Đánh giá tính hiệu quả phương thức tiêu thụ sản phẩm của DN | Có phương thức tiêu thụ hợp lý và có hiệu quả | |
2.52 | Trình độ chuyên môn của đội ngũ kỹ sư/chuyên viên | Không áp dụng |
2.53 | Chất lượng dịch vụ | Không áp dụng |
2.54 | Tỷ lệ thất thoát sau thu hoạch/hỏng hóc trong quá trình sản xuất kinh doanh. | Không áp dụng |
2.55 | Đánh giá công tác phòng cháy chữa cháy | Đạt tiêu chuẩn |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổng Hợp Điểm Tài Chính – Phi Tài Chính Theo Tỷ Trọng Và Loại Hình Dn
- Tiêu Chuẩn Đánh Giá Các Chỉ Tiêu Tài Chính Của Doanh Nghiệp Ngành Công Nghiệp Theo Vietcombank
- Nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam trong quá trình hội nhập - 29
Xem toàn bộ 248 trang tài liệu này.
Bảng 3.5: Kết qủa xếp hạng tin dụng
Frequency | Percent | Cumulative Percent | ||
A | 37 | 32.2 | 32.2 | |
A+ | 26 | 22.6 | 54.8 | |
AA | 18 | 15.7 | 70.4 | |
AA+ | 11 | 9.6 | 80.0 | |
B | 1 | .9 | 80.9 | |
Valid | BB | 7 | 6.1 | 87.0 |
BB+ | 3 | 2.6 | 89.6 | |
BBB | 10 | 8.7 | 98.3 | |
C | 1 | .9 | 99.1 | |
CCC | 1 | .9 | 100.0 | |
Total | 115 | 100.0 |
Bảng 3.6: Mô tả tổng điểm và xếp hạng
N | Minimum | Maximum | ||||
AA+ | Tổng | điểm | 11 | 88.40 | 96.60 | |
AA | Tổng | điểm | 18 | 83.00 | 87.20 | |
A+ | Tổng | điểm | 26 | 78.34 | 82.91 | |
A | Tổng | điểm | 37 | 73.20 | 77.93 | |
BBB | Tổng | điểm | 10 | 70.26 | 72.80 | |
BB+ | Tổng | điểm | 3 | 67.65 | 68.21 | |
BB | Tổng | điểm | 7 | 64.55 | 65.47 | |
B | Tổng | điểm | 1 | 60.72 | 60.72 | |
CCC | Tổng | điểm | 1 | 58.69 | 58.69 | |
C | Tổng | điểm | 1 | 46.26 | 46.26 | |
Total | Tổng | điểm | 115 | 46.26 | 6547.00 |
Bảng 3.7: Mô tả bảng cân đối kế toán
Đơn vị tính: triệu đồng
N | Minimum | Maximum | |
Tài sản ngắn hạn | 92 | 1.103 | 2585.682 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 92 | 1.081 | 1108.991 |
- Tiền | 92 | .000 | 1108.991 |
- Các khoản tương đương tiền | 92 | .000 | 370.000 |
Các khoản đầu từ tài chính ngắn hạn | 92 | .000 | 907.000 |
Đầu tư ngắn hạn | 92 | .000 | 907.000 |
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | 92 | -224.000 | .000 |
Các khoản phải thu ngắn hạn | 92 | .000 | 971.357 |
Phải thu khách hàng | 92 | .000 | 948.000 |
Trả trước cho người bán | 92 | .000 | 816.000 |
Phải thu nội bộ ngắn hạn | 92 | .000 | 300.000 |
Phải thu theo tiến độ kế hoạch | 92 | .000 | .000 |
Các khoản phải thu khác | 92 | .000 | 983.000 |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 92 | -779.000 | .000 |
Hàng tồn kho | 92 | .000 | 987.000 |
Hàng tồn kho thực | 92 | .000 | 987.000 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 92 | -755.000 | .000 |
Tài sản ngắn hạn khác | 92 | .000 | 952.000 |
Chi phí trả trước ngắn hạn | 92 | .000 | 691.000 |
Thế gtgt được khấu trừ | 92 | .000 | 897.000 |
Thuế và các khoản phải thu nhà nước | 92 | .000 | 867.000 |
Tài sản ngắn hạn khác | 92 | .000 | 889.000 |
Tài sản dài hạn | 92 | .000 | 6344.057 |
Các khoản phải thu dài hạn | 92 | .000 | 541.000 |
Phải thu dài hạn của khách hàng | 92 | .000 | 640.000 |
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | 92 | .000 | 112.651 |
Phải thu dài hạn nội bộ | 92 | .000 | .000 |
Phải thu dài hạn khác | 92 | .000 | 429.000 |
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 92 | -165.000 | .000 |
Tài sản cố định | 92 | .000 | 5478.623 |
Tài sản cố định hữu hình | 92 | .000 | 3762.467 |
92 | .000 | 8768.023 | |
Gia tri hao mon luy ke | 92 | -842.000 | 5005.556 |
Tài sản cố định thuế tài chính | 92 | .000 | 835.000 |
Nguyên giá | 92 | .000 | 981.000 |
Giá trị hao mòn lũy kế | 92 | -407.000 | .000 |
Tài sản cố định vô hình | 92 | .000 | 766.000 |
Nguyên giá | 92 | .000 | 766.000 |
Giá trị hao mòn luỹ kế | 92 | -906.000 | .000 |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 92 | .000 | 1691.434 |
Bất động sản đầu tư | 92 | .000 | 166.523 |
Nguyên giá | 92 | .000 | 186.668 |
Gía trị hao mòn luỹ kế | 92 | -583.000 | .000 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 92 | .000 | 700.000 |
Đầu tư vào công ty con | 92 | .000 | 200.000 |
Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 92 | .000 | 345.286 |
Đầu tư dài hạn khác | 92 | .000 | 700.000 |
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 92 | -46.603 | .000 |
Tài sản dài hạn khác | 92 | .000 | 937.000 |
Chi phí trả trước dài hạn | 92 | .000 | 964.000 |
Tài sản thuế thu nhập hoàn lại | 92 | .000 | 10.000 |
Tài sản khác | 92 | .000 | 534.000 |
Tổng tài sản | 92 | 1.098 | 8929.379 |
Nợ phải trả | 92 | 1.019 | 4842.548 |
Nợ ngắn hạn | 92 | -3.000 | 2003.136 |
Vay và nợ ngắn hạn | 92 | .000 | 615.000 |
Phải trả người bán | 92 | .000 | 950.000 |
Người mua trả tiền trước | 92 | .000 | 775.000 |
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 92 | -352.000 | 914.000 |
Phải trả người lao động | 92 | -254.000 | 879.000 |
Chi phí phải trả | 92 | -1.000 | 876.000 |
Phải trả nội bộ | 92 | .000 | 950.000 |
Phải trả theo tiến độ kế hoạch | 92 | .000 | .000 |
Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác | 92 | .000 | 961.000 |
92 | -36.000 | 9.419 | |
Nợ dài hạn | 92 | .000 | 2839.412 |
Phải trả dài hạn người bán | 92 | .000 | 119.000 |
Phải trả dài hạn nội bộ | 92 | .000 | 112.651 |
Phải trả dài hạn khác | 92 | -25.000 | 999.000 |
Vay và nợ dài hạn | 92 | .000 | 2803.193 |
Thuế thu nhập hoàn lại phải trả | 92 | .000 | .000 |
Dự phòng trợ cấp mất việc | 92 | -1.000 | 891.000 |
Dự phòng phải trả dài hạn | 92 | .000 | 102.000 |
Vốn chủ sở hữu chung | 92 | -65.403 | 4087.191 |
Vốn chủ sở hữu | 92 | -65.478 | 3995.288 |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 92 | .000 | 3238.426 |
Thặng dư vốn cổ phần | 92 | -179.000 | 486.000 |
Vốn khác của chủ sở hữu | 92 | .000 | 4.250 |
Cổ phiếu quỹ | 92 | -185.000 | .000 |
Chênh lệch tài sản đánh giá lại TS | 92 | .000 | .000 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 92 | -774.000 | 501.000 |
Quỹ đầu tư phát triển | 92 | .000 | 908.000 |
Quỹ dự phòng tài chính | 92 | .000 | 930.000 |
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 92 | .000 | 506.000 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 92 | -945.000 | 831.000 |
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 92 | .000 | 695.149 |
Nguồn kinh phí và quy khác | 92 | -110.000 | 881.000 |
Quy khen thưởng phúc lợi | 92 | -110.000 | 987.000 |
