SPSS 18.0

Tuổi



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới 18

14

8.2

8.2

8.2

Từ 18 – 25 tuổi

45

26.5

26.5

34.7

Từ 26 – 40 tuổi

92

54.1

54.1

88.8

Từ 40 – 55 tuổi

19

11.2

11.2

100.0

Total

170

100.0

100.0



Giới tính



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nam

101

59.4

59.4

59.4

Nữ

69

40.6

40.6

100.0

Total

170

100.0

100.0



Tình trạng hôn nhân



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Độc thân

98

57.6

57.6

57.6

Có gia đình

72

42.4

42.4

100.0

Total

170

100.0

100.0



Trình độ học vấn



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Trung học cơ sở

7

4.1

4.1

4.1

Trung học phổ thông

31

18.2

18.2

22.4

Trung cấp/cao đẳng

65

38.2

38.2

60.6

Đại học

67

39.4

39.4

100.0

Total

170

100.0

100.0



Nghề nghiệp



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Sinh viên/học sinh

44

25.9

25.9

25.9

Công nhân viên nhà nước

26

15.3

15.3

41.2

Chuyên viên

1

.6

.6

41.8

Công nhân

44

25.9

25.9

67.6

Nội trợ

12

7.1

7.1

74.7

Khác

43

25.3

25.3

100.0

Total

170

100.0

100.0



Thu nhập trung bình/ tháng (VNĐ)



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới 2 triệu

25

14.7

14.7

14.7

Từ 2 triệu đến 5 triệu

99

58.2

58.2

72.9

Từ 5 triệu đến 7 triệu

39

22.9

22.9

95.9

Trên 7 triệu

7

4.1

4.1

100.0

Total

170

100.0

100.0



Kênh thông tin



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Báo đài

3

1.8

1.8

1.8

Bạn bè, người thân

51

30.0

30.0

31.8

Mạng thông tin

116

68.2

68.2

100.0

Total

170

100.0

100.0



Số lần DL



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Lần đầu tiên

114

67.1

67.1

67.1

Từ 2 đến 4 lần

56

32.9

32.9

100.0

Total

170

100.0

100.0



Hình thức du lịch



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Tự tổ chức

93

54.7

54.7

54.7

Mua tour

77

45.3

45.3

100.0

Total

170

100.0

100.0




GIỚI TÍNH

PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA


Levene Statistic


df1


df2


Sig.

1.157

1

168

.284

Test of Homogeneity of Variances HAILONG


ANOVA

HAILONG


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

Between Groups

.885

1

.885

3.303

.071

Within Groups

45.021

168

.268



Total

45.906

169





TUỔI

Test of Homogeneity of Variances

HAILONG

Levene Statistic


df1


df2


Sig.

.115

3

166

.951


ANOVA

HAILONG


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

Between Groups

1.474

3

.491

1.835

.143

Within Groups

44.432

166

.268



Total

45.906

169





TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN

Test of Homogeneity of Variances

HAILONG

Levene Statistic


df1


df2


Sig.

.523

1

168

.471


ANOVA

HAILONG


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

Between Groups

.202

1

.202

.742

.390

Within Groups

45.704

168

.272



Total

45.906

169





TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN

Test of Homogeneity of Variances

HAILONG

Levene Statistic


df1


df2


Sig.

.855

3

166

.466


ANOVA

HAILONG


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

Between Groups

1.569

3

.523

1.959

.122

Within Groups

44.336

166

.267



Total

45.906

169




Xem tất cả 101 trang.

Ngày đăng: 11/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí