PHỤ LỤC
Phụ lục 1: Dịch vụ lưu trú
Chất lượng Tiêu chí | Điểm | |
1 | Đặt chỗ | |
2 | Thủ tục nhận phòng | |
3 | Dịch vụ phòng | |
4 | Dịch vụ bar | |
5 | Điện thoại | |
6 | Thể thao | |
7 | Dịch vụ giặt là | |
8 | Sự tiện ích | |
9 | Thức ăn trong khách sạn | |
10 | Đồ uống trong khách sạn | |
11 | Giả trí buổi tối | |
11.1 | + Karaoke | |
11.2 | + Massage | |
12 | Nhân viên phục vụ | |
13 | Sự sạch sẽ | |
14 | Trả phòng | |
Bình quân |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Giải Pháp Chủ Yếu Nhằm Nâng Cao Chất Lượng Sản Phẩm Du Lịch Phục Vụ Khách Quốc Tế Đến Hà Nội
- Phối Hợp Cỏc Ban Ngành “Cựng Hành Động, Cựng Cú Lợi”
- Nghiên cứu chất lượng sản phẩm du lịch phục vụ khách quốc tế đến Hà Nội - 14
Xem toàn bộ 126 trang tài liệu này.
Phụ lục 2: Điểm tham quan và khu vui chơi
Chất lượng Tiêu chí | Điểm | |
1 | Sự đa dạng của khu vui chơi và điểm tham quan | |
2 | Gía cả: | |
2.1 | + Vé vào cửa | |
2.2 | + Vé sử dụng các dịch vụ vui chơi bên trong | |
3 | Chương trình thể thao | |
4 | Khu ăn uống | |
5 | Khu mua sắm | |
6 | Khu vệ sinh | |
7 | Diện tích | |
8 | Vị trí | |
9 | Cảnh quan: | |
9.1 | + Sự sạch sẽ (nguồn nước, rác thải v.v.) | |
9.2 | + Thoáng mát | |
10 | Cây xanh | |
11 | Nhân viên phục vụ: | |
11.1 | + Thái độ | |
11.2 | + Ngôn Ngữ | |
11.3 | + Kỹ năng nghề | |
12 | Điên thoại công cộng | |
13 | Trung tâm thông tin | |
14 | Dịch vụ ngân hàng (đổi tiền) | |
Trung bình |
Phụ lục 3: Dịch vụ Lữ hành
Chất lượng Chỉ tiêu | Điểm | |
1 | Dịch vụ đặt tour | |
3 | Nội dung chương trình du lịch | |
4 | Cách tổ chức tour | |
5 | Giá bán so với dịch vụ cung cấp | |
6 | Khả năng cung cấp dịch vụ so với cam kết ban đầu | |
7 | Kết hợp du lịch và thương mại | |
8 | Khả năng kết hợp với các nhà cung cấp | |
9 | Khả năng giải quyết tình huống | |
10 | Khả năng đáp ứng nhu cầu của khách | |
10.1 | + Tốc độ | |
10.2 | + Dịch vụ | |
11 | Ngoại ngữ của nhân viên điều hành | |
12 | Cung cấp thông tin du lịch | |
13 | Quà tặng, khuyến mãi | |
14 | Tiễn khách | |
Cảm nhận chung |
Phụ lục 4: Dịch vụ Hướng dẫn
Chất lượng Tiêu chí | Điểm | |
1 | Chào hỏi ban đầu | |
2 | trang phuc | |
3 | Cách truyền đạt thông tin | |
4 | Hiểu biết về điểm đến | |
5 | Cách xử lý tình huống | |
6 | Hiểu biết xã hội | |
7 | Kỹ năng ngoại ngữ | |
8 | Độ chính xác giờ giấc | |
9 | Thái độ phục vụ | |
10 | Smile | |
11 | Khả năng hài hước | |
12 | Tam biệt | |
Cảm nhận chung |
Phụ lục 5: Dịch vụ Vận chuyển
Chất lượng Chỉ tiêu | Điểm | |
1 | Phương tiện vận chuyển: | |
1.1 | + Xe car | |
1.2 | + Xichlo | |
1.3 | + Xe bus | |
1.4 | + Thuyền | |
2 | Nguyền vận chuyển: | |
2.1 | +Thái độ | |
2.2 | + Ngôn ngữ | |
2.3 | + Kỹ năng nghề | |
Cảm nhận chung |
Phụ lục 6: Dịch vụ Mua sắm
Chất lượng Tiêu chí | Điểm | |
1 | Sự đa dạng của hàng hoá | |
2 | Hàng hoá đặc trưng của Hà Nội | |
3 | Trung tâm giới thiệu thông tin trước khi khách mua hàng | |
4 | Nguồn gốc của hàng hoá | |
5 | Giá: | |
5.1 | + Niêm yết giá trên hàng hoá | |
5.2 | +Giá bán so với giá liên yết | |
5.3 | + Các chương trình khuyến mãi | |
5.4 | + Chương trình hậu mãi (bảo hành, bồi thường v.v.) | |
6 | Cách trưng bày hàng hoá: | |
6.1 | + Tính thẩm mỹ | |
6.2 | + Ánh sáng | |
6.3 | + Sự sạch sẽ | |
7 | Vị trí | |
8 | Diện tích trung tâm mua sắm | |
9 | Bố chí nơi giữ xe cho khách | |
10 | Nhân viên bán hàng: | |
10.1 | + Thái độ phục vụ | |
10.2 | + Ngôn ngữ | |
10.3 | + Kỹ năng nghề | |
Cảm nhận chung |
Phụ lục 7: Dịch vụ Ăn uống
Chất lượng Chỉ tiêu | Điểm | |
1 | Món ăn: | |
1.1 | + Chất lượng món ăn | |
1.2 | + Cách trang chí món ăn | |
1.3 | + Sự đa dạng của các món ăn | |
1.4 | + Giá cả so với chất lượng món ăn | |
2 | Đồ uống: | |
2.1 | + Chất lượng đồ uống | |
2.2 | + Giá cả | |
3 | Nhân viên phục vụ | |
3.1 | +Thái độ | |
3.2 | + Ngôn ngữ | |
3.3 | + Kỹ năng nghề | |
4 | Không gian ăn uống | |
4.1 | + Thoáng mát | |
4.2 | + Sự sạch sẽ | |
5 | Cách trang chí/ kiến trúc nhà hàng | |
Cảm nhận chung |