Phụ lục 5.
DANH SÁCH CHUYÊN GIA
Họ và tên | Chức vụ | Ghi chú | |
1. | Bà Nguyễn Thị Nguyên | Giám đốc Sở VHTTDL Lâm Đồng | |
2. | Ông Cao Thanh Tú | Trưởng phòng quản lý Văn hóa huyện Lạc Dương | |
3. | Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó phòng quản lý Văn hóa huyện Lạc Dương | |
4. | Ông Võ Đại Hải | Phó trưởng phòng Văn hóa thông tin TP Đà Lạt | |
5. | Ông Trần Quốc Thái | Chuyên viên Trung tâm xúc tiến Thương mại, Đầu tư và Du lịch tỉnh Lâm Đồng | |
6. | Ông Mai Viết Đảng | Trưởng phòng quản lý di sản văn hóa, Sở VHTTDL Lâm Đồng | |
7. | Ông Nguyễn Trung Kiên | Trưởng khoa Khoa học cơ bản trường Cao đẳng Du lịch Đà Lạt | |
8. | Ông Hoàng Tấn Huy | Trưởng phòng quản lý nghiệp vụ Du lịch Sở VHTTDL Lâm Đồng | |
9. | ÔNg Kra Jan Tham | Trưởng Câu lạc bộ cồng chiêng Đăng Jrung | |
10. | Ông Kra Jan Tẹ | Trưởng Câu lạc bộ cồng chiêng Dà Plah |
Có thể bạn quan tâm!
- Những Hạn Chế Của Đề Tài Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Mục Đích Chuyến Đi Đến Đà Lạt Của Quý Khách Lần Này?
- Your Recommendation About Additional Services Besides Beverage And Souvenirs:
- Khai thác dịch vụ biểu diễn văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên trong việc phát triển sản phẩm du lịch tại Đà Lạt - 18
Xem toàn bộ 148 trang tài liệu này.
Phụ lục 6.
MÔ TẢ MẪU ĐIỀU TRA
Phụ lục 6.1. Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 117 | 50.0 | 50.0 | 50.0 | |
Valid | Nữ | 117 | 50.0 | 50.0 | 100.0 |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 6.2. Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Từ 18 đến 35 tuổi | 153 | 65.4 | 65.4 | 65.4 | |
Từ 36 đến 50 tuổi | 67 | 28.6 | 28.6 | 94.0 | |
Valid | Từ 51 đến 60 tuổi | 9 | 3.8 | 3.8 | 97.9 |
Trên 60 tuổi | 5 | 2.1 | 2.1 | 100.0 | |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 6.3. Đến từ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Hà Nội | 32 | 13.7 | 13.7 | 13.7 |
TP. Hồ Chí Minh | 124 | 53.0 | 53.0 | 66.7 |
Valid | ||||
Khác | 78 | 33.3 | 33.3 | 100.0 |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 6.4. Mục đích chuyến đi đến Đà Lạt
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative | ||
Du lịch, giải trí | 213 | 91.0 | 91.0 | 91.0 | |
Hoạt động tình nguyện | 8 | 3.4 | 3.4 | 94.4 | |
Hội nghị, hội thảo | 6 | 2.6 | 2.6 | 97.0 | |
Valid | Thăm bạn bè, người thân | 2 | .9 | .9 | 97.9 |
Kinh doanh | 4 | 1.7 | 1.7 | 99.6 | |
Khác | 1 | .4 | .4 | 100.0 | |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 6.5. Số ngày lưu trú ở Đà Lạt
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
1 ngày | 10 | 4.3 | 4.3 | 4.3 |
2 ngày | 23 | 9.8 | 9.8 | 14.1 |
3 ngày | 136 | 58.1 | 58.1 | 72.2 |
Valid | ||||
4 ngày | 20 | 8.5 | 8.5 | 80.8 |
Hơn 4 ngày | 45 | 19.2 | 19.2 | 100.0 |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 6.6. Số lần thưởng thức dịch vụ biểu diễn VHCCTN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
1 lần | 129 | 55.1 | 55.1 | 55.1 |
2 lần | 62 | 26.5 | 26.5 | 81.6 |
Valid | ||||
Hơn 2 lần | 43 | 18.4 | 18.4 | 100.0 |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 6.7. Nguồn thông tin về dịch vụ biểu diễn VHVVTN
Thông tin đại chúng (Internet, TV, báo, đài…)
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 97 | 41.5 | 41.5 | 41.5 | |
Valid | Không | 137 | 58.5 | 58.5 | 100.0 |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Tài liệu quảng cáo
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 14 | 6.0 | 6.0 | 6.0 | |
Valid | Không | 220 | 94.0 | 94.0 | 100.0 |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Công ty/văn phòng du lịch, đại lý lữ hành
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 90 | 38.5 | 38.5 | 38.5 | |
Valid | Không | 144 | 61.5 | 61.5 | 100.0 |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Bạn bè, người thân
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 48 | 20.5 | 20.5 | 20.5 | |
Valid | Không | 186 | 79.5 | 79.5 | 100.0 |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Nhân viên khách sạn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 15 | 6.4 | 6.4 | 6.4 | |
Valid | Không | 219 | 93.6 | 93.6 | 100.0 |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Nguồn khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 6 | 2.6 | 2.6 | 2.6 | |
Valid | Không | 228 | 97.4 | 97.4 | 100.0 |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 6.8. Lý do lựa chọn dịch vụ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tò mò | 83 | 35.5 | 35.5 | 35.5 | |
Không khí của buổi biểu diễn | 50 | 21.4 | 21.4 | 56.8 | |
Valid | Sự hấp dẫn của cồng chiêng Tây Nguyên | 69 | 29.5 | 29.5 | 86.3 |
Giới thiệu từ người khác | 28 | 12.0 | 12.0 | 98.3 | |
Khác | 4 | 1.7 | 1.7 | 100.0 | |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 6.9. Nơi mua vé
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Văn phòng du lịch | 44 | 18.8 | 18.8 | 18.8 |
Bao gồm trong tour | 120 | 51.3 | 51.3 | 70.1 |
Quầy bán vé | 45 | 19.2 | 19.2 | 89.3 |
Valid | ||||
Khách sạn lưu trú | 18 | 7.7 | 7.7 | 97.0 |
Khác | 7 | 3.0 | 3.0 | 100.0 |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 6.10. Dịch vụ xứng đáng giá trị đồng tiền hay không
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất đáng giá | 13 | 5.6 | 5.6 | 5.6 |
Đáng giá | 109 | 46.6 | 46.6 | 52.1 |
Bình thường | 105 | 44.9 | 44.9 | 97.0 |
Valid | ||||
Không đáng giá | 6 | 2.6 | 2.6 | 99.6 |
Rất không đáng giá | 1 | .4 | .4 | 100.0 |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 6.11. Qúy khách sử dụng dịch vụ biểu diễn VHCCTN lần sau không
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Có | 50 | 21.4 | 21.4 | 21.4 |
Có thể | 167 | 71.4 | 71.4 | 92.7 |
Valid | ||||
Không | 17 | 7.3 | 7.3 | 100.0 |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 6.12. Qúy khách có giới thiệu dịch vụ biểu diễn VHCCTN không
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Có | 96 | 41.0 | 41.0 | 41.0 |
Có thể | 131 | 56.0 | 56.0 | 97.0 |
Valid | ||||
Không | 7 | 3.0 | 3.0 | 100.0 |
Total | 234 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 6.13. Thống kê mô tả mong đợi của khách du lịch đối với dịch vụ biểu diễn Văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
MĐ1_Phương tiện vận chuyển đến nơi biểu diễn thoải mái. | 234 | 5 | 7 | 5.59 | .529 |
MĐ2_Kỹ năng người biểu diễn tốt | 234 | 5 | 7 | 5.95 | .499 |
MĐ3_Giới thiệu về dịch vụ rõ ràng | 234 | 5 | 7 | 5.72 | .541 |
MĐ4_Hệ thống âm thanh tốt | 234 | 5 | 7 | 5.60 | .535 |
MĐ5_Hệ thống ánh sáng hợp lý | 234 | 5 | 7 | 5.67 | .614 |
MĐ6_Chỗ ngồi thoải mái | 234 | 5 | 7 | 5.64 | .584 |
MĐ7_Không gian được trang trí đẹp mắt | 234 | 5 | 7 | 5.58 | .530 |
MĐ8_Bầu không khí của buổi diễn tốt | 234 | 5 | 7 | 5.75 | .493 |
MĐ9_Thái độ của diễn viên tốt | 234 | 5 | 7 | 5.65 | .612 |
MĐ10_Trang phục của diễn viên đẹp | 234 | 5 | 7 | 5.58 | .531 |
MĐ11_Chương trình biểu diễn hợp lý | 234 | 5 | 7 | 5.78 | .478 |
MĐ12_Chủ cơ sở dịch vụ có thái độ tốt và thân thiện | 234 | 5 | 7 | 5.69 | .602 |
MĐ13_Thời gian buổi biểu diễn hợp lý (120 phút) | 234 | 5 | 7 | 5.83 | .555 |
MĐ14_Các yếu tố ảnh hưởng từ bên ngoài được kiểm soát tốt | 234 | 5 | 7 | 5.77 | .481 |
234 | 5 | 7 | 5.85 | .568 | |
MĐ16_Nhịp điệu và giai điệu các bài biểu diễn hấp dẫn | 234 | 5 | 7 | 5.75 | .481 |
MĐ17_Nội dung của buổi diễn được dịch tốt để khách hiểu rõ | 234 | 5 | 7 | 5.78 | .513 |
MĐ18_Khu vực biểu diễn có biển chỉ dẫn rõ ràng | 234 | 5 | 7 | 5.59 | .521 |
MĐ19_Phần giao lưu thú vị | 234 | 5 | 7 | 5.75 | .491 |
MĐ20_Các dịch vụ bổ sung hợp lý (đồ lưu niệm, đồ uống…) | 234 | 5 | 7 | 5.56 | .541 |
MĐ21_Khả năng tiếp cận thuận lợi | 234 | 5 | 7 | 5.59 | .537 |
MĐ22_Thông tin về dịch vụ đầy đủ và chi tiết | 234 | 5 | 7 | 5.77 | .493 |
MĐ23_Không gian biểu diễn an toàn và bầu không khí tốt | 234 | 5 | 7 | 5.97 | .457 |
MĐ24_Khu vực biểu diễn an toàn | 234 | 5 | 7 | 5.97 | .457 |
MĐ25_Hiểu được các phong tục thú vị của người dân bản địa | 234 | 5 | 7 | 5.90 | .545 |
MĐ26_Khu vực biểu diễn vệ sinh sạch sẽ | 234 | 5 | 7 | 5.83 | .584 |
MĐ27_Các dịch vụ bổ sung đa dạng | 234 | 5 | 7 | 5.57 | .532 |
MĐ28_Nhà cung cấp dịch vụ quản lý thời gian chờ tốt | 234 | 5 | 7 | 5.80 | .607 |
Valid N (listwise) | 234 |
Phụ lục 6.14. Thống kê mô tả cảm nhận của khách du lịch đối với dịch vụ biểu diễn VHCCTN
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
CN1_ Phương tiện vận chuyển đến nơi biểu diễn thoải mái | 234 | 3 | 7 | 5.00 | .762 |
CN2_ Kỹ năng người biểu diễn tốt | 234 | 2 | 6 | 4.63 | .815 |