Nồng Độ Mesalamin Trong Huyết Tương Cho Sau Khi Uống Pellet Nhân


Phụ lục 5 3 Hình ảnh X quang chó 4 ở thời điểm a sau 2 giờ ở vị trí nằm 1


Phụ lục 5 3 Hình ảnh X quang chó 4 ở thời điểm a sau 2 giờ ở vị trí nằm 2


Phụ lục 5 3 Hình ảnh X quang chó 4 ở thời điểm a sau 2 giờ ở vị trí nằm 3


Phụ lục 5 3 Hình ảnh X quang chó 4 ở thời điểm a sau 2 giờ ở vị trí nằm 4


Phụ lục 5.3. Hình ảnh X-quang chó 4 ở thời điểm (a) sau 2 giờ ở vị trí nằm nghiêng, (b) sau 4 giờ ở vị trí nằm ngửa, (c) sau 4 giờ ở vị trí nằm nghiêng, (d) sau 7 giờ ở vị trí nằm ngửa, (e) sau 7 giờ ở vị trí nằm nghiêng, (f) sau 9 giờ ở vị trí nằm ngửa, (g) sau 9 giờ ở vị trí nằm nghiêng, (h) sau 11 giờ ở vị trí nằm ngửa, (i) sau 11 giờ ở vị trí nằm nghiêng và (k) sau 16 giờ ở vị trí nằm ngửa


Phụ lục 5 4 Hình ảnh X quang chó 5 ở thời điểm a sau 2 giờ 20 ở vị trí nằm 5


Phụ lục 5 4 Hình ảnh X quang chó 5 ở thời điểm a sau 2 giờ 20 ở vị trí nằm 6


Phụ lục 5 4 Hình ảnh X quang chó 5 ở thời điểm a sau 2 giờ 20 ở vị trí nằm 7


Phụ lục 5 4 Hình ảnh X quang chó 5 ở thời điểm a sau 2 giờ 20 ở vị trí nằm 8


Phụ lục 5 4 Hình ảnh X quang chó 5 ở thời điểm a sau 2 giờ 20 ở vị trí nằm 9

Phụ lục 5.4. Hình ảnh X-quang chó 5 ở thời điểm (a) sau 2 giờ 20 ở vị trí nằm nghiêng, (b) sau 4 giờ ở vị trí nằm ngửa, (c) sau 4 giờ ở vị trí nằm nghiêng, (d) sau 7 giờ ở vị trí nằm ngửa, (e) sau 7 giờ ở vị trí nằm nghiêng, (f) sau 9 giờ ở vị trí nằm ngửa, (g) sau 9 giờ ở vị trí nằm nghiêng, (h) sau 11 giờ 40 ở vị trí nằm ngửa và (i) sau 11 giờ 40 ở vị trí nằm nghiêng


Một số dữ liệu định lượng mesalamin trong huyết tương chó

Phụ lục 5.5. Nồng độ mesalamin trong huyết tương cho sau khi uống pellet nhân


Thời gian (giờ)

Chó

1

2

3

4

5


Thử 1

(ng/ml)

Thử 2

(ng/ml)

TB

(ng/ml)

CV(%)

Thử 1

(ng/ml)

Thử 2

(ng/ml)

TB

(ng/ml)

CV(%)

Thử 1

(ng/ml)

Thử 2

(ng/ml)

TB

(ng/ml)

CV(%)

Thử 1

(ng/ml)

Thử 2

(ng/ml)

TB

(ng/ml)

CV(%)

Thử 1

(ng/ml)

Thử 2

(ng/ml)

TB

(ng/ml)

CV(%)

0


0,0


0,0


0,0


-


0,0


0,0


0,0


-


0,0


0,0


0,0


-


0,0


0,0


0,0


-


0,0


0,0


0,0


-

1

7803,3

7572,6

7688,0

2,12%

28298,9

28968,8

28633,9

1,65%

5099,7

5161,0

5130,4

0,84%

26045,1

25958,7

26001,9

0,23%

29412,6

28954,6

29183,6

1,11%

2

10393,1

10888,2

10640,7

3,29%

20347,2

19066,4

19706,8

4,60%

29082,2

29314,7

29198,5

0,56%

28127,9

28957,6

28542,8

2,06%

23899,5

24224,9

24062,2

0,96%

3

17497,8

17611,7

17554,8

0,46%

13586,7

13848,6

13717,7

1,35%

21014,8

21107,7

21061,3

0,31%

20140,5

20845,2

20492,9

2,43%

20412,9

20015,4

20214,2

1,39%

4

17867,7

17896,2

17882,0

0,11%

5370,7

5212,8

5291,8

2,11%

10978,2

10974,2

10976,2

0,03%

8845,2

8925,2

8885,2

0,64%

12541,8

12954,5

12748,2

2,29%

5

17938,8

18067,0

18002,9

0,50%

5343,5

5351,1

5347,3

0,10%

8054,0

8238,9

8146,5

1,60%

6952,1

6821,9

6887,0

1,34%

11147,3

11054,9

11101,1

0,59%

6

16386,7

16889,5

16638,1

2,14%

4283,1

4396,0

4339,6

1,84%

3919,1

3980,7

3949,9

1,10%

5142,8

5286,3

5214,6

1,95%

7358,0

7698,8

7528,4

3,20%

7

394,0

401,4

397,7

1,32%

3469,9

3420,3

3445,1

1,02%

2404,7

2488,4

2446,6

2,42%

3852,2

3896,2

3874,2

0,80%

3251,2

3484,7

3368,0

4,90%

8

298,2

298,4

298,3

0,05%

3316,1

3298,4

3307,3

0,38%

2078,1

2111,6

2094,9

1,13%

3684,9

3605,2

3645,1

1,55%

3047,8

3158,2

3103,0

2,52%

9

289,7

291,0

290,4

0,32%

2635,2

2496,9

2566,1

3,81%

1362,1

1435,9

1399,0

3,73%

2784,2

2751,3

2767,8

0,84%

2548,6

2451,3

2500,0

2,75%

10

270,0

270,5

270,3

0,13%

1697,6

1712,8

1705,2

0,63%

1123,8

1133,4

1128,6

0,60%

1847,5

1896,2

1871,9

1,84%

1574,9

1545,8

1560,4

1,32%

12

116,8

111,1

114,0

3,54%

681,8

679,5

680,7

0,24%

852,5

880,4

866,5

2,28%

905,2

935,4

920,3

2,32%

1010,1

1000,7

1005,4

0,66%

15

115,7

116,0

115,9

0,18%

237,4

236,8

237,1

0,18%

851,3

842,3

846,8

0,75%

541,8

559,8

550,8

2,31%

556,4

584,2

570,3

3,45%

17

27,4*

27,8*

27,6*

1,02%

150,5

151,6

151,1

0,51%

817,4

829,7

823,6

1,06%

452,9

485,3

469,1

4,88%

456,9

465,1

461,0

1,26%

24

8,6*

8,2*

8,4*

3,37%

63,2

62,7

63,0

0,56%

154,1

155,8

155,0

0,78%

110,2

119,8

115,0

5,90%

165,4

162,7

164,1

1,16%

Cmax



18002,9




28633,9




29198,5




28542,8




29183,6


Tmax



5,0




1,0




2,0




2,0




1,0


AUC



92107,5




94627,3




115310,2




122737,0






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 299 trang tài liệu này.

(*) Nồng độ dưới LLOQ


Phụ lục 5.6. Nồng độ mesalamin trong huyết tương cho sau khi uống pellet GPTĐT


Thời gian (giờ)

Chó

1

2

3

4

5


Thử 1

(ng/ml)

Thử 2

(ng/ml)

TB

(ng/ml)

CV(%)

Thử 1

(ng/ml)

Thử 2

(ng/ml)

TB

(ng/ml)

CV(%)

Thử 1

(ng/ml)

Thử 2

(ng/ml)

TB

(ng/ml)

CV(%)

Thử 1

(ng/ml)

Thử 2

(ng/ml)

TB

(ng/ml)

CV(%)

Thử 1

(ng/ml)

Thử 2

(ng/ml)

TB

(ng/ml)

CV(%)

0

0,0

0,0

0,0

-

0,0

0,0

0,0

-

0,0

0,0

0,0

-

0,0

0,0

0,0

-

0,0

0,0

0,0

-

1

15,0*

16,6*

15,8*

7,16%

77,5

74,2

75,9

3,08%

0,0

0,0

0,0

-

63,5

63,4

63,5

0,11%

67,4

64,8

66,1

2,78%

2

21,2*

20,8*

21,0*

1,35%

121,2

124,8

123,0

2,07%

68,9

69,5

69,2

0,61%

131,7

130,9

131,3

0,43%

100,5

101,4

101,0

0,63%

3

1598,6

1581,4

1590,0

0,76%

130,2

133,0

131,6

1,50%

85,7

85,7

85,7

0,00%

145,8

145,2

145,5

0,29%

844,5

840,9

842,7

0,30%

4

3236,4

3181,7

3209,1

1,21%

144,8

144,3

144,6

0,24%

370,9

386,6

378,8

2,93%

278,1

277,7

277,9

0,10%

998,7

1000,8

999,8

0,15%

5

6408,9

6421,4

6415,2

0,14%

238,8

234,5

236,7

1,28%

1614,1

1639,6

1626,9

1,11%

875,4

875,9

875,7

0,04%

2378,1

2311,9

2345,0

2,00%

6

8911,7

8924,2

8918,0

0,10%

335,1

339,5

337,3

0,92%

2714,1

2706,9

2710,5

0,19%

1410,5

1411,1

1410,8

0,03%

3384,9

3329,7

3357,3

1,16%

7

9503,5

9351,8

9427,7

1,14%

514,5

518,9

516,7

0,60%

3282,7

3479,7

3381,2

4,12%

1845,9

1897,7

1871,8

1,96%

3754,9

3724,7

3739,8

0,57%

8

10077,9

9958,6

10018,3

0,84%

1049,7

1054,4

1052,1

0,32%

3620,0

3803,3

3711,7

3,49%

2458,7

2358,9

2408,8

2,93%

4507,9

4559,7

4533,8

0,81%

9

9105,0

9135,7

9120,4

0,24%

1872,4

1898,4

1885,4

0,98%

4773,4

4648,6

4711,0

1,87%

3548,9

3498,8

3523,9

1,01%

4836,7

4874,6

4855,7

0,55%

10

5385,6

5309,6

5347,6

1,00%

2716,9

2646,0

2681,5

1,87%

5561,8

5599,8

5580,8

0,48%

4478,9

4514,9

4496,9

0,57%

3786,4

3804,9

3795,7

0,34%

12

3488,3

3503,2

3495,8

0,30%

2786,0

2756,6

2771,3

0,75%

5506,4

5576,7

3958,6

1,26%

4695,2

4605,0

4650,1

1,37%

3100,8

3156,2

3128,5

1,25%

15

2745,0

2794,8

2769,9

1,27%

2910,0

2902,1

2906,1

0,19%

3891,8

4025,3

3958,6

2,38%

4685,7

4708,5

4697,1

0,34%

2931,8

2892,8

2912,3

0,95%

17

2663,5

2642,5

2653,0

0,56%

3812,3

3815,7

3814,0

0,06%

5219,9

5156,1

5188,0

0,87%

4258,7

4331,0

4294,9

1,19%

2668,7

2799,6

2734,2

3,39%

24

506,4

510,4

508,4

0,56%

1028,4

1051,8

1040,1

1,59%

777,7

804,3

791,0

2,38%

1145,3

1198,6

1172,0

3,22%

988,5

972,1

980,3

1,18%

Cmax



10018,3




3814,0




5580,8




4697,1




4855,7


Tmax



8,0




17,0




10,0




15,0




9,0


AUC



86138,6




43522,0




70953,7




64251,6




57371,7


(*) Nồng độ dưới LLOQ

Một số pic sắc ký lỏng khối phổ định lượng mesalamin trong huyết tương chó

Phụ lục 5 7 Pic sắc ký lỏng khối phổ đường chuẩn nồng độ 50 ppb và 100 ppb 10

Phụ lục 5.7. Pic sắc ký lỏng khối phổ đường chuẩn nồng độ 50 ppb và 100 ppb

Xem tất cả 299 trang.

Ngày đăng: 16/03/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí