Kế toán doanh nghiệp 4 Nghề Kế toán - Trình độ Cao đẳng - Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu - 25


Bảng giá thành phòng loại 1 có hệ số là 1,0


STT

Loại phòng

Số tiền

Ghi chú

1

Chi phí NVL TT

11.000

Bộ bàn chảy, xà bông tắm, dầu gội, chai nước.

2

Chi phí NC TT

24.700

(6.000.000 /30) +

(6.000.000 x 23,5%)

/10

3

Chi phí sản xuất chung

114.205


4

Tổng cộng

149.905


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 212 trang tài liệu này.

Kế toán doanh nghiệp 4 Nghề Kế toán - Trình độ Cao đẳng - Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu - 25

Chi phí sản xuất chung trong năm ước tính ( thực tế có thể tăng/ giảm 5%)

- Chi phí khấu hao TSCĐ: 1.352.600.000

- Chi phí điện: 130.500 kw x 2.300 = 300.150.000

- Chi phí nước: 60.000 m3 x 10.500 = 630.000.000

- Chi phí phân bổ công cụ dụng cụ: 1.600.000.000 : 3 = 533.333.333

- Chi phí nhân viên quản lý: (5 x 8.645.000) x 12 = 518.700.000

Tổng cộng: 3.334.783.333

Phân bổ chi phí sản xuất chung: 3.334.783.333/( 80 x 365) = 114.205 đồng/phòng

Bảng giá thành định mức theo hệ số


STT

Loại phòng

Hệ số

Giá thành

Giá thành qui đổi

1

Loai VIP

1,8

149.905

269.829

2

Loại 1

1,0

149.905

149.905

3

Loại 2

0,9

149.905

134.914,5

4

Loại 3

0,8

149.905

119.924

1.3 Nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong tháng 1/19 như sau:

1. Ngày 01/01/2019, UNC01 ngân hàng Đông Á, chi mua hàng hóa nhập kho của công ty Tiền Thủy như sau:


STT

Tên hàng hóa

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

1

Trà xanh không độ

thùng

140

165.000

23.100.000

2

Sting

thùng

130

200.000

26.000.000

3

C2

thùng

125

135.000

16.875.000

4

Nước suối 300ml

Lốc

500

30.000

15.000.000

5

7 up

thùng

100

165.000

16.500.000

Cộng tiền hàng


97.475.000

Thuế GTGT: 10%


9.747.500

Thành tiền


107.222.500

Hàng kiểm nhận nhập kho theo phiếu nhập NK001 , hóa đơn GTGT số 0023451, ngày 01/01/2019, ký hiệu hóa đơn TT/18P, mẫu số 01GTKT3/01.

2. Ngày 01/01/2019, Phiếu xuất kho số XK001, xuất các nguyên liệu phục vụ cho đoàn khách 30 người/10 phòng như sau:


STT

Tên nhãn hiệu hàng hóa

Số lượng

Ghi chú

1

Bộ bàn chảy

60

Theo định mức mỗi người/ngày/ mỗi loại một sản phẩm

2

Xà bông tắm

60

3

Dầu gội

60

4

Nước suối 300 ml

60

Tổng cộng



3. Ngày 03/01/2019, khách hàng thanh toán tiền phòng nghĩ cho đoàn khách tham quan 30 người được phân bổ như sau:


STT

Loại phòng

Số người

Sô phòng

Đơn giá

Số ngày nghỉ

Thành tiền

1

Loai VIP

10

5

1.000.000

2

10.000.000

Loại 1

20

5

600.000

2

6.000.000

Tổng cộng

30




16.000.000

Thuế GTGT: 10%



1.600.000

Tổng thanh toán



17.600.000

2

Khách hàng thanh toán bằng tiền mặt, PT001 ngày 03/01/19, hóa đơn GTGT số 0000123, ký hiệu hóa đơn BM/18P, ngày 03/01/19, mẫu số 01GTKT3/01.

4. Ngày 03/01/2019, căn cứ theo bảng kê bán lẽ hàng hóa trong ngày như sau:


STT

Chủng loại

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

Ghi chú

1

Nước lon

100

25.000

2.500.000

Giá bán đã bao gồm 10%, thuế GTGT

2

Nước chai

80

20.000

1.600.000

3

Nước khác

150

20.000

3.000.000

Tổng cộng

7.100.000

Cuối ngày bộ phận bán hàng đã nộp bằng tiền mặt PT002 ngày 03/01/19, phiếu xuất kho hàng XK002.

5. Ngày 03/01/2019, căn cứ theo bảng kê bán ăn sáng trong ngày như sau:


STT

Chủng loại

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

Ghi chú

1

Phở bò

54

35.000

1.890.000

Giá bán đã bao gồm 10%, thuế GTGT

2

Phở gà

35

35.000

1.225.000

3

Hửu tíu

27

35.000

945.000

4

Bò kho

30

35.000

1.050.000

Tổng cộng

5.110.000

Cuối ngày bộ phận bán hàng đã nộp bằng tiền mặt PT003 ngày 03/01/19, Giá thành sản phẩm ăn uống là 70% giá bán (tất cả nguyên liệu mua về sử dụng ngay trong ngày, thanh toán bằng tiền mặt PC001, kèm theo bảng kê mua nguyên vật liệu).

6. Ngày 30/01/2019, Tiền lương phải thanh toán cho các bộ phận như sau: BL01

- Bộ phận nhân công trực tiếp: 6.000.000 x 8 = 48.000.000 đồng

- Bộ phận quản lý: 7.000.000 x 5 = 35.000.0000 đồng

- Bộ phận kinh doanh: 15.000.000 x 5 = 75.000.000 đồng

- Bộ phận quản lý doanh nghiệp: 10.000.000 x 10 = 150.000.000 đồng

7. Ngày 30/01/2019,trích các khoản theo lương theo tỷ lệ qui định.

8. Ngày 30/01/2019, Tổng hợp doanh thu trong từ 04 – 31/01 như sau:


STT

Loại phòng

Số người

Đơn giá

Số ngày nghỉ

Thành tiền

1

Loai VIP

120

1.000.000

120

120.000.000

2

Loại 1

260

600.000

365

219.000.000

3

Loại 2

250

400.000

345

138.000.000

4

Loại 3

100

300.000

155

46.500.000

Tổng cộng

523.500.000

Thuế GTGT 10% lập hóa đơn GTGT và phiếu thu theo thứ tự

Bảng tổng hợp hóa đơn GTGT từ ngày 04 – 31/1/2019 cho phòng nghỉ

Ngày tháng

Số HĐGTGT

Phiếu thu

Doanh thu

Tiền thuế GTGT

1

04/01/19

0000124

PT004

29.500.000

2.950.000

2

08/01/19

0000131

PT013

35.800.000

3.580.000

3

09/01/19

0000135

PT014

27.800.000

2.780.000

4

10/01/19

0000138

PT019

32.100.000

3.210.000

5

12/01/19

0000142

PT024

31.900.000

3.190.000

6

15/01/19

0000149

PT031

30.100.000

3.010.000

7

17/01/19

0000154

PT036

28.400.000

2.840.000

8

18/01/19

0000159

PT037

33.100.000

3.310.000

9

19/01/19

0000160

PT042

34.400.000

3.440.000

10

20/01/19

0000165

PT043

25.400.000

2.540.000

11

21/01/19

0000166

PT048

27.600.000

2.760.000

12

23/01/19

0000171

PT053

28.800.000

2.880.000

13

25/01/19

0000176

PT058

27.900.000

2.790.000

14

26/01/19

0000181

PT059

24.700.000

2.470.000

15

27/01/19

0000182

PT064

25.800.000

2.580.000

16

28/01/19

0000187

PT065

25.500.000

2.550.000

17

30/01/19

0000192

PT070

29.700.000

2.970.000

18

31/01/19

0000193

PT075

25.000.000

2.500.000

Tổng cộng

523.500.000

52.350.000

STT

Ngày 31/01/2019, Phiếu xuất kho số XK003 tổng hợp trong tháng , xuất các nguyên liệu phục vụ cho các đoàn khách như sau:


STT

Tên nhãn hiệu hàng hóa

Số lượng

Ghi chú

1

Bộ bàn chảy

950

Theo định mức mỗi người/ngày/ mỗi

2

Xà bông tắm

1.050

Dầu gội

1.090

loại một sản phẩm

4

Nước suối 300 ml

1.230

Tổng cộng


3

Ngày 31/01/2019, căn cứ theo bảng kê bán lẽ hàng hóa từ ngày 04 – 31/01 như

sau:


STT

Chủng loại

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

Ghi chú

1

Nước lon

3.450

25.000

86.250.000

Giá bán đã bao gồm 10%, thuế GTGT

2

Nước chai

3.900

20.000

78.000.000

3

Nước khác

2.750

20.000

55.000.000

Tổng cộng

219.250.000

Cuối ngày bộ phận bán hàng đã nộp bằng tiền mặt và lập phiếu xuất kho


STT

Ngày, tháng

Số phiếu XK

Phiếu thu

Số tiền

SốHĐGTGT

1

05/01/19

XK004

PT005

7,427,272.819

0000125

2

06/01/19

XK005

PT008

7,113,636.437

0000127

3

07/01/19

XK006

PT009

8,327,272.722

0000129

4

08/01/19

XK007

PT012

7,450,000.009

0000132

5

09/01/19

XK008

PT015

8,145,454.524

0000134

6

10/01/19

XK009

PT018

7,909,090.898

0000137

7

11/01/19

XK010

PT021

7,095,454.547

0000140

8

12/01/19

XK011

PT022

6,018,181.808

0000143

9

13/01/19

XK012

PT026

6,313,636.343

0000145

10

14/01/19

XK013

PT027

6,409,090.888

0000148

11

15/01/19

XK014

PT030

5,599,999.994

0000150

12

16/01/19

XK015

PT032

7,381,818.168

0000153

13

17/01/19

XK016

PT035

9,045,454.570

0000155

14

18/01/19

XK017

PT038

7,227,272.720

0000158

19/01/19

XK018

PT041

7,059,090.893

0000161

16

20/01/19

XK019

PT044

7,763,636.420

0000164

17

21/01/19

XK020

PT047

8,050,000.003

0000167

18

22/01/19

XK021

PT049

8,145,454.524

0000170

19

23/01/19

XK022

PT052

8,109,090.896

0000172

20

24/01/19

XK023

PT054

9,349,999.979

0000175

21

25/01/19

XK024

PT057

5,472,727.268

0000177

22

26/01/19

XK025

PT060

5,986,363.619

0000180

23

27/01/19

XK026

PT063

5,881,818.166

0000183

24

28/01/19

XK027

PT066

5,527,272.722

0000186

25

29/01/19

XK028

PT069

6,527,272.722

0000188

26

30/01/19

XK029

PT071

11,009,090.914

0000191

27

31/01/19

XK030

PT074

8,972,727.224

0000194

Tổng tiền hàng

199,318,181.797


Thuế GTGT: 10%

19,931,818.183


Tổng thanh toán



15

Giá vốn nước pha chế bằng 35% doanh thu của nước pha chế trong tháng, cuối tháng chuyển thanh toán một lần bằng UNC ngân hàng Vietcombank.

Ngày 31/01/2019, căn cứ theo bảng kê bán ăn sáng 04 – 31/01 như sau:


STT

Chủng loại

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

Ghi chú

1

Phở bò

1.200

35.000

42.000.000

Giá bán đã bao gồm 10%, thuế GTGT

2

Phở gà

900

35.000

31.500.000

3

Hửu tíu

850

35.000

29.750.000

4

Bò kho

670

35.000

23.450.000

Tổng cộng

126.700.000

Cuối ngày bộ phận bán hàng đã nộp bằng tiền mặt, Giá thành sản phẩm ăn uống là 70% giá bán (tất cả nguyên liệu mua về sử dụng ngay trong ngày, thanh toán bằng tiền mặt, kèm theo bảng kê mua nguyên vật liệu).

Ngày, tháng

Số

HĐGTGT

Phiếu thu

Số tiền

Phiếu chi

Số tiền

1

05/01/19

0000126

PT006

4,263,636.388

PC002

2,984,545.472

2

06/01/19

0000128

PT007

4,327,272.752

PC003

3,029,090.926

3

07/01/19

0000130

PT010

5,218,181.848

PC004

3,652,727.294

4

08/01/19

0000133

PT011

4,200,000.024

PC005

2,940,000.017

5

09/01/19

0000136

PT016

4,136,363.660

PC006

2,895,454.562

6

10/01/19

0000139

PT017

3,690,909.112

PC007

2,583,636.378

7

11/01/19

0000141

PT020

4,231,818.206

PC008

2,962,272.744

8

12/01/19

0000144

PT023

3,468,181.838

PC009

2,427,727.287

9

13/01/19

0000146

PT025

3,659,090.930

PC010

2,561,363.651

10

14/01/19

0000147

PT028

3,818,181.840

PC011

2,672,727.288

11

15/01/19

0000151

PT029

3,595,454.566

PC012

2,516,818.196

12

16/01/19

0000152

PT033

3,881,818.204

PC013

2,717,272.743

13

17/01/19

0000156

PT034

2,990,909.108

PC014

2,093,636.376

14

18/01/19

0000157

PT039

4,263,636.388

PC015

2,984,545.472

15

19/01/19

0000162

PT040

5,027,272.756

PC016

3,519,090.929

16

20/01/19

0000163

PT045

6,077,272.762

PC017

4,254,090.933

17

21/01/19

0000168

PT046

3,563,636.384

PC018

2,494,545.469

18

22/01/19

0000169

PT050

4,804,545.482

PC019

3,363,181.837

19

23/01/19

0000173

PT051

4,645,454.572

PC020

3,251,818.200

20

24/01/19

0000174

PT055

4,104,545.478

PC021

2,962,272.744

21

25/01/19

0000178

PT056

4,168,181.842

PC022

2,873,181.835

22

26/01/19

0000179

PT061

4,550,000.026

PC023

2,917,727.289

23

27/01/19

0000184

PT062

4,231,818.206

PC024

3,185,000.018

24

28/01/19

0000185

PT067

4,518,181.844

PC025

2,962,272.744

STT

29/01/19

0000189

PT068

3,945,454.568

PC026

3,162,727.291

26

30/01/19

0000190

PT072

5,568,181.850

PC027

2,761,818.198

27

31/01/19

0000195

PT073

4,104,545.478

PC028

3,897,727.295

Tổng tiền hàng

115,181,818.840


80,627,273.188

Thuế GTGT: 10%

11,518,181.884


8,062,727.319

Tổng thanh toán




Xem tất cả 212 trang.

Ngày đăng: 04/10/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí