441 | Nguồn vốn xây dựng cơ bản Nguồn kinh phí sự nghiệp Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ LOẠI 5 DOANH THU Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu bán hàng hóa Doanh thu bán các sản phẩm Doanh thu cung cấp dịch vụ Doanh thu trợ cấp, trợ giá Doanh thu kinh doanh BĐS đầu tư Doanh thu bán hàng nội bộ Doanh thu bán hàng hóa Doanh thu bán các sản phẩm Doanh thu cung cấp dịch vụ Doanh thu hoạt động tài chính Chiết khấu thương mại Hàng bán bị trả lại Giảm giá hàng bán LOẠI 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH Mua hàng Mhua nguyên liệu, vật liệu Mua hàng hóa Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Chi phí nhân công trực tiếp Chi phí sử dụng máy móc thi công Chi phí nhân công Chi phí vật liệu Chi phí dụng cụ sản xuất Chi phí khấu hao máy thi công Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Chi phí sản xuất chung Chi phí nhân viên phân xưởng Chi phí vật liệu Chi phí dụng cụ sản xuất Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Giá thành sản xuất | |
67 | 461 | |
4661 | ||
4662 | ||
68 | 466 | |
69 | 511 | |
5111 | ||
5112 | ||
5113 | ||
5114 | ||
5117 | ||
70 | 512 | |
5121 | ||
5122 | ||
5123 | ||
71 | 515 | |
72 | 521 | |
73 | 531 | |
74 | 532 | |
75 | 611 | |
6111 | ||
6112 | ||
76 | 621 | |
77 | 622 | |
78 | 623 | |
6231 | ||
6232 | ||
6233 | ||
6234 | ||
6237 | ||
6238 | ||
79 | 627 | |
6271 | ||
6272 | ||
6273 | ||
6274 | ||
6277 | ||
6278 | ||
80 | 631 |
Có thể bạn quan tâm!
- Lý Do Ông/bà Không Đồng Tình Với Xu Hướng Nhà Nước Cho Phép Các Dn Tự Xây Dựng Hệ Thống Tkkt Dn Tương Tự Như Các Nước Anh, Mỹ, . Trong Điều Kiện
- Mức Độ Ông/bà Sử Dụng Hệ Thống Tkkt Dn Trong Công Việc:
- Nghiên cứu hệ thống tài khoản kế toán áp dụng trong các doanh nghiệp sản xuất - kinh doanh ở Việt Nam - 26
- Nghiên cứu hệ thống tài khoản kế toán áp dụng trong các doanh nghiệp sản xuất - kinh doanh ở Việt Nam - 28
Xem toàn bộ 228 trang tài liệu này.
632 | Giá vốn hàng bán Chi phí tài chính Chi phí bán hàng Chi phí nhân viên Chi phí vật liệu, bao bì Chi phí dụng cụ , đồ dùng Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí bảo hành Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí nhân viên quản lý Chi phí vật liệu quản lý Chi phí đồ dùng văn phòng Chi phí khấu hao TSCĐ Thuế, phí và lệ phí Chi phí dự phòng Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí bằng tiền khác LOẠI 7 THU NHẬP KHÁC Thu nhập khác LOẠI 8 CHI PHÍ KHÁC Chi phí khác Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Chi phí thuế TNDN hiện hành Chi phí thuế TNDN hoãn lại LOẠI 9 XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH Xác định kết quả kinh doanh | ||
82 | 635 | ||
83 | 641 | ||
6411 | |||
6412 | |||
6413 | |||
6414 | |||
6415 | |||
6417 | |||
6418 | |||
84 | 642 | ||
6421 | |||
6422 | |||
6423 | |||
6424 | |||
6425 | |||
6426 | |||
6427 | |||
6427 | |||
85 | 711 | ||
86 | 811 | ||
87 | 821 | ||
8211 | |||
8212 | |||
88 | 911 | ||
001 | LOẠI 0 TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG Tài sản thuê ngoài Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công hộ Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược Nợ khó đòi đã xử lý Ngoại tệ các loại Dự toán chi sự nghiệp, dự án | ||
002 | |||
003 | |||
004 | |||
007 | |||
008 |
PHỤ LỤC SỐ 10
DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
(Ban hành theo Quyết định số 48/2006, được sửa đổi và bổ sung đến năm 2013)
SỐ HIỆU TK | TÊN TÀI KHOẢN | ||
Cấp 1 | Cấp 2 | ||
1 | 2 | 3 | 4 |
01 | 111 | Loại TK 1 TÀI SẢN NGẮN HẠN Tiền mặt Tiền Việt Nam Ngoại tệ Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Tiền gửi Ngân hàng Tiền Việt Nam Ngoại tệ Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Đầu tư tài chính ngắn hạn Phải thu khách hàng Thuế GTGT được khấu trừ Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ Phải thu khác Tài sản thiếu chờ xử lý Phải thu khác Tạm ứng Chi phí trả trước ngắn hạn Nguyên liệu, vật liệu Công tụ dụng cụ Chi phí SXKD dở dang Thành phẩm Hàng hóa Hàng gửi đi bán Các khoản dự phòng Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn Dự phòng nợ phải thu khó đòi Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Giao dịch mua lại trái phiếu chính phủ LOẠI TK 2 TÀI SẢN DÀI HẠN | |
1111 | |||
1112 | |||
1113 | |||
02 | 112 | ||
1121 | |||
1122 | |||
1123 | |||
03 | 121 | ||
04 | 131 | ||
05 | 133 | ||
1331 | |||
1332 | |||
06 | 138 | ||
1381 | |||
1388 | |||
07 | 141 | ||
08 | 142 | ||
09 | 152 | ||
10 | 153 | ||
11 | 154 | ||
12 | 155 | ||
13 | 156 | ||
14 | 157 | ||
15 | 159 | ||
1591 | |||
1592 | |||
1593 | |||
16 | 171 |
211 | Tài sản cố định Tài sản cố định hữu hình Tài sản cố định thuê tài chính Tài sản cố định vô hình Hao mòn tài sản cố định Hao mòn TSCĐ hữu hình Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Hao mòn TSCĐ vô hình Hao mòn bất động sản đầu tư Bất động sản đầu tư Đầu tư tài chính dài hạn Vốn góp liên doanh Đầu tư vào công ty liên kết Đầu tư dài hạn khác Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn Xây dựng cơ bản dở dang Mua sắm TSCĐ Xây dựng cơ bản Sửa chữa lớn TSCĐ Chi phí trả trước dài hạn Ký quỹ, ký cược dài hạn LOẠI 3 NỢ PHẢI TRẢ Vay ngắn hạn Nợ dài hạn đến hạn trả Phải trả cho người bán Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế GTGT phải nộp Thuế GTGT đầu ra Thuế GTGT của hàng nhập khẩu Thuế tiêu thụ đặc biệt Thuế xuất, nhập khẩu Thuế thu nhập doanh nghiệp Thuế thu nhập cá nhân Thuế tài nguyên Thuế nhà đất, tiền thuê đất Các loại thuế khác Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Phải trả người lao động Chi phí phải trả Phải trả, phải nộp khác Tài sản thừa chờ giải quyết Kinh phí công đoàn | |
2111 | ||
2112 | ||
2113 | ||
18 | 214 | |
2141 | ||
2142 | ||
2143 | ||
2147 | ||
19 | 217 | |
20 | 221 | |
2211 | ||
2212 | ||
2218 | ||
21 | 229 | |
22 | 241 | |
2411 | ||
2412 | ||
2413 | ||
23 | 242 | |
24 | 244 | |
25 | 311 | |
26 | 315 | |
27 | 331 | |
28 | 333 | |
3331 | ||
33311 | ||
33312 | ||
3332 | ||
3333 | ||
3334 | ||
3335 | ||
3336 | ||
3337 | ||
3338 | ||
3339 | ||
29 | 334 | |
30 | 335 | |
31 | 338 | |
3381 | ||
3382 |
3383 | Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm y tế Phải trả về cổ phần hóa Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Doanh thu chưa thực hiện Phải trả, phải nộp khác Bảo hiểm thất nghiệp Vay, nợ dài hạn Vay dài hạn Nợ dài hạn Trái phiếu phát hành Mệnh giá trái phiếu Chiết khấu trái phiếu Phụ trội trái phiếu Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm Dự phòng phải trả Quỹ khen thưởng, phúc lợi Quỹ khen thưởng Quỹ phúc lợi Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ; Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ. LOẠI TK 4 VỐN CHỦ SỞ HỮU Nguồn vốn kinh doanh Vốn đầu tư của chủ sở hữu Thặng dư vốn cổ phần Vốn khác Chênh lệch tỷ giá hối đoái Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu Cổ phiếu quỹ Lợi nhuận chưa phân phối Lợi nhuận chưa phân phối năm trước Lợi nhuận chưa phân phối năm nay LOẠI 5 DOANH THU Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu bán hàng hóa Doanh thu bán các thành phẩm Doanh thu cung cấp dịch vụ Doanh thu khác | |
3384 | ||
3385 | ||
3386 | ||
3387 | ||
3388 | ||
3389 | ||
32 | 341 | |
3411 | ||
3412 | ||
3413 | ||
34131 | ||
34132 | ||
34133 | ||
33 | 351 | |
34 | 352 | |
35 | 353 | |
3531 | ||
3532 | ||
3533 | ||
36 | 356 | |
3561 | ||
3562 | ||
37 | 411 | |
4111 | ||
4112 | ||
4118 | ||
38 | 413 | |
39 | 418 | |
40 | 419 | |
41 | 421 | |
4211 | ||
4212 | ||
42 | 511 | |
5111 | ||
5112 | ||
5113 | ||
5118 |
515 | Doanh thu hoạt động tài chính Các khoản giảm trừ doanh thu Chiết khấu thương mại Hàng bán bị trả lại Giảm giá hàng bán LOẠI 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH Mua hàng Giá thành sản xuất Giá vốn hàng bán Chi phí tài chính Chi phí quản lý kinh doanh Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh nghiệp LOẠI 7 THU NHẬP KHÁC Thu nhập khác LOẠI 8 CHI PHÍ KHÁC Chi phí khác Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp LOẠI 9 XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH Xác định kết quả kinh doanh | ||
44 | 521 | ||
5211 | |||
5212 | |||
5213 | |||
45 | 611 | ||
46 | 631 | ||
47 | 632 | ||
48 | 635 | ||
49 | 642 | ||
6421 | |||
6422 | |||
50 | 711 | ||
51 | 811 | ||
52 | 821 | ||
53 | 911 | ||
001 | LOẠI 0 TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG Tài sản thuê ngoài Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công hộ Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược Nợ khó đòi đã xử lý Ngoại tệ các loại | ||
002 | |||
003 | |||
004 | |||
007 |
PHỤ LỤC SỐ 11
Sơ đồ số 01: Sơ đồ hạch toán đầu tư trái phiếu dài hạn (Trường hợp giá mua bằng mệnh giá và nhận tiền lãi định kỳ)
NhómTK 11 Nhóm TK 22 Nhóm TK 11
Số tiền thanh toán
theo mệnh giá
Số tiền được thanh toán khi
đáo hạn theo mệnh giá
Nhóm TK 51
Số tiền lãi được nhận định kỳ
Sơ đồ số 02: Sơ đồ hạch toán đầu tư trái phiếu dài hạn (Trường hợp giá mua bằng mệnh giá và nhận trước tiền lãi)
Nhóm TK 11 Nhóm TK 22 NhómTK 11
Số tiền thực thanh toán
Số tiền được thanh toán khi
đáo hạn theo mệnh giá
Nhóm TK 51 Nhóm TK 38
Định kỳ
Tiền lãi
phân bổ tiền lãi nhận trước
Sơ đồ số 03: Sơ đồ hạch toán đầu tư trái phiếu dài hạn
(Trường hợp giá mua bằng mệnh giá và tiền lãi nhận sau)
Số tiền thực thanh toán
Nhóm TK 11 Nhóm TK 22 Nhóm TK 11
Số tiền được thanh toán khi
đáo hạn theo mệnh giá
Nhóm TK 51
Nhóm TK 13
Định kỳ ghi
Tổng số tiền lãi thực thu
nhận tiền lãi phải thu
Sơ đồ số 04: Sơ đồ hạch toán đầu tư trái phiếu dài hạn (Trường hợp giá mua lớn hơn mệnh giá và nhận tiền lãi định kỳ)
Số tiền thực than toán
Mệnh giá
Số tiền được thanh toán đáo hạn
8
Nhóm TK 51
Định kỳ, phân bổ Số tiền lãi
phụ trội
được nhận định kỳ
Nhóm TK 11 Nhóm TK 22 Nhóm TK 11
Nh | khi óm TK 2 | |
Số phụ trội phát sinh | ||
Sơ đồ số 05: Sơ đồ hạch toán đầu tư trái phiếu dài hạn (Trường hợp giá mua lớn hơn mệnh giá và nhận trước tiền lãi)
Nhóm TK 11 Nhóm TK 22 NhómTK 11
Số tiền thực thanh toán
Số tiền được thanh toán khi
áo hạn theo mệnh giá
28
TK 38 ền lãi | đ Nhóm TK | |
Số p | ||
nhận trội rước PS |
Nhóm TK 51 Nhóm
Định kỳ | Ti | hụ | |||
phân bổ tiền lãi | t | ||||
Định kỳ, phân bổ phụ trội |