Nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam trong quá trình hội nhập - 30



2.51

Đánh giá tính hiệu quả phương thức tiêu thụ sản phẩm của DN

Có phương thức tiêu thụ hợp lý và có hiệu quả

2.52

Trình độ chuyên môn của đội ngũ kỹ sư/chuyên viên

Không áp dụng

2.53

Chất lượng dịch vụ

Không áp dụng

2.54

Tỷ lệ thất thoát sau thu hoạch/hỏng hóc trong quá trình sản xuất kinh doanh.

Không áp dụng

2.55

Đánh giá công tác phòng cháy chữa cháy

Đạt tiêu chuẩn

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 248 trang tài liệu này.

Nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam trong quá trình hội nhập - 30


Bảng 3.5: Kết qủa xếp hạng tin dụng


Frequency

Percent

Cumulative Percent


A

37

32.2

32.2


A+

26

22.6

54.8


AA

18

15.7

70.4


AA+

11

9.6

80.0


B

1

.9

80.9

Valid

BB

7

6.1

87.0


BB+

3

2.6

89.6


BBB

10

8.7

98.3


C

1

.9

99.1


CCC

1

.9

100.0


Total

115

100.0



Bảng 3.6: Mô tả tổng điểm và xếp hạng

Kết quả xếp hạng tín dụng

N

Minimum

Maximum


AA+

Tổng

điểm

11

88.40

96.60

AA

Tổng

điểm

18

83.00

87.20

A+

Tổng

điểm

26

78.34

82.91

A

Tổng

điểm

37

73.20

77.93

BBB

Tổng

điểm

10

70.26

72.80

BB+

Tổng

điểm

3

67.65

68.21

BB

Tổng

điểm

7

64.55

65.47

B

Tổng

điểm

1

60.72

60.72

CCC

Tổng

điểm

1

58.69

58.69

C

Tổng

điểm

1

46.26

46.26

Total

Tổng

điểm

115

46.26

6547.00


Bảng 3.7: Mô tả bảng cân đối kế toán


Đơn vị tính: triệu đồng



N

Minimum

Maximum

Tài sản ngắn hạn

92

1.103

2585.682

Tiền và các khoản tương đương tiền

92

1.081

1108.991

- Tiền

92

.000

1108.991

- Các khoản tương đương tiền

92

.000

370.000

Các khoản đầu từ tài chính ngắn hạn

92

.000

907.000

Đầu tư ngắn hạn

92

.000

907.000

Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

92

-224.000

.000

Các khoản phải thu ngắn hạn

92

.000

971.357

Phải thu khách hàng

92

.000

948.000

Trả trước cho người bán

92

.000

816.000

Phải thu nội bộ ngắn hạn

92

.000

300.000

Phải thu theo tiến độ kế hoạch

92

.000

.000

Các khoản phải thu khác

92

.000

983.000

Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

92

-779.000

.000

Hàng tồn kho

92

.000

987.000

Hàng tồn kho thực

92

.000

987.000

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

92

-755.000

.000

Tài sản ngắn hạn khác

92

.000

952.000

Chi phí trả trước ngắn hạn

92

.000

691.000

Thế gtgt được khấu trừ

92

.000

897.000

Thuế và các khoản phải thu nhà nước

92

.000

867.000

Tài sản ngắn hạn khác

92

.000

889.000

Tài sản dài hạn

92

.000

6344.057

Các khoản phải thu dài hạn

92

.000

541.000

Phải thu dài hạn của khách hàng

92

.000

640.000

Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

92

.000

112.651

Phải thu dài hạn nội bộ

92

.000

.000

Phải thu dài hạn khác

92

.000

429.000

Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

92

-165.000

.000

Tài sản cố định

92

.000

5478.623

Tài sản cố định hữu hình

92

.000

3762.467



Nguyên giá

92

.000

8768.023

Gia tri hao mon luy ke

92

-842.000

5005.556

Tài sản cố định thuế tài chính

92

.000

835.000

Nguyên giá

92

.000

981.000

Giá trị hao mòn lũy kế

92

-407.000

.000

Tài sản cố định vô hình

92

.000

766.000

Nguyên giá

92

.000

766.000

Giá trị hao mòn luỹ kế

92

-906.000

.000

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

92

.000

1691.434

Bất động sản đầu tư

92

.000

166.523

Nguyên giá

92

.000

186.668

Gía trị hao mòn luỹ kế

92

-583.000

.000

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

92

.000

700.000

Đầu tư vào công ty con

92

.000

200.000

Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh

92

.000

345.286

Đầu tư dài hạn khác

92

.000

700.000

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

92

-46.603

.000

Tài sản dài hạn khác

92

.000

937.000

Chi phí trả trước dài hạn

92

.000

964.000

Tài sản thuế thu nhập hoàn lại

92

.000

10.000

Tài sản khác

92

.000

534.000

Tổng tài sản

92

1.098

8929.379

Nợ phải trả

92

1.019

4842.548

Nợ ngắn hạn

92

-3.000

2003.136

Vay và nợ ngắn hạn

92

.000

615.000

Phải trả người bán

92

.000

950.000

Người mua trả tiền trước

92

.000

775.000

Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

92

-352.000

914.000

Phải trả người lao động

92

-254.000

879.000

Chi phí phải trả

92

-1.000

876.000

Phải trả nội bộ

92

.000

950.000

Phải trả theo tiến độ kế hoạch

92

.000

.000

Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác

92

.000

961.000



Dự phòng phải trả ngắn hạn

92

-36.000

9.419

Nợ dài hạn

92

.000

2839.412

Phải trả dài hạn người bán

92

.000

119.000

Phải trả dài hạn nội bộ

92

.000

112.651

Phải trả dài hạn khác

92

-25.000

999.000

Vay và nợ dài hạn

92

.000

2803.193

Thuế thu nhập hoàn lại phải trả

92

.000

.000

Dự phòng trợ cấp mất việc

92

-1.000

891.000

Dự phòng phải trả dài hạn

92

.000

102.000

Vốn chủ sở hữu chung

92

-65.403

4087.191

Vốn chủ sở hữu

92

-65.478

3995.288

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

92

.000

3238.426

Thặng dư vốn cổ phần

92

-179.000

486.000

Vốn khác của chủ sở hữu

92

.000

4.250

Cổ phiếu quỹ

92

-185.000

.000

Chênh lệch tài sản đánh giá lại TS

92

.000

.000

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

92

-774.000

501.000

Quỹ đầu tư phát triển

92

.000

908.000

Quỹ dự phòng tài chính

92

.000

930.000

Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

92

.000

506.000

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

92

-945.000

831.000

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

92

.000

695.149

Nguồn kinh phí và quy khác

92

-110.000

881.000

Quy khen thưởng phúc lợi

92

-110.000

987.000

Nguồn kinh phí

92

-402.000

218.748

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

92

.000

254.000

Tổng nguồn vốn

92

1.098

8929.739

Valid N (listwise)

92




Bảng3.8: Mô tả Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh


Đơn vị tính: Triệu đồng



N

Minimum

Maximum

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

91

290.000

6274585.000

Các khoản giảm trừ doanh thu

91

.000

2218090.000

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

91

290.000

6274007.000

Giá vốn hàng bán

91

.000

5763978.000

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

91

-294000.000

1784356.000

Doanh thu hoạt động tài chính

91

.000

375783.000

Chi phí tài chính

91

.000

150620.000

Chi phí lãi vay

91

.000

111158.000

Chi phí bán hàng

91

.000

227535.000

Chi phí quản lý doanh nghiệp

91

82.000

215931.000

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

91

-636000.000

49543.000

Thu nhập khác

91

.000

257312.000

Chi phí khác

91

.000

94576.000

Lợi nhuận khác

91

-54000.000

25220.000

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

91

-6889.000

50493.000

Chi phí thuế TNDN hiện hành

91

.000

260948.000

Chi phí thuế TNDN hoàn lại

91

-237000.000

64764.000

Lợi nhuận sau thuế TNDN

91

-981000.000

196184.000

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

91

.000

3026.000

Valid N (listwise)

91




Bảng 3.9:Total Variance Explained

Component

Initial Eigenvalues

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total


% of Variance


Cumulative %


dim ensi on0

1

5.058

22.989

22.989

4.658

21.171

21.171

2

3.327

15.122

38.111

3.143

14.289

35.459

3

2.047

9.306

47.417

1.977

8.988

44.447

4

1.745

7.933

55.350

1.661

7.549

51.996

5

1.427

6.486

61.836

1.638

7.446

59.442

6

1.214

5.517

67.353

1.430

6.499

65.941

7

1.131

5.140

72.493

1.254

5.699

71.639

8

1.043

4.741

77.234

1.231

5.595

77.234

9

.924

4.198

81.432




10

.840

3.819

85.251




11

.764

3.472

88.722




12

.570

2.590

91.312




13

.490

2.225

93.538




14

.408

1.853

95.390




15

.333

1.514

96.905




16

.230

1.048

97.952




17

.214

.971

98.923




18

.138

.629

99.552




19

.058

.265

99.817




20

.039

.175

99.992




21

.001

.005

99.998




22

.000

.002

100.000




Bảng 3.10


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

He so kha nang thanh toan ngan han

92

-77.00

12.46

He so kha nang thanh toan nhanh

92

-918.57

12.46

Ky thu tien binh quan

91

.00

122.37

He so vong quay tai san

91

23.09

606535.87

He so vong quay hang ton kho

91

.00

13893.21

He so vong quay khoan phai thu

87

2.98

55647.54

He so kha nang tra lai

84

-7.47

32.63

Ty so no

92

-449.45

1.00

ROA

91

-9043.64

353.06

ROE

90

-40495.36

1127.14

He so loi _doanh thu

91

-11.01

.29

Tỷ số đòn bẩy tài chính

90

.00

2256.03

Valid N (listwise)

81





Bảng 3.11: Kết quả phân loại


Observed

Predicted

khong vo no

Percentage Correct

Co the vo no

khong vo no

khong vo no

Co the vo no

17

5

77.3

khong vo no

3

56

94.9

Overall Percentage



90.1


Bảng 3.12:


Descriptive Statistics


Mean

Std. Deviation

Analysis N

He so kha nang thanh toan ngan

han

1.3304

1.39591

81

He so kha nang thanh toan nhanh

-28.3537

139.78576

81

Ky thu tien binh quan

7.5746

20.19989

81

He so vong quay tai san

15588.5581

72047.88930

81

He so vong quay hang ton kho

2450.7018

2619.27784

81

He so vong quay khoan phai thu

6859.2475

9001.95793

81

He so kha nang tra lai

2.7670

6.62037

81

Ty so no

-9.6926

42.06633

81

ROA

-69.8342

1012.22039

81

ROE

-388.7604

4521.85299

81

He so loi _doanh thu

-.1125

1.22935

81

He so don bay TC

31.8963

250.24471

81

loai hinh so huu

2.81

.989

81

Nganh

2.4198

.84947

81

Qui mo

1.7284

.83684

81

Nang luc cua chu so huu ( ve von, quan tri dieu hanh, kinh nghiem)

theo danh gia cua CBTD

2.32

.892

81

Tinh hinh tra no cua khach hang

theo lich sau khi da dieu chinh (neu co)

1.70

.459

81

Trien vong cua nganh tai thoi

diem danh gia

1.96

.782

81

Muc do on dinh cua thi truong

dau ra

1.90

.682

81

Uy tin cua doanh nghiep tren thi

truong (bao gom ca uy tin thanh toan voi cac doi tac)

2.79

.410

81

Trien vong phat trien cua DN theo

danh gia cua CBTD

2.40

.517

81

Loi the vi tri kinh doanh

2.60

.517

81


Bảng 3.13




Cluster Number of Case

Total



1

2

3

1

ket qua xep hang tin dung

A

1

26

0

27


A+

2

15

0

17


AA

0

10

0

10


AA+

1

4

0

5


BB

0

7

0

7


BB+

0

3

0

3


BBB

0

9

1

10


B

0

1

0

1


C

0

1

0

1

Total


4

76

1

81


Bảng 3.14: Kết quả ước lượng hồi quy (1) với tất cả các biến


Variables in the Equation


B

S.E.

Wald

df

Sig.

Exp(B)

a41a

.969

1.104

.771

1

.380

2.636

a42a

2.340

1.258

3.461

1

.063

10.377

TTngan

4.958

2.204

5.062

1

.024

142.281

TTnhanh

.005

.020

.050

1

.823

1.005

Kythu

.019

.203

.009

1

.926

1.019

vqts

.001

.000

1.803

1

.179

1.001

vqtk

-.001

.000

4.143

1

.042

.999

vqthu

.000

.000

.693

1

.405

1.000

kntl

5.013

2.904

2.980

1

.084

150.384

tsno

-.007

.042

.029

1

.865

.993

roa

-.026

.086

.089

1

.766

.975

roe

.027

.014

3.493

1

.062

1.027

hsl_dt

-21.581

66.327

.106

1

.745

.000

donbay

-.157

.108

2.107

1

.147

.855

Var2.2

1.218

1.694

.517

1

.472

3.381

Var2.15

-14.833

8.082

3.368

1

.066

.000

var2.23

-1.725

1.408

1.500

1

.221

.178

Var2.31

9.474

5.252

3.254

1

.071

13019.829

var2.35

1.360

1.309

1.079

1

.299

3.894

Var2.38

.853

2.598

.108

1

.743

2.347

var2.41

-1.973

1.837

1.154

1

.283

.139

Constant

-2.021

13.348

.023

1

.880

.132

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 27/11/2022