Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differen ce | Std. Error Differen ce | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Y | Equal variances assumed | .324 | .570 | .059 | 299 | .953 | .00341 | .05739 | -.10953 | .11635 |
Equal variances not assumed | .059 | 298.9 65 | .953 | .00341 | .05735 | -.10945 | .11627 |
Có thể bạn quan tâm!
- Xin Cho Biết Mức Độ Lựa Chọn Của Quý Khách Đối Với Điểm Đến Du Lịch Bình Thuận.
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn điểm đến du lịch Bình Thuận của du khách trong nước - 15
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn điểm đến du lịch Bình Thuận của du khách trong nước - 16
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn điểm đến du lịch Bình Thuận của du khách trong nước - 18
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn điểm đến du lịch Bình Thuận của du khách trong nước - 19
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn điểm đến du lịch Bình Thuận của du khách trong nước - 20
Xem toàn bộ 173 trang tài liệu này.
Oneway
Y
Descriptives
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimu m | Maximu m | Between- Componen t Variance | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||||
DUOI 20 | 31 | 3.1677 | .53441 | .09598 | 2.9717 | 3.3638 | 2.00 | 4.20 | ||
TU 21 DEN 40 | 119 | 3.2303 | .48127 | .04412 | 3.1429 | 3.3176 | 2.00 | 4.20 | ||
TU 41 DEN 60 | 58 | 3.2276 | .49623 | .06516 | 3.0971 | 3.3581 | 2.00 | 5.00 | ||
TREN 60 | 93 | 3.2280 | .51126 | .05301 | 3.1227 | 3.3332 | 2.00 | 4.20 | ||
Total | 301 | 3.2226 | .49695 | .02864 | 3.1662 | 3.2790 | 2.00 | 5.00 | ||
Mod el | Fixed Effects | .49910 | .02877 | 3.1660 | 3.2792 | |||||
Random Effects | .02877 a | 3.1310a | 3.3141a | -.00305 |
a. Warning: Between-component variance is negative. It was replaced by 0.0 in computing this random effects measure.
Test of Homogeneity of Variances
Y
df1 | df2 | Sig. | |
.165 | 3 | 297 | .920 |
ANOVA | |||||
Y | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .104 | 3 | .035 | .140 | .936 |
Within Groups | 73.982 | 297 | .249 | ||
Total | 74.086 | 300 |
Robust Tests of Equality of Means
Y
Statistica | df1 | df2 | Sig. | |
Welch | .122 | 3 | 105.750 | .947 |
a. Asymptotically F distributed.
Contrast Coefficients
NHOMTUOI | ||||
DUOI 20 | TU 21 DEN 40 | TU 41 DEN 60 | TREN 60 | |
1 | 1 | 2 | 3 | 4 |
Contrast Tests
Contrast | Value of Contrast | Std. Error | t | df | Sig. (2- tailed) | ||
Assume equal variances | 1 | 32.2228a | .31292 | 102.976 | 297 | .000 | |
Y | Does not assume equal variances | ||||||
1 | 32.2228a | .31651 | 101.807 | 197.015 | .000 |
a. The sum of the contrast coefficients is not zero.
Oneway
Descriptives
Y
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minim um | Maxim um | Between- Compone nt Variance | ||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||||
CONG NHAN VIEN CHUC | 15 | 3.266 7 | .46394 | .11979 | 3.0097 | 3.5236 | 3.00 | 4.20 | |
DOANH NHAN | 81 | 3.227 2 | .49975 | .05553 | 3.1167 | 3.3377 | 2.00 | 4.20 | |
BUON BAN | 110 | 3.269 1 | .52493 | .05005 | 3.1699 | 3.3683 | 2.00 | 5.00 | |
SINH VIEN HOC SINH | 37 | 3.254 1 | .43371 | .07130 | 3.1094 | 3.3987 | 3.00 | 4.20 | |
NGHE NGHIEP KHAC | 58 | 3.096 6 | .47866 | .06285 | 2.9707 | 3.2224 | 2.00 | 4.20 |
301 | 3.222 6 | .49695 | .02864 | 3.1662 | 3.2790 | 2.00 | 5.00 | .00109 |
Model | Fixed Effects | .49613 | .02860 | 3.1663 | 3.2789 |
Random Effects | .03319 | 3.1304 | 3.3147 |
Test of Homogeneity of Variances
Y
df1 | df2 | Sig. | |
2.261 | 4 | 296 | .063 |
ANOVA | |||||
Y | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.227 | 4 | .307 | 1.246 | .292 |
Within Groups | 72.860 | 296 | .246 | ||
Total | 74.086 | 300 |
Robust Tests of Equality of Means
Y
Statistica | df1 | df2 | Sig. | |
Welch | 1.271 | 4 | 75.823 | .289 |
a. Asymptotically F distributed.
Contrast | NGHENGHIEP | ||||
CONG NHAN VIEN CHUC | DOANH NHAN | BUON BAN | SINH VIEN HOC SINH | NGHE NGHIEP KHAC | |
1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Contrast Tests
Contrast | Value of Contrast | Std. Error | t | df | Sig. (2-tailed) | ||
Assume equal variances | 1 | 48.0272a | .51112 | 93.964 | 296 | .000 | |
Y | Does not assume equal variances | 48.0272a | |||||
1 | .47888 | 100.291 | 139.806 | .000 |
a. The sum of the contrast coefficients is not zero.
BẢNG CHỌN MẪU
Chọn mẫu ngẫu nhiên 325 du khách trong nước đang đi du lịch, nghỉ dưỡng tại Bình Thuận.
Trong đó: Số lượng du khách nam là 148 chiếm 49.2 %; số lượng du khách nữ là 153 chiếm 50.8%.
Các khu du lịch được chọn khảo sát là:
* Khu Resort Hải Gia –Hàm Tiến –Phan Thiết.
* Khách sạn Đồi Dương –Phan Thiết –Bình Thuận.
* Khách sạn Bình Minh–Phan Thiết –Bình Thuận.
* Khách sạn 19/4–Phan Thiết –Bình Thuận.
* Công ty TNHH Toàn Thịnh Phát –Bình Thuận.
Một số chỉ tiêu về du lịch trên địa bàn
Some indicator of Tourism
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
tính |
Unit |
Số cơ sở lưu trú
Cơ sở 478 518 622 641 705
Unit | |||||
147 | 142 | 156 | 168 | 184 | |
331 | 376 | 466 | 473 | 521 | |
Phòng Room | 9.053 | 9.229 | 10.965 | 11.622 | 13.017 |
5.642 | 5.682 | 6.25 | 6.82 | 7.502 | |
3.411 | 3.547 | 4.715 | 4.802 | 5.515 | |
Nghìn giường | 16 | 17 | 20 | 22 | 24 |
Thous. Bed | |||||
10 | 10 | 11 | 12 | 13 | |
6 | 7 | 9 | 10 | 11 | |
Nghìn L. khách | 2.802 | 3.144 | 3.524 | 3.719 | 4.25 |
Thous.admission |
Number of accommodation estab.
Khách sạn - Hotel
Nhà nghỉ - Rented house
Số buồng
Number of rooms
Khách sạn - Hotel
Nhà nghỉ - Rented house
Số giường
Number of beds
Khách sạn - Hotel
Nhà nghỉ - Rented house
Số khách đến
Number of visitors
Khách trong nước - Domestic visitors
2.502 2.84 3.144 3.294 3.65
300 | 340 | 380 | 425 | 600 | ||
Số khách do các cơ sở lưu trú phục vụ | Nghìn L. khách | 2.001 | 2.205 | 2.649 | 3.054 | 3.659 |
Number of visitors serviced by | Thous.admission | |||||
accommodation establishment | ||||||
Khách trong nước - Domestic visitors | " | 1.769 | 1.923 | 2.321 | 2.684 | 3.234 |
Khách quốc tế - Foreign visitors | " | 232 | 282 | 328 | 370 | 425 |
Số ngày khách lưu trú | Nghìn ngàykhách | 3.4 | 3.834 | 4.6 | 5.323 | 5.685 |
Duration of stay of visitors | Thous. Day | |||||
Khách trong nước - Domestic visitors | " | 2.68 | 2.919 | 3.53 | 4.117 | 4.381 |
Khách quốc tế - Foreign visitors | " | 720 | 915 | 1.069 | 1.206 | 1.304 |
Số ngày ở lại bình quân 1 lượt khách | Ngày | 1,7 | 1,7 | 1,7 | 1,7 | 1,6 |
Average days | Day | |||||
Khách trong nước - Domestic visitors | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,4 |
3,1 | 3,2 | 3,3 | 3,3 | 3,1 | ||
Chi tiêu của khách du lịch trong nước | Triệu đồng - | 1.373.026 | 1.731.311 | 2.215.122 | 2.972.941 | 3.585.553 |
Expenditure of domestic visitors | Mill. VND | |||||
Bình quân chi tiêu 1 lượt khách | " | 0,8 | 0,9 | 1,0 | 1,1 | 1,1 |
Average visitor expenditure | ||||||
Bình quân chi tiêu 1 ngày khách | " | 0,5 | 0,6 | 0,6 | 0,7 | 0,8 |
Average expenditure per day.visitor | ||||||
Chi tiêu của khách du lịch nước ngoài | Triệu đồng - | 1.165.959 | 1.658.074 | 2.156.758 | 2.501.638 | 2.863.600 |
Expenditure of foreign visitors | Mill. VND | |||||
Bình quân chi tiêu 1 lượt khách | " | 5,0 | 5,9 | 6,6 | 6,8 | 6,7 |
Average visitor expenditure | ||||||
Bình quân chi tiêu 1 ngày khách | " | 1,6 | 1,8 | 2,0 | 2,1 | 2,2 |
Average expenditure per day.visitor |
PHỤ LỤC 7
CÁC DI TÍCH VĂN HÓA, LỊCH SỬ CỦA BÌNH THUẬN ĐƯỢC NHÀ NƯỚC XẾP HẠNG
TÊN DI TÍCH | QUYẾT ĐỊNH | NGÀY XẾP HẠNG | |
01 | Di tích lịch sử Dục Thanh (Phan Thiết) | 235/QĐ/VH | 06/12/1989 |
02 | Di tích kiên trúc nghệ thuật Tháp Pôshanư | 0371/QĐ | 03/8/1991 |
03 | Di tích kiên trúc nghệ thuật đình làng Đức Thắng (Phan Thiết) | 0371/QĐ | 03/8/1991 |
04 | Di tích kiên trúc nghệ thuật đình làng Đức Nghĩa (Phan Thiết) | 0371/QĐ | 03/8/1991 |
05 | Di tích lịch sử và kiến trúc đến thờ Poklong Mơ Nai và sưu tập di tích Hoàng tộc Chăm (Bắc Bình) | 43/VH/QĐ | 07/01/1993 |
06 | Thắng cảnh Chùa núi Tá Kóu (Hàm Thuận Nam) | 43/VH/QĐ | 07/01/1993 |
07 | Di tích thắng cảnh Cổ Thạch Tự (Chùa Hang – Tuy Phong) | 1207/QĐ/BT | 11/9/1993 |
08 | Di tích lịch sử địa điểm chiến thắng Hoài Đức – Bắc Ruộng (Tánh Linh) | 3211/QĐ/BT | 12/12/1994 |
09 | Di tích kiên trúc nghệ thuật đình làng Xuân An (Bắc Bình) | 2015/QĐ/BT | 16/12/1994 |
10 | Di tích kiến trúc nghệ thuật đình làng Xuân Hội (Bắc Bình) | 2333/QĐ/BT | 26/6/1995 |
11 | Di tích kiên trúc nghệ thuật đình làng Phú Hội (Hàm Thuận Bắc) | 2333/QĐ/BT | 26/6/1995 |
12 | Di tích lịch sử đền Vạn Thủy Tú (Phan Thiết) | 51/QĐ/BT | 12/01/1996 |
13 | Di tích lịch sử Vạn An Thạnh (Phú Quý) | 51/QĐ/BT | 12/01/1996 |
14 | Thắng cảnh Linh Quang Tự (Phú Quý) | 51/QĐ/BT | 12/01/1996 |
15 | Di tích kiên trúc nghệ thuật đình Bình An (Tuy Phong) | 1460/QĐ/VH | 28/6/1996 |
16 | Di tích kiến trúc nghệ thuật nhóm đền tháp Chăm Pô Đam (Tuy Phong) | 1460/QĐ/VH | 28/6/1996 |
17 | Di tích kiến trúc nghệ thuật Dinh Thầy Thím (Hàm Tân) | 2890/QĐ/VH | 27/9/1997 |
18 | Di tích lịch sử Mộ Nguyễn Thông (Phan Thiết) | 05/1999/QĐ- BVHTT | 12/02/1999 |
19 | Di tích kiến trúc nghệ thuật đền thờ Pô Nít (Bắc Bình) | 16/2000/QĐ- BVHTT | 21/8/2000 |
20 | Di tích khảo cổ học Động Bà Hòe (Hàm Thuận Bắc) | 30/2000/QĐ- BVHTT | 24/11/2000 |