N | Minimum | Maximum | Mean | Std, Deviation | |
KNNN1 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,4360 | ,59708 |
KNNN2 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,2663 | ,58524 |
KNNN3 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,2950 | ,60031 |
KNNN4 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,2794 | ,58136 |
KNNN5 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,3420 | ,58826 |
KNNN6 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,2924 | ,58167 |
KNNN7 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,3760 | ,60074 |
KNNN8 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,3734 | ,61314 |
KNNN | 383 | 1,00 | 4,88 | 3,3326 | ,43546 |
Valid N (listwise) | 383 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nâng cao chất lượng hướng dẫn viên du lịch của các doanh nghiệp lữ hành trên địa bàn Hà Nội - 25
- Nâng cao chất lượng hướng dẫn viên du lịch của các doanh nghiệp lữ hành trên địa bàn Hà Nội - 26
- Nâng cao chất lượng hướng dẫn viên du lịch của các doanh nghiệp lữ hành trên địa bàn Hà Nội - 27
- Nâng cao chất lượng hướng dẫn viên du lịch của các doanh nghiệp lữ hành trên địa bàn Hà Nội - 29
- Nâng cao chất lượng hướng dẫn viên du lịch của các doanh nghiệp lữ hành trên địa bàn Hà Nội - 30
Xem toàn bộ 244 trang tài liệu này.
THÁI ĐỘ, ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std, Deviation | |
TDDD1 | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,6345 | ,55773 |
TDDD2 | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,7128 | ,53272 |
TDDD3 | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,7624 | ,53510 |
TDDD4 | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,7598 | ,54123 |
TDDD5 | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,7102 | ,59410 |
TDDD6 | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,7128 | ,54726 |
TDDD | 383 | 1,00 | 4,33 | 2,7154 | ,43475 |
Valid N (listwise) | 383 |
N | Minimum | Maximum | Mean | Std, Deviation | |
THCV1 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,5979 | ,65538 |
THCV2 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,6031 | ,64653 |
THCV3 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,6580 | ,67139 |
THCV | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,6197 | ,53564 |
Valid N (listwise) | 383 |
MỨC ĐỘ ĐÁP ỨNG NHU CẦU CỦA DOANH NGHIỆP LỮ HÀNH
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std, Deviation | |
MDDU1 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,3708 | ,62945 |
MDDU1 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,3890 | ,64927 |
MDDU 3 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,4282 | ,68982 |
MDDU 4 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,3681 | ,66137 |
MDDU 5 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,3708 | ,64991 |
MDDU | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,3853 | ,49893 |
Valid N (listwise) | 383 |
N | Minimum | Maximum | Mean | Std, Deviation | |
MTBN1 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,9608 | ,84756 |
MTBN2 | 383 | 1,00 | 5,00 | 4,0000 | ,92945 |
MTBN3 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,6167 | 1,22855 |
MTBN4 | 383 | 1,00 | 4,00 | 3,9917 | 1,18071 |
MTBN | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,8402 | 1,01545 |
Valid N (listwise) |
MÔI TRƯỜNG BÊN TRONG
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std, Deviation | |
MTBT1 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,7676 | 1,01342 |
MTBT2 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,6893 | ,95723 |
MTBT3 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,6789 | 1,00977 |
MTBT4 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,0888 | ,82338 |
MTBT5 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,1227 | ,83011 |
MTBT6 | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,9687 | ,85862 |
MTBT | 383 | 1,67 | 5,00 | 3,8960 | ,73493 |
Valid N (listwise) | 383 |
TUYỂN DỤNG HƯỚNG DẪN VIÊN
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std, Deviation | |
TCHD1 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,6162 | ,59795 |
TCHD2 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,7755 | ,88721 |
TCHD3 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,8225 | ,84990 |
TCHD4 | 383 | 1,00 | 5,00 | 4,1253 | ,78598 |
TCHD | 383 | 1,00 | 4,00 | 3,5770 | ,45036 |
Valid N (listwise) | 383 |
BỐ TRÍ, SỬ DỤNG HƯỚNG DẪN VIÊN
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std, Deviation | |
BTSD1 | 383 | 1,00 | 5,00 | 4,1723 | ,80350 |
BTSD2 | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,9556 | ,96570 |
BTSD3 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,0209 | ,97325 |
BTSD4 | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,9687 | ,97833 |
BTSD | 383 | 2,50 | 5,00 | 3,9739 | ,46187 |
Valid N (listwise) | 383 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std, Deviation | |
DTBD1 | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,9974 | ,99606 |
DTBD2 | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,9321 | ,93539 |
DTBD3 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,6789 | ,78183 |
DTBD4 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,6527 | ,87850 |
DTBD5 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,6893 | ,85312 |
DTBD | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,9744 | ,75908 |
Valid N (listwise) | 383 |
ĐÁNH GIÁ VÀ KHUYẾN KHÍCH HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std, Deviation | |
DGKK1 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,5744 | ,90899 |
DGKK2 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,6057 | ,91450 |
DGKK3 | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,7546 | ,95847 |
DGKK4 | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,7937 | 1,00092 |
DGKK5 | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,8146 | ,98926 |
DGKK | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,6402 | ,61733 |
Valid N (listwise) | 383 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std, Deviation | |
PTHD1 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,3029 | ,61155 |
PTHD2 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,2193 | ,63406 |
PTHD3 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,1775 | ,66696 |
PTDN | 383 | 1,00 | 5,00 | 2,7876 | ,75708 |
Valid N (listwise) | 383 |
TẠO MÔI TRƯỜNG, ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC VÀ CHẾ ĐỘ NGHỈ NGƠI
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std, Deviation | |
MTDK1 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,2219 | ,63108 |
MTDK2 | 383 | 1,00 | 5,00 | 4,2167 | ,77428 |
MTDK3 | 383 | 1,00 | 5,00 | 4,0392 | ,82248 |
MTDK4 | 383 | 1,00 | 5,00 | 3,9791 | ,83106 |
MTDK | 383 | 1,25 | 4,00 | 3,2304 | ,50934 |
Valid N (listwise) | 383 |
TIÊU CHUẨN NGHỀ QUỐC GIA 2019: HƯỚNG DẪN DU LỊCH
Mã số công việc | Công việc | Trình độ kỹ năng nghề | |||||
Bậc 1 | Bậc 2 | Bậc 3 | Bậc 4 | Bậc 5 | |||
A | Chuẩn bị tổ chức thực hiện chương trình du lịch | ||||||
1 | A1 | Nhận bàn giao công việc | x | ||||
2 | A2 | Nghiên cứu tìm hiểu chương trình du lịch | X | ||||
3 | A3 | Tìm hiểu các thông tin về đoàn khách | x | ||||
4 | A4 | Thu thập thông tin, dữ liệu về tuyến, điểm du lịch | X | ||||
5 | A5 | Chuẩn bị nội dung thuyết minh | X | ||||
6 | A6 | Chuẩn bị giấy tờ và tư trang cá nhân | x | ||||
B | Tổ chức thực hiện chương trình du lịch | ||||||
