Phụ lục 13
NGÂN HÀNG TMCP NGOẠI THƯƠNG VN
Chi nhánh: Hải Dương
GIẤY BÁO CÓ
Số: 150590
Ngày: 10/12/2019
Tên khách hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ECO BMC
Mã khách hàng: 01548548
Mã số thuế khách hàng: 0801255169 Số tài khoản: 102010001128651
Loại tài khoản: tiền gửi thanh toán VNĐ
Chúng tôi xin thông báo đã ghi có Tài khoản của quý khách số tiền như sau
Số tiền bằng chữ: Hai trăm bảy mươi tám triệu ba trăm nghìn đồng chẵn
Nội dung: Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp HMP thanh toán
Người lập Kiểm soát viên
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Biểu 2.2: Giấy báo có
Số tiền | |
Chuyển khoản | 278.300.000 |
Tổng số tiền | 278.300.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Dự Toán Chi Phí Bán Hàng Và Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp (Chi Phí Hoạt Động)
- Quốc Hội Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam (2015), Luật Kế Toán Số 88/2015/qh13, Ban Hành Ngày 20/11/2015.
- Sơ Đồ Kế Toán Giá Vốn Hàng Bán Theo Phương Pháp Kktx
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC - 18
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC - 19
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC - 20
Xem toàn bộ 164 trang tài liệu này.
Phụ lục 14
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm: Gạch lục giác KT 31*26*6 cm
Tháng 12 năm 2019
Đơn vị: đồng
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Biểu 2.5. Trích sổ chi tiết bán hàng
Diễn giải | TK ĐƯ | Doanh thu | Các khoản tính trừ | |||||||
Số hiệu | Ngày tháng | SL | Đơn giá | Thành tiền | Thuế | Khác | ||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
…. | …. | ……. | … | … | ……. | …….. | ||||
HĐ950 | 7/12 | Xuất bán cho Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp HMP | 131 | 1.100 | 230.000 | 253.000.000 | 0 | 0 | ||
HĐ642 | 15/12 | Xuất Công bánh Hà | bán ty kẹo | cho CP Hải | 131 | 230 | 230.000 | 52.900.000 | 0 | 0 |
…. | …. | ……. | … | … | ……. | …… | ||||
Cộng | số | phát | 1.730 | x | 397.900.000 | 0 | 0 | |||
sinh | ||||||||||
- DT thuần | 397.900.000 | |||||||||
- GVHB | ||||||||||
- Lãi gộp |
Phụ lục 15
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm: Gạch lục giác KT 35*28*7 cm
Tháng 12 năm 2019
Đơn vị: đồng
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Biểu 2.6. Trích sổ chi tiết bán hàng
Diễn giải | TK ĐƯ | Doanh thu | Các khoản tính trừ | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | SL | Đơn giá | Thành tiền | Thuế | Khác | ||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
HĐ960 | 30/12 | Xuất bán cho Công ty TNHH Spica Elastic Việt Nam | 131 | 8 | 280.000 | 2.240.000 | 0 | 0 |
HĐ644 | 30/12 | Xuất bán cho Công ty Cổ phần Nội thất Hoàng Lâm | 131 | 12 | 280.000 | 3.360.000 | 0 | 0 |
…. | …. | ……. | … | … | ……. | …… | ||
Cộng số phát sinh - DT thuần - GVHB - Lãi gộp | 25 | x | 7.000.000 7.000.000 | 0 | 0 |
Phụ lục 16
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT DOANH THU BÁN HÀNG
Tháng 12 năm 2019
Đơn vị: đồng
Người lập
(Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Biểu 2.7. Trích bảng tổng hợp chi tiết bán hàng
Loại hàng | ĐVT | Số lượng | Doanh thu | Giảm trừ DT | Doanh thu thuần | |
1 | Gạch lục giác KT 31*26*6 cm | m2 | 1.730 | 397.900.000 | 0 | 397.900.000 |
2 | Gạch lục giác KT 35*28*7 cm | m2 | 25 | 7.000.000 | 0 | 7.000.000 |
3 | Gạch bó vỉa KT 12.5*30.*100 cm | Viên | 1.125 | 180.000.000 | 0 | 180.000.000 |
4 | Gạch bó vỉa KT 15*32*100 cm | Viên | 420 | 75.600.000 | 0 | 75.600.000 |
… | …….. | … | … | ……….. | ……. | ………. |
Cộng | x | x | 3.458.456.300 | 0 | 3.458.456.300 |
Phụ lục 17
Biểu 2.8. Trích sổ Nhật ký chung
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO
BMC
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Mẫu số: S03a-DN
(Ban hành theo Thông tư ố 200/2014/TT- BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 12 năm 2019
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi sổ cái | SH TK | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | G | 1 | 2 |
Số trang trước chuyển sang | … | … | |||||
… | …. | … | ……….. | …. | ….. | ……. | …… |
7/12 | HĐ 950 | 7/12 | Xuất bán cho Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp HMP | x x x | 131 511 3331 | 278.300.000 | 253.000.000 25.300.000 |
7/12 | PXK341 | 7/12 | Xuất kho bán cho Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp HMP | x x | 632 155 | 188.547.000 | 188.547.000 |
7/12 | GBC | 7/12 | Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp HMP thanh toán | x x | 112 131 | ||
21/12 | PC535 | 21/12 | Thanh toán cước phí vận chuyển | x x x | 641 133 111 | 856.300 85.630 | 941.930 |
26/12 | PT425 | 26/12 | Chiết khấu thanh toán được hưởng thu bằng tiền mặt | x x | 111 515 | 2.934.426 | 2.934.426 |
29/12 | PC537 | 29/12 | Chi phí thuê phòng hội nghị | x x x | 642 133 111 | 15.000.000 1.500.000 | 16.500.000 |
30/12 | HĐ | 30/12 | Xuất bán cho | x | 111 | 10.265.200 |
960 PT513 | Công ty TNHH Spica Elastic Việt Nam | x x | 511 3331 | 9.332.000 933.200 | |||
30/12 | PXK348 | 30/12 | Xuất kho bán cho Công ty TNHH Spica Elastic Việt Nam | x x | 632 155 | 7.179.065 | 7.179.065 |
30/12 | HĐ 961 PT5134 | 30/12 | Xuất bán cho Công ty TNHH Xây dựng Thành Đạt HD | x x x | 111 511 3331 | 3.300.000 | 3.000.000 300.000 |
30/12 | PXK349 | 30/12 | Xuất kho bán cho Công ty TNHH Xây dựng Thành Đạt HD | x x | 632 155 | 2.564.000 | 2.564.000 |
31/12 | BPBTL | 31/12 | Tiền lương nhân viên bán hàng | x x | 641 334 | 214.148.200 | 214.148.200 |
31/12 | BPBTL | 31/12 | Tiền lương nhân viên QLDN | x x | 642 334 | 154.180.000 | 154.180.000 |
31/12 | BPBTL | 31/12 | Các khoản trích theo lương nhân viên bán hàng | x x | 641 338 | 46.658.827 | 46.658.827 |
31/12 | BPBTL | 31/12 | Các khoản trích theo lương nhân viên QLDN | x x | 642 338 | 33.764.800 | 33.764.800 |
31/12 | BPBKH | 31/12 | Chi phí khấu hao TSCĐ bộ phận bán hàng | x x | 641 214 | 13.221.690 | 13.221.690 |
31/12 | BPBKH | 31/12 | Chi phí khấu hao TSCĐ bộ phận QLDN | x x | 642 214 | 11.238.970 | 11.238.970 |
31/12 | GBC | 31/12 | Lãi tiền gửi VCB | x x | 112 515 | 6.984.154 | 6.984.154 |
31/12 | PC318 | 31/12 | Trả lãi NH Vietinbank | x x | 635 111 | 4.400.000 | 4.400.000 |
31/12 | PC319 | 31/12 | Trả lãi NH Vietconbank | x x | 635 111 | 1.800.000 | 1.800.000 |
31/12 | PC320 | 31/12 | Chiết kháu thanh toán cho khách hàng | x x | 635 111 | 1.300.000 | 1.300.000 |
31/12 | PKC | 31/12 | Kết chuyển doanh thu thuần | x x | 511 911 | 3.458.456.300 | 3.458.456.300 |
31/12 | PKC | 31/12 | Kết chuyển doanh thu tài | x x | 515 911 | 18.489.550 | 18.489.550 |
chính | |||||||
31/12 | PKC | 31/12 | Kết chuyển giá vốn hàng bán | x x | 911 632 | 2.745.894.840 | 2.745.894.840 |
31/12 | PKC | 31/12 | Kết chuyển chi phí tài chính | x x | 911 635 | 21.489.000 | 21.489.000 |
31/12 | PKC | 31/12 | Kết chuyển chi phí bán hàng | x x | 911 641 | 349.645.480 | 349.645.480 |
31/12 | PKC | 31/12 | Kết chuyển chi phí QLDN | x x | 911 642 | 230.673.765 | 230.673.765 |
Cộng chuyển sang trang sau | …. | … |
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục 18
Biểu 2.9. Trích Sổ cái TK 511
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC
Mẫu S03b-DN
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT- BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
TRÍCH SỔ CÁI
Tháng 12 năm 2019
Tên TK: doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Số hiệu: 511
ĐVT: VNĐ
Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | |||
SH | NT | Nợ | Có | ||
…. | …. | …. | … | … | … |
HĐ 950 | 7/12 | Xuất bán cho Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp HMP | 131 | 253.000.000 | |
HĐ 960 | 30/12 | Xuất bán cho Công ty TNHH Spica Elastic Việt Nam | 111 | 9.332.000 | |
HĐ 961 | 30/12 | Xuất bán cho Công ty TNHH Xây dựng Thành Đạt HD | 111 | 3.000.000 | |
… | … | … | … | … | … |
31/12 | Kết chuyển DT thuần | 911 | 3.458.456.300 | ||
Tổng phát sinh | 3.458.456.300 | 3.458.456.300 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, Đóng dấu, họ tên)