Nâng cao chất lượng hướng dẫn viên du lịch của các doanh nghiệp lữ hành trên địa bàn Hà Nội - 28




N


Minimum


Maximum


Mean

Std,

Deviation

KNNN1

383

1,00

5,00

3,4360

,59708

KNNN2

383

1,00

5,00

3,2663

,58524

KNNN3

383

1,00

5,00

3,2950

,60031

KNNN4

383

1,00

5,00

3,2794

,58136

KNNN5

383

1,00

5,00

3,3420

,58826

KNNN6

383

1,00

5,00

3,2924

,58167

KNNN7

383

1,00

5,00

3,3760

,60074

KNNN8

383

1,00

5,00

3,3734

,61314

KNNN

383

1,00

4,88

3,3326

,43546

Valid N

(listwise)

383





Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 244 trang tài liệu này.

Nâng cao chất lượng hướng dẫn viên du lịch của các doanh nghiệp lữ hành trên địa bàn Hà Nội - 28


THÁI ĐỘ, ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP

Descriptive Statistics




N


Minimum


Maximum


Mean

Std,

Deviation

TDDD1

383

1,00

5,00

2,6345

,55773

TDDD2

383

1,00

5,00

2,7128

,53272

TDDD3

383

1,00

5,00

2,7624

,53510

TDDD4

383

1,00

5,00

2,7598

,54123

TDDD5

383

1,00

5,00

2,7102

,59410

TDDD6

383

1,00

5,00

2,7128

,54726

TDDD

383

1,00

4,33

2,7154

,43475

Valid N

(listwise)

383








N


Minimum


Maximum


Mean

Std,

Deviation

THCV1

383

1,00

5,00

3,5979

,65538

THCV2

383

1,00

5,00

3,6031

,64653

THCV3

383

1,00

5,00

3,6580

,67139

THCV

383

1,00

5,00

3,6197

,53564

Valid N

(listwise)

383






MỨC ĐỘ ĐÁP ỨNG NHU CẦU CỦA DOANH NGHIỆP LỮ HÀNH


Descriptive Statistics




N


Minimum


Maximum


Mean

Std,

Deviation

MDDU1

383

1,00

5,00

3,3708

,62945

MDDU1

383

1,00

5,00

3,3890

,64927

MDDU 3

383

1,00

5,00

3,4282

,68982

MDDU 4

383

1,00

5,00

3,3681

,66137

MDDU 5

383

1,00

5,00

3,3708

,64991

MDDU

383

1,00

5,00

3,3853

,49893

Valid N

(listwise)

383








N


Minimum


Maximum


Mean

Std,

Deviation

MTBN1

383

1,00

5,00

3,9608

,84756

MTBN2

383

1,00

5,00

4,0000

,92945

MTBN3

383

1,00

5,00

3,6167

1,22855

MTBN4

383

1,00

4,00

3,9917

1,18071

MTBN

383

1,00

5,00

3,8402

1,01545

Valid N

(listwise)







MÔI TRƯỜNG BÊN TRONG

Descriptive Statistics




N


Minimum


Maximum


Mean

Std,

Deviation

MTBT1

383

1,00

5,00

3,7676

1,01342

MTBT2

383

1,00

5,00

3,6893

,95723

MTBT3

383

1,00

5,00

3,6789

1,00977

MTBT4

383

1,00

5,00

3,0888

,82338

MTBT5

383

1,00

5,00

3,1227

,83011

MTBT6

383

1,00

5,00

2,9687

,85862

MTBT

383

1,67

5,00

3,8960

,73493

Valid N

(listwise)

383






TUYỂN DỤNG HƯỚNG DẪN VIÊN

Descriptive Statistics




N


Minimum


Maximum


Mean

Std,

Deviation

TCHD1

383

1,00

5,00

3,6162

,59795

TCHD2

383

1,00

5,00

3,7755

,88721

TCHD3

383

1,00

5,00

3,8225

,84990

TCHD4

383

1,00

5,00

4,1253

,78598

TCHD

383

1,00

4,00

3,5770

,45036

Valid N

(listwise)

