Tài khoản: 1311100000-Phải thu khách hàng mua buôn/TN đầu mối
Đơn vị tính: VNĐ
Số hiệu tài khoản đối ứng | Số tiền | ||
Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ | 3.578/387.482 | 0 | |
Điều chỉnh số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Phát sinh trong kỳ | 0 | 0 | |
1111000000 | 3.701.656 | 83.449.807 | |
1121073006 | 0 | 2.622.355.228 | |
1121073007 | 0 | 9.885.578.554 | |
1311100000 | 47.616.643 | 47.616.643 | |
1312000000 | 0 | 5.737.100 | |
3331100000 | 1.139.677.492 | 0 | |
3363100000 | 0 | 37.111.206 | |
5111000000 | 10.977.092.534 | 0 | |
5111100000 | 419.682.500 | 0 | |
5151000000 | 1.689.517 | 0 | |
6411128000 | 931 | 0 | |
6411138000 | 71.811 | 6.374 | |
Cộng phát sinh | 12.589.533.084 | 12.681.854.912 | |
Số dư cuối kỳ | 3.486.065.654 | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán vốn bằng tiền, các khoản phải thu tại Công Ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ CN Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 12
- Kế toán vốn bằng tiền, các khoản phải thu tại Công Ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ CN Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 13
- Kế toán vốn bằng tiền, các khoản phải thu tại Công Ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ CN Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 14
- Kế toán vốn bằng tiền, các khoản phải thu tại Công Ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ CN Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 16
- Kế toán vốn bằng tiền, các khoản phải thu tại Công Ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ CN Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 17
Xem toàn bộ 142 trang tài liệu này.
Ngày 31 tháng 08 năm 2016
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Tài khoản: 1312000000-Phải thu cửa hàng trực thuộc
Đơn vị tính: VNĐ
Số hiệu tài khoản đối ứng | Số tiền | ||
Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ | 27.366.347 | 0 | |
Điều chỉnh số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Phát sinh trong kỳ | 0 | 0 | |
1111000000 | 0 | 187.762.063 | |
1121073006 | 0 | 8.011.768.254 | |
1121073007 | 0 | 16.264.048.458 | |
1121073009 | 10.000.000 | 232.575.000 | |
1131000000 | 0 | 644.303.715 | |
1131100000 | 0 | 6.100.000 | |
1311100000 | 5.737.100 | 0 | |
1312000000 | 134.343.560 | 134.343.560 | |
1331100000 | 0 | 1.911.581 | |
1388970000 | 19.150.000 | 3.850.000 | |
3331100000 | 2.299.810.443 | 0 | |
3388800000 | 1.268.500 | 0 | |
5111000000 | 22.127.829.706 | 0 | |
5111100000 | 880.272.800 | 0 | |
6411072800 | 0 | 19.115.797 | |
Cộng phát sinh | 25.478.412.109 | 25.505.778.428 | |
Số dư cuối kỳ | 28 | 0 |
Ngày 31 tháng 08 năm 2016
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
CÔNG TY XĂNG DẦ U TÂY NAM BÔ CHI NHÁNH XD HẬU GIANG
SỔ CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
Từ ngày: 01/08/2016 Đến ngày: 31/08/2016
Tài khoản: 1311100000 - Phải thu khách hàng mua buôn/TN đầu mối
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 3.578.387482 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 12.589.533.084 | 12.681.854.912 |
Dư cuối kỳ | 3.486.065.654 | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
N1 | 0002006424 | 01.08.2016 | Thu BH NH NN HG | 1121073007 | 0 | 5.352.930 |
N1 | 0002006425 | 01.08.2016 | Thu BH NH NN HG | 1121073007 | 0 | 60.817.852 |
SD | 0043678 | 01.08.2016 | Xuất bán - DO 0,05S cho Công ty TNHH Huỳnh Sơn | 5111000000 | 23.104.000 | 0 |
SD | 0043678 | 01.08.2016 | Thuế GTGT đầu ra HG/12P 00005569 | 3331100000 | 2.310.400 | 0 |
SD | 0010017641 | 01.08.2016 | Xuất bán đại lý - Xăng RON 95 - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang | 5111000000 | 63.915.000 | 0 |
… | … | … | … | … | … | … |
N1 | 0002006525 | 05.08.2016 | DNTN Hoàng Hôm trả tiền mua hàng | 1121073007 | 0 | 237.180.000 |
N1 | 0002006529 | 05.08.2016 | Thu BH NH NN HG | 1121073007 | 0 | 2.410.980 |
0002006530 | 05.08.2016 | Thu BH NH NN HG | 1121073007 | 0 | 3.209.131 | |
… | … | … | … | … | … | … |
SD | 0010018716 | 20.08.2016 | Xuất bán lẻ - DO 0,05S - Khối cửa hàng bán lẻ | 5111000000 | 1.780.380 | 0 |
SD | 0010018716 | 20.08.2016 | Thuế GTGT đầu ra HG/12P 00005841 | 3331100000 | 1.355.178 | 0 |
… | … | … | … | … | … | … |
SD | 0010024036 | 31.08.2016 | Xuất bán buôn - PLC Racer SG - Hộp 1 lít - Hàng hóa khác | 5111000000 | 290.910 | 0 |
SD | 0010024036 | 31.08.2016 | Thuế GTGT đầu ra HG/12P 00006279 | 3331100000 | 35.864 | 0 |
SD | 0010024036 | 31.08.2016 | Xuất bán buôn - Racer Scooter MB - Hộp 1 lít - Hàng hóa khác | 5111000000 | 67.727 | 0 |
Ngày 31 tháng 08 năm 2016
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY XĂNG DẦ U TÂY NAM BÔ CHI NHÁNH XD HẬU GIANG
SỔ CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
Từ ngày: 01/08/2016 Đến ngày: 31/08/206
Tài khoản: 1312000000 - Phải thu cửa hàng trực thuộc
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 27.366.347 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 25.478.412.109 | 25.505.778.428 |
Dư cuối kỳ | 28 | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
T1 | 0000001059 | 01.08.2013 | Thu BH Ch-14 | 1111000000 | 0 | 1.269.200 |
N1 | 0002006431 | 01.08.2013 | Thu BH NH NN HG | 1121073007 | 0 | 48.537.000 |
N1 | 0002006432 | 01.08.2013 | Thu BH NH NN HG | 1121073007 | 0 | 22.900.000 |
… | … | … | … | … | … | … |
T1 | 0000001072 | 09.08.2013 | Thu BH Ch-3 (lương Vương 7.2013) | 1111000000 | 0 | 2.080.000 |
T1 | 0000001073 | 09.08.2013 | Thu tiền cửa hàng 14 | 1111000000 | 0 | 1.906.080 |
T1 | 0000001092 | 09.08.2013 | Thu CH-14 | 1111000000 | 0 | 734.000 |
N1 | 0002006654 | 09.08.2013 | RTM Ch-14 | 1121073009 | 0 | 10.000.000 |
… | … | … | … | … | … | … |
SD | 0010019860 | 31.08.2013 | Xuất bán lẻ - DO 0,05S - Khối cửa hàng bán lẻ | 5111100000 | 73.500 | 0 |
0010019860 | 31.08.2013 | Xuất bán lẻ - DO 0,05S - Khối cửa hàng bán lẻ | 5111000000 | 2.907.927 | 0 | |
SD | 0010019861 | 31.08.2013 | Xuất bán lẻ - Xăng RON 92 - Khối cửa hàng bán lẻ | 5111100000 | 434.000 | 0 |
SD | 0010019861 | 31.08.2013 | Xuất bán lẻ - Xăng RON 92 - Khối cửa hàng bán lẻ | 5111000000 | 9.141.618 | 0 |
… | … | … | … | … | … | … |
SD | 0010019861 | 31.08.2013 | Thuế GTGT đầu ra | 3331100000 | 957.562 | 0 |
SD | 0010019863 | 31.08.2013 | Thuế GTGT đầu ra | 3331100000 | 1.340.628 | 0 |
Ngày 31 tháng 08 năm 2016
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
PHỤ LỤC 5 MÔ TẢ MẪU
Mô tả mẫu
GIOITINH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 30 | 60.0 | 60.0 | 60.0 |
Nữ | 20 | 40.0 | 40.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
TUOI
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 24 đến 30 | 18 | 36.0 | 36.0 | 36.0 |
31 đến 45 | 11 | 22.0 | 22.0 | 58.0 | |
46 đến 55 | 11 | 22.0 | 22.0 | 80.0 | |
56 đến 65 | 10 | 20.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
NN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Kế toán | 25 | 50.0 | 50.0 | 50.0 |
Nhân viên thuế | 7 | 14.0 | 14.0 | 64.0 | |
Kiểm toán viên | 11 | 22.0 | 22.0 | 86.0 | |
Kế toán trưởng | 7 | 14.0 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |