Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Với Nhân Tố Uy Tín Thương Hiệu


lydo3


Frequency Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

99

70.7

70.7

70.7

Không

41

29.3

29.3

100.0

Total

140

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 126 trang tài liệu này.

Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ phóng sự cửa khách hàng tại công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip Entertaiment - 13


lydo4



Frequency


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

1

.7

.7

.7

Không

139

99.3

99.3

100.0

Total

140

100.0

100.0



Phụ lục 2.2: Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Kiểm định độ tin cậy thang đo với nhân tố uy tín thương hiệu


Reliability Statistics


Cronbach's N of Alpha Items

.723 3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

UTTH1

8.16

1.232

.528

.658

UTTH2

8.10

1.141

.716

.422

UTTH3

7.92

1.469

.413

.782


Cronbach's N of Alpha Items

.848 4

Kiểm định độ tin cậy thang đo với nhân tố giá dịch vụ Reliability Statistics


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

GDV1

11.56

3.213

.609

.842

GDV2

11.57

3.168

.760

.776

GDV3

11.45

3.372

.608

.839

GDV4

11.51

3.115

.781

.766


Cronbach's N of Alpha Items

.702 4

Kiểm định độ tin cậy thang đo với nhân tố sản phẩm Reliability Statistics


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

SP1

12.15

2.387

.566

.591

SP2

12.30

2.355

.542

.603

SP3

12.14

2.469

.481

.642

SP4

12.11

2.562

.373

.712


Cronbach's N of Alpha Items

.818 3

Kiếm định độ tin cậy thang đo với nhân tó nhóm ảnh hưởng Reliability Statistics


Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

AH1

7.99

1.417

.648

.772

AH2

7.95

1.314

.678

.743

AH3

7.97

1.452

.689

.734


Cronbach's N of Alpha Items

.751 3

Kiểm định độ tin cậy thang đo với nhân tố quảng cáo Reliability Statistics


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

QC1

8.29

1.213

.566

.685

QC2

8.41

1.122

.604

.641

QC3

8.27

1.408

.583

.675


Cronbach's N of Alpha Items

.717 3

Kiểm định độ tin cậy thang đo với nhân tố năng lực phục vụ Reliability Statistics


Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

PV1

8.24

1.203

.477

.698

PV2

8.09

1.034

.535

.633

PV3

8.27

1.062

.605

.545


Cronbach's N of Alpha Items

.667 3

Kiểm định độ tin cậy thang đo với nhân tố quyết định sử dụng Reliability Statistics


Item-Total Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

ĐGC1

7.95

1.472

.538

.493

ĐGC2

8.33

1.647

.415

.654

ĐGC3

8.02

1.489

.488

.561


Phụ lục 2.3: kết quả rút trích nhân tố khám phá EFA Kết quả rút trích lần 1


KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy.

.758

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

1043.456

df

190

Sig.

.000



Initial Eigenvalues


Total Variance Explained

Extraction Sums of Squared Loadings


Rotation Sums of Squared Loadings

Compon ent


Total

% of Variance

Cumulative

% Total

% of Variance

Cumulative

% Total

% of Variance

Cumulative

%

1

5.278

26.392

26.392

5.278

26.392

26.392

2.915

14.577

14.577

2

2.147

10.737

37.129

2.147

10.737

37.129

2.251

11.257

25.834

3

1.838

9.190

46.319

1.838

9.190

46.319

2.137

10.684

36.517

4

1.622

8.111

54.430

1.622

8.111

54.430

2.079

10.393

46.910

5

1.334

6.670

61.100

1.334

6.670

61.100

2.069

10.347

57.257

6

1.190

5.951

67.051

1.190

5.951

67.051

1.959

9.794

67.051

7

.856

4.280

71.331







8

.738

3.688

75.019







9

.618

3.088

78.107







10

.598

2.989

81.096







11

.576

2.878

83.975







12

.538

2.689

86.664







13

.478

2.389

89.052







14

.472

2.358

91.410







15

.395

1.975

93.385







16

.375

1.877

95.263







17

.320

1.598

96.861







18

.250

1.250

98.111







19

.221

1.107

99.219







20

.156

.781

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa

Component

1 2 3 4 5 6


GDV2

.861

GDV4

.836

GDV1

.728

GDV3

.704

AH2

.864

AH3

.783

AH1

.756

SP2

.782

SP1

.738

SP3

.652

SP4


UTTH2

.891

UTTH1

.819

UTTH3

.591

QC2

.820

QC1

.803

QC3

.793

PV3

.833

PV2

.806

PV1

.700

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 5 iterations.

Xem tất cả 126 trang.

Ngày đăng: 07/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí