Nghiên cứu chính sách đãi ngộ nhân viên bộ phận tiền sảnh tại các khách sạn 4 sao trên địa bàn thành phố Đà Lạt - 19




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

không đồng ý

1

.7

.7

.7


trung dung

24

17.1

17.1

17.9


đồng ý

90

64.3

64.3

82.1


hoàn toàn không đồng ý

25

17.9

17.9

100.0


Total

140

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.

Nghiên cứu chính sách đãi ngộ nhân viên bộ phận tiền sảnh tại các khách sạn 4 sao trên địa bàn thành phố Đà Lạt - 19

Đồng nghiệp phối hợp và hỗ trợ trong công việc




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

không đồng ý

1

.7

.7

.7


trung dung

26

18.6

18.6

19.3


đồng ý

92

65.7

65.7

85.0


hoàn toàn đồng ý

21

15.0

15.0

100.0


Total

140

100.0

100.0


Đồng nghiệp thân thiện và hợp tình




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

trung dung

27

19.3

19.3

19.3


đồng ý

87

62.1

62.1

81.4


hoàn toàn đồng ý

26

18.6

18.6

100.0


Total

140

100.0

100.0


ĐÃI NGỘ TÀI CHÍNH TRỰC TIẾP

Thu nhập tương xứng với kết quả công việc




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

không đồng ý

6

4.3

4.3

4.3


trung dung

61

43.6

43.6

47.9


đồng ý

63

45.0

45.0

92.9


hoàn toàn đồng ý

10

7.1

7.1

100.0


Total

140

100.0

100.0


Có phụ cấp phí phục vụ hàng tháng




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

hoàn toàn không đồng ý

2

1.4

1.4

1.4

không đồng ý

9

6.4

6.4

7.9

trung dung

25

17.9

17.9

25.7



đồng ý

81

57.9

57.9

83.6

hoàn toàn đồng ý

23

16.4

16.4

100.0

Total

140

100.0

100.0


Có đánh giá nâng lương hàng năm




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

hoàn toàn không đồng ý

1

.7

.7

.7


không đồng ý

6

4.3

4.3

5.0


trung dung

41

29.3

29.3

34.3


đồng ý

79

56.4

56.4

90.7


hoàn toàn đồng ý

13

9.3

9.3

100.0


Total

140

100.0

100.0


Có tiền thường vào các ngày lễ




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

không đồng ý

2

1.4

1.4

1.4


trung dung

15

10.7

10.7

12.1


đồng ý

85

60.7

60.7

72.9


hoàn toàn đồng ý

38

27.1

27.1

100.0


Total

140

100.0

100.0


Có thể sống hoàn toàn phụ thuộc vào thu nhập từ công việc




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

hoàn toàn không đồng ý

3

2.1

2.1

2.1


không đồng ý

31

22.1

22.1

24.3


trung dung

64

45.7

45.7

70.0


đồng ý

31

22.1

22.1

92.1


hoàn toàn đồng ý

11

7.9

7.9

100.0


Total

140

100.0

100.0


Có thể nuôi thêm 1 thành viên trong gia đình từ thu nhập cá nhân




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

hoàn toàn không đồng ý

6

4.3

4.3

4.3

không đồng ý

43

30.7

30.7

35.0

trung dung

56

40.0

40.0

75.0

đồng ý

27

19.3

19.3

94.3

hoàn toàn đồng ý

8

5.7

5.7

100.0



Total

140

100.0

100.0


Thu nhập có sự công bằng với các thành viên khác trong bộ phận




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

hoàn toàn không đồng ý

2

1.4

1.4

1.4


không đồng ý

8

5.7

5.7

7.1


trung dung

60

42.9

42.9

50.0


đồng ý

58

41.4

41.4

91.4


hoàn toàn đồng ý

12

8.6

8.6

100.0


Total

140

100.0

100.0


Thu nhấp có sự công bằng với vị trí tương đương tại các khách sạn 4 sao ở Đà Lạt




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

hoàn toàn không đồng ý

3

2.1

2.1

2.1


không đồng ý

10

7.1

7.1

9.3


trung dung

76

54.3

54.3

63.6


đồng ý

44

31.4

31.4

95.0


hoàn toàn đồng ý

7

5.0

5.0

100.0


Total

140

100.0

100.0


TÀI CHÍNH GIÁN TIẾP

Được mua các loại bảo hiểm đúng với mức lương được hưởng




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

trung dung

9

6.4

6.4

6.4


đồng ý

88

62.9

62.9

69.3


hoàn toàn đồng ý

43

30.7

30.7

100.0


Total

140

100.0

100.0


Khi vắng mặt (ốm, đau, nghĩ hè, nghĩ lễ) vẫn được trả lương




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

không đồng ý

5

3.6

3.6

3.6


trung dung

11

7.9

7.9

11.4


đồng ý

86

61.4

61.4

72.9


hoàn toàn đồng ý

38

27.1

27.1

100.0


Total

140

100.0

100.0



Được thực hiện đầy đủ các ngày nghĩ lễ, tết, phép năm




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

không đồng ý

1

.7

.7

.7


trung dung

10

7.1

7.1

7.9


đồng ý

84

60.0

60.0

67.9


hoàn toàn đồng ý

45

32.1

32.1

100.0


Total

140

100.0

100.0



Có trợ cấp (xăng dầu, điện thoại, ca đêm...)




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

hoàn toàn không đồng ý

1

.7

.7

.7


không đồng ý

7

5.0

5.0

5.7


trung dung

47

33.6

33.6

39.3


đồng ý

65

46.4

46.4

85.7


hoàn toàn đồng ý

20

14.3

14.3

100.0


Total

140

100.0

100.0


HÀI LÒNG CHUNG VỀ CHÍNH SÁCH ĐÃI NGỘ NHÂN VIÊN TIỀN SẢNH

Hài lòng chung với các chính sách đãi ngộ được thụ hưởng




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

hoàn toàn không đồng ý

1

.7

.7

.7

không đồng ý

2

1.4

1.4

2.1

trung dung

66

47.1

47.1

49.3

đồng ý

61

43.6

43.6

92.9



hoàn toàn đồng ý

10

7.1

7.1

100.0

Total

140

100.0

100.0

Hài lòng với công việc hiện tại




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

hoàn toàn không đồng ý

2

1.4

1.4

1.4


không đồng ý

2

1.4

1.4

2.9


trung dung

48

34.3

34.3

37.1


đồng ý

70

50.0

50.0

87.1


hoàn toàn đồng ý

18

12.9

12.9

100.0


Total

140

100.0

100.0


Giới thiệu đơn vị của mình như là nơi tốt nhất để làm việc




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

hoàn toàn không đồng ý

1

.7

.7

.7


không đồng ý

4

2.9

2.9

3.6


trung dung

52

37.1

37.1

40.7


đồng ý

65

46.4

46.4

87.1


hoàn toàn đồng ý

18

12.9

12.9

100.0


Total

140

100.0

100.0


Xem nơi làm việc hiện tại như ngôi nhà thứ 2




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

hoàn toàn không đồng ý

1

.7

.7

.7


không đồng ý

7

5.0

5.0

5.7


trung dung

56

40.0

40.0

45.7


đồng ý

61

43.6

43.6

89.3


hoàn toàn đồng ý

15

10.7

10.7

100.0


Total

140

100.0

100.0


Sẽ gắn bó lâu dài với đơn vị




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

hoàn toàn không đồng ý

1

.7

.7

.7

không đồng ý

4

2.9

2.9

3.6

trung dung

47

33.6

33.6

37.1

đồng ý

70

50.0

50.0

87.1

hoàn toàn đồng ý

18

12.9

12.9

100.0



Total

140

100.0

100.0


Chính sách đãi ngộ dành cho nhân viên Tiền sảnh tại đơn vị đầy đủ và hợp lý




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

hoàn toàn không đồng ý

1

.7

.7

.7


không đồng ý

7

5.0

5.0

5.7


trung dung

57

40.7

40.7

46.4


đồng ý

66

47.1

47.1

93.6


hoàn toàn đồng ý

9

6.4

6.4

100.0


Total

140

100.0

100.0


Phụ lục 4. Đo độ tin cậy (hệ số Cronbach’s Alpha)

LẦN 1: CHƯA PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA BẢN THÂN CÔNG VIỆC

Case Processing Summary



N

%

Cases

Valid

140

100.0

Excludeda

0

.0

Total

140

100.0

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.895

8

Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

BTCVKS01

24.79

18.712

.612

.887

BTCVKS02

24.98

17.647

.692

.880

BTCVKS03

25.06

17.536

.635

.886

BTCVKS04

24.91

18.252

.604

.888

BTCVKS05

25.11

17.147

.765

.873

BTCVKS06

25.26

17.131

.752

.874

BTCVKS07

25.01

17.395

.740

.875

BTCVKS08

25.17

17.841

.604

.888

MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.859

9

Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

MTLVKS01

30.42

14.332

.626

.840

MTLVKS02

30.41

13.898

.664

.836

MTLVKS03

30.51

14.237

.682

.834

MTLVKS04

30.41

14.244

.682

.834

MTLVKS05

30.24

15.966

.349

.866

MTLVKS06

30.56

14.666

.527

.851


MTLVKS07

30.13

14.818

.666

.837

MTLVKS08

30.17

15.524

.521

.850

MTLVKS09

30.13

15.221

.574

.846

ĐÃI NGỘ TÀI CHÍNH TRỰC TIẾP

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.858

8

Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DNTCTT01

24.47

16.898

.522

.849

DNTCTT02

24.21

15.820

.576

.844

DNTCTT03

24.33

16.265

.605

.841

DNTCTT04

23.89

17.829

.384

.862

DNTCTT05

24.91

14.502

.720

.826

DNTTTT06

25.11

14.341

.712

.827

DNTCTT07

24.52

15.402

.696

.830

DNTCTT08

24.72

16.130

.592

.842

ĐÃI NGỘ TÀI CHÍNH GIÁN TIẾP

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.797

4

Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DNTCGT01

12.04

2.991

.620

.748

DNTCGT02

12.05

2.724

.706

.704

DNTCGT03

12.16

2.397

.758

.667

DNTCGT04

12.60

2.717

.430

.857

HÀI LÒNG CHUNG

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.905

6

Item-Total Statistics

Xem tất cả 161 trang.

Ngày đăng: 12/09/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí