Kế toán vốn bằng tiền, các khoản phải thu tại Công Ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ CN Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 15


Tài khoản: 1311100000-Phải thu khách hàng mua buôn/TN đầu mối

Đơn vị tính: VNĐ


Diễn giải

Số hiệu tài khoản đối ứng

Số tiền

Nợ

Số dư đầu kỳ


3.578/387.482

0

Điều chỉnh số dư đầu kỳ


0

0

Phát sinh trong kỳ


0

0


1111000000

3.701.656

83.449.807


1121073006

0

2.622.355.228


1121073007

0

9.885.578.554


1311100000

47.616.643

47.616.643


1312000000

0

5.737.100


3331100000

1.139.677.492

0


3363100000

0

37.111.206


5111000000

10.977.092.534

0


5111100000

419.682.500

0


5151000000

1.689.517

0


6411128000

931

0


6411138000

71.811

6.374

Cộng phát sinh


12.589.533.084

12.681.854.912

Số dư cuối kỳ


3.486.065.654

0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 142 trang tài liệu này.

Kế toán vốn bằng tiền, các khoản phải thu tại Công Ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ CN Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 15

Ngày 31 tháng 08 năm 2016

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Tài khoản: 1312000000-Phải thu cửa hàng trực thuộc

Đơn vị tính: VNĐ


Diễn giải

Số hiệu tài khoản đối ứng

Số tiền

Nợ

Số dư đầu kỳ


27.366.347

0

Điều chỉnh số dư đầu kỳ


0

0

Phát sinh trong kỳ


0

0


1111000000

0

187.762.063


1121073006

0

8.011.768.254


1121073007

0

16.264.048.458


1121073009

10.000.000

232.575.000


1131000000

0

644.303.715


1131100000

0

6.100.000


1311100000

5.737.100

0


1312000000

134.343.560

134.343.560


1331100000

0

1.911.581


1388970000

19.150.000

3.850.000


3331100000

2.299.810.443

0


3388800000

1.268.500

0


5111000000

22.127.829.706

0


5111100000

880.272.800

0


6411072800

0

19.115.797

Cộng phát sinh


25.478.412.109

25.505.778.428

Số dư cuối kỳ


28

0

Ngày 31 tháng 08 năm 2016

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


CÔNG TY XĂNG DẦ U TÂY NAM BÔ CHI NHÁNH XD HẬU GIANG


SỔ CHỨNG TỪ KẾ TOÁN

Từ ngày: 01/08/2016 Đến ngày: 31/08/2016

Tài khoản: 1311100000 - Phải thu khách hàng mua buôn/TN đầu mối

Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ

3.578.387482

0

Điều chỉnh dư đầu kỳ

0

0

PS trong kỳ

12.589.533.084

12.681.854.912

Dư cuối kỳ

3.486.065.654

0


ĐVT: VND


Chứng từ

Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số hiệu

Ngày

Nợ

N1

0002006424

01.08.2016

Thu BH NH NN HG

1121073007

0

5.352.930

N1

0002006425

01.08.2016

Thu BH NH NN HG

1121073007

0

60.817.852

SD

0043678

01.08.2016

Xuất bán - DO 0,05S cho Công ty TNHH Huỳnh Sơn

5111000000

23.104.000

0

SD

0043678

01.08.2016

Thuế GTGT đầu ra HG/12P 00005569

3331100000

2.310.400

0

SD

0010017641

01.08.2016

Xuất bán đại lý - Xăng RON 95 - Chi nhánh

Xăng dầu Hậu Giang

5111000000

63.915.000

0

N1

0002006525

05.08.2016

DNTN Hoàng Hôm trả tiền mua hàng

1121073007

0

237.180.000

N1

0002006529

05.08.2016

Thu BH NH NN HG

1121073007

0

2.410.980


N1

0002006530

05.08.2016

Thu BH NH NN HG

1121073007

0

3.209.131

SD

0010018716

20.08.2016

Xuất bán lẻ - DO 0,05S - Khối cửa hàng bán lẻ

5111000000

1.780.380

0

SD

0010018716

20.08.2016

Thuế GTGT đầu ra HG/12P 00005841

3331100000

1.355.178

0

SD

0010024036

31.08.2016

Xuất bán buôn - PLC Racer SG - Hộp 1 lít -

Hàng hóa khác

5111000000

290.910

0

SD

0010024036

31.08.2016

Thuế GTGT đầu ra HG/12P 00006279

3331100000

35.864

0

SD

0010024036

31.08.2016

Xuất bán buôn - Racer Scooter MB - Hộp 1 lít -

Hàng hóa khác

5111000000

67.727

0

Ngày 31 tháng 08 năm 2016

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)


CÔNG TY XĂNG DẦ U TÂY NAM BÔ CHI NHÁNH XD HẬU GIANG


SỔ CHỨNG TỪ KẾ TOÁN

Từ ngày: 01/08/2016 Đến ngày: 31/08/206

Tài khoản: 1312000000 - Phải thu cửa hàng trực thuộc

Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ

27.366.347

0

Điều chỉnh dư đầu kỳ

0

0

PS trong kỳ

25.478.412.109

25.505.778.428

Dư cuối kỳ

28

0


ĐVT: VND


Chứng từ

Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số hiệu

Ngày

Nợ

T1

0000001059

01.08.2013

Thu BH Ch-14

1111000000

0

1.269.200

N1

0002006431

01.08.2013

Thu BH NH NN HG

1121073007

0

48.537.000

N1

0002006432

01.08.2013

Thu BH NH NN HG

1121073007

0

22.900.000

T1

0000001072

09.08.2013

Thu BH Ch-3 (lương Vương 7.2013)

1111000000

0

2.080.000

T1

0000001073

09.08.2013

Thu tiền cửa hàng 14

1111000000

0

1.906.080

T1

0000001092

09.08.2013

Thu CH-14

1111000000

0

734.000

N1

0002006654

09.08.2013

RTM Ch-14

1121073009

0

10.000.000

SD

0010019860

31.08.2013

Xuất bán lẻ - DO 0,05S - Khối cửa hàng bán lẻ

5111100000

73.500

0


SD

0010019860

31.08.2013

Xuất bán lẻ - DO 0,05S - Khối cửa hàng bán lẻ

5111000000

2.907.927

0

SD

0010019861

31.08.2013

Xuất bán lẻ - Xăng RON 92 - Khối cửa hàng

bán lẻ

5111100000

434.000

0

SD

0010019861

31.08.2013

Xuất bán lẻ - Xăng RON 92 - Khối cửa hàng

bán lẻ

5111000000

9.141.618

0

SD

0010019861

31.08.2013

Thuế GTGT đầu ra

3331100000

957.562

0

SD

0010019863

31.08.2013

Thuế GTGT đầu ra

3331100000

1.340.628

0

Ngày 31 tháng 08 năm 2016

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)


PHỤ LỤC 5 MÔ TẢ MẪU


Mô tả mẫu

GIOITINH


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Nam

30

60.0

60.0

60.0

Nữ

20

40.0

40.0

100.0

Total

50

100.0

100.0



TUOI


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

24 đến 30

18

36.0

36.0

36.0

31 đến 45

11

22.0

22.0

58.0

46 đến 55

11

22.0

22.0

80.0

56 đến 65

10

20.0

20.0

100.0

Total

50

100.0

100.0


NN


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Kế toán

25

50.0

50.0

50.0

Nhân viên thuế

7

14.0

14.0

64.0

Kiểm toán viên

11

22.0

22.0

86.0

Kế toán trưởng

7

14.0

14.0

100.0

Total

50

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/07/2022