7 | B1 | Chuẩn bị trước khi đón đoàn khách | x | ||||
8 | B2 | Đón khách du lịch tại sân bay | X | ||||
9 | B3 | Đón khách du lịch tại các điểm đón khác (cửa khẩu, khách sạn, điểm hẹn khách…) | x | ||||
10 | B4 | Tổ chức nhận buồng | X | ||||
11 | B5 | Tổ chức trả buồng | x | ||||
12 | B6 | Tổ chức sắp xếp ăn uống | X | ||||
13 | B7 | Tổ chức hoạt động hướng dẫn tham quan du lịch | X | ||||
14 | B8 | Tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí | x | ||||
15 | B9 | Tổ chức hoạt động mua sắm | x | ||||
16 | B10 | Tổ chức các hoạt động khác | x | ||||
17 | B11 | Tiễn khách | x | ||||
C | Thuyết minh | ||||||
18 | C1 | Chuẩn bị thuyết minh | x | ||||
19 | C2 | Sử dụng ngôn ngữ nói | x | ||||
20 | C3 | Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm | x |
Mã số công việc | Công việc | Trình độ kỹ năng nghề | |||||
Bậc 1 | Bậc 2 | Bậc 3 | Bậc 4 | Bậc 5 | |||
21 | C4 | Thực hiện thuyết minh | x | ||||
22 | C5 | Sử dụng thiết bị hỗ trợ | x | ||||
23 | C6 | Giải đáp các nội dung liên quan đến thuyết minh | x | ||||
24 | C7 | Kết thúc thuyết minh | x | ||||
D | Quản lý đoàn khách | ||||||
25 | D1 | Lập kế hoạch quản lý đoàn khách | x | ||||
26 | D2 | Kiểm tra trang thiết bị dụng cụ | x | ||||
27 | D3 | Tổ chức quản lý đoàn khách | x | ||||
28 | D4 | Phối hợp trong quản lý đoàn khách | x | ||||
E | Hỗ trợ quảng cáo, tiếp thị và phối hợp bán sản phẩm du lịch | ||||||
29 | E1 | Tiếp nhận thông tin về sản phẩm du lịch từ doanh nghiệp | x | ||||
30 | E2 | Chuẩn bị nội dung thông tin | X | ||||
31 | E3 | Tìm hiểu nhu cầu của khách và chào bán sản phẩm | x | ||||
32 | E4 | Xác nhận yêu cầu về dịch vụ của khách | x | ||||
F | Giải quyết các công việc sau chuyến đi | ||||||
33 | F1 | Lập báo cáo sau chuyến đi | x | ||||
34 | F2 | Thanh quyết toán chương trình | x | ||||
35 | F3 | Phối hợp giải quyết những công việc còn lại sau chuyến đi | x | ||||
G | Chăm sóc khách hàng | ||||||
36 | G1 | Giao tiếp hiệu quả, lịch sự với khách hàng | x | ||||
37 | G2 | Cung cấp và giải thích các thông tin theo yêu cầu của khách | x | ||||
38 | G3 | Tiếp nhận, giải quyết và phục vụ các yêu cầu của khách hàng | x | ||||
39 | G4 | Tiếp thu ý kiến và giải quyết hiệu quả các phàn nàn của khách | x |
Mã số công việc | Công việc | Trình độ kỹ năng nghề | |||||
Bậc 1 | Bậc 2 | Bậc 3 | Bậc 4 | Bậc 5 | |||
40 | G5 | Tạo lập, duy trì và phát triển các mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng | x | ||||
H | Tạo lập, duy trì và phát triển các mối quan hệ trong quá trình tổ chức thực hiện chương trình du lịch | ||||||
41 | H1 | Tạo lập, duy trì và phát triển các mối quan hệ trong nội bộ doanh nghiệp | x | ||||
42 | H2 | Tạo lập, duy trì và phát triển các mối quan hệ với lái xe | x | ||||
43 | H3 | Tạo lập, duy trì và phát triển mối quan hệ với hướng dẫn viên địa phương | X | ||||
44 | H4 | Tạo lập, duy trì và phát triển mối quan hệ với các nhà cung cấp dịch vụ du lịch | x | ||||
45 | H5 | Tạo lập, duy trì và phát triển các mối quan hệ với dân cư tại điểm du lịch | x | ||||
46 | H6 | Tạo lập, duy trì và phát triển các mối quan hệ với chính quyền và các cơ quan hữu quan tại điểm du lịch | x | ||||
I | Đảm bảo vệ sinh, an toàn, và an ninh trong quá trình tổ chức thực hiện chương trình du lịch | ||||||
47 | I1 | Đảm bảo vệ sinh | x | ||||
48 | I2 | Đảm bảo an toàn và an ninh | x | ||||
49 | I3 | Giải quyết các sự cố có liên quan đến y tế và sức khỏe | x | ||||
50 | I4 | Giải quyết các sự cố có liên quan đến pháp luật | x | ||||
51 | I5 | Giải quyết các sự cố về vệ sinh, an toàn, an ninh khác trong quá trình tổ chức thức hiện chương trình du lịch | x | ||||
K | Xử lý tình huống phát sinh trong hoạt động hướng dẫn | ||||||
52 | K1 | Xử lý các phàn nàn, khiếu nại của | x |