234 | 2 | 6 | 3.88 | .793 | |
CN4_ Hệ thống âm thanh tốt | 234 | 2 | 6 | 3.85 | .792 |
CN5_ Hệ thống ánh sáng hợp lý | 234 | 2 | 7 | 4.88 | .964 |
CN6_ Chỗ ngồi thoải mái | 234 | 2 | 7 | 4.94 | .887 |
CN7_ Không gian được trang trí đẹp mắt | 234 | 2 | 7 | 4.83 | .933 |
CN8_ Bầu không khí của buổi diễn tốt | 234 | 2 | 6 | 4.75 | .750 |
CN9_ Thái độ của diễn viên tốt | 234 | 3 | 7 | 5.06 | .975 |
CN10_ Trang phục của diễn viên đẹp | 234 | 2 | 6 | 4.76 | .729 |
CN11_ Chương trình biểu diễn hợp lý | 234 | 2 | 6 | 4.74 | .765 |
CN12_ Chủ cơ sở dịch vụ có thái độ tốt và thân thiện | 234 | 3 | 7 | 5.14 | .908 |
CN13_ Thời gian buổi biểu diễn hợp lý (120 phút) | 234 | 2 | 6 | 4.77 | .724 |
CN14_ Các yếu tố ảnh hưởng từ bên ngoài được kiểm soát tốt | 234 | 2 | 6 | 4.76 | .721 |
CN15_ Khoảng cách hợp lý, không bị ảnh hưởng bởi các câu lạc bộ khác | 234 | 4 | 7 | 5.06 | .673 |
CN16_ Nhịp điệu và giai điệu các bài biểu diễn hấp dẫn | 234 | 2 | 7 | 4.95 | .864 |
CN17_ Nội dung của buổi diễn được dịch tốt để khách hiểu rõ | 234 | 3 | 5 | 3.91 | .680 |
CN18_ Khu vực biểu diễn có biển chỉ dẫn rõ ràng | 234 | 2 | 7 | 4.87 | .971 |
CN19_ Phần giao lưu thú vị | 234 | 4 | 7 | 5.03 | .692 |
CN20_ Các dịch vụ bổ sung hợp lý (đồ lưu niệm, đồ uống…) | 234 | 2 | 7 | 4.96 | .824 |
CN21_ Khả năng tiếp cận thuận lợi | 234 | 2 | 7 | 4.84 | 1.021 |
CN22_ Thông tin về dịch vụ đầy đủ và chi tiết | 234 | 4 | 6 | 4.81 | .653 |
CN23_ Không gian biểu diễn an toàn và bầu không khí tốt | 234 | 2 | 6 | 4.43 | 1.002 |
Có thể bạn quan tâm!
- Mục Đích Chuyến Đi Đến Đà Lạt Của Quý Khách Lần Này?
- Your Recommendation About Additional Services Besides Beverage And Souvenirs:
- Khai thác dịch vụ biểu diễn văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên trong việc phát triển sản phẩm du lịch tại Đà Lạt - 17
Xem toàn bộ 148 trang tài liệu này.
234 | 2 | 6 | 4.59 | .820 | |
CN25_ Hiểu được các phong tục thú vị của người dân bản địa | 234 | 2 | 7 | 5.03 | 1.018 |
CN26_ Khu vực biểu diễn vệ sinh sạch sẽ | 234 | 2 | 6 | 4.44 | .998 |
CN27_ Các dịch vụ bổ sung đa dạng | 234 | 4 | 7 | 5.03 | .692 |
CN28_ Nhà cung cấp dịch vụ quản lý thời gian chờ tốt | 234 | 2 | 6 | 4.46 | .985 |
Valid N (listwise) | 234 |
Phụ lục 6.15. Phân tích nhân tố cho mong đợi của khách du lịch
6.15a. KMO and Bartlett's Test
.906 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 10367.657 |
df | 378 | |
Sig. | .000 |
6.15b.Tổng biến giải thích
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | % of Variance | Cumulat ive % | |
1 | 13.36 8 | 47.742 | 47.742 | 13.368 | 47.742 | 47.742 | 8.948 | 31.956 | 31.956 |
2 | 4.739 | 16.926 | 64.668 | 4.739 | 16.926 | 64.668 | 6.954 | 24.834 | 56.790 |
