Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC
Phụ lục 37
Biểu 2.27. Bảng phân bổ Khấu hao TSCĐ
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ
Tháng 12 năm 2019
Đơn vị: đồng
Chỉ tiêu | Tỷ lệ khấu hao (%) | Nơi sử dụng Toàn Công ty | TK 627 – Chi phí sản xuất chung | TK 641-Chi phí bán hàng | TK642-Chi phí QLDN | ||
Nguyên giá TSCĐ | Số khấu hao | ||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
1 | I-Khấu hao trích tháng trước | 5.645.979.504 | 124.467.660 | 100.007.000 | 13.221.690 | 11.238.970 | |
2 | II-Số khấu hao TSCĐ tăng trong tháng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | |||||||
3 | III-Số khấu hao TSCĐ giảm trong tháng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | |||||||
4 | IV-Số khấu hao trích tháng này (IV= I + II – III) | 5.645.979.504 | 124.467.660 | 100.007.000 | 13.221.690 | 11.238.970 | |
Tổng cộng |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC - 17
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC - 18
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC - 19
Xem toàn bộ 164 trang tài liệu này.
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập bảng Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phụ lục 38
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ BÁN HÀNG
Tháng 12/2019
Tên TK: 6411- Chi phí nhân viên
Đơn vị tính: đồng
Người ghi sổ
(Kí, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng
(Kí, họ tên)
Biểu 2.28. Sổ chi tiết TK 6411
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
31/12 | BPBL | 31/12 | Tính ra lương trả bộ phân bán hàng | 334 | 214.148.200 | |
31/12 | BPBL | 31/12 | Các khoản trích theo lương tính vào chi phí | 338 | 46.658.827 | |
Cộng | 260.807.027 |
Phụ lục 39
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ BÁN HÀNG
Tháng 12/2019
Tên TK: 6414- Chi phí khấu hao TSCĐ
Đơn vị tính: đồng
Người ghi sổ
(Kí, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng
(Kí, họ tên)
Biểu 2.29. Sổ chi tiết TK 6414
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
31/12 | BPBKH | 31/12 | CP khấu hao TSCĐ bộ phận bán bàng | 214 | 13.221.690 | |
Cộng | 13.221.690 |
Phụ lục 40
Biểu 2.30. Trích Sổ chi tiết TK 6418
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | ||||||
SH | NT | Nợ | Có | ||||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | |||
… | … | … | … | … | … | … | |||
20/12 | PC535 | 20/12 | Cước phí vận chuyển | 111 | 856.300 | ||||
29/12 | PC536 | 29/12 | Chi phí quảng cáo | in | tờ | rơi | 111 | 2.560.000 | |
31/12 | PC538 | 31/12 | Chi phí quảng cáo | 111 | 13.500.000 | ||||
… | … | … | …. | … | … | … | |||
Cộng | 43.561.500 |
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ BÁN HÀNG
Tháng 12/2019
Tên TK: 6418- Chi phí bằng tiền khác
Đơn vị tính: đồng
Người ghi sổ
(Kí, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng
(Kí, họ tên)
Phụ lục 41
Biểu 2.31. Bảng tổng hợp chi tiết chi phí bán hàng
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần
Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
BẢNG TỔNG HỢP TIẾT CHI PHÍ BÁN HÀNG
Tháng 12/2019
Đơn vị tính: đồng
Tài khoản | Khoản mục chi phí | Số tiền | Ghi chú | |
1 | 6411 | Chi phí nhân viên | 260.807.027 | |
2 | 6413 | Chi phí dụng cụ, đồ dùng | 13.598.413 | |
3 | 6414 | Chi phí khấu hao TSCĐ | 13.221.690 | |
4 | 6417 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 18.456.850 | |
5 | 6418 | Chi phí bằng tiền khác | 43.561.500 | |
Cộng | 349.645.480 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Kí, họ tên) (Kí, họ tên)
Phụ lục 42
Biểu 2.33. Trích Sổ cái TK 641
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO
BMC
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Mẫu S03b-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
TRÍCH SỔ CÁI
Tháng 12 năm 2019
Tên TK: chi phí bán hàng Số hiệu: 641
ĐVT: VNĐ
Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | |||
SH | NT | Nợ | Có | ||
Số phát sinh trong tháng | |||||
…. | …. | …. | … | … | … |
PC410 | 21/12 | Thanh toán cước phí vận chuyển | 111 | 687.700 | |
… | …. | …. | …. | …. | … |
BPBTL | 31/12 | Tiền lương nhân viên bán hàng | 334 | 214.148.200 | |
BPBTL | 31/12 | Các khoản trích theo lương nhân viên bán hàng | 338 | 46.658.827 | |
BPBKH | 31/12 | Chi phí khấu hao TSCĐ bộ phận bán hàng | 214 | 13.221.690 | |
… | … | … | … | … | … |
31/12 | Kết chuyển chi phí bán hàng | 911 | 349.645.480 | ||
Tổng phát sinh | 349.645.480 | 349.645.480 |
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục 43
Biểu 2.35. Phiếu chi số 501
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC Mẫu số: 02-TT
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, (Ban hành theo Thông tư ố 200/2014/TT- số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải
Dương
PHIẾU CHI
Ngày 23 tháng 12 năm 2019
Số: 501
Nợ: 642
Có: 111
Họ và tên người nhận tiền: Anh Hà Văn Nam Địa chỉ: Nhân viên Công ty
Lý do chi: Tiền công tác phí
Số tiền: 3.500.000 đồng (Bằng chữ: Ba triệu năm trăm nghìn đồng chẵn)
Kèm theo: 01 hóa đơn GTGT
Ngày 29 tháng 12 năm 2019
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu)
Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền: Ba triệu năm trăm nghìn đồng chẵn.
