PHIẾU THU THẬP THÔNG TIN NGHIÊN CỨU
Code: Ngày ST: Loại ST: ST kim □ Mổ □
Tên bệnh nhân: Tuổi: Giới:
2. U tuyến:
2.1. Típ HHCA □, típ BHCA □, típ IHCA □, típ UHCA □ Giãn xoang mạch: có □ không □
Viêm: có □ không □
Phản ứng ống: có □ không □
Nhiễm mỡ: có □ không □ Tế bào Không điển hình: có □ không □ Động mạch đơn độc: có □ không □ Xoang máu có □ không □
L-FABP: dương □ âm □ CRP (SAA): dương □ âm □
GS: dương □ âm □ Beta Catenin: □ âm □
3. Nốt loạn sản:
Độ cao: □ | |
Nốt trong nốt: có □ không □ | Giả tuyến nang: có □ không □ |
Mật độ tế bào: < x1.5 □ 1.5-2x □ | Nhân không điển hình: có □ không □ |
Phản ứng ống : có □ không □ | Nhiễm mỡ: có □ không □ |
Mao mạch hoá: có □ không □ | Khoảng cửa trong nốt: có □ không □ |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu mô bệnh học và hóa mô miễn dịch tổn thương tiền ung thư và ung thư biểu mô tế bào gan - 19
- Nghiên cứu mô bệnh học và hóa mô miễn dịch tổn thương tiền ung thư và ung thư biểu mô tế bào gan - 20
- Nghiên cứu mô bệnh học và hóa mô miễn dịch tổn thương tiền ung thư và ung thư biểu mô tế bào gan - 21
Xem toàn bộ 178 trang tài liệu này.
Xâm nhập: có □ không □ | |
Độ dày bè tb: 2 hàng □ 2-3 hàng □ | |
Heppar1: dương □ âm □ | Arginase 1: dương □ âm □ |
CD34: dương □ âm □ | GP3: dương □ âm □ |
GS: dương □ âm □ | HSP70: dương □ âm □ |
CK7: dương □ âm □ | CK19: dương □ âm □ |