3 | 2.623 | 9.366 | 74.034 | 2.623 | 9.366 | 74.034 | 4.723 | 16.867 | 73.658 |
4 | 2.013 | 7.188 | 81.222 | 2.013 | 7.188 | 81.222 | 1.968 | 7.030 | 80.688 |
5 | 1.786 | 6.377 | 87.599 | 1.786 | 6.377 | 87.599 | 1.935 | 6.911 | 87.599 |
6 | .795 | 2.839 | 90.438 | ||||||
7 | .687 | 2.455 | 92.893 | ||||||
8 | .324 | 1.158 | 94.051 | ||||||
9 | .209 | .746 | 94.797 | ||||||
10 | .177 | .633 | 95.430 | ||||||
11 | .161 | .576 | 96.006 | ||||||
12 | .142 | .508 | 96.514 | ||||||
13 | .125 | .445 | 96.959 | ||||||
14 | .111 | .396 | 97.355 |
.106 | .379 | 97.733 | |
16 | .093 | .333 | 98.066 |
17 | .083 | .295 | 98.361 |
18 | .070 | .251 | 98.612 |
19 | .061 | .217 | 98.830 |
20 | .051 | .183 | 99.012 |
21 | .050 | .177 | 99.189 |
22 | .046 | .164 | 99.353 |
23 | .043 | .155 | 99.508 |
24 | .039 | .141 | 99.649 |
25 | .033 | .117 | 99.766 |
26 | .028 | .098 | 99.864 |
27 | .022 | .077 | 99.942 |
28 | .016 | .058 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
6.15c. Rotated Component Matrix (a)
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
MĐ4_ Hệ thống âm thanh tốt | .908 | ||||
MĐ21_ Khả năng tiếp cận thuận lợi | .901 | ||||
MĐ1_ Phương tiện vận chuyển đến nơi biểu diễn thoải mái | .895 | ||||
MĐ7_ Không gian được trang trí đẹp mắt | .894 | ||||
MĐ18_ Khu vực biểu diễn có biển chỉ dẫn rõ ràng | .891 | ||||
MĐ10_ Trang phục của diễn viên đẹp | .889 | ||||
MĐ6_ Chỗ ngồi thoải mái | .881 | ||||
MĐ20_ Các dịch vụ bổ sung hợp lý (đồ lưu niệm, đồ uống…) | .879 | ||||
MĐ27_ Các dịch vụ bổ sung đa dạng | .873 | ||||
MĐ5_ Hệ thống ánh sáng hợp lý | .859 | ||||
MĐ14_ Các yếu tố ảnh hưởng từ bên ngoài được kiểm soát tốt | .898 | ||||
MĐ22_ Thông tin về dịch vụ đầy đủ và chi tiết | .894 |
.890 | ||||
MĐ8_ Bầu không khí của buổi diễn tốt | .887 | |||
MĐ16_ Nhịp điệu và giai điệu các bài biểu diễn hấp dẫn | .869 | |||
MĐ19_ Phần giao lưu thú vị | .863 | |||
MĐ13_ Thời gian buổi biểu diễn hợp lý (120 phút) | .795 | |||
MĐ15_ Khoảng cách hợp lý, không bị ảnh hưởng bởi các câu lạc bộ khác | .780 | |||
MĐ23_ Không gian biểu diễn an toàn và bầu không khí tốt | .948 | |||
MĐ24_ Khu vực biểu diễn an toàn | .940 | |||
MĐ2_ Kỹ năng người biểu diễn tốt | .890 | |||
MĐ26_ Khu vực biểu diễn vệ sinh sạch sẽ | .845 | |||
MĐ25_ Hiểu được các phong tục thú vị của người dân bản địa | .840 | |||
MĐ28_ Nhà cung cấp dịch vụ quản lý thời gian chờ tốt | .821 | |||
MĐ12_ Chủ cơ sở dịch vụ có thái độ tốt và thân thiện | .984 | |||
MĐ9_ Thái độ của diễn viên tốt | .983 | |||
MĐ3_ Giới thiệu về dịch vụ rõ ràng | .971 | |||
MĐ17_ Nội dung của buổi diễn được dịch tốt để khách hiểu rõ | .964 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. a Rotation converged in 5 iterations.
Phụ lục 6.16. Phân tích nhân tố cho cảm nhận của khách du lịch
6.16a. KMO and Bartlett's Test
.625 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 13166.625 |
df | 378 | |
Sig. | .000 |
6.16b. Tổng biến giải thích
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumula tive % | Total | % of Variance | Cumula tive % | Total | % of Variance | Cumulativ e % | |
1 | 9.694 | 34.620 | 34.620 | 9.694 | 34.620 | 34.620 | 9.072 | 32.400 | 32.400 |
2 | 5.337 | 19.061 | 53.681 | 5.337 | 19.061 | 53.681 | 5.446 | 19.449 | 51.849 |
3 | 3.642 | 13.007 | 66.688 | 3.642 | 13.007 | 66.688 | 4.071 | 14.540 | 66.389 |
4 | 2.723 | 9.727 | 76.414 | 2.723 | 9.727 | 76.414 | 2.709 | 9.676 | 76.065 |
5 | 2.412 | 8.613 | 85.027 | 2.412 | 8.613 | 85.027 | 2.510 | 8.963 | 85.027 |
6 | .889 | 3.176 | 88.203 | ||||||
7 | .591 | 2.112 | 90.315 | ||||||
8 | .498 | 1.779 | 92.095 | ||||||
9 | .407 | 1.454 | 93.549 | ||||||
10 | .353 | 1.259 | 94.808 | ||||||
11 | .274 | .979 | 95.787 | ||||||
12 | .251 | .896 | 96.683 | ||||||
13 | .211 | .753 | 97.436 | ||||||
14 | .192 | .685 | 98.121 | ||||||
15 | .134 | .477 | 98.598 | ||||||
16 | .118 | .420 | 99.018 | ||||||
17 | .078 | .279 | 99.297 | ||||||
18 | .067 | .239 | 99.536 | ||||||
19 | .036 | .129 | 99.666 | ||||||
20 | .034 | .120 | 99.786 | ||||||
21 | .021 | .076 | 99.862 | ||||||
22 | .012 | .043 | 99.905 | ||||||
23 | .010 | .036 | 99.941 | ||||||
24 | .007 | .025 | 99.965 | ||||||
25 | .005 | .019 | 99.984 | ||||||
26 | .003 | .010 | 99.995 | ||||||
27 | .001 | .005 | 100.000 | ||||||
28 | 8.30E- 005 | .000 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
6.16c.Rotated Component Matrix(a)
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
CN16_ Nhịp điệu và giai điệu các bài biểu diễn hấp dẫn | .959 | ||||
CN6_ Chỗ ngồi thoải mái | .944 | ||||
CN20_ Các dịch vụ bổ sung hợp lý (đồ lưu niệm, đồ uống…) | .936 | ||||
CN19_ Phần giao lưu thú vị | .929 | ||||
CN27_ Các dịch vụ bổ sung đa dạng | .925 | ||||
CN1_ Phương tiện vận chuyển đến nơi biểu diễn thoải mái | .905 | ||||
CN15_ Khoảng cách hợp lý, không bị ảnh hưởng bởi các câu lạc bộ khác | .902 | ||||
CN5_ Hệ thống ánh sáng hợp lý | .899 | ||||
CN18_ Khu vực biểu diễn có biển chỉ dẫn rõ ràng | .870 | ||||
CN21_ Khả năng tiếp cận thuận lợi | .839 | ||||
CN7_ Không gian được trang trí đẹp mắt | .786 | ||||
CN13_ Thời gian buổi biểu diễn hợp lý (120 phút) | .968 | ||||
CN10_ Trang phục của diễn viên đẹp | .958 | ||||
CN11_ Chương trình biểu diễn hợp lý | .934 | ||||
CN22_ Thông tin về dịch vụ đầy đủ và chi tiết | .925 | ||||
CN14_ Các yếu tố ảnh hưởng từ bên ngoài được kiểm soát tốt | .922 | ||||
CN8_ Bầu không khí của buổi diễn tốt | .915 | ||||
CN24_ Khu vực biểu diễn an toàn | .927 | ||||
CN2_ Kỹ năng người biểu diễn tốt | .883 |
.878 | |||||
CN26_ Khu vực biểu diễn vệ sinh sạch sẽ | .870 | ||||
CN23_ Không gian biểu diễn an toàn và bầu không khí tốt | .860 | ||||
CN9_ Thái độ của diễn viên tốt | .973 | ||||
CN25_ Hiểu được các phong tục thú vị của người dân bản địa | .963 | ||||
CN12_ Chủ cơ sở dịch vụ có thái độ tốt và thân thiện | .896 | ||||
CN3_ Giới thiệu về dịch vụ rõ ràng | .889 | ||||
CN17_ Nội dung của buổi diễn được dịch tốt để khách hiểu rõ | .876 | ||||
CN4_ Hệ thống âm thanh tốt | .823 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. a Rotation converged in 5 iterations.
6.17. Bình quân của các nhân tố
Thống kê mô tả
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
MĐ_HỮU HÌNH | 234 | 5.00 | 7.00 | 5.5859 | .51100 |
MĐ _SỰ TIN CẬY | 234 | 5.00 | 7.00 | 5.7625 | .47194 |
MĐ _SỰ ĐẢM BẢO | 234 | 5.00 | 7.00 | 5.9061 | .46108 |
MĐ _SỰ CẢM THÔNG | 234 | 5.00 | 7.00 | 5.6682 | .59976 |
MĐ _SỰ ĐÁP ỨNG | 234 | 5.00 | 7.00 | 5.7523 | .51351 |
CN_ HỮU HÌNH | 234 | 4.50 | 5.70 | 5.0645 | .18361 |
CN _ SỰ TIN CẬY | 234 | 4.38 | 5.63 | 4.9744 | .21063 |
CN _SỰ ĐẢM BẢO | 234 | 4.17 | 5.50 | 4.9098 | .24742 |
CN _SỰ CẢM THÔNG | 234 | 4.50 | 6.50 | 5.3023 | .41737 |
CN _SỰ ĐÁP ỨNG | 234 | 3.50 | 5.50 | 4.3977 | .47757 |
Valid N (listwise) | 234 |