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
Phụ lục 44
Biểu 2.34. Hóa đơn GTGT số 0000865
Đơn vị bán hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH VÀ XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI Mã số thuế: 0100107652 - Điện thoại: 04.38344677 – Fax: 04.38343165 Địa chỉ: Số 25 phố Ngọc Khánh, P. Giảng Vò, Q. Ba Đình, Thành phố Hà Nội Số tài khoản: | |||||
Họ tên người mua hàng: Tên đơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ECO BMC Mã số thuế: 0801255169 Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương Hình thức thanh toán: Tiền mặt ** Số tài khoản: | |||||
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=4x5 |
1 | Chi phí tiếp khách | 15.000.000 | |||
Cộng tiền hàng: | 15.000.000 | ||||
Thuế suất thuế GTGT: 10% | Tiền thuế GTGT: 1.500.000 | ||||
Tổng cộng tiền thanh toán: 16.500.000 | |||||
Số tiền viết bằng chữ: Mười sáu triệu năm trăm nghìn đồng chẵn. | |||||
Người mua hàng (Ký, ghi rò họ tên) | Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rò họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rò họ tên) |
Phụ lục 45
Biểu 2.35. Phiếu chi số 537
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Mẫu số: 02-TT
(Ban hành theo Thông tư ố 200/2014/TT- BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
PHIẾU CHI
Ngày 29 tháng 12 năm 2019
Số: 537
Nợ: 642, 133
Có: 111
Họ và tên người nhận tiền: Anh Bùi Tiến Mạnh
Địa chỉ: Nhân viên Công ty
Lý do chi: Thanh toán tiền hóa đơn GTGT số 0000865
Số tiền: 16.500.000 đồng (Bằng chữ: Mười sáu triệu năm trăm nghìn đồng chẵn)
Kèm theo: 01 hóa đơn GTGT
Ngày 29 tháng 12 năm 2019
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu)
Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người nhận tiền
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền: Mười sáu triệu năm trăm nghìn đồng chẵn.
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
Phụ lục 46
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHỆP
Tháng 12/2019
Tên TK: 6421- Chi phí nhân viên
Đơn vị tính: đồng
Người ghi sổ
(Kí, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng
(Kí, họ tên)
Biểu 2.36. Sổ chi tiết TK 6421
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
31/12 | BPBL | 31/12 | Tính ra lương trả bộ phận QLDN | 334 | 154.180.000 | |
31/12 | BPBL | 31/12 | Các khoản trích theo lương tính vào chi phí | 338 | 33.764.800 | |
Cộng | 187.944.800 |
Phụ lục 47
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHỆP
Tháng 12/2019
Tên TK: 6424- Chi phí khấu hao TSCĐ
Đơn vị tính: đồng
Người ghi sổ
(Kí, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng
(Kí, họ tên)
Biểu 2.37. Sổ chi tiết TK 6424
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
31/12 | BPBKH | 31/12 | CP khấu hao TSCĐ bộ phận QLDN | 214 | 11.238.970 | |
Cộng | 11.238.970 |
Phụ lục 48
Biểu 2.38. Trích Sổ chi tiết TK 6428
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
… | … | … | … | … | … | … |
23/12 | PC501 | 23/12 | Tiền công tác phí | 111 | 3.500.000 | |
29/12 | PC537 | 29/12 | Chi phí tiếp khách | 111 | 15.000.000 | |
31/12 | PC540 | 31/12 | Tiền văn phòng phẩm | 111 | 1.320.000 | |
… | … | … | …. | … | … | … |
Cộng | 26.165.000 |
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHỆP
Tháng 12/2019
Tên TK: 6428- Chi phí bằng tiền khác
Đơn vị tính: đồng
Người ghi sổ
(Kí, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng
(Kí, họ tên)
Phụ lục 49
Biểu 2.39. Bảng tổng hợp chi tiết chi phí QLDN
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần
Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
BẢNG TỔNG HỢP TIẾT CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHỆP
Tháng 12/2019
Đơn vị tính: đồng
Tài khoản | Khoản mục chi phí | Số tiền | Ghi chú | |
1 | 6421 | Chi phí nhân viên quản lý | 187.944.800 | |
2 | 6423 | Chi phí dụng cụ, đồ dùng | 2.156.348 | |
3 | 6424 | Chi phí khấu hao TSCĐ | 11.238.970 | |
4 | 6427 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 3.168.647 | |
5 | 6428 | Chi phí bằng tiền khác | 26.165.000 | |
Cộng | 230.673.765 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Kí, họ tên) (Kí, họ tên)
Phụ lục 50
Biểu 2.41. Trích Sổ cái TK 642
Đơn vị: Công ty Cổ phần Đầu tư ECO
BMC
Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Mẫu S03b-DN
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
TRÍCH SỔ CÁI
Tháng 12 năm 2019 Tên TK: chi phí QLDN Số hiệu: 642
ĐVT: VNĐ
Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | |||
SH | NT | Nợ | Có | ||
Số phát sinh trong tháng | |||||
…. | …. | …. | … | … | … |
PC537 | 29/12 | Chi phí thuê phòng hội nghị | 111 | 15.000.000 | |
… | …. | …. | …. | …. | … |
BPBTL | 31/12 | Tiền lương nhân viên QLDN | 334 | 154.180.000 | |
BPBTL | 31/12 | Các khoản trích theo lương nhân viên QLDN | 338 | 33.764.800 | |
BPBKH | 31/12 | Chi phí khấu hao TSCĐ bộ phận QLDN | 214 | 11.238.970 | |
… | … | … | … | … | … |
31/12 | Kết chuyển chi phí QLDN | 911 | 230.673.765 | ||
Tổng phát sinh | 230.673.765 | 230.673.765 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc