NGÂN HÀNG TMCP NGOẠI THƯƠNG VN
CHI NHÁNH HẬU GIANG Mã GDV:
Số: 0002006448 01/08/2016
GIẤY BÁO CÓ
Đơn vị nhận: CHI NHÁNH XĂNG DẦU HẬU GIANG
Địa chỉ: 851 đường Trần Hưng Đạo - KV3, phường 7 - TP Vị Thanh - Tỉnh Hậu Giang.
Số tài khoản: 73610000002188
Số tiền: 30.000.000
Số tiền bằng chữ: Ba mươi triệu đồng.
Nội dung: Công An Thành Phố Vị Thanh thanh toán tiền hàng
Chủ tài khoản | Giao dịch viên | Trưởng đơn vị | |
( ký tên) | ( ký tên) | ( ký tên) | ( ký tên) |
Có thể bạn quan tâm!
- Các Nhân Tố Tác Động Đến Hiệu Quả Công Tác Vốn Bằng Tiền Và Các Khoản Phải Thu
- Đánh Giá Các Nhân Tố Tác Động Đến Hiệu Quả Công Tác Kế Toán Vốn Bằng Tiền Và Các Khoản Phải Thu
- Kế toán vốn bằng tiền, các khoản phải thu tại Công Ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ CN Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 11
- Kế toán vốn bằng tiền, các khoản phải thu tại Công Ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ CN Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 13
- Kế toán vốn bằng tiền, các khoản phải thu tại Công Ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ CN Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 14
- Kế toán vốn bằng tiền, các khoản phải thu tại Công Ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ CN Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 15
Xem toàn bộ 142 trang tài liệu này.
NGÂN HÀNG TMCP XĂNG DẦU PETROLIMEX
CHI NHÁNH KIÊN GIANG Mã GDV:
Số: 0002006451 06/08/2016
GIẤY BÁO CÓ
Đơn vị nhận: CHI NHÁNH XĂNG DẦU HẬU GIANG
Địa chỉ: 851 đường Trần Hưng Đạo - KV3, phường 7 - TP Vị Thanh - Tỉnh Hậu Giang.
Số tài khoản: 5907040043641
Số tiền: 5.000.000
Số tiền bằng chữ: Năm triệu đồng.
Nội dung: Cty TNHH Hồng Phát trả tiền hàng.
Chủ tài khoản | Giao dịch viên | Trưởng đơn vị | |
( ký tên) | ( ký tên) | ( ký tên) | ( ký tên) |
GIẤY NỘP TIỀN- DEPOSIT SLIP
Tiền mặt (Cash):
NFTT (Time Bk Note):
ĐỀ NGHỊ GHI CÓ TÀI KHOẢN(Please Credit account):SỐ TIỀN(With account) : 145.000.000
Phí trong : Phí ngoài: Bằng số (In fiures): 145.000.000 | ||
TÊN TK(A/c name): CHI NHÁNH XĂNG DẦU HẬU GIANG ĐỊA CHỈ(Address): : Số 851, Trần Hưng Đạo, Khu Vực 3, Phường VII, TP Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang | Bằng chữ (In words): Một trăm bốn mươi lăm triệu đồng. | |
NGÂN HÀNG(With bank): Ngân hàng TMCP xăng dầu Petrolimex |
NGƯỜI NỘP TIỀN(Depositor):
TRONG ĐÓ: Tiền mặt (Cash): 145.000.000đ | |
Địa chỉ(Address): Số 846, Trần Hưng Đạo, Khu Vực 3, Phường VII, TP Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang | NFTT (Time Bank Note): |
NỘI DUNG NỘP TIỀN(Details): Nộp tiền vào tài khoản công ty | KÝ TÊN(Signature): |
DÀNH CHO NGÂN HÀNG (For Bank’s Use only) MÃ VAT:
Thanh toán viên Kiểm soát Thủ quỹ Giám đốc
SỔ CÁI TỔNG HỢP
Từ ngày: 01.08.2016 Đến ngày: 31.08.2016
Tài khoản: 1121073006-TGNH TMCPCT VN-CN HG_VND_73610000002188
Đơn vị tính: VNĐ
Số hiệu tài khoản đối ứng | Số tiền | ||
Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ | 1.000.000 | 0 | |
Điều chỉnh số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Phát sinh trong kỳ | 0 | 0 | |
1311100000 | 2.622.355.228 | 0 | |
1312000000 | 8.011.768.254 | 0 | |
1331100000 | 0 | 338.008 | |
1388800000 | 0 | 473.000.000 | |
3311000000 | 0 | 650.467.308 | |
3318000000 | 0 | 127.740.500 | |
3338100000 | 0 | 1.420.680.300 | |
3363100000 | 0 | 7.728.807.465 | |
3383000000 | 0 | 5.264.000 | |
3388800000 | 0 | 196.067.009 | |
5151000000 | 1.189 | 0 | |
6411125100 | 0 | 3.435.081 | |
6411158000 | 0 | 28.325.000 | |
Cộng phát sinh | 10.634.124.671 | 10.634.124.671 | |
Số dư cuối kỳ | 1.000.000 | 0 |
Ngày 31 tháng 08 năm 2016
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
SỔ CÁI TỔNG HỢP
Từ ngày: 01.08.2016 Đến ngày: 31.08.2016
Tài khoản: 1121073008-TGNH Pgbank TKTT_VND_5907040038390
Đơn vị tính: VNĐ
Số hiệu tài khoản đối ứng | Số tiền | ||
Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ | 1.635.418 | 0 | |
Điều chỉnh số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Phát sinh trong kỳ | 0 | 0 | |
1331100000 | 0 | 27.272 | |
1388800000 | 473.022.500 | 0 | |
1388970000 | 3.850.000 | 19.150.000 | |
3341100000 | 0 | 398.677.415 | |
3342000000 | 0 | 49.188.203 | |
3363100000 | 0 | 1.000.000 | |
5151000000 | 500 | 0 | |
6411125100 | 0 | 272.728 | |
6411132800 | 0 | 10.192.800 | |
Cộng phát sinh | 476.873.000 | 476.873.000 | |
Số dư cuối kỳ | 1.635.418 | 0 |
Ngày 31 tháng 08 năm 2016
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
CÔNG TY TNHH MTV XĂNG DẦU TÂY NAM BỘ CHI NHÁNH XD HẬU GIANG
SỔ CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
Từ ngày: 01/08/2016 Đến ngày: 31/08/2016
Tài khoản: 1121073006 - TGNH ViettinBank HG_VND_73610000002188
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 1.00.000 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 10.634.124.671 | 10.634.124.671 |
Dư cuối kỳ | 1.000.000 | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
N1 | 0002006448 | 01.08.2016 | Công An Thành Phố Vị Thanh thanh toán tiền hàng | 1311100000 | 30.000.000 | 0 |
N1 | 0002006449 | 01.08.2016 | Đại lý bia Thông Thành | 1311100000 | 15.172.731 | 0 |
N1 | 0002006450 | 01.08.2016 | Cửa hàng số 15 | 1312000000 | 101.440.000 | 0 |
N1 | 0002006451 | 03/08/2016 | Cty TNHH Hồng Phát chuyển khoản trả tiền hàng | 1311100000 | 5.000.000 | |
… | … | … | … | … | … | … |
N1 | 0002007511 | 31.08.2016 | Thu BH Trường chính trị | 1311100000 | 11.793.408 | 0 |
… | … | … | … | … | … | … |
0002007512 | 31.08.2016 | Thu BH Đội TTGTVT2 | 1311100000 | 156.272 | 0 | |
N1 | 0002007513 | 31.08.2016 | Thu BH Ch_16 | 1312000000 | 29.200.210 | 0 |
N2 | 0003000967 | 31.08.2016 | Chuyển tiền về Tổng Công ty NHĐT HG | 3363100000 | 0 | 337.600.000 |
Ngày 31 tháng 08 năm 2016
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH MTV XĂNG DẦU TÂY NAM BỘ CHI NHÁNH XD HẬU GIANG
SỔ CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
Từ ngày: 01/08/2016 Đến ngày: 31/08/2016
Tài khoản: 1121073008 - TGNH Pgbank TKTT_VND_5907040038390
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 1.635.418 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 476.873.000 | 488.402.577 |
Dư cuối kỳ | 0 | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
N1 | 0002006666 | 09.08.2016 | Nhận tiền từ BIDV để TT lương 7.2013 | 1388800000 | 328.000.000 | 0 |
N2 | 0003000855 | 09.08.2016 | Chi phí đi lại (lương 7.2013) VP | 6411132800 | 0 | 2.046.000 |
N2 | 0003000855 | 09.08.2016 | Chi phí đi lại (lương 7.2013) kho hg+ Ch-2 | 6411132800 | 0 | 1.457.000 |
N2 | 0003000855 | 09.08.2016 | Chi phí đi lại (lương 7.2013) Ch-1 | 6411132800 | 0 | 868.000 |
N2 | 0003000855 | 09.08.2016 | Chi phí đi lại (lương 7.2013) Ch-3 | 6411132800 | 0 | 279.000 |
… | … | … | … | … | … | … |
N2 | 0003000952 | 27.08.2016 | Thu CTN Ch-17 | 1388970000 | 0 | 7.000.000 |
N1 | 0002007433 | 29.08.2016 | Chuyển tiền về Pg đẻ BS lương 2-9-2013 | 1388800000 | 145.000.000 | 0 |
N2 | 0003000960 | 29.08.2016 | Phí chuyển tiền | 6411125100 | 0 | 136.364 |