Nguồn kinh phí | 92 | -402.000 | 218.748 |
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 92 | .000 | 254.000 |
Tổng nguồn vốn | 92 | 1.098 | 8929.739 |
Valid N (listwise) | 92 |
Bảng3.8: Mô tả Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Đơn vị tính: Triệu đồng
N | Minimum | Maximum | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 91 | 290.000 | 6274585.000 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 91 | .000 | 2218090.000 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 91 | 290.000 | 6274007.000 |
Giá vốn hàng bán | 91 | .000 | 5763978.000 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 91 | -294000.000 | 1784356.000 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 91 | .000 | 375783.000 |
Chi phí tài chính | 91 | .000 | 150620.000 |
Chi phí lãi vay | 91 | .000 | 111158.000 |
Chi phí bán hàng | 91 | .000 | 227535.000 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 91 | 82.000 | 215931.000 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 91 | -636000.000 | 49543.000 |
Thu nhập khác | 91 | .000 | 257312.000 |
Chi phí khác | 91 | .000 | 94576.000 |
Lợi nhuận khác | 91 | -54000.000 | 25220.000 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 91 | -6889.000 | 50493.000 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 91 | .000 | 260948.000 |
Chi phí thuế TNDN hoàn lại | 91 | -237000.000 | 64764.000 |
Lợi nhuận sau thuế TNDN | 91 | -981000.000 | 196184.000 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 91 | .000 | 3026.000 |
Valid N (listwise) | 91 |
Bảng 3.9:Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | ||
dim ensi on0 | 1 | 5.058 | 22.989 | 22.989 | 4.658 | 21.171 | 21.171 |
2 | 3.327 | 15.122 | 38.111 | 3.143 | 14.289 | 35.459 | |
3 | 2.047 | 9.306 | 47.417 | 1.977 | 8.988 | 44.447 | |
4 | 1.745 | 7.933 | 55.350 | 1.661 | 7.549 | 51.996 | |
5 | 1.427 | 6.486 | 61.836 | 1.638 | 7.446 | 59.442 | |
6 | 1.214 | 5.517 | 67.353 | 1.430 | 6.499 | 65.941 | |
7 | 1.131 | 5.140 | 72.493 | 1.254 | 5.699 | 71.639 | |
8 | 1.043 | 4.741 | 77.234 | 1.231 | 5.595 | 77.234 | |
9 | .924 | 4.198 | 81.432 | ||||
10 | .840 | 3.819 | 85.251 | ||||
11 | .764 | 3.472 | 88.722 | ||||
12 | .570 | 2.590 | 91.312 | ||||
13 | .490 | 2.225 | 93.538 | ||||
14 | .408 | 1.853 | 95.390 | ||||
15 | .333 | 1.514 | 96.905 | ||||
16 | .230 | 1.048 | 97.952 | ||||
17 | .214 | .971 | 98.923 | ||||
18 | .138 | .629 | 99.552 | ||||
19 | .058 | .265 | 99.817 | ||||
20 | .039 | .175 | 99.992 | ||||
21 | .001 | .005 | 99.998 | ||||
22 | .000 | .002 | 100.000 |
Bảng 3.10
N | Minimum | Maximum | |
He so kha nang thanh toan ngan han | 92 | -77.00 | 12.46 |
He so kha nang thanh toan nhanh | 92 | -918.57 | 12.46 |
Ky thu tien binh quan | 91 | .00 | 122.37 |
He so vong quay tai san | 91 | 23.09 | 606535.87 |
He so vong quay hang ton kho | 91 | .00 | 13893.21 |
He so vong quay khoan phai thu | 87 | 2.98 | 55647.54 |
He so kha nang tra lai | 84 | -7.47 | 32.63 |
Ty so no | 92 | -449.45 | 1.00 |
ROA | 91 | -9043.64 | 353.06 |
ROE | 90 | -40495.36 | 1127.14 |
He so loi _doanh thu | 91 | -11.01 | .29 |
Tỷ số đòn bẩy tài chính | 90 | .00 | 2256.03 |
Valid N (listwise) | 81 |
Bảng 3.11: Kết quả phân loại
Predicted | ||||
khong vo no | Percentage Correct | |||
Co the vo no | khong vo no | |||
khong vo no | Co the vo no | 17 | 5 | 77.3 |
khong vo no | 3 | 56 | 94.9 | |
Overall Percentage | 90.1 |
Bảng 3.12:
Mean | Std. Deviation | Analysis N | |
He so kha nang thanh toan ngan han | 1.3304 | 1.39591 | 81 |
He so kha nang thanh toan nhanh | -28.3537 | 139.78576 | 81 |
Ky thu tien binh quan | 7.5746 | 20.19989 | 81 |
He so vong quay tai san | 15588.5581 | 72047.88930 | 81 |
He so vong quay hang ton kho | 2450.7018 | 2619.27784 | 81 |
He so vong quay khoan phai thu | 6859.2475 | 9001.95793 | 81 |
He so kha nang tra lai | 2.7670 | 6.62037 | 81 |
Ty so no | -9.6926 | 42.06633 | 81 |
ROA | -69.8342 | 1012.22039 | 81 |
ROE | -388.7604 | 4521.85299 | 81 |
He so loi _doanh thu | -.1125 | 1.22935 | 81 |
He so don bay TC | 31.8963 | 250.24471 | 81 |
loai hinh so huu | 2.81 | .989 | 81 |
Nganh | 2.4198 | .84947 | 81 |
Qui mo | 1.7284 | .83684 | 81 |
Nang luc cua chu so huu ( ve von, quan tri dieu hanh, kinh nghiem) theo danh gia cua CBTD | 2.32 | .892 | 81 |
Tinh hinh tra no cua khach hang theo lich sau khi da dieu chinh (neu co) | 1.70 | .459 | 81 |
Trien vong cua nganh tai thoi diem danh gia | 1.96 | .782 | 81 |
Muc do on dinh cua thi truong dau ra | 1.90 | .682 | 81 |
Uy tin cua doanh nghiep tren thi truong (bao gom ca uy tin thanh toan voi cac doi tac) | 2.79 | .410 | 81 |
Trien vong phat trien cua DN theo danh gia cua CBTD | 2.40 | .517 | 81 |
Loi the vi tri kinh doanh | 2.60 | .517 | 81 |
Bảng 3.13
Cluster Number of Case | Total | ||||
1 | 2 | 3 | 1 | ||
ket qua xep hang tin dung | A | 1 | 26 | 0 | 27 |
A+ | 2 | 15 | 0 | 17 | |
AA | 0 | 10 | 0 | 10 | |
AA+ | 1 | 4 | 0 | 5 | |
BB | 0 | 7 | 0 | 7 | |
BB+ | 0 | 3 | 0 | 3 | |
BBB | 0 | 9 | 1 | 10 | |
B | 0 | 1 | 0 | 1 | |
C | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Total | 4 | 76 | 1 | 81 |
Bảng 3.14: Kết quả ước lượng hồi quy (1) với tất cả các biến
B | S.E. | Wald | df | Sig. | Exp(B) | |
a41a | .969 | 1.104 | .771 | 1 | .380 | 2.636 |
a42a | 2.340 | 1.258 | 3.461 | 1 | .063 | 10.377 |
TTngan | 4.958 | 2.204 | 5.062 | 1 | .024 | 142.281 |
TTnhanh | .005 | .020 | .050 | 1 | .823 | 1.005 |
Kythu | .019 | .203 | .009 | 1 | .926 | 1.019 |
vqts | .001 | .000 | 1.803 | 1 | .179 | 1.001 |
vqtk | -.001 | .000 | 4.143 | 1 | .042 | .999 |
vqthu | .000 | .000 | .693 | 1 | .405 | 1.000 |
kntl | 5.013 | 2.904 | 2.980 | 1 | .084 | 150.384 |
tsno | -.007 | .042 | .029 | 1 | .865 | .993 |
roa | -.026 | .086 | .089 | 1 | .766 | .975 |
roe | .027 | .014 | 3.493 | 1 | .062 | 1.027 |
hsl_dt | -21.581 | 66.327 | .106 | 1 | .745 | .000 |
donbay | -.157 | .108 | 2.107 | 1 | .147 | .855 |
Var2.2 | 1.218 | 1.694 | .517 | 1 | .472 | 3.381 |
Var2.15 | -14.833 | 8.082 | 3.368 | 1 | .066 | .000 |
var2.23 | -1.725 | 1.408 | 1.500 | 1 | .221 | .178 |
Var2.31 | 9.474 | 5.252 | 3.254 | 1 | .071 | 13019.829 |
var2.35 | 1.360 | 1.309 | 1.079 | 1 | .299 | 3.894 |
Var2.38 | .853 | 2.598 | .108 | 1 | .743 | 2.347 |
var2.41 | -1.973 | 1.837 | 1.154 | 1 | .283 | .139 |
Constant | -2.021 | 13.348 | .023 | 1 | .880 | .132 |