Phụ biểu 06: Dự toán đầu tư chăm sóc, bảo vệ 1ha rừng trồng Keo tai tượng năm 3
Loài | Keo tai tượng | |||
Mật độ | 1600 (cây/ha) | Thành tiền (VNĐ) | ||
ĐVT | Số lượng | Đơn giá | ||
I. Chi phí vật tư | ||||
II. Chi phí trực tiếp | 2.892.652 | |||
1. Phát chăm sóc lần 1 | 12,65 | 75.000 | 948.750 | |
2. Vun gốc lần 1 | Công/ha | 9,14 | 75.000 | 685.500 |
3. Phát chăm sóc lần 2 | 9,78 | 75.000 | 733.500 | |
4. Xới vun gốc | Công/ha | 6,86 | 75.000 | 514.500 |
5. Bảo vệ | Công/ha | 0,14 | 75.000 | 10.402 |
III. Chí phí chung (40% CPTT) | 1.157.061 | |||
IV. Chi phí khác | 150.000 | |||
1. Thiết kế phí | ||||
2. Nghiệm thu | Công/ha | 2 | 75.000 | 150.000 |
Tổng chi | 4.199.713 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổng Hợp Nhu Cầu Vốn Và Hiệu Quả Sản Xuất Nông Lâm Nghiệp Trong Chu Kỳ Sản Xuất (8 Năm)
- Nghiên cứu đề xuất quy hoạch sử dụng đất xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa, giai đoạn 2013 - 2020 - 16
- Nghiên cứu đề xuất quy hoạch sử dụng đất xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa, giai đoạn 2013 - 2020 - 17
- Nghiên cứu đề xuất quy hoạch sử dụng đất xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa, giai đoạn 2013 - 2020 - 19
Xem toàn bộ 159 trang tài liệu này.
Phụ biểu 07: Dự toán giá đầu tư trồng 1ha rừng trồng Xoan ta thuần loài
Loài cây | Xoan ta | |||
Mật độ | 1660 (cây/ha) | |||
ĐVT | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) | Thành tiền (VNĐ) | |
I. Chi phí vật tư | 2.124.800 | |||
1.Chi phí cây con | Cây | 1.760 | 580 | 1.020.800 |
Cây trồng chính | Cây | 1.600 | 580 | 928.000 |
Cây trồng dặm | Cây | 160 | 580 | 92.800 |
2. Phân bón lót | Kg | 320 | 3.450 | 1.104.000 |
II. Chi phí trực tiếp | 5.733.483 | |||
1. Phát dọn thực bì | Công/ha | 21,91 | 75.000 | 1.643.250 |
2. Cuốc hố | Công/ha | 24,62 | 75.000 | 1.846.154 |
3. Lấp hố | Công/ha | 8,42 | 75.000 | 631.579 |
4. Vận chuyển và trồng cây | Công/ha | 10,00 | 75.000 | 750.000 |
5. Vận chuyển và bón phân | Công/ha | 10,00 | 75.000 | 750.000 |
6. Trồng dặm | Công/ha | 1,50 | 75.000 | 112.500 |
III. Chí phí chung (40% CPTT) | 2.293.393 | |||
IV. Chi phí khác | 350.000 | |||
1. Thiết kế phí | VNĐ | 200.000 | 200.000 | |
2. Nghiệm thu | Công/ha | 2 | 75.000 | 150.000 |
Tổng chi | 10.501.676 |
Loài | Xoan ta | |||
Mật độ | 1600 (cây/ha) | |||
ĐVT | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) | Thành tiền (VNĐ) | |
I. Chi phí vật tư | ||||
II. Chi phí trực tiếp | 3.068.500 | |||
1. Phát chăm sóc lần 1 | Công/ha | 15,95 | 75.000 | 1.196.250 |
2. Xới vun gốc lần 1 | Công/ha | 9,14 | 75.000 | 685.714 |
3. Phát chăm sóc lần 2 | Công/ha | 7,63 | 75.000 | 572.250 |
4. Xới vun gốc lần 2 | Công/ha | 6,86 | 75.000 | 514.286 |
5. Bảo vệ | Công/ha | 1,33 | 75.000 | 100.000 |
III. Chí phí chung (40% CPTT) | 1.227.400 | |||
IV. Chi phí khác | 150.000 | |||
1. Thiết kế phí | Công/ha | 1 | 75.000 | 75.000 |
2. Nghiệm thu | Công/ha | 1 | 75.000 | 75.000 |
Tổng | 4.445.900 |
Loài | Xoan ta | |||
Mật độ | 1600 (cây/ha) | |||
ĐVT | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) | Thành tiền (VNĐ) | |
I. Chi phí vật tư | 552.000 | |||
Phân NPK | 160 | 3.450 | 552.000 | |
II. Chi phí trực tiếp | 3.741.652 | |||
1. Chăm sóc lần 1 | 2.478.214 | |||
1.1. Phát dọn thực bì | Công/ha | 15,95 | 75.000 | 1.196.250 |
1.2. vun gốc | Công/ha | 9,14 | 75.000 | 685.714 |
1.3. Vận chuyển, bón phân | Công/ha | 7,95 | 75.000 | 596.250 |
2. Chăm sóc lần 2 | 1.263.438 | |||
2.1. Phát dọn thực bì | Công/ha | 9,85 | 75.000 | 738.750 |
2.2. Xới vun gốc | Công/ha | 6,86 | 75.000 | 514.286 |
2.3. Bảo vệ | Công/ha | 0,14 | 75.000 | 10.402 |
III. Chí phí chung (40% CPTT) | 1.496.661 | |||
IV. Chi phí khác | 150.000 | |||
1. Thiết kế phí | ||||
2. Nghiệm thu | Công/ha | 2 | 75.000 | 150.000 |
Tổng chi | 5.940.313 |
Loài | Xoan ta | |||
Mật độ | 1600 (cây/ha) | |||
ĐVT | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) | Thành tiền (VNĐ) | |
I. Chi phí vật tư | ||||
II. Chi phí trực tiếp | 2.892.652 | |||
1. Phát chăm sóc lần 1 | Công/ha | 12,65 | 75.000 | 948.750 |
2. Xới vun gốc lần 1 | Công/ha | 9,14 | 75.000 | 685.714 |
3. Phát chăm sóc lần 2 | Công/ha | 9,78 | 75.000 | 733.500 |
4. Xới vun gốc lần 2 | Công/ha | 6,86 | 75.000 | 514.286 |
5. Bảo vệ | Công/ha | 0,14 | 75.000 | 10.402 |
III. Chí phí chung (40% CPTT) | 1.157.061 | |||
IV. Chi phí khác | 150.000 | |||
1. Thiết kế phí | ||||
2. Nghiệm thu | Công/ha | 2 | 75.000 | 150.000 |
Tổng chi | 4.199.713 |
Keo tai tượng | Xoan ta | |||||
Bt | Ct | Bt - Ct | Bt | Ct | Bt - Ct | |
1 | 15.156.836 | -15.156.836 | 14.947.576 | -14.947.576 | ||
2 | 5.940.313 | -5.940.313 | 5.940.313 | -5.940.313 | ||
3 | 4.199.713 | -4.199.713 | 4.199.713 | -4.199.713 | ||
4 | 140.000 | -140.000 | 140.000 | -140.000 | ||
5 | 140.000 | -140.000 | 140.000 | -140.000 | ||
6 | 140.000 | -140.000 | 140.000 | -140.000 | ||
7 | 149.500.000 | 39.694.200 | 109.805.800 | 156.000.000 | 36.640.800 | 119.359.200 |
Tổng | 149.500.000 | 65.411.062 | 84.088.938 | 156.000.000 | 62.148.402 | 93.851.598 |
NPV | 28.173.483 | 39.335.204 | ||||
BCR | 1,714 | 1,863 | ||||
IRR | 16% | 18% |
BIỂU: ĐIỀU TRA PHỎNG VẤN HỘ GIA ĐÌNH
(Mẫu điều tra PRA)
Tên chủ hộ:................................................................................................................... Người được phỏng vấn:................................................................ Nam Nữ
Tên Bản: ............................, xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa.
Ngày phỏng vấn: ............Thời gian phỏng vấn:..........Người phỏng vấn: ...................
A. Tình hình chung
1. Gia đình ông/bà có bao nhiêu người?......................, Bao gồm:
Tên | Tuổi | Giới tính | Trình độ | Nghề nghiệp | Ghi chú | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
6 | ||||||
7 | ||||||
8 |
Tuổi <18 :.........người; Tuổi từ 18 – 55: ..........người; Tuổi từ > 55: .............người
2. Thành phần dân tộc:
Kinh ; Thái ; Mường ; Khác
3. Tôn giáo:
4. Gia đình ông/bà sống ở đây từ lâu rồi phải không? Đúng Sai
5. Nếu sai, ông/bà chuyển từ đâu đến? Chuyển từ bao giờ (Năm nào)?
................................................................................................................................
6. Xin ông/ bà cho biết gia đình ông bà có các tài sản dưới đây không?
Nhà ở: Kiên cố Bán kiên cố Cấp 4 Nhà tạm Loại khác: Phương tiện đi lại: Xe máy Xe đạp Loại khác:
Phương tiện thông tin: Tivi Đài Loại khác
Các loại tài sản khác: ...............................................................................................
Tổng giá trị tài sản: <5 triệu......; từ 5-10 triệu: ......; từ 10-30 triệu; .....; >30 triệu: ...
B. Tình hình đất đai và tài nguyên rừng
7. Xin ông/bà cho biết diện tích đất canh tác hiện tại của gia đình ?
Diện tích (m2) | Năng suất | Thu nhập | Ghi chú | |
Đất ruộng 1 vụ | ||||
Đất nương lúa | ||||
Đất nương (trồng màu) | ||||
Đất vườn hộ | ||||
Đất trồng cây LN | ||||
Đất trồng cây CN | ||||
Đất khác |
8. Gia đình Ông/bà có trồng loại cây lương thực nào trên đất núi không? Lúa Ngô Khoai Cây khác:
Nếu có, diện tích trồng các loại cây này là bao nhiêu: m2
9. Gia đình Ông bà có trồng loại cây nguyên liệu chế biến tinh bột nào trên đất núi không?
Sắn Đót Cây khác :………………………. Nếu có, diện tích trồng các loại cây này là bao nhiêu: m2
10. Gia đình Ông bà có trồng loại cây ăn quả nào trên đất núi không? Nhãn Vải Bưởi Cây khác :
Nếu có, diện tích trồng các loại cây này là bao nhiêu: m2
11. Gia đình Ông bà có trồng loại cây công nghiệp dài ngày nào trên đất núi không? Chè Cà fê Cây khác:…………………