383






BỐ TRÍ, SỬ DỤNG HƯỚNG DẪN VIÊN

Descriptive Statistics




N


Minimum


Maximum


Mean

Std,

Deviation

BTSD1

383

1,00

5,00

4,1723

,80350

BTSD2

383

1,00

5,00

2,9556

,96570

BTSD3

383

1,00

5,00

3,0209

,97325

BTSD4

383

1,00

5,00

2,9687

,97833

BTSD

383

2,50

5,00

3,9739

,46187

Valid N

(listwise)

383





Descriptive Statistics




N


Minimum


Maximum


Mean

Std,

Deviation

DTBD1

383

1,00

5,00

2,9974

,99606

DTBD2

383

1,00

5,00

2,9321

,93539

DTBD3

383

1,00

5,00

3,6789

,78183

DTBD4

383

1,00

5,00

3,6527

,87850

DTBD5

383

1,00

5,00

3,6893

,85312

DTBD

383

1,00

5,00

2,9744

,75908

Valid N

(listwise)

383






ĐÁNH GIÁ VÀ KHUYẾN KHÍCH HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH

Descriptive Statistics




N


Minimum


Maximum


Mean

Std,

Deviation

DGKK1

383

1,00

5,00

3,5744

,90899

DGKK2

383

1,00

5,00

3,6057

,91450

DGKK3

383

1,00

5,00

2,7546

,95847

DGKK4

383

1,00

5,00

2,7937

1,00092

DGKK5

383

1,00

5,00

2,8146

,98926

DGKK

383

1,00

5,00

3,6402

,61733

Valid N

(listwise)

383






Descriptive Statistics




N


Minimum


Maximum


Mean

Std,

Deviation

PTHD1

383

1,00

5,00

3,3029

,61155

PTHD2

383

1,00

5,00

3,2193

,63406

PTHD3

383

1,00

5,00

3,1775

,66696

PTDN

383

1,00

5,00

2,7876

,75708

Valid N

(listwise)

383






TẠO MÔI TRƯỜNG, ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC VÀ CHẾ ĐỘ NGHỈ NGƠI

Descriptive Statistics




N


Minimum


Maximum


Mean

Std,

Deviation

MTDK1

383

1,00

5,00

3,2219

,63108

MTDK2

383

1,00

5,00

4,2167

,77428

MTDK3

383

1,00

5,00

4,0392

,82248

MTDK4

383

1,00

5,00

3,9791

,83106

MTDK

383

1,25

4,00

3,2304

,50934

Valid N

(listwise)

383





TIÊU CHUẨN NGHỀ QUỐC GIA 2019: HƯỚNG DẪN DU LỊCH



TT

Mã số công

việc


Công việc

Trình độ kỹ năng nghề

Bậc

1

Bậc

2

Bậc

3

Bậc

4

Bậc

5

A

Chuẩn bị tổ chức thực hiện chương trình du lịch

1

A1

Nhận bàn giao công việc


x




2

A2

Nghiên cứu tìm hiểu chương trình du

lịch



X



3

A3

Tìm hiểu các thông tin về đoàn

khách


x




4

A4

Thu thập thông tin, dữ liệu về tuyến,

điểm du lịch



X



5

A5

Chuẩn bị nội dung thuyết minh



X



6

A6

Chuẩn bị giấy tờ và tư trang cá nhân

x





B

Tổ chức thực hiện chương trình du lịch

7

B1

Chuẩn bị trước khi đón đoàn khách

x





8

B2

Đón khách du lịch tại sân bay



X




9


B3

Đón khách du lịch tại các điểm đón khác (cửa khẩu, khách sạn, điểm hẹn

khách…)



