Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
trung dung | 24 | 17.1 | 17.1 | 17.9 | |
đồng ý | 90 | 64.3 | 64.3 | 82.1 | |
hoàn toàn không đồng ý | 25 | 17.9 | 17.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thang Đo Hài Lòng Chung Về Chính Sách Đãi Ngộ Nhân Viên Bộ Phận Tiền Sảnh
- Nghiên cứu chính sách đãi ngộ nhân viên bộ phận tiền sảnh tại các khách sạn 4 sao trên địa bàn thành phố Đà Lạt - 17
- Rất Không Đồng Ý, 2: Không Đồng Ý, 3: Trung Dung, 4: Đồng Ý, 5: Rất Đồng Ý)
- Nghiên cứu chính sách đãi ngộ nhân viên bộ phận tiền sảnh tại các khách sạn 4 sao trên địa bàn thành phố Đà Lạt - 20
Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.
Đồng nghiệp phối hợp và hỗ trợ trong công việc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
trung dung | 26 | 18.6 | 18.6 | 19.3 | |
đồng ý | 92 | 65.7 | 65.7 | 85.0 | |
hoàn toàn đồng ý | 21 | 15.0 | 15.0 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Đồng nghiệp thân thiện và hợp tình
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | trung dung | 27 | 19.3 | 19.3 | 19.3 |
đồng ý | 87 | 62.1 | 62.1 | 81.4 | |
hoàn toàn đồng ý | 26 | 18.6 | 18.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
ĐÃI NGỘ TÀI CHÍNH TRỰC TIẾP
Thu nhập tương xứng với kết quả công việc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | không đồng ý | 6 | 4.3 | 4.3 | 4.3 |
trung dung | 61 | 43.6 | 43.6 | 47.9 | |
đồng ý | 63 | 45.0 | 45.0 | 92.9 | |
hoàn toàn đồng ý | 10 | 7.1 | 7.1 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Có phụ cấp phí phục vụ hàng tháng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | hoàn toàn không đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 1.4 |
không đồng ý | 9 | 6.4 | 6.4 | 7.9 | |
trung dung | 25 | 17.9 | 17.9 | 25.7 |
đồng ý | 81 | 57.9 | 57.9 | 83.6 |
hoàn toàn đồng ý | 23 | 16.4 | 16.4 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Có đánh giá nâng lương hàng năm
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
không đồng ý | 6 | 4.3 | 4.3 | 5.0 | |
trung dung | 41 | 29.3 | 29.3 | 34.3 | |
đồng ý | 79 | 56.4 | 56.4 | 90.7 | |
hoàn toàn đồng ý | 13 | 9.3 | 9.3 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Có tiền thường vào các ngày lễ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | không đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 1.4 |
trung dung | 15 | 10.7 | 10.7 | 12.1 | |
đồng ý | 85 | 60.7 | 60.7 | 72.9 | |
hoàn toàn đồng ý | 38 | 27.1 | 27.1 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Có thể sống hoàn toàn phụ thuộc vào thu nhập từ công việc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | hoàn toàn không đồng ý | 3 | 2.1 | 2.1 | 2.1 |
không đồng ý | 31 | 22.1 | 22.1 | 24.3 | |
trung dung | 64 | 45.7 | 45.7 | 70.0 | |
đồng ý | 31 | 22.1 | 22.1 | 92.1 | |
hoàn toàn đồng ý | 11 | 7.9 | 7.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Có thể nuôi thêm 1 thành viên trong gia đình từ thu nhập cá nhân
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | hoàn toàn không đồng ý | 6 | 4.3 | 4.3 | 4.3 |
không đồng ý | 43 | 30.7 | 30.7 | 35.0 | |
trung dung | 56 | 40.0 | 40.0 | 75.0 | |
đồng ý | 27 | 19.3 | 19.3 | 94.3 | |
hoàn toàn đồng ý | 8 | 5.7 | 5.7 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhập có sự công bằng với các thành viên khác trong bộ phận
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | hoàn toàn không đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 1.4 |
không đồng ý | 8 | 5.7 | 5.7 | 7.1 | |
trung dung | 60 | 42.9 | 42.9 | 50.0 | |
đồng ý | 58 | 41.4 | 41.4 | 91.4 | |
hoàn toàn đồng ý | 12 | 8.6 | 8.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhấp có sự công bằng với vị trí tương đương tại các khách sạn 4 sao ở Đà Lạt
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | hoàn toàn không đồng ý | 3 | 2.1 | 2.1 | 2.1 |
không đồng ý | 10 | 7.1 | 7.1 | 9.3 | |
trung dung | 76 | 54.3 | 54.3 | 63.6 | |
đồng ý | 44 | 31.4 | 31.4 | 95.0 | |
hoàn toàn đồng ý | 7 | 5.0 | 5.0 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
TÀI CHÍNH GIÁN TIẾP
Được mua các loại bảo hiểm đúng với mức lương được hưởng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | trung dung | 9 | 6.4 | 6.4 | 6.4 |
đồng ý | 88 | 62.9 | 62.9 | 69.3 | |
hoàn toàn đồng ý | 43 | 30.7 | 30.7 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Khi vắng mặt (ốm, đau, nghĩ hè, nghĩ lễ) vẫn được trả lương
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | không đồng ý | 5 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
trung dung | 11 | 7.9 | 7.9 | 11.4 | |
đồng ý | 86 | 61.4 | 61.4 | 72.9 | |
hoàn toàn đồng ý | 38 | 27.1 | 27.1 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Được thực hiện đầy đủ các ngày nghĩ lễ, tết, phép năm
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
trung dung | 10 | 7.1 | 7.1 | 7.9 | |
đồng ý | 84 | 60.0 | 60.0 | 67.9 | |
hoàn toàn đồng ý | 45 | 32.1 | 32.1 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Có trợ cấp (xăng dầu, điện thoại, ca đêm...)