x




10

B4

Tổ chức nhận buồng



X



11

B5

Tổ chức trả buồng

x





12

B6

Tổ chức sắp xếp ăn uống



X



13

B7

Tổ chức hoạt động hướng dẫn tham

quan du lịch



X



14

B8

Tổ chức các hoạt động vui chơi, giải

trí


x




15

B9

Tổ chức hoạt động mua sắm


x




16

B10

Tổ chức các hoạt động khác


x




17

B11

Tiễn khách

x





C

Thuyết minh

18

C1

Chuẩn bị thuyết minh

x





19

C2

Sử dụng ngôn ngữ nói

x





20

C3

Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm

x





TT

Mã số

công việc


Công việc

Trình độ kỹ năng nghề

Bậc

1

Bậc

2

Bậc

3

Bậc

4

Bậc

5

21

C4

Thực hiện thuyết minh

x





22

C5

Sử dụng thiết bị hỗ trợ

x





23

C6

Giải đáp các nội dung liên quan đến

thuyết minh


x




24

C7

Kết thúc thuyết minh

x





D

Quản lý đoàn khách

25

D1

Lập kế hoạch quản lý đoàn khách


x




26

D2

Kiểm tra trang thiết bị dụng cụ

x





27

D3

Tổ chức quản lý đoàn khách


x




28

D4

Phối hợp trong quản lý đoàn khách

x





E

Hỗ trợ quảng cáo, tiếp thị và phối hợp bán sản phẩm du lịch

29

E1

Tiếp nhận thông tin về sản phẩm du

lịch từ doanh nghiệp


x




30

E2

Chuẩn bị nội dung thông tin



X



31

E3

Tìm hiểu nhu cầu của khách và chào

bán sản phẩm


x




32

E4

Xác nhận yêu cầu về dịch vụ của

khách




x


F

Giải quyết các công việc sau chuyến đi

33

F1

Lập báo cáo sau chuyến đi

x





34

F2

Thanh quyết toán chương trình

x





35

F3

Phối hợp giải quyết những công việc

còn lại sau chuyến đi


x




G

Chăm sóc khách hàng

36

G1

Giao tiếp hiệu quả, lịch sự với khách

hàng

x





37

G2

Cung cấp và giải thích các thông tin

theo yêu cầu của khách

x





38

G3

Tiếp nhận, giải quyết và phục vụ các

yêu cầu của khách hàng


x




39

G4

Tiếp thu ý kiến và giải quyết hiệu

quả các phàn nàn của khách


x





TT

Mã số

công việc


Công việc

Trình độ kỹ năng nghề

Bậc

1

Bậc

2

Bậc

3

Bậc

4

Bậc

5

40

G5

Tạo lập, duy trì và phát triển các mối

quan hệ tốt đẹp với khách hàng

x





H

Tạo lập, duy trì và phát triển các mối quan hệ trong quá trình tổ

chức thực hiện chương trình du lịch

41

H1

Tạo lập, duy trì và phát triển các mối

quan hệ trong nội bộ doanh nghiệp

x





42

H2

Tạo lập, duy trì và phát triển các mối

quan hệ với lái xe


x





43


H3

Tạo lập, duy trì và phát triển mối quan hệ với hướng dẫn viên địa

phương




X




44


H4

Tạo lập, duy trì và phát triển mối quan hệ với các nhà cung cấp dịch

vụ du lịch



x




45

H5

Tạo lập, duy trì và phát triển các mối

quan hệ với dân cư tại điểm du lịch

x






46


H6

Tạo lập, duy trì và phát triển các mối

quan hệ với chính quyền và các cơ quan hữu quan tại điểm du lịch


x





I

Đảm bảo vệ sinh, an toàn, và an ninh trong quá trình tổ chức thực

hiện chương trình du lịch

47

I1

Đảm bảo vệ sinh

x





48

I2

Đảm bảo an toàn và an ninh

x





49

I3

Giải quyết các sự cố có liên quan đến

y tế và sức khỏe

x





50

I4

Giải quyết các sự cố có liên quan đến

pháp luật


x





51


I5

Giải quyết các sự cố về vệ sinh, an toàn, an ninh khác trong quá trình tổ

chức thức hiện chương trình du lịch


x





K

Xử lý tình huống phát sinh trong hoạt động hướng dẫn

52

K1

Xử lý các phàn nàn, khiếu nại của


x




..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 30/03/2023