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
không đồng ý | 7 | 5.0 | 5.0 | 5.7 | |
trung dung | 47 | 33.6 | 33.6 | 39.3 | |
đồng ý | 65 | 46.4 | 46.4 | 85.7 | |
hoàn toàn đồng ý | 20 | 14.3 | 14.3 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
HÀI LÒNG CHUNG VỀ CHÍNH SÁCH ĐÃI NGỘ NHÂN VIÊN TIỀN SẢNH
Hài lòng chung với các chính sách đãi ngộ được thụ hưởng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
không đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 2.1 | |
trung dung | 66 | 47.1 | 47.1 | 49.3 | |
đồng ý | 61 | 43.6 | 43.6 | 92.9 |
hoàn toàn đồng ý | 10 | 7.1 | 7.1 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Hài lòng với công việc hiện tại
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | hoàn toàn không đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 1.4 |
không đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 2.9 | |
trung dung | 48 | 34.3 | 34.3 | 37.1 | |
đồng ý | 70 | 50.0 | 50.0 | 87.1 | |
hoàn toàn đồng ý | 18 | 12.9 | 12.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Giới thiệu đơn vị của mình như là nơi tốt nhất để làm việc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
không đồng ý | 4 | 2.9 | 2.9 | 3.6 | |
trung dung | 52 | 37.1 | 37.1 | 40.7 | |
đồng ý | 65 | 46.4 | 46.4 | 87.1 | |
hoàn toàn đồng ý | 18 | 12.9 | 12.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Xem nơi làm việc hiện tại như ngôi nhà thứ 2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
không đồng ý | 7 | 5.0 | 5.0 | 5.7 | |
trung dung | 56 | 40.0 | 40.0 | 45.7 | |
đồng ý | 61 | 43.6 | 43.6 | 89.3 | |
hoàn toàn đồng ý | 15 | 10.7 | 10.7 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Sẽ gắn bó lâu dài với đơn vị
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
không đồng ý | 4 | 2.9 | 2.9 | 3.6 | |
trung dung | 47 | 33.6 | 33.6 | 37.1 | |
đồng ý | 70 | 50.0 | 50.0 | 87.1 | |
hoàn toàn đồng ý | 18 | 12.9 | 12.9 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Chính sách đãi ngộ dành cho nhân viên Tiền sảnh tại đơn vị đầy đủ và hợp lý
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
không đồng ý | 7 | 5.0 | 5.0 | 5.7 | |
trung dung | 57 | 40.7 | 40.7 | 46.4 | |
đồng ý | 66 | 47.1 | 47.1 | 93.6 | |
hoàn toàn đồng ý | 9 | 6.4 | 6.4 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 4. Đo độ tin cậy (hệ số Cronbach’s Alpha)
LẦN 1: CHƯA PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA BẢN THÂN CÔNG VIỆC
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 140 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 140 | 100.0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.895 | 8 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
BTCVKS01 | 24.79 | 18.712 | .612 | .887 |
BTCVKS02 | 24.98 | 17.647 | .692 | .880 |
BTCVKS03 | 25.06 | 17.536 | .635 | .886 |
BTCVKS04 | 24.91 | 18.252 | .604 | .888 |
BTCVKS05 | 25.11 | 17.147 | .765 | .873 |
BTCVKS06 | 25.26 | 17.131 | .752 | .874 |
BTCVKS07 | 25.01 | 17.395 | .740 | .875 |
BTCVKS08 | 25.17 | 17.841 | .604 | .888 |
MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC
Reliability Statistics
N of Items | |
.859 | 9 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MTLVKS01 | 30.42 | 14.332 | .626 | .840 |
MTLVKS02 | 30.41 | 13.898 | .664 | .836 |
MTLVKS03 | 30.51 | 14.237 | .682 | .834 |
MTLVKS04 | 30.41 | 14.244 | .682 | .834 |
MTLVKS05 | 30.24 | 15.966 | .349 | .866 |
MTLVKS06 | 30.56 | 14.666 | .527 | .851 |
30.13 | 14.818 | .666 | .837 | |
MTLVKS08 | 30.17 | 15.524 | .521 | .850 |
MTLVKS09 | 30.13 | 15.221 | .574 | .846 |
ĐÃI NGỘ TÀI CHÍNH TRỰC TIẾP
Reliability Statistics
N of Items | |
.858 | 8 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DNTCTT01 | 24.47 | 16.898 | .522 | .849 |
DNTCTT02 | 24.21 | 15.820 | .576 | .844 |
DNTCTT03 | 24.33 | 16.265 | .605 | .841 |
DNTCTT04 | 23.89 | 17.829 | .384 | .862 |
DNTCTT05 | 24.91 | 14.502 | .720 | .826 |
DNTTTT06 | 25.11 | 14.341 | .712 | .827 |
DNTCTT07 | 24.52 | 15.402 | .696 | .830 |
DNTCTT08 | 24.72 | 16.130 | .592 | .842 |
ĐÃI NGỘ TÀI CHÍNH GIÁN TIẾP
Reliability Statistics
N of Items | |
.797 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DNTCGT01 | 12.04 | 2.991 | .620 | .748 |
DNTCGT02 | 12.05 | 2.724 | .706 | .704 |
DNTCGT03 | 12.16 | 2.397 | .758 | .667 |
DNTCGT04 | 12.60 | 2.717 | .430 | .857 |
HÀI LÒNG CHUNG
Reliability Statistics
N of Items | |
.905 | 6 |
Item-